Bảng xếp hạng Elo Trung Quốc nửa đầu năm 2018 (tính từ 01/01 đến 30/06)
Bảng xếp hạng Elo Trung Quốc nửa đầu năm 2018 (tính từ 01/01 đến 30/06)
| STT |
Tên |
Đơn vị |
Elo |
Đẳng cấp |
| 1 |
Vương Thiên Nhất |
Hàng Châu |
2714 |
Đặc |
| 2 |
Trịnh Duy Đồng |
Tứ Xuyên |
2698 |
Đặc |
| 3 |
Hứa Ngân Xuyên |
Quảng Đông |
2670 |
Đặc |
| 4 |
Hồng Trí |
Nội Mông |
2650 |
Đặc |
| 5 |
Triệu Hâm Hâm |
Chiết Giang |
2624 |
Đặc |
| 6 |
Hác Kế Siêu |
Hắc Long Giang |
2616 |
Đặc |
| 7 |
Uông Dương |
Hồ Bắc |
2606 |
Đặc |
| 8 |
Tưởng Xuyên |
Bắc Kinh |
2606 |
Đặc |
| 9 |
Thôi Cách |
Hắc Long Giang |
2606 |
Đại |
| 10 |
Lữ Khâm |
Quảng Đông |
2597 |
Đặc |
| 11 |
Mạnh Thần |
Tứ Xuyên |
2587 |
Đại |
| 12 |
Tạ Tịnh |
Thượng Hải |
2579 |
Đặc |
| 13 |
Triệu Kim Thành |
Hàng Châu |
2577 |
Đại |
| 14 |
Triệu Quốc Vinh |
Hắc Long Giang |
2575 |
Đặc |
| 15 |
Trình Minh |
Giang Tô |
2560 |
Đại |
| 16 |
Lý Thiếu Canh |
Tứ Xuyên |
2557 |
Đại |
| 17 |
Thân Bằng |
Hà Bắc |
2555 |
Đặc |
| 18 |
Từ Siêu |
Giang Tô |
2555 |
Đại |
| 19 |
Hồ Vinh Hoa |
Thượng Hải |
2551 |
Đặc |
| 20 |
Hoàng Trúc Phong |
Chiết Giang |
2551 |
Đại |
| 21 |
Tôn Dũng Chinh |
Thượng Hải |
2550 |
Đặc |
| 22 |
Tôn Dật Dương |
Giang Tô |
2548 |
Đại |
| 23 |
Lục Vĩ Thao |
Hà Bắc |
2540 |
Đặc |
| 24 |
Hứa Quốc Nghĩa |
Quảng Đông |
2540 |
Đặc |
| 25 |
Hà Văn Triết |
Hàng Châu |
2538 |
Đại |
| 26 |
Trịnh Nhất Hoằng |
Hạ Môn |
2537 |
Đặc |
| 27 |
Vương Bân |
Giang Tô |
2536 |
Đặc |
| 28 |
Tạ Khuy |
Sơn Đông |
2530 |
Đại |
| 29 |
Nhiếp Thiết Văn |
Hắc Long Giang |
2529 |
Đại |
| 30 |
Triệu Vĩ |
Thượng Hải |
2523 |
Đại |
| 31 |
Triệu Phàn Vĩ |
Thạch Du |
2522 |
|
| 32 |
Trần Hoằng Thịnh |
Hạ Môn |
2521 |
Đại |
| 33 |
Vương Dược Phi |
Hàng Châu |
2520 |
Đặc |
| 34 |
Trương Học Triều |
Quảng Đông |
2519 |
Đặc |
| 35 |
Vũ Tuấn Cường |
Tứ Xuyên |
2519 |
Đại |
| 36 |
Lý Tuyết Tùng |
Hồ Bắc |
2519 |
Đại |
| 37 |
Triệu Điện Vũ |
Hà Bắc |
2517 |
Đại |
| 38 |
Bốc Phụng Ba |
Hồ Nam |
2514 |
