LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 1
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 1
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 2
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 3
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 4
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 5
https://www.youtube.com/watch?v=QdQohSbx-9c
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 5
TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ TG 1 4 Hà Bắc 2 4 - 2 0 Sơn Đông 2 9h00 2 2 Vân Nam 0 0 - 6 2 Thâm Quyến 6 9h00 3 4 Giang Tô 0 2 - 4 2 Chiết Giang TT 6 9h00 4 4 Quảng Đông 2 6 - 0 0 Quảng Châu 0 18h00 5 6 Hàng Châu 2 4 - 2 0 Thành Đô 6 18h00
LẠC XƯỚNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT CÁ NHÂN VÒNG 5
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN 1 4 Hà Bắc 4 - 2 Sơn Đông 2
1 6 Hà Bắc Vương Tử Hàm 1 - 3 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 4
第1局 0 Hà Bắc Vương Tử Hàm 1 - 1 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông CC XEM CỜ 第2局 0 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 2 - 0 Vương Tử Hàm Hà Bắc CN XEM CỜ 2 2 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 1 - 3 Lưu Ngọc Hà Bắc 2
第1局 0 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 1 - 1 Lưu Ngọc Hà Bắc CC XEM CỜ 第2局 0 Hà Bắc Lưu Ngọc 2 - 0 Lý Việt Xuyên Sơn Đông CN XEM CỜ 3 6 Hà Bắc Trương Đình Đình 2 - 0 Hàn Băng Sơn Đông 0
第1局 0 Hà Bắc Trương Đình Đình 2 - 0 Hàn Băng Sơn Đông CC XEM CỜ 2 2 Vân Nam 0 - 6 Thâm Quyến 6
1 4 Vân Nam Tôn Văn 0 - 2 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến 8
第1局 0 Vân Nam Tôn Văn 0 - 2 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến CC XEM CỜ 2 4 Thâm Quyến Lâm Diên Thu 2 - 0 Khương Vũ Vân Nam 2
第1局 0 Thâm Quyến Lâm Diên Thu 2 - 0 Khương Vũ Vân Nam CC XEM CỜ 3 2 Vân Nam Lý Đan Dương 0 - 2 Lưu Hoan Thâm Quyến 6
第1局 0 Vân Nam Lý Đan Dương 0 - 2 Lưu Hoan Thâm Quyến CC XEM CỜ 3 4 Giang Tô 2 - 4 Chiết Giang TT 6
1 4 Giang Tô Lý Thấm 2 - 4 Đường Tư Nam Chiết Giang TT 6
第1局 0 Giang Tô Lý Thấm 1 - 1 Đường Tư Nam Chiết Giang TT CC XEM CỜ 第2局 0 Chiết Giang TT Đường Tư Nam 1 - 1 Lý Thấm Giang Tô CN XEM CỜ 第3局 0 Giang Tô Lý Thấm 0 - 2 Đường Tư Nam Chiết Giang TT SN XEM CỜ 2 0 Chiết Giang TT Kim Hải Anh 1 - 3 Đổng Dục Nam Giang Tô 4
第1局 0 Chiết Giang TT Kim Hải Anh 1 - 1 Đổng Dục Nam Giang Tô CC XEM CỜ 第2局 0 Giang Tô Đổng Dục Nam 2 - 0 Kim Hải Anh Chiết Giang TT CN XEM CỜ 3 4 Giang Tô Đảng Quốc Lôi 0 - 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 6
第1局 0 Giang Tô Đảng Quốc Lôi 0 - 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT CC XEM CỜ 4 4 Quảng Đông 6 - 0 Quảng Châu 0
1 8 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 - 0 Ngô Gia Thiến Quảng Châu 0
第1局 0 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 - 0 Ngô Gia Thiến Quảng Châu CC XEM CỜ 2 0 Quảng Châu Trương Đình 0 - 2 Thời Phượng Lan Quảng Đông 0
第1局 0 Quảng Châu Trương Đình 0 - 2 Thời Phượng Lan Quảng Đông CC XEM CỜ 3 4 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 3 - 1 An Na Quảng Châu 0
第1局 0 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 1 - 1 An Na Quảng Châu CC XEM CỜ 第2局 0 Quảng Châu An Na 0 - 2 Trần Lệ Thuần Quảng Đông CN XEM CỜ 5 6 Hàng Châu 4 - 2 Thành Đô 6
