"BẢO BẢO BÔI" tượng kỳ đại sư mở rộng yêu thỉnh tái. Lần 11
"BẢO BẢO BÔI" tượng kỳ đại sư mở rộng yêu thỉnh tái. Lần 11
VÒNG 1
BẢO BẢO BÔI. LẦN 11 . Năm 2023
ĐỐI KHÁNG VÒNG 1
|
| TT |
ĐỘI |
TÊN KỲ THỦ |
Đ |
KQ |
Đ |
TÊN KỲ THỦ |
ĐỘI |
| 1 |
B nữ tử quốc tế |
Đường Tư Nam |
0 |
VS |
0 |
Từ Kiến Bân |
C2 đặc yêu sơn tây |
| 2 |
C1 đặc yêu sơn tây |
Trương Hội Dân |
0 |
VS |
0 |
Mạnh Thần |
A nam tử chuyên nghiệp |
| 3 |
A nam tử chuyên nghiệp |
Lưu Tử Kiện |
0 |
VS |
0 |
Đào Hán Minh |
C1 đặc yêu sơn tây |
| 4 |
D2 thiểu niên lữ lương |
Chu Triêu Huy |
0 |
VS |
0 |
Phương Định Lương |
B nữ tử quốc tế |
| 5 |
A nam tử chuyên nghiệp |
Dương Huy |
0 |
VS |
0 |
Hồ Khánh Dương |
C1 đặc yêu sơn tây |
| 6 |
C2 đặc yêu sơn tây |
Ngưu Bảo Minh |
0 |
VS |
0 |
Đổng Gia Kỳ |
B nữ tử quốc tế |
| 7 |
B nữ tử quốc tế |
Ngô Khả Hân |
0 |
VS |
0 |
Quách Vĩnh Khang |
D2 thiểu niên lữ lương |
| 8 |
C2 đặc yêu sơn tây |
Vô Quân Lâm |
0 |
VS |
0 |
Hàng Ninh |
B nữ tử quốc tế |
| 9 |
A nam tử chuyên nghiệp |
Vương Khuếch |
0 |
VS |
0 |
Vương Tử Tuyền |
D2 thiểu niên lữ lương |
| 10 |
D2 thiểu niên lữ lương |
Tang Ánh Quân |
0 |
VS |
0 |
Đảng Quốc Lôi |
B nữ tử quốc tế |
| 11 |
A nam tử chuyên nghiệp |
Tưởng Minh Thành |
0 |
VS |
0 |
Mã Cố Cơ |
C2 đặc yêu sơn tây |
| 12 |
C1 đặc yêu sơn tây |
Từ Thiên Hồng |
0 |
VS |
0 |
Tào Nham Lỗi |
A nam tử chuyên nghiệp |
| 13 |
B nữ tử quốc tế |
Lang Kỳ Kỳ |
0 |
VS |
0 |
Cự Long Phi |
D2 thiểu niên lữ lương |
| 14 |
D2 thiểu niên lữ lương |
Chu Tuấn Minh |
0 |
VS |
0 |
Túc Thiểu Phong |
A nam tử chuyên nghiệp |
| 15 |
B nữ tử quốc tế |
Trương Thụy |
0 |
VS |
0 |
Chu Kha |
D2 thiểu niên lữ lương |
| 16 |
D2 thiểu niên lữ lương |
Dương Tư Viễn |
0 |
VS |
0 |
Hà Viện |
B nữ tử quốc tế |
| 17 |
B nữ tử quốc tế |
Mã Lân |
0 |
VS |
0 |
Diêm Xuân Vượng |
C2 đặc yêu sơn tây |
| 18 |
C2 đặc yêu sơn tây |
Hoắc Tiện Dũng |
0 |
VS |
0 |
Trương Giai Văn |
B nữ tử quốc tế |
| 19 |
A nam tử chuyên nghiệp |
Mã Huệ Thành |
0 |
VS |
0 |
Cát Duy Bồ |
C1 đặc yêu sơn tây |
| 20 |
C2 đặc yêu sơn tây |
Lương Huy Viễn |
0 |
VS |
0 |
Hứa Minh Long |
B nữ tử quốc tế |
| 21 |
A nam tử chuyên nghiệp |
Vương Hạo |
0 |
VS |
0 |
Từ Tác Đống |
D2 thiểu niên lữ lương |
| 22 |
D2 thiểu niên lữ lương |
Cát Khang Ninh |
0 |
VS |
0 |
Tưởng Xuyên |
A nam tử chuyên nghiệp |
| 23 |
A nam tử chuyên nghiệp |
Diêu Hồng Tân |
0 |
VS |
0 |
Ngưu Chí Phong |
C2 đặc yêu sơn tây |
| 24 |
C1 đặc yêu sơn tây |
Trương Trí Trung |
0 |
VS |
0 |
Đổng Dục Nam |
B nữ tử quốc tế |
| 25 |
B nữ tử quốc tế |
Lưu Hoan |
0 |
VS |
0 |
Viên Vĩ Hạo |
D2 thiểu niên lữ lương |
| 26 |
D2 thiểu niên lữ lương |
Vương Quý Trọng |
0 |
VS |
0 |
Hoa Thần Hạo |
A nam tử chuyên nghiệp |
| 27 |
A nam tử chuyên nghiệp |
Trương Bân |
0 |
VS |
0 |
Trình Thành |
D2 thiểu niên lữ lương |
| 28 |
D2 thiểu niên lữ lương |
Đào Côn Duật |
0 |
VS |
0 |
Hồng Húc Tăng |
B nữ tử quốc tế |
| 29 |
A nam tử chuyên nghiệp |
Doãn Thăng |
0 |
VS |
0 |
Lưu Chí Hạo |
D1 thiểu niên lữ lương |
| 30 |
D1 thiểu niên lữ lương |
Lưu Tân Áo |
0 |
VS |
0 |
Tống Hiểu Uyển |
B nữ tử quốc tế |
| 31 |
A nam tử chuyên nghiệp |
Nhiếp Thiết Văn |
0 |
VS |
0 |
Vu Ấu Hoa |
C1 đặc yêu sơn tây |
| 32 |
C1 đặc yêu sơn tây |
Liễu Đại Hoa |
0 |
VS |
0 |
Tưởng Dung Băng |
A nam tử chuyên nghiệp |