TỔNG HỢP: ẤT TỔ- Giải cá nhân toàn TQ năm 2016
TỔNG HỢP: ẤT TỔ- Giải cá nhân toàn TQ năm 2016
Giải cờ tướng cá nhân Trung Quốc năm 2016!!!
1) Đơn vị tổ chức:
Tổng cục thể thao Trung Quốc
Hiệp hội tượng kỳ Trung Quốc
2) Thời gian, địa điểm: Từ ngày 31/10 đến ngày 10/11/2016 tại thành phố Trường Xuân tỉnh Cát Lâm
3) Hạng mục: cá nhân nam, cá nhân nữ
4) Tư cách tham gia:
- Cá nhân nam:
+ Giáp tổ: top 32 kỳ thủ đứng đầu Giáp tổ giải cá nhân năm 2015, 32 kỳ thủ đứng đầu Ất tổ năm 2016. (Tổng cộng có 64 kỳ thủ)
+ Ất tổ: các kỳ thủ nằm ngoài top 32 tại Giáp tổ năm 2015, và các kỳ thủ đủ điều kiện khác đều có thể tham gia.
- Cá nhân nữ:
+ Top 32 kỳ thủ đứng đầu giải cá nhân năm 2015 và các kỳ thủ đủ điều kiện ban tổ chức đề ra.
* Các điều kiện khác có thể tham gia:
+ Top 6 (nam) và top 3 (nữ) tại giải "Đẳng Cấp Tái 2016"
+ Top 3 (nam) và top 3 (nữ) tại giải thanh niên toàn quốc năm 2016
+ Quán quân (nam, nữ) bảng U14 trở lên tại giải cá nhân thiếu niên năm 2016
+ Top 6 (nam, nữ) có đẳng cấp "vận động viên cấp 3" hoặc có danh hiệu "kỳ hiệp đại sư" tại giải "Dương Quan Lân Dự Tuyển Tái năm 2016"
5) Luật thi đấu:
Luật cờ tướng Trung Quốc năm 2011
Cờ tiêu chuẩn: 50p + 30s
Cờ nhanh: 10p + 10s
Cờ chớp: đỏ 6p + 5s, đen 4p + 5s
Lịch thi đấu: (giờ VN)
Ngày 31/10:
Sáng 07:30-11:30: Vòng 1 Nam Ất tổ
Chiều 14:00-18:00: Vòng 2 Nam Ất tổ
Ngày 1/11:
Sáng 7:30-11:30: Vòng 3 Nam Ất tổ
Chiều 14:00-18:00: Vòng 4 Nam Ất tổ
Ngày 2/11:
Sáng 7:30-11:30: Vòng 5 Nam Ất tổ
Chiều 14:00-18:00: Vòng 6 Nam Ất tổ
Ngày 3/11:
Sáng 7:30-11:30: Vòng 7 Nam Ất tổ
DANH SÁCH KỲ THỦ ẤT TỔ
|
BD |
TÊN KỲ THỦ |
ĐƠN VỊ |
Đ CẤP |
1 |
曹 霖 |
Tào Lâm |
Cát Lâm |
大师 |
2 |
张新军 |
Trương Tân Quân |
Cát Lâm |
|
3 |
张荣骁 |
Trương Vinh Kiêu |
Tân Cương |
|
4 |
谢 岿 |
Tạ Vị |
Sơn Đông |
大师 |
5 |
李翰林 |
Lí Hàn Lâm |
Sơn Đông |
大师 |
6 |
李成蹊 |
Lí Thành Hề |
Sơn Đông |
大师 |
7 |
李学淏 |
Lí Học 淏 |
Sơn Đông |
|
8 |
陈富杰 |
Trần Phú Kiệt |
Sơn Đông |
大师 |
9 |
王新光 |
Vương Tân Quang |
Sơn Đông |
|
10 |
庄玉庭 |
Trang Ngọc Đình |
Quảng Đông |
特大 |
11 |
黄光颖 |
Hoàng Quang Dĩnh |
Quảng Đông |
|
12 |
李 禹 |
Lí Vũ |
Quảng Đông |
|