1 6 Hàng Châu Vương Văn Quân 3 - 1 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 6
第1局 0 Hàng Châu Vương Văn Quân 1 - 1 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô CC XEM CỜ 第2局 0 Thành Đô Ngọc Tư Nguyên 0 - 2 Vương Văn Quân Hàng Châu CN XEM CỜ 2 6 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 - 0 Triệu Quan Phương Hàng Châu 6
第1局 0 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 - 0 Triệu Quan Phương Hàng Châu CC XEM CỜ 3 6 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 - 0 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 6
第1局 0 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 - 0 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô CC XEM CỜ
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 5
排名 团体 场分 总局分 慢棋总局分 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Thâm Quyến 8 24 22 9 5 4 0 1 2 Hàng Châu 8 22 19 6 5 4 0 1 3 Chiết Giang TT 8 16 17 6 5 4 0 1 4 Thành Đô 6 20 18 6 5 3 0 2 5 Hà Bắc 6 18 20 7 5 3 0 2 6 Quảng Đông 6 18 17 4 5 3 0 2 7 Giang Tô 4 14 15 3 5 2 0 3 8 Sơn Đông 2 10 12 3 5 1 0 4 9 Vân Nam 2 8 7 2 5 1 0 4 10 Quảng Châu 0 0 3 0 5 0 0 5
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN SAU VÒNG 5
排名 姓名 团体 积分 X出场 慢棋胜率 慢棋积分 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến 10 5 90.00 9 -1 5 5 0 0 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 10 5 70.00 7 -1 5 5 0 0 3 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 8 5 80.00 8 1 5 4 0 1 3 Trương Đình Đình Hà Bắc 8 5 80.00 8 1 5 4 0 1 5 Lương Nghiên Đình Thành Đô 8 5 70.00 7 1 5 4 0 1 5 Lưu Hoan Thâm Quyến 8 5 70.00 7 1 5 4 0 1 5 Đường Tư Nam Chiết Giang TT 8 5 70.00 7 -1 5 4 0 1 5 Vương Văn Quân Hàng Châu 8 5 70.00 7 1 5 4 0 1 9 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 8 5 60.00 6 1 5 4 0 1 10 Vương Tử Hàm Hà Bắc 6 5 70.00 7 1 5 3 0 2 11 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 6 3 66.67 4 1 3 3 0 0 12 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 6 5 60.00 6 -1 5 3 0 2 12 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 6 5 60.00 6 -1 5 3 0 2 12 Lâm Diên Thu Thâm Quyến 6 5 60.00 6 1 5 3 0 2 12 Triệu Quan Phương Hàng Châu 6 5 60.00 6 -1 5 3 0 2 16 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 6 5 50.00 5 -1 5 3 0 2 16 Đổng Dục Nam Giang Tô 6 5 50.00 5 -1 5 3 0 2 18 Lý Thấm Giang Tô 4 5 60.00 6 -1 5 2 0 3 19 Lưu Ngọc Hà Bắc 4 5 50.00 5 -1 5 2 0 3 20 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 4 5 40.00 4 1 5 2 0 3 20 Tôn Văn Vân Nam 4 5 40.00 4 1 5 2 0 3 22 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 2 5 50.00 5 1 5 1 0 4 22 Thời Phượng Lan Quảng Đông 2 5 50.00 5 1 5 1 0 4 24 Lý Đan Dương Vân Nam 2 5 20.00 2 1 5 1 0 4 25 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 2 4 12.50 1 0 4 1 0 3 26 Khương Vũ Vân Nam 2 5 10.00 1 -1 5 1 0 4 27 An Na Quảng Châu 0 1 50.00 1 -1 1 0 0 1 27 Kim Hải Anh Chiết Giang TT 0 1 50.00 1 1 1 0 0 1 29 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 0 2 25.00 1 -2 2 0 0 2 30 Ngô Gia Thiến Quảng Châu 0 5 20.00 2 -1 5 0 0 5 31 Hàng Ninh Chiết Giang TT 0 4 12.50 1 0 4 0 0 4 32 Từ Kiều Lệ Quảng Châu 0 4 0 0 0 4 0 0 4 32 Trương Đình Quảng Châu 0 5 0 0 1 5 0 0 5 32 Hàn Băng Sơn Đông 0 1 0 0 -1 1 0 0 1