Đặc |
| 39 |
Miêu Lợi Minh |
Hà Bắc |
2508 |
Đại |
| 40 |
Vạn Xuân Lâm |
Thượng Hải |
2502 |
Đặc |
| 41 |
Đảng Phỉ |
Hà Nam |
2500 |
Đại |
| 42 |
Hoàng Hải Lâm |
Quảng Đông |
2498 |
Đại |
| 43 |
Tôn Hạo Vũ |
Tứ Xuyên |
2497 |
Đại |
| 44 |
Từ Thiên Hồng |
Giang Tô |
2495 |
Đặc |
| 45 |
Lý Hàn Lâm |
Sơn Đông |
2494 |
Đại |
| 46 |
Chung Thiếu Hồng |
Liêu Ninh |
2492 |
Đại |
| 47 |
Tạ Nghiệp Kiển |
Hồ Nam |
2490 |
Đại |
| 48 |
Trần Phú Kiệt |
Sơn Đông |
2486 |
Đại |
| 49 |
Trương Cường |
Bắc Kinh |
2486 |
Đặc |
| 50 |
Quách Phụng Đạt |
Hàng Châu |
2485 |
Đại |
| 51 |
Lưu Dịch Đạt |
Thượng Hải |
2485 |
Đại |
| 52 |
Vu Ấu Hoa |
Chiết Giang |
2483 |
Đặc |
| 53 |
Lưu Minh |
Hạ Môn |
2483 |
Đại |
| 54 |
Trình Cát Tuấn |
Chiết Giang |
2482 |
Đại |
| 55 |
Úy Cường |
Nội Mông |
2480 |
Đại |
| 56 |
Trình Kính Siêu |
Môi Khoáng |
2479 |
Đại |
| 57 |
Trần Hàn Phong |
Hàng Châu |
2478 |
Đặc |
| 58 |
Lý Quần |
Giang Tô |
2478 |
Đại |
| 59 |
Điền Hà |
Hà Bắc |
2476 |
|
| 60 |
Hoàng Quang Dĩnh |
Quảng Đông |
2475 |
Đại |
| 61 |
Vương Thành |
Hồ Nam |
2475 |
|
| 62 |
Lưu Tử Kiện |
Sơn Đông |
2475 |
Đại |
| 63 |
Trang Ngọc Đình |
Quảng Đông |
2474 |
Đặc |
| 64 |
Kim Ba |
Bắc Kinh |
2473 |
Đại |
| 65 |
Trương Thân Hoành |
Hồ Nam |
2472 |
Đại |
| 66 |
Trương Giang |
Môi Khoáng |
2469 |
Đại |
| 67 |
Trương Bân |
Hàng Châu |
2468 |
Đại |
| 68 |
Diêm Văn Thanh |
Hà Bắc |
2467 |
Đại |
| 69 |
Từ Sùng Phong |
Chiết Giang |
2467 |
Đại |
| 70 |
Cát Siêu Nhiên |
Thượng Hải |
2466 |
|
| 71 |
Túc Thiếu Phong |
Nội Mông |
2464 |
Đại |
| 72 |
Tôn Hân Hạo |
Chiết Giang |
2463 |
|
| 73 |
Trương Hiểu Bình |
Sơn Tây |
2461 |
Đại |
| 74 |
Khâu Đông |
Hàng Châu |
2461 |
Đại |
| 75 |
Diêu Hồng Tân |
Bắc Kinh |
2460 |
Đại |
| 76 |
Lý Hồng Gia |
Môi Khoáng |
2460 |
Đại |
| 77 |
Tần Vinh |
Hồ Bắc |
2460 |
|
| 78 |
Liễu Đại Hoa |
Hồ Bắc |
2457 |
Đặc |
| 79 |
Hồ Khánh Dương |
Tây Sơn |
2457 |
Đại |
| 80 |
Tài Dật |
Hỏa Xa Đầu |
2454 |
Đại |
| 81 |
