Tượng kỳ chiến thuật đại toàn
TƯỢNG KỲ CHIẾN THUẬT ĐẠI TOÀN
牵制战术
Tóm lược:
"TƯỢNG KỲ CHIẾN THUẬT ĐẠI TOÀN " do Nhà xuất bản Thời báo Thành Đô xuất bản, nội dung chính bao gồm: kiềm chế chiến thuật, phong tỏa chiến thuật, bế tắc chiến thuật, vây nhốt chiến thuật, xê dịch chiến thuật, ngừng ngắt chiến thuật, dẫn cách chiến thuật, hấp dẫn chiến thuật, dừng chiến thuật các loại., v.v.
MỤC LỤC:
TƯỢNG KỲ CHIẾN THUẬT ĐẠI TOÀN
|
TT |
CHIẾN THUẬT |
TT |
CHIẾN THUẬT |
1 |
牵制战术 |
Khiên chế chiến thuật |
14 |
弃子战术 |
Khí tử chiến thuật |
2 |
封锁战术 |
Phong tỏa chiến thuật |
15 |
先弃后取 |
Tiên khí hậu thủ |
3 |
堵塞战术 |
Đổ tắc chiến thuật |
16 |
引入战术 |
Dẫn nhập chiến thuật |
4 |
围困战术 |
Vi khốn chiến thuật |
17 |
腾位战术 |
Đằng vị chiến thuật |
5 |
拦截战术 |
Lan tiệt chiến thuật |
18 |
破坏战术 |
Phá hoại chiến thuật |
6 |
腾挪战术 |
Đằng na chiến thuật |
19 |
双重打击 |
Song trọng đả kích |
7 |
顿挫战术 |
Đốn tỏa chiến thuật |
20 |
闪击战术 |
Thiểm kích chiến thuật |
8 |
引离战术 |
Dẫn ly chiến thuật |
21 |
闪将战术 |
Thiểm tương chiến thuật |
9 |
吸引战术 |
Hấp dẫn chiến thuật |
22 |
阻截战术 |
Ngăn trở chiến thuật |
10 |
停着战术 |
Đình trứ chiến thuật |
23 |
控制战术 |
Khống chế chiến thuật |
11 |
运子战术 |
Vận tử chiến thuật |
24 |
反击战术 |
Phản kích chiến thuật |
12 |
兑换战术 |
Đoái hoán chiến thuật |
25 |
心理战术 |
Tâm lý chiến thuật |
13 |
谋子战术 |
Mưu tử chiến thuật |
26 |
捉子战术 |
Tróc tử chiến thuật |