Xếp hạng cuối cùng bảng nam
Thứ hạng |
STT |
Họ tên |
Đơn vị |
Điểm |
Hệ số |
Hậu thắng |
Ván thắng |
Ván hòa |
Ván thua |
1 |
2 |
Tào Nham Lỗi |
Macau |
11 |
26 |
1 |
4 |
3 |
0 |
2 |
7 |
Trịnh Duy Đồng |
Trung Quốc |
10 |
25.5 |
1 |
3 |
4 |
0 |
3 |
1 |
Tạ Tịnh |
Trung Quốc |
10 |
24 |
1 |
3 |
4 |
0 |
3 |
3 |
Lại Lý Huynh |
Việt Nam |
9 |
23 |
1 |
2 |
5 |
0 |
5 |
8 |
Hoàng Học Khiêm |
Hong Kong |
6 |
14 |
1 |
1 |
4 |
2 |
6 |
6 |
Trang Hoành Minh |
Philippines |
4 |
5 |
1 |
1 |
2 |
4 |
7 |
5 |
Lí Cẩm Hoan |
Macau |
3 |
10.5 |
0 |
0 |
3 |
4 |
8 |
4 |
Tiết Hàm Đệ |
Đức |
3 |
6.5 |
0 |
1 |
1 |
5 |
Xếp hạng cuối cùng bảng nữ
Thứ hạng |
STT |
Họ tên |
Đơn vị |
Điểm |
Hậu thắng |
Ván thắng |
Ván hòa |
Ván thua |
1 |
3 |
Vương Lâm Na |
Trung Quốc |
9 |
1 |
3 |
3 |
0 |
2 |
2 |
Hồ Thị Thanh Hồng |
Việt Nam |
8 |
2 |
4 |
0 |
2 |
3 |
1 |
Lí Sâm |
Anh |
4 |
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
4 |
Cổ Đan |
Mỹ |
3 |
0 |
1 |
1 |
4 |