Lý Trí Bình |
Hồ Bắc |
2453 |
Đại |
| 82 |
Trương Hân |
Thạch Du |
2453 |
|
| 83 |
Trương Thụy Phong |
Sơn Tây |
2452 |
Đại |
| 84 |
Cận Ngọc Nghiễn |
Bắc Kinh |
2451 |
Đại |
| 85 |
Từ Hạo |
Hà Bắc |
2451 |
Đại |
| 86 |
Đổng Tử Trọng |
Bắc Kinh |
2450 |
Đại |
| 87 |
Vương Á Kỳ |
Bắc Kinh |
2450 |
Đại |
| 88 |
Tôn Kế Hạo |
Hà Bắc |
2450 |
Đại |
| 89 |
Trình Vũ Đông |
Quảng Đông |
2450 |
Đại |
| 90 |
Phạm Tư Viễn |
Liêu Ninh |
2450 |
Đại |
| 91 |
Ngô Kim Vĩnh |
Liêu Ninh |
2450 |
Đại |
| 92 |
Lý Quán Nam |
Liêu Ninh |
2450 |
Đại |
| 93 |
Vương Hạo Nam |
Chiết Giang |
2450 |
Đại |
| 94 |
Liên Trạch Đặc |
Thạch Du |
2450 |
Đại |
| 95 |
Vương Hạo |
Thiên Tân |
2450 |
|
| 96 |
Nghiêm Tuấn |
Hồ Nam |
2448 |
Đại |
| 97 |
Chu Hiểu Hổ |
Giang Tô |
2448 |
Đại |
| 98 |
Lý Lai Quần |
Hà Bắc |
2448 |
Đặc |
| 99 |
Phan Chấn Ba |
Nội Mông |
2447 |
Đại |
| 100 |
Triệu Tử Vũ |
Hồ Bắc |
2446 |
Đại |
| 101 |
Liễu Thiên |
Hồ Bắc |
2444 |
|
| 102 |
Lê Đức Chí |
Môi Khoáng |
2441 |
Đại |
| 103 |
Lâm Hoành Mẫn |
Thượng Hải |
2441 |
Đặc |
| 104 |
Kim Tùng |
Liêu Ninh |
2440 |
Đại |
| 105 |
Tiết Văn Cường |
Thạch Du |
2439 |
Đại |
| 106 |
Trần Trưng |
Hà Bắc |
2439 |
Đại |
| 107 |
Dương Huy |
Tứ Xuyên |
2439 |
Đại |
| 108 |
Đào Hán Minh |
Hắc Long Giang |
2438 |
Đặc |
| 109 |
Tạ Đan Phong |
Hàng Châu |
2438 |
Đại |
| 110 |
Hoàng Sĩ Thanh |
Hà Bắc |
2438 |
Đại |
| 111 |
Lưu Điện Trung |
Hà Bắc |
2437 |
Đặc |
| 112 |
Lỗ Thiên |
Giang Tô |
2437 |
|
| 113 |
Lý Thành Hề |
Sơn Đông |
2435 |
Đại |
| 114 |
Vương Gia Thụy |
Chiết Giang |
2434 |
Đại |
| 115 |
Khương Hải Đào |
Hồ Nam |
2434 |
Đại |
| 116 |
Yêu Nghị |
Bắc Kinh |
2433 |
Đại |
| 117 |
Thượng Uy |
Hỏa Xa Đầu |
2432 |
Đại |
| 118 |
Lưu Tuấn Đạt |
Hắc Long Giang |
2431 |
Đại |
| 119 |
Tôn Bác |
Hắc Long Giang |
2431 |
Đại |
| 120 |
Đằng Phi |
Đại Liên |
2431 |
|
| 121 |
Tưởng Phụng Sơn |
Môi Khoáng |
2429 |
|
| 122 |
Trần Trác |
Thượng Hải |
2429 |
Đại |
| 123 |
Hàn Cường |
Sơn Tây |
2422 |