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 6
https://www.youtube.com/watch?v=9v0IDS7b9eM
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 6
TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ TG 1 2 Sơn Đông 0 0 - 6 2 Thành Đô 6 9h00 2 0 Quảng Châu 0 0 - 6 2 Hàng Châu 8 9h00 3 8 Chiết Giang TT 0 2 - 4 2 Quảng Đông 6 9h00 4 8 Thâm Quyến 2 6 - 0 0 Giang Tô 4 9h00 5 6 Hà Bắc 2 6 - 0 0 Vân Nam 2 9h00
LẠC XƯỚNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 6
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN 1 2 Sơn Đông 0 - 6 Thành Đô 6
1 6 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 1 - 3 Lương Nghiên Đình Thành Đô 8
第1局 0 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 1 = 1 Lương Nghiên Đình Thành Đô CC XEM CỜ 第2局 0 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 + 0 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông CN XEM CỜ 2 6 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 2 + 0 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 2
第1局 0 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 2 + 0 Lý Việt Xuyên Sơn Đông CC XEM CỜ 3 2 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 2 - 4 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 6
第1局 0 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 1 = 1 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô CC XEM CỜ 第2局 0 Thành Đô Ngọc Tư Nguyên 1 = 1 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông CN XEM CỜ 第3局 0 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 0 - 2 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô SN XEM CỜ 2 0 Quảng Châu 0 - 6 Hàng Châu 8
1 0 Quảng Châu Ngô Gia Thiến 0 - 2 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 8
第1局 0 Quảng Châu Ngô Gia Thiến 0 - 2 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu CC XEM CỜ 2 6 Hàng Châu Triệu Quan Phương 2 + 0 An Na Quảng Châu 0
第1局 0 Hàng Châu Triệu Quan Phương 2 + 0 An Na Quảng Châu CC XEM CỜ 3 0 Quảng Châu Trương Đình 0 - 2 Vương Văn Quân Hàng Châu 8
第1局 0 Quảng Châu Trương Đình 0 - 2 Vương Văn Quân Hàng Châu CC XEM CỜ 3 8 Chiết Giang TT 2 - 4 Quảng Đông 6
1 8 Chiết Giang TT Đường Tư Nam 0 - 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 10
第1局 0 Chiết Giang TT Đường Tư Nam 0 - 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông CC XEM CỜ 2 6 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 + 0 Hàng Ninh Chiết Giang TT 0
第1局 0 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 + 0 Hàng Ninh Chiết Giang TT CC XEM CỜ 3 8 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 2 + 0 Thời Phượng Lan Quảng Đông 2
第1局 0 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 2 + 0 Thời Phượng Lan Quảng Đông CC XEM CỜ 4 8 Thâm Quyến 6 - 0 Giang Tô 4
1 6 Thâm Quyến Lâm Diên Thu 4 + 3 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 4
第1局 0 Thâm Quyến Lâm Diên Thu 1 = 1 Đảng Quốc Lôi Giang Tô CC XEM CỜ 第2局 0 Giang Tô Đảng Quốc Lôi 1 = 1 Lâm Diên Thu Thâm Quyến CN XEM CỜ 第3局 0 Giang Tô Đảng Quốc Lôi 1 = 2 Lâm Diên Thu Thâm Quyến SN XEM CỜ 2 4 Giang Tô Lý Thấm 1 - 3 Lưu Hoan Thâm Quyến 8
