1 Attachment(s)
BẠC CHÂU BÔI toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
Bắt đầu ngày: 17/10/2021
Kết thúc ngày: 21/10/2021
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
DANH SÁCH KỲ THỦ NỮ + NAM
GIAI ĐOẠN CỜ NHANH 17 - 19/10/2021 |
| TT |
TÊN KỲ THỦ |
ĐV |
| BẢNG NỮ |
| 1 |
唐丹 |
Đường Đan |
Bắc Kinh |
| 2 |
王琳娜 |
Vương Lâm Na |
Hắc Long Giang |
| 3 |
张国凤 |
Trương Quốc Phượng |
Giang Tô |
| 4 |
陈幸琳 |
Trần Hạnh Lâm |
Quảng Đông |
| 5 |
陈丽淳 |
Trần Lệ Thuần |
Quảng Đông |
| 6 |
赵冠芳 |
Triệu Quan Phương |
Vân Nam |
| 7 |
党国蕾 |
Đảng Quốc Lôi |
Vân Nam |
| 8 |
刘欢 |
Lưu Hoan |
Bắc Kinh |
| 10 |
王子涵 |
Vương Tử Hàm |
Hà Bắc |
| 11 |
刘钰 |
Lưu Ngọc |
Hà Bắc |
| 12 |
董嘉琦 |
Đổng Gia Kỳ |
Thượng Hải |
| 13 |
李沁 |
Lý Thấm |
Giang Tô |
| 14 |
董毓男 |
Đổng Dục Nam |
Giang Tô |
| 15 |
陈青婷 |
Trần Thanh Đình |
Chiết Giang |
| 16 |
吴可欣 |
Ngô Khả Hân |
Chiết Giang |
| 17 |
唐思楠 |
Đường Tư Nam |
Chiết Giang |
| 18 |
杭宁 |
Hàng Ninh |
Chiết Giang |
| 19 |
梅娜 |
Mai Na |
An Huy |
| 20 |
黄蕾蕾 |
Hoàng Lôi Lôi |
Sơn Đông |
| 21 |
李越川 |
Lý Việt Xuyên |
Sơn Đông |
| 22 |
宋晓琬 |
Tống Hiểu Uyển |
Sơn Đông |
| 23 |
时凤兰 |
Thời Phượng Lan |
Quảng Đông |
| 24 |
安娜 |
An Na |
Quảng Đông |
| 25 |
梁妍婷 |
Lương Nghiên Đình |
Thành Đô |
| 26 |
郎祺琪 |
Lang Kỳ Kỳ |
Thành Đô |
| 27 |
孙文 |
Tôn Văn |
Vân Nam |
| 28 |
沈思凡 |
Thẩm Tư Phàm |
Hàng Châu PV |
| 29 |
王文君 |
Vương Văn Quân |
Hàng Châu PV |
| 30 |
张玄弈 |
Trương Huyền Dịch |
Hàng Châu PV |
| 31 |
邵如凌冰 |
Thiệu Như Lăng Băng |
Hàng Châu PV |
| 32 |
邵雨洁 |
Thiệu Vũ Khiết |
Hàng Châu PV |
| 33 |
李鎣 |
Lý Oánh |
Hàng Châu PV |
| 34 |
张琳 |
Trương Lâm |
Sơn Tây |
| 35 |
姜瑀 |
Khương Vũ |
Hắc Long Giang |
| 37 |
胡家艺 |
Hồ Gia Nghệ |
Chiết Giang |
| 38 |
赖坤琳 |
Lại Khôn Lâm |
Quảng Đông |
| 39 |
李紫鑫 |
Lý Tử Hâm |
Hà Bắc |
| BẢNG NAM |
| 1 |
蒋川 |
Tưởng Xuyên |
Bắc Kinh |
| 2 |
陆伟韬 |
Lục Vĩ Thao |
Hà Bắc |
| 3 |
程鸣 |
Trình Minh |
Giang Tô |
| 4 |
孙逸阳 |
Tôn Dật Dương |
Giang Tô |
| 5 |
于幼华 |
Vu Ấu Hoa |
Chiết Giang |
| 6 |
赵鑫鑫 |
Triệu Hâm Hâm |
Chiết Giang |
| 7 |
庄玉庭 |
Trang Ngọc Đình |
Hồ Nam HH |
| 8 |
吕钦 |
Lữ Khâm |
Quảng Đông |
| 9 |
许国义 |
Hứa Quốc Nghĩa |
Quảng Đông |
| 10 |
张学潮 |
Trương Học Triều |
Quảng Đông |
| 11 |
郑惟桐 |
Trịnh Duy Đồng |
Thành Đô |
| 12 |
郑一泓 |
Trịnh Nhất Hoằng |