|
| 124 |
Lý Bỉnh Hiền |
Hàng Châu |
2421 |
Đại |
| 125 |
Vương Tân Quang |
Sơn Đông |
2421 |
|
| 126 |
Vương Thụy Tường |
Hà Bắc |
2421 |
Đại |
| 127 |
Trương Lan Thiên |
Sơn Đông |
2420 |
Đại |
| 128 |
Cảnh Học Nghĩa |
Môi Khoáng |
2420 |
Đại |
| 129 |
Lý Gia Hoa |
Cam Túc |
2416 |
Đại |
| 130 |
Miêu Vĩnh Bằng |
Đại Liên |
2416 |
Đặc |
| 131 |
Vũ Binh |
Thượng Hải |
2414 |
Đại |
| 132 |
Tống Quốc Cường |
Hỏa Xa Đầu |
2411 |
Đại |
| 133 |
Lương Quân |
Cam Túc |
2411 |
|
| 134 |
Triệu Dương Hạc |
Chiết Giang |
2407 |
Đại |
| 135 |
Lâm Văn Hán |
Hạ Môn |
2406 |
Đại |
| 136 |
Đậu Siêu |
Môi Khoáng |
2406 |
|
| 137 |
Lý Lâm |
Hà Nam |
2403 |
|
| 138 |
Trần Đống |
Nội Mông |
2402 |
Đại |
| 139 |
Thượng Bồi Phong |
Thiên Tân |
2401 |
|
| 140 |
Triệu Kiếm |
Hàng Châu |
2398 |
Đại |
| 141 |
Lý Hiểu Huy |
Hà Nam |
2394 |
Đại |
| 142 |
Liệu Nhị Bình |
Giang Tô |
2390 |
Đại |
| 143 |
Triệu Dũng Lâm |
Sơn Đông |
2387 |
|
| 144 |
Lý Tiểu Long |
Thiểm Tây |
2371 |
|
| 145 |
Ngô Hân Dương |
Hàng Châu |
2366 |
|
| 146 |
Thương Tư Nguyên |
Thiên Tân |
2361 |
|
| 147 |
Trần Khải Minh |
Hỏa Xa Đầu |
2359 |
Đại |
| 148 |
Vương Khuếch |
Phổ Đông |
2359 |
|
| 149 |
Chu Quân |
Sơn Tây |
2359 |
|
| 150 |
Cao Hải Quân |
Sơn Tây |
2356 |
|
| 151 |
Thôi Nham |
Hỏa Xa Đầu |
2355 |
Đại |
| 152 |
Vương Hưng Nghiệp |
Hà Nam |
2351 |
Đại |
| 153 |
Cao Phi |
Thiểm Tây |
2350 |
|
| 154 |
Triệu Lợi Cầm |
Sơn Tây |
2346 |
|
| 155 |
Nghê Mẫn |
An Huy |
2345 |
|
| 156 |
Vương Hiểu Hoa |
Phúc Kiến |
2340 |
Đại |
| 157 |
Ngô Ngụy |
Hàng Châu |
2330 |
|
| 158 |
Đặng Quế Lâm |
Quảng Tây |
2329 |
|
| 159 |
Trình Long |
Môi Khoáng |
2329 |
|
| 160 |
Ngô An Cần |
Ninh Hạ |
2326 |
|
| 161 |
Hà Vĩ Ninh |
Hắc Long Giang |
2325 |
|
| 162 |
Lương Huy Viễn |
Sơn Tây |
2325 |
|
| 163 |
Tiêu Cách Liên |
Hồ Nam |
2322 |
Đại |
| 164 |
Cát Tinh Hải |
Hàng Châu |
2320 |
Đại |
| 165 |
Hồ Cảnh Nghiêu |
Hàng Châu |
2320 |
|
| 166 |
Trác Tán Phong |
Phúc Kiến |
2306 |
|