第1局 0 Giang Tô Lý Thấm 1 = 1 Lưu Hoan Thâm Quyến CC XEM CỜ 第2局 0 Thâm Quyến Lưu Hoan 2 + 0 Lý Thấm Giang Tô CN XEM CỜ 3 10 Thâm Quyến Tả Văn Tĩnh 2 + 0 Đổng Dục Nam Giang Tô 6 XEM CỜ 第1局 0 Thâm Quyến Tả Văn Tĩnh 2 + 0 Đổng Dục Nam Giang Tô CC XEM CỜ 5 6 Hà Bắc 6 - 0 Vân Nam 2
1 4 Hà Bắc Lưu Ngọc 2 + 0 Khương Vũ Vân Nam 2
第1局 0 Hà Bắc Lưu Ngọc 2 + 0 Khương Vũ Vân Nam CC XEM CỜ 2 4 Vân Nam Tôn Văn 1 - 3 Trương Đình Đình Hà Bắc 8
第1局 0 Vân Nam Tôn Văn 1 = 1 Trương Đình Đình Hà Bắc CC XEM CỜ 第2局 0 Hà Bắc Trương Đình Đình 2 + 0 Tôn Văn Vân Nam CN XEM CỜ 3 6 Hà Bắc Vương Tử Hàm 2 + 0 Lý Đan Dương Vân Nam 2
第1局 0 Hà Bắc Vương Tử Hàm 2 + 0 Lý Đan Dương Vân Nam CC XEM CỜ
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 6
排名 团体 场分 总局分 慢棋总局分 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Thâm Quyến 10 30 26 10 6 5 0 1 2 Hàng Châu 10 28 25 9 6 5 0 1 3 Thành Đô 8 26 22 7 6 4 0 2 4 Hà Bắc 8 24 25 9 6 4 0 2 5 Quảng Đông 8 22 21 6 6 4 0 2 6 Chiết Giang TT 8 18 19 7 6 4 0 2 7 Giang Tô 4 14 17 3 6 2 0 4 8 Sơn Đông 2 10 14 3 6 1 0 5 9 Vân Nam 2 8 8 2 6 1 0 5 10 Quảng Châu 0 0 3 0 6 0 0 6
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN SAU VÒNG 6
排名 姓名 团体 积分 X出场 慢棋胜率 慢棋积分 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến 12 6 91.67 11 0 6 6 0 0 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 12 6 75.00 9 -2 6 6 0 0 3 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 10 6 83.33 10 2 6 5 0 1 4 Trương Đình Đình Hà Bắc 10 6 75.00 9 0 6 5 0 1 4 Vương Văn Quân Hàng Châu 10 6 75.00 9 0 6 5 0 1 6 Lương Nghiên Đình Thành Đô 10 6 66.67 8 0 6 5 0 1 6 Lưu Hoan Thâm Quyến 10 6 66.67 8 0 6 5 0 1 6 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 10 6 66.67 8 0 6 5 0 1 9 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8 6 75.00 9 2 6 4 0 2 10 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 8 4 75.00 6 2 4 4 0 0 11 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 8 6 66.67 8 0 6 4 0 2 11 Triệu Quan Phương Hàng Châu 8 6 66.67 8 0 6 4 0 2 13 Lâm Diên Thu Thâm Quyến 8 6 58.33 7 2 6 4 0 2 13 Đường Tư Nam Chiết Giang TT 8 6 58.33 7 0 6 4 0 2 15 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 8 6 50.00 6 -2 6 4 0 2 16 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 6 6 58.33 7 0 6 3 0 3 16 Lưu Ngọc Hà Bắc 6 6 58.33 7 0 6 3 0 3 18 Đổng Dục Nam Giang Tô 6 6 41.67 5 -2 6 3 0 3 19 Lý Thấm Giang Tô 4 6 58.33 7 0 6 2 0 4 20 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 4 6 41.67 5 0 6 2 0 4 20 Tôn Văn Vân Nam 4 6 41.67 5 2 6 2 0 4 22 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 2 6 41.67 5 0 6 1 0 5 22 Thời Phượng Lan Quảng Đông 2 6 41.67 5 0 6 1 0 5 24 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 2 5 20.00 2 1 5 1 0 4 25 Lý Đan Dương Vân Nam 2 6 16.67 2 0 6 1 0 5 26 Khương Vũ Vân Nam 2 6 8.33 1 -2 6 1 0 5 27 Kim Hải Anh Chiết Giang TT 0 1 50.00 1 1 1 0 0 1 28 An Na Quảng Châu 0 2 25.00 1 -2 2 0 0 2 28 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 0 2 25.00 1 -2 2 0 0 2 30 Ngô Gia Thiến Quảng Châu 0 6 16.67 2 0 6 0 0 6 31 Hàng Ninh Chiết Giang TT 0 5 10.00 1 -1 5 0 0 5 32 Từ Kiều Lệ Quảng Châu 0 4 0 0 0 4 0 0 4 32 Trương Đình Quảng Châu 0 6 0 0 2 6 0 0 6 32 Hàn Băng Sơn Đông 0 1 0 0 -1 1 0 0 1
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 7 GĐ 2
