Quốc Tế yết kì internet đoàn thể mở rộng thi đấu. Lần 2 Năm 2022
Quốc Tế yết kì internet đoàn thể mở rộng thi đấu. Lần 2 Năm 2022
2022年第二届国际揭棋网络团体公开赛
Trận đấu loại hình: đoàn thể thi đấu
Bắt đầu ngày: 12/2/2022
Kết thúc ngày: 13/2/2022
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
DANH SÁCH CÁC ĐỘI THAM GIA
|
| TT |
TÊN ĐỘI |
GOI TẮT |
| 1 |
中国香港亦师亦友队 |
Trung quốc hương cảng diệc sư diệc hữu |
Hong Kong 1 |
| 2 |
顺德揭棋队 |
Thuận đức yết kì |
Thuận Đức |
| 3 |
黑龙江省棋牌协会象棋分会一队 |
Hắc long giang tỉnh kì bài hiệp hội tượng kì phân hội nhất |
Hắc Long Giang 1 |
| 4 |
中山棋协队 |
Trung sơn kì hiệp |
Trung Sơn |
| 5 |
中国北京满红棋艺队 |
Trung quốc bắc kinh mãn hồng kì nghệ |
Bắc Kinh 2 |
| 6 |
达岸·虎跃队 |
Đạt ngạn · hổ dược |
Đạt Ngạn 1 |
| 7 |
广州市奕老队 |
Quảng châu thị dịch lão |
Quảng Châu 1 |
| 8 |
东莞市石碣棋协队 |
Đông hoàn thị thạch kiệt kì hiệp |
Đông Hoàn |
| 9 |
三拖一幸运队 |
Tam tha nhất hạnh vận |
Tam Nhất |
| 10 |
虎威猛虎队 |
Hổ uy mãnh hổ |
Hổ Uy 1 |
| 11 |
象棋爱好者达岸·龙腾队福鹿双全 |
Tượng kì ái hảo giả đạt ngạn · long đằng phúc lộc song toàn |
Đạt Ngạn 2 |
| 12 |
虎威猫王队 |
Hổ uy miêu vương |
Miêu Vương |
| 13 |
沈阳盛峰揭棋队 |
Trầm dương thịnh phong yết kì |
Trầm Dương 1 |
| 14 |
五湖四海群英队 |
Ngũ hồ tứ hải quần anh |
Ngũ Hồ |
| 15 |
广州市象棋协会 |
Quảng châu thị tượng kì hiệp hội |
Quảng Châu 2 |
| 16 |
兄弟揭群2队 |
Huynh đệ yết quần 2 |
Huynh Đệ 2 |
| 17 |
吉隆坡万友象棋俱乐部 |
Cát long pha vạn hữu tượng kì câu nhạc bộ |
Kuala Lumpur |
| 18 |
傲视精英战队 |
Ngạo thị tinh anh chiến |
Tinh Anh |
| 19 |
万锦·战狼队 |
Vạn cẩm · chiến lang |
Chiến Lang |
| 20 |
大庆四队 |
Đại khánh tứ |
Đại Khánh 4 |
| 21 |
多伦多雪狼队 |
Đa luân đa tuyết lang |
Toronto S |
| 22 |
澳大利亚永虹队 |
Úc đại lợi á vĩnh hồng |
Úc Vĩnhhồng |
| 23 |
澳洲揭棋爱好者群组 |
Úc châu yết kì ái hảo giả quần tổ |
Úc Châu Ái |
| 24 |
杭州市棋类协会队 |
Hàng châu thị kì loại hiệp hội |
Hàng Châu 1 |
| 25 |
SGCT2 |
SGCT2 |
SGCT2 |
| 26 |
多伦多威虎队 |
Đa luân đa uy hổ |
Hổ Toronto |
| 27 |
杭州天元队 |
Hàng châu thiên nguyên |
Hàng Châu 2 |
| 28 |
沈阳三台子象棋协会 |
Trầm dương tam thai tử tượng kì hiệp hội |
Trầm Dương 2 |
| 29 |
宣誓将胜 |
Tuyên thệ tương thắng |
ThềChiếnThắng |
| 30 |
温哥华象棋协会 |
Ôn ca hoa tượng kì hiệp hội |
Vancouver |
| 31 |
天府揭棋仙团 |
Thiên phủ yết kì tiên đoàn |
Thiên Phủ |
| 32 |
华南农业大学棋牌协会 |
Hoa nam nông nghiệp đại học kì bài hiệp hội |
Hoa Nam |
| 33 |
达岸·龙腾队 |
Đạt ngạn · long đằng |
Đạt Ngạn 3 |
| 34 |
大庆二队 |
Đại khánh nhị |
Đại Khánh 2 |
| 35 |
德国揭棋协会队 |
Đức quốc yết kì hiệp hội |
Đức |
| 36 |
广州市晓港精英队 |
Quảng châu thị hiểu cảng tinh anh |
Quảng Châu 3 |
| 37 |
多伦多猛龙队 |
Đa luân đa mãnh long |
Toronto R |
| 38 |
象棋爱好者达岸·龙腾队虎虎生威 |
Tượng kì ái hảo giả đạt ngạn · long đằng hổ hổ sinh uy |
Đạt Ngạn 4 |
| 39 |
虎威凤舞队 |
Hổ uy phượng vũ |
Hổ Uy 2 |