Hạ Môn |
| 13 |
王天一 |
Vương Thiên Nhất |
Hàng Châu PV |
| 14 |
金波 |
Kim Ba |
Bắc Kinh |
| 15 |
么毅 |
Ma Nghị |
Bắc Kinh |
| 16 |
王昊 |
Vương Hạo |
Thiên Tân |
| 17 |
赵殿宇 |
Triệu Điện Vũ |
Hà Bắc |
| 18 |
孙继浩 |
Tôn Kế Hạo |
Hà Bắc |
| 19 |
王瑞祥 |
Vương Thụy Tường |
Hà Bắc |
| 20 |
钟少鸿 |
Chung Thiểu Hồng |
Liêu Ninh |
| 21 |
赵玮 |
Triệu Vĩ |
Thượng Hải |
| 22 |
蒋融冰 |
Tưởng Dung Băng |
Thượng Hải |
| 23 |
吴魏 |
Ngô Ngụy |
Giang Tô |
| 24 |
马惠城 |
Mã Huệ Thành |
Giang Tô |
| 25 |
黄竹风 |
Hoàng Trúc Phong |
Chiết Giang |
| 26 |
徐崇峰 |
Từ Sùng Phong |
Chiết Giang |
| 27 |
王家瑞 |
Vương Gia Thụy |
Chiết Giang |
| 28 |
赵旸鹤 |
Triệu Dương Hạc |
Chiết Giang |
| 29 |
王宇航 |
Vương Vũ Hàng |
Chiết Giang |
| 30 |
谢岿 |
Tạ Vị |
Sơn Đông |
| 31 |
李翰林 |
Lý Hàn Lâm |
Sơn Đông |
| 32 |
陈富杰 |
Trần Phú Kiệt |
Sơn Đông |
| 33 |
李学淏 |
Lý Học Hạo |
Sơn Đông |
| 34 |
党斐 |
Đảng Phỉ |
Hà Nam |
| 35 |
武俊强 |
Vũ Tuấn Cường |
Hà Nam |
| 36 |
曹岩磊 |
Tào Nham Lỗi |
Hà Nam |
| 37 |
何文哲 |
Hà Văn Triết |
Hồ Bắc |
| 38 |
王清 |
Vương Thanh |
Hồ Nam HH |
| 39 |
黄海林 |
Hoàng Hải Lâm |
Quảng Đông |
| 40 |
黄光颖 |
Hoàng Quang Dĩnh |
Quảng Đông |
| 41 |
李少庚 |
Lý Thiểu Canh |
Thành Đô |
| 42 |
杨辉 |
Dương Huy |
Thành Đô |
| 43 |
许文章 |
Hứa Văn Chương |
Thành Đô |
| 44 |
张兰天 |
Trương Lan Thiên |
Thanh Đảo |
| 45 |
苗利明 |
Miêu Lợi Minh |
Hạ Môn |
| 46 |
郭凤达 |
Quách Phượng Đạt |
Hàng Châu PV |
| 47 |
茹一淳 |
Như Nhất Thuần |
Hàng Châu PV |
| 48 |
刘子健 |
Lưu Tử Kiện |
Hàng Châu PV |
| 49 |
赵子雨 |
Triệu Tử Vũ |
Hàng Châu PV |
| 50 |
王禹博 |
Vương Vũ Bác |
Bắc Kinh |
| 51 |
孟繁睿 |
Mạnh Phồn Duệ |
Hà Bắc |
| 52 |
周军 |
Chu Quân |
Sơn Tây |
| 53 |
华辰昊 |
Hoa Thần Hạo |
Thượng Hải |
| 54 |
尤云飞 |
Vưu Vân Phi |
Giang Tô |
| 55 |
尹昇 |
Doãn Thăng |
Chiết Giang |
| 56 |
杨铭 |
Dương Minh |
Hà Nam |
| 57 |
李禹 |
Lý Vũ |
Quảng Đông |
| 58 |
赵攀伟 |
Triệu Phàn Vĩ |
Thành Đô |
| 59 |
闵仁 |
Mẫn Nhân |
Thành Đô |
| 60 |
刘小宁 |
Lưu Tiểu Ninh |
Ninh Hạ |
| 61 |
郑宇航 |
Trịnh Vũ Hàng |
Hàng Châu PV |
| 62 |
左治 |
Tả Trị |
Hàng Châu PV |
| 63 |
顾博文 |
Cố Bác Văn |
Thượng Hải |
| 64 |
杜晨昊 |
Đỗ Thần Hạo |
Hàng Châu PV |
Ở giai đoạn CỜ NHANH các ván đáu của NAM diễn ra sau các ván đấu của NỮ cùng vòng sau 40 phút. Ờ giai đoạn CỜ CHỚP thì các ván đấu NAM cùng vòng sau so với NỮ diễn ra sau 20 phút.