https://www.youtube.com/watch?v=ElIWNoD5Gps
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 7
TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ TG 1 2 Vân Nam 0 2 - 4 2 Sơn Đông 2 9h00 2 4 Giang Tô 0 2 - 4 2 Hà Bắc 8 9h00 3 8 Quảng Đông 0 2 - 4 2 Thâm Quyến 10 9h00 4 10 Hàng Châu 2 4 - 2 0 Chiết Giang TT 8 18h00 5 8 Thành Đô 2 6 - 0 0 Quảng Châu 0 18h00
LẠC XƯỚNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT CÁ NHÂN VÒNG 7
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN 1 2 Vân Nam 2 - 4 Sơn Đông 2
1 2 Vân Nam Lý Đan Dương 0 - 2 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 2
第1局 0 Vân Nam Lý Đan Dương 0 - 2 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông CC XEM CỜ 2 6 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 0 - 2 Tôn Văn Vân Nam 4
第1局 0 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 0 - 2 Tôn Văn Vân Nam CC XEM CỜ 3 2 Vân Nam Khương Vũ 0 - 2 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 2
第1局 0 Vân Nam Khương Vũ 0 - 2 Lý Việt Xuyên Sơn Đông CC XEM CỜ 2 4 Giang Tô 2 - 4 Hà Bắc 8
1 4 Giang Tô Lý Thấm 2 - 0 Lưu Ngọc Hà Bắc 6
第1局 0 Giang Tô Lý Thấm 2 - 0 Lưu Ngọc Hà Bắc CC XEM CỜ 2 10 Hà Bắc Trương Đình Đình 4 - 2 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 4
第1局 0 Hà Bắc Trương Đình Đình 1 - 1 Đảng Quốc Lôi Giang Tô CC XEM CỜ 第2局 0 Giang Tô Đảng Quốc Lôi 1 - 1 Trương Đình Đình Hà Bắc CN XEM CỜ 第3局 0 Giang Tô Đảng Quốc Lôi 0 - 2 Trương Đình Đình Hà Bắc SN XEM CỜ 3 6 Giang Tô Đổng Dục Nam 0 - 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8
第1局 0 Giang Tô Đổng Dục Nam 0 - 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc CC XEM CỜ 3 8 Quảng Đông 2 - 4 Thâm Quyến 10
1 12 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 - 0 Lâm Diên Thu Thâm Quyến 8
第1局 0 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 - 0 Lâm Diên Thu Thâm Quyến CC XEM CỜ 2 10 Thâm Quyến Lưu Hoan 3 - 1 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 8
第1局 0 Thâm Quyến Lưu Hoan 1 - 1 Trần Lệ Thuần Quảng Đông CC XEM CỜ 第2局 0 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 0 - 2 Lưu Hoan Thâm Quyến CN XEM CỜ 3 2 Quảng Đông Thời Phượng Lan 0 - 2 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến 12
第1局 0 Quảng Đông Thời Phượng Lan 0 - 2 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến CC XEM CỜ 4 10 Hàng Châu 4 - 2 Chiết Giang TT 8
1 10 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 - 0 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 10
第1局 0 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 - 0 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT CC XEM CỜ 2 8 Chiết Giang TT Đường Tư Nam 3 - 1 Vương Văn Quân Hàng Châu 10
第1局 0 Chiết Giang TT Đường Tư Nam 1 - 1 Vương Văn Quân Hàng Châu CC XEM CỜ 第2局 0 Hàng Châu Vương Văn Quân 0 - 2 Đường Tư Nam Chiết Giang TT CN XEM CỜ 3 8 Hàng Châu Triệu Quan Phương 2 - 0 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang TT 0
第1局 0 Hàng Châu Triệu Quan Phương 2 - 0 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang TT CC XEM CỜ 5 8 Thành Đô 6 - 0 Quảng Châu 0
1 8 Thành Đô Ngọc Tư Nguyên 2 - 0 Ngô Gia Thiến Quảng Châu 0
第1局 0 Thành Đô Ngọc Tư Nguyên 2 - 0 Ngô Gia Thiến Quảng Châu CC XEM CỜ 2 0 Quảng Châu An Na 0 - 2 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 8
