Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021 | Cờ tướng đồ
Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
Cờ tướng đồng đội nam công khai tổ đấu loại
Từ 25 - 29/7/2021
Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
DANH SÁCH ĐỘI |
| TT |
TÊN KỲ THỦ |
ĐƠN VỊ |
| 1 |
浙江省 |
Chiết Giang |
| 2 |
湖北省 |
Hồ Bắc |
| 3 |
四川省 |
Tứ Xuyên |
| 4 |
上海市 |
Thượng Hải |
| 5 |
江苏省 |
Giang Tô |
| 6 |
黑龙江省 |
Hắc Long Giang |
| 7 |
广东省 |
Quảng Đông |
| 8 |
河北省 |
Hà Bắc |
| 9 |
中国石油体育协会 |
Thạch Du |
| 10 |
北京市 |
Bắc Kinh |
| 11 |
河南省 |
Hà Nam |
| 12 |
福建省 |
Phúc Kiến |
| 13 |
山西省 |
Sơn Tây |
| 14 |
内蒙古自治区 |
Nội Mông |
| 15 |
江西省 |
Giang Tây |
| 16 |
新疆生产建设兵团 |
Tân Cương |
Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
DANH SÁCH KỲ THỦ |
| TT |
TÊN KỲ THỦ |
ĐƠN VỊ |
| 1 |
王天一 |
Vương Thiên Nhất |
Chiết Giang |
| 2 |
金 波 |
Kim Ba |
Bắc Kinh |
| 4 |
赵鑫鑫 |
Triệu Hâm Hâm |
Chiết Giang |
| 3 |
靳玉砚 |
Cận Ngọc Nghiễn |
Bắc Kinh |
| 5 |
黄竹风 |
Hoàng Trúc Phong |
Chiết Giang |
| 6 |
么 毅 |
Ma Nghị |
Bắc Kinh |
| 8 |
汪 洋 |
Uông Dương |
Hồ Bắc |
| 7 |
方招圣 |
Phương Chiêu Thánh |
Giang Tây |
| 9 |
洪 智 |
Hồng Trí |
Hồ Bắc |
| 10 |
彭 蔚 |
Bành Úy |
Giang Tây |
| 12 |
赵金成 |
Triệu Kim Thành |
Hồ Bắc |
| 11 |
张文平 |
Trương Văn Bình |
Giang Tây |
| 13 |
孟 辰 |
Mạnh Thần |
Tứ Xuyên |
| 14 |
春 山 |
Xuân Sơn |
Nội Mông |
| 16 |
赵攀伟 |
Triệu Phàn Vĩ |
Tứ Xuyên |
| 15 |
李永祯 |
Lý Vĩnh Trinh |
Nội Mông |
| 17 |
李少庚 |
Lý Thiểu Canh |
Tứ Xuyên |
| 18 |
贾 祥 |
Cổ Tường |
Nội Mông |
| 20 |
林文汉 |
Lâm Văn Hán |
Phúc Kiến |
| 19 |
谢 靖 |
Tạ Tĩnh |
Thượng Hải |
| 21 |
王晓华 |
Vương Hiểu Hoa |
Phúc Kiến |
| 22 |
孙勇征 |
Tôn Dũng Chinh |
Thượng Hải |
| 24 |
卓赞烽 |
Trác Tán Phong |
Phúc Kiến |
| 23 |
赵 玮 |
Triệu Vĩ |
Thượng Hải |
| 25 |
徐 超 |
Từ Siêu |
Giang Tô |
| 26 |
徐 伟 |
Từ Vĩ |
Tân Cương |
| 28 |
程 鸣 |
Trình Minh |
Giang Tô |
| 27 |
李 忠 |
Lý Trung |
Tân Cương |
| 29 |
孙逸阳 |
Tôn Dật Dương |
Giang Tô |
| 30 |
张金强 |
Trương Kim Cường |
Tân Cương |
| 32 |
郝继超 |
Hách Kế Siêu |
Hắc Long Giang |
| 31 |
焦志强 |
Tiêu Chí Cường |
Sơn Tây |
| 33 |
赵国荣 |
Triệu Quốc Vinh |
Hắc Long Giang |
| 34 |
马宏宇 |
Mã Hồng Vũ |
Sơn Tây |
| 36 |
崔 革 |
Thôi Cách |
Hắc Long Giang |
| 35 |
申文革 |
Thân Văn Cách |
Sơn Tây |
| 37 |
党 斐 |
Đảng Phỉ |
Hà Nam |
| 38 |
许国义 |
Hứa Quốc Nghĩa |
Quảng Đông |
| 40 |
杨 铭 |
Dương Minh |
Hà Nam |
| 39 |
黄海林 |
Hoàng Hải Lâm |
Quảng Đông |
| 41 |
宋彦君 |
Tống Ngạn Quân |
Hà Nam |
| 42 |
张学潮 |
Trương Học Triều |
Quảng Đông |
| 44 |
申 鹏 |
Thân Bằng |
Hà Bắc |
| 43 |
连泽特 |
Liên Trạch Đặc |
Thạch Du |
| 45 |
陆伟韬 |
Lục Vĩ Thao |
Hà Bắc |
| 46 |
张 欣 |
Trương Hân |
Thạch Du |
| 48 |
张 江 |
Trương Giang |
Hà Bắc |
| 47 |
薛文强 |
Tiết Văn Cường |
Thạch Du |