| 40 |
日本xiangqimates |
Nhật bổn xiangqimates |
Nhật |
| 41 |
世界揭棋群B队 |
Thế giới yết kì quần B |
Thế Giới B |
| 42 |
象棋爱好者达岸·龙腾队龙腾四海 |
Tượng kì ái hảo giả đạt ngạn · long đằng long đằng tứ hải |
Đạt Ngạn 5 |
| 43 |
虎视眈眈队 |
Hổ thị đam đam |
Hổ Thị |
| 44 |
北京队 |
Bắc kinh |
Bắc Kinh 1 |
| 45 |
中国北京海皇队 |
Trung quốc bắc kinh hải hoàng |
Bắc Kinh 3 |
| 46 |
美国海鸥战队 |
Mĩ quốc hải âu chiến |
Mỹ |
| 47 |
本溪盛峰真诚队 |
Bổn khê thịnh phong chân thành |
Bổn Khê |
| 48 |
世界揭棋群A队 |
Thế giới yết kì quần A |
Thế Giới A |
| 49 |
侨乡情 |
Kiều hương tình |
Kiều Hương |
| 50 |
山城修仙揭棋队 |
Sơn thành tu tiên yết kì |
Sơn Thành |
| 51 |
大湾区揭棋队 |
Đại loan khu yết kì |
Đại Loan |
| 52 |
SGCT1 |
SGCT1 |
SGCT1 |
| 53 |
山西省长治市莹佳俱乐部(赢家) |
Sơn tây tỉnh trường trì thị oánh giai câu nhạc bộ ( doanh gia ) |
Sơn Tây 1 |
| 54 |
多伦多女子梦之一队 |
Đa luân đa nữ tử mộng chi nhất |
Toronto N |
| 55 |
象棋爱好者达岸·龙腾队好运锦鲤 |
Tượng kì ái hảo giả đạt ngạn · long đằng hảo vận cẩm lí |
Đạt Ngạn 6 |
| 56 |
谢家军战队 |
Tạ gia quân chiến |
Tạ Gia |
| 57 |
My flooring 婆罗洲揭棋队 |
My flooring bà la châu yết kì |
My Flooring |
| 58 |
大连盛峰虎翼揭棋队 |
Đại liên thịnh phong hổ dực yết kì |
Đại Liên 1 |
| 59 |
西樵棋牌协会 |
Tây tiều kì bài hiệp hội |
Tây Tiều |
| 60 |
兄弟揭群1队 |
Huynh đệ yết quần 1 |
Huynh Đệ 1 |
| 61 |
万锦·奔马队 |
Vạn cẩm · bôn mã |
Vạn Cẩm 1 |
| 62 |
加象联队 |
Gia tượng liên |
Gia Tượng |
| 63 |
广东东湖棋院队 |
Quảng đông đông hồ kì viện |
Quảng Đông 1 |
| 64 |
上饶棋院国象翻棋联盟队 |
Thượng nhiêu kì viện quốc tượng phiên kì liên minh |
Liên Minh |
| 65 |
广州文园队 |
Quảng châu văn viên |
Quảng Châu 4 |
| 66 |
万锦·雪龙队 |
Vạn cẩm · tuyết long |
Vạn Cẩm 2 |
| 67 |
越南胡志明市第9郡棋坊(CLB Q9) |
Việt nam hồ chí minh thị đệ 9 quận kì phường (CLB Q9) |
Việtnam Q9 |
| 68 |
辽宁盛峰揭棋队 |
Liêu trữ thịnh phong yết kì |
Liêu Ninh |
| 69 |
中國香港棋院 |
Trung quốc hương cảng kì viện |
Hồng Kông 1 |
| 70 |
蒋川象棋俱乐部揭棋队 |
Tưởng xuyên tượng kì câu nhạc bộ yết kì |
Tưởng Xuyên |
| 71 |
大庆鹏程老顽童队 |
Đại khánh bằng trình lão ngoan đồng |
Đại Khánh 5 |
| 72 |
象棋爱好者达岸·龙腾队声名雀起 |
Tượng kì ái hảo giả đạt ngạn · long đằng thanh danh tước khởi |
Đạt Ngạn 7 |
| 73 |
多伦多·国际联盟队 |
Đa luân đa · quốc tế liên minh |
Toronto L |
| 74 |
飞刀队 |
Phi đao |
Phi Đao |
| 75 |
广州市棋缘队 |
Quảng châu thị kì duyến |
Quảng Châu 5 |
| 76 |
东马诗巫南兰揭棋队 |
Đông mã thi vu nam lan yết kì |
Đông Mã |
| 77 |
相约睿智 |
Tương ước duệ trí |
Tương Ước |
| 78 |
虎威龙飞队 |
Hổ uy long phi |
Hổ Uy 3 |
| 79 |
黑龙江省棋牌协会象棋分会二队 |
tỉnh kì bài hiệp hội tượng kì phân hội nhị |
Hắc Long Giang 1 |
| 80 |
福建揭棋队 |
Phúc kiến yết kì |
Phúc Kiến |
| 81 |
大庆鹏程棋牌俱乐部 |
Đại khánh bằng trình kì bài câu nhạc bộ |
Đại Khánh 3 |
| 82 |
万锦·飞豹队 |
Vạn cẩm · phi báo |
Phi Báo |
Việt Nam có 3 đo6ị dơi là:SGCT1 - SGCT2 và Q9 HCM