第1局 0 Quảng Châu An Na 0 - 2 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô CC XEM CỜ 3 10 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 - 0 Trương Đình Quảng Châu 0
第1局 0 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 - 0 Trương Đình Quảng Châu CC XEM CỜ
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 7 GĐ 2 - 2 TRẬN BUỔI TỐI
https://www.youtube.com/watch?v=FX3g1Zl91Hg
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 7
排名 团体 场分 总局分 慢棋总局分 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Thâm Quyến 12 34 29 11 7 6 0 1 2 Hàng Châu 12 32 30 11 7 6 0 1 3 Thành Đô 10 32 28 10 7 5 0 2 4 Hà Bắc 10 28 28 10 7 5 0 2 5 Quảng Đông 8 24 24 7 7 4 0 3 6 Chiết Giang TT 8 20 20 7 7 4 0 3 7 Giang Tô 4 16 20 4 7 2 0 5 8 Sơn Đông 4 14 18 5 7 2 0 5 9 Vân Nam 2 10 10 3 7 1 0 6 10 Quảng Châu 0 0 3 0 7 0 0 7
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN SAU VÒNG 7
排名 姓名 团体 积分 X出场 慢棋胜率 慢棋积分 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến 14 7 92.86 13 -1 7 7 0 0 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 14 7 78.57 11 -1 7 7 0 0 3 Lương Nghiên Đình Thành Đô 12 7 71.43 10 1 7 6 0 1 3 Trương Đình Đình Hà Bắc 12 7 71.43 10 1 7 6 0 1 3 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 12 7 71.43 10 1 7 6 0 1 6 Lưu Hoan Thâm Quyến 12 7 64.29 9 1 7 6 0 1 7 Vương Tử Hàm Hà Bắc 10 7 78.57 11 1 7 5 0 2 8 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 10 7 71.43 10 -1 7 5 0 2 8 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 10 7 71.43 10 1 7 5 0 2 8 Vương Văn Quân Hàng Châu 10 7 71.43 10 -1 7 5 0 2 8 Triệu Quan Phương Hàng Châu 10 7 71.43 10 1 7 5 0 2 12 Đường Tư Nam Chiết Giang TT 10 7 57.14 8 1 7 5 0 2 12 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 10 7 57.14 8 -1 7 5 0 2 14 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 8 5 70.00 7 1 5 4 0 1 15 Lâm Diên Thu Thâm Quyến 8 7 50.00 7 1 7 4 0 3 16 Lý Thấm Giang Tô 6 7 64.29 9 1 7 3 0 4 17 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 6 7 50.00 7 1 7 3 0 4 17 Lưu Ngọc Hà Bắc 6 7 50.00 7 -1 7 3 0 4 17 Tôn Văn Vân Nam 6 7 50.00 7 1 7 3 0 4 20 Đổng Dục Nam Giang Tô 6 7 35.71 5 -1 7 3 0 4 21 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 4 7 50.00 7 -1 7 2 0 5 22 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 4 7 42.86 6 -1 7 2 0 5 23 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 4 6 33.33 4 0 6 2 0 4 24 Thời Phượng Lan Quảng Đông 2 7 35.71 5 1 7 1 0 6 25 Lý Đan Dương Vân Nam 2 7 14.29 2 1 7 1 0 6 26 Khương Vũ Vân Nam 2 7 7.14 1 -1 7 1 0 6 27 Kim Hải Anh Chiết Giang TT 0 1 50.00 1 1 1 0 0 1 28 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 0 2 25.00 1 -2 2 0 0 2 29 An Na Quảng Châu 0 3 16.67 1 -1 3 0 0 3 30 Ngô Gia Thiến Quảng Châu 0 7 14.29 2 -1 7 0 0 7 31 Hàng Ninh Chiết Giang TT 0 5 10.00 1 -1 5 0 0 5 32 Từ Kiều Lệ Quảng Châu 0 4 0 0 0 4 0 0 4 32 Trương Đình Quảng Châu 0 7 0 0 1 7 0 0 7 32 Hàn Băng Sơn Đông 0 1 0 0 -1 1 0 0 1 32 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang TT 0 1 0 0 -1 1 0 0 1
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 8 GĐ 2
https://www.youtube.com/watch?v=2cCpPykxm1A
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 8
TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ TG 1 4 Sơn Đông 2 4 - 2 0 Quảng Châu 0 9h00 2 8 Chiết Giang TT 2 4 - 2 0 Thành Đô 10 9h00 3 12 Thâm Quyến 0 2 - 4 2 Hàng Châu 12 9h00 4 10 Hà Bắc 2 4 - 2 0 Quảng Đông 8 18h00 5 2 Vân Nam 0 0 - 6 2 Giang Tô 4 18h00
LẠC XƯỚNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT CÁ NHÂN VÒNG 8
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN 1 4 Sơn Đông 4 - 2 Quảng Châu 0
1 6 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 2 - 0 Trương Đình Quảng Châu 0
第1局 0 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 2 - 0 Trương Đình Quảng Châu CC XEM CỜ 2 0 Quảng Châu Ngô Gia Thiến 2 - 0 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 4
第1局 0 Quảng Châu Ngô Gia Thiến 2 - 0 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông CC XEM CỜ 3 4 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 2 - 0 An Na Quảng Châu 0
第1局 0 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 2 - 0 An Na Quảng Châu CC XEM CỜ 2 8 Chiết Giang TT 4 - 2 Thành Đô 10
1 0 Chiết Giang TT Hồ Gia Nghệ 1 - 3 Lương Nghiên Đình Thành Đô 12
第1局 0 Chiết Giang TT Hồ Gia Nghệ 1 - 1 Lương Nghiên Đình Thành Đô CC XEM CỜ 第2局 0 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 - 0 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang TT CN XEM CỜ 2 10 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 1 - 3 Đường Tư Nam Chiết Giang TT 10
第1局 0 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 1 - 1 Đường Tư Nam Chiết Giang TT CC XEM CỜ 第2局 0 Chiết Giang TT Đường Tư Nam 2 - 0 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô CN XEM CỜ 3 10 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 2 - 0 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 10
第1局 0 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 2 - 0 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô CC XEM CỜ 3 12 Thâm Quyến 2 - 4 Hàng Châu 12
1 14 Thâm Quyến Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Triệu Quan Phương Hàng Châu 10
第1局 0 Thâm Quyến Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Triệu Quan Phương Hàng Châu CC XEM CỜ 2 12 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 4 - 3 Lưu Hoan Thâm Quyến 12
第1局 0 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 1 - 1 Lưu Hoan Thâm Quyến CC XEM CỜ 第2局 0 Thâm Quyến Lưu Hoan 1 - 1 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu CN XEM CỜ 第3局 0 Thâm Quyến Lưu Hoan 1 - 2 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu SN XEM CỜ 3 8 Thâm Quyến Lâm Diên Thu 2 - 4 Vương Văn Quân Hàng Châu 10
第1局 0 Thâm Quyến Lâm Diên Thu 1 - 1 Vương Văn Quân Hàng Châu CC XEM CỜ 第2局 0 Hàng Châu Vương Văn Quân 1 - 1 Lâm Diên Thu Thâm Quyến CN XEM CỜ 第3局 0 Hàng Châu Vương Văn Quân 2 - 0 Lâm Diên Thu Thâm Quyến SN XEM CỜ 4 10 Hà Bắc 4 - 2 Quảng Đông 8
1 6 Hà Bắc Lưu Ngọc 2 - 0 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 14
第1局 0 Hà Bắc Lưu Ngọc 2 - 0 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông CC XEM CỜ 2 8 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 - 0 Vương Tử Hàm Hà Bắc 10
第1局 0 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 - 0 Vương Tử Hàm Hà Bắc CC XEM CỜ 3 12 Hà Bắc Trương Đình Đình 2 - 0 Thời Phượng Lan Quảng Đông 2
第1局 0 Hà Bắc Trương Đình Đình 2 - 0 Thời Phượng Lan Quảng Đông CC XEM CỜ 5 2 Vân Nam 0 - 6 Giang Tô 4
1 2 Vân Nam Khương Vũ 0 - 2 Đổng Dục Nam Giang Tô 6
第1局 0 Vân Nam Khương Vũ 0 - 2 Đổng Dục Nam Giang Tô CC XEM CỜ 2 4 Giang Tô Đảng Quốc Lôi 2 - 0 Lý Đan Dương Vân Nam 2
第1局 0 Giang Tô Đảng Quốc Lôi 2 - 0 Lý Đan Dương Vân Nam CC XEM CỜ 3 6 Vân Nam Tôn Văn 0 - 2 Lý Thấm Giang Tô 6
第1局 0 Vân Nam Tôn Văn 0 - 2 Lý Thấm Giang Tô CC XEM CỜ
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 8 GĐ 2 - 2 TRẬN BUỔI TỐI
https://www.youtube.com/watch?v=NwkTgFn5ixs
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 8
排名 团体 场分 总局分 慢棋总局分 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Hàng Châu 14 36 32 11 8 7 0 1 2 Thâm Quyến 12 36 33 12 8 6 0 2 3 Hà Bắc 12 32 32 12 8 6 0 2 4 Thành Đô 10 34 30 10 8 5 0 3 5 Chiết Giang TT 10 24 24 8 8 5 0 3 6 Quảng Đông 8 26 26 8 8 4 0 4 7 Giang Tô 6 22 26 7 8 3 0 5 8 Sơn Đông 6 18 22 7 8 3 0 5 9 Vân Nam 2 10 10 3 8 1 0 7 10 Quảng Châu 0 2 5 1 8 0 0 8
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN SAU VÒNG 8
排名 姓名 团体 积分 X出场 慢棋胜率 慢棋积分 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến 16 8 93.75 15 0 8 8 0 0 2 Trương Đình Đình Hà Bắc 14 8 75.00 12 2 8 7 0 1 3 Lương Nghiên Đình Thành Đô 14 8 68.75 11 0 8 7 0 1 3 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 14 8 68.75 11 -2 8 7 0 1 3 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 14 8 68.75 11 2 8 7 0 1 6 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 12 8 75.00 12 2 8 6 0 2 7 Vương Văn Quân Hàng Châu 12 8 68.75 11 -2 8 6 0 2 8 Lưu Hoan Thâm Quyến 12 8 62.50 10 0 8 6 0 2 9 Đường Tư Nam Chiết Giang TT 12 8 56.25 9 0 8 6 0 2 10 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 10 6 75.00 9 2 6 5 0 1 11 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 10 8 68.75 11 0 8 5 0 3 11 Vương Tử Hàm Hà Bắc 10 8 68.75 11 0 8 5 0 3 13 Triệu Quan Phương Hàng Châu 10 8 62.50 10 0 8 5 0 3 14 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 10 8 50.00 8 -2 8 5 0 3 15 Lý Thấm Giang Tô 8 8 68.75 11 0 8 4 0 4 16 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 8 8 56.25 9 2 8 4 0 4 16 Lưu Ngọc Hà Bắc 8 8 56.25 9 0 8 4 0 4 18 Lâm Diên Thu Thâm Quyến 8 8 50.00 8 2 8 4 0 4 19 Đổng Dục Nam Giang Tô 8 8 43.75 7 -2 8 4 0 4 20 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 6 8 56.25 9 0 8 3 0 5 21 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 6 8 50.00 8 0 8 3 0 5 22 Tôn Văn Vân Nam 6 8 43.75 7 2 8 3 0 5 23 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 4 7 28.57 4 -1 7 2 0 5 24 Thời Phượng Lan Quảng Đông 2 8 31.25 5 0 8 1 0 7 25 Ngô Gia Thiến Quảng Châu 2 8 25.00 4 0 8 1 0 7 26 Lý Đan Dương Vân Nam 2 8 12.50 2 0 8 1 0 7 27 Khương Vũ Vân Nam 2 8 6.25 1 0 8 1 0 7 28 Kim Hải Anh Chiết Giang TT 0 1 50.00 1 1 1 0 0 1 29 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 0 2 25.00 1 -2 2 0 0 2 29 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang TT 0 2 25.00 1 0 2 0 0 2 31 An Na Quảng Châu 0 4 12.50 1 -2 4 0 0 4 32 Hàng Ninh Chiết Giang TT 0 5 10.00 1 -1 5 0 0 5 33 Từ Kiều Lệ Quảng Châu 0 4 0 0 0 4 0 0 4 33 Trương Đình Quảng Châu 0 8 0 0 0 8 0 0 8 33 Hàn Băng Sơn Đông 0 1 0 0 -1 1 0 0 1