13 |
程宇东 |
Trình Vũ Đông |
Quảng Đông |
|
14 |
梁运龙 |
Lương Vận Long |
Quảng Đông |
|
15 |
黄文俊 |
Hoàng Văn Tuấn |
Quảng Đông |
|
16 |
杨 辉 |
Dương Huy |
Thành Đô |
大师 |
17 |
许文章 |
Hứa Văn Chương |
Thành Đô |
|
18 |
赵攀伟 |
Triệu Phàn Vĩ |
Thành Đô |
|
19 |
闵 仁 |
Mẫn Nhân |
Thành Đô |
|
20 |
孙勇征 |
Tôn Dũng Chinh |
Thượng Hải |
特大 |
21 |
赵 玮 |
Triệu Vĩ |
Thượng Hải |
大师 |
22 |
宇 兵 |
Vũ Binh |
Thượng Hải |
大师 |
23 |
王少生 |
Vương Thiểu Sinh |
Thượng Hải |
|
24 |
张 强 |
Trương Cường |
Bắc Kinh |
特大 |
25 |
蒋 川 |
Tương Xuyên |
Bắc Kinh |
特大 |
26 |
金 波 |
Kim Ba |
Bắc Kinh |
大师 |
27 |
靳玉砚 |
Cận Ngọc Nghiễn |
Bắc Kinh |
大师 |
28 |
么 毅 |
Yêu Nghị |
Bắc Kinh |
|
29 |
王禹博 |
Vương Vũ Bác |
Bắc Kinh |
|
30 |
张申宏 |
Trương Thân Hoành |
Bắc Kinh |
大师 |
31 |
刘立山 |
Lưu Lập Sơn |
Quảng Đông |
|
32 |
张 欣 |
Trương Hân |
Thạch Du |
|
33 |
景学义 |
Cảnh Học Nghĩa |
Khai Loan |
大师 |
34 |
李鸿嘉 |
Lí Hồng Gia |
Khai Loan |
大师 |
35 |
黎德志 |
Lê Đức Chí |
Khai Loan |
|
36 |
蒋凤山 |
Tương Phượng Sơn |
Khai Loan |
|
37 |
金 松 |
Kim Tùng |
Liêu Ninh |
大师 |
38 |
郭凤达 |
Quách Phượng Đạt |
Hàng Châu Phân Viện |
大师 |
39 |
何文哲 |
Hà Văn Triết |
Hàng Châu Phân Viện |
大师 |
40 |
茹一淳 |
Như Nhất Thuần |
Hàng Châu Phân Viện |
|
41 |
李炳贤 |
Lí Bỉnh Hiền |
Hàng Châu Phân Viện |
|
42 |
王 清 |
Vương Thanh |
Hồ Nam |
|
43 |
蔚 强 |
Úy Cường |
Nội Mông |
大师 |
44 |
宿少峰 |
Túc Thiểu Phong |
Nội Mông |
大师 |
45 |
陈 栋 |
Trần Đống |
Nội Mông |
大师 |
46 |
潘振波 |
Phan Chấn Ba |
Nội Mông |
大师 |
47 |
春 山 |
Xuân Sơn |
Nội Mông |
|
48 |
郝继超 |
Hác Kế Siêu |
Hắc Long Giang |
特大 |
49 |
聂铁文 |
Nhiếp Thiết Văn |
Hắc Long Giang |
大师 |
50 |
刘俊达 |
Lưu Tuấn Đạt |
Hắc Long Giang |
大师 |
51 |
何伟宁 |
Hà Vĩ Trữ |
Hắc Long Giang |
|
52 |
李 林 |
Lí Lâm |
Hà Nam |
|
53 |
陈柳刚 |
Trần Liễu Cương |
Quý Châu |
|
54 |
程 鸣 |
Trình Minh |
Giang Tô |
大师 |
55 |
孙逸阳 |
Tôn Dật Dương |
Giang Tô |
大师 |
56 |
王 斌 |
Vương Bân |
Giang Tô |
特大 |
57 |
朱晓虎 |
Chu Hiểu Hổ |
Giang Tô |
大师 |
58 |
刘子健 |
Lưu Tử Kiện |
Giang Tô |
大师 |
59 |
王瑞祥 |
Vương Thụy Tường |
Hà Bắc |
大师 |
60 |
田 菏 |
Điền Hà |
Hà Bắc |
|
61 |
徐 昊 |
Từ Hạo |
Hà Bắc |
|
62 |
付嘉伟 |
Phó Gia Vĩ |
Hà Bắc |
|
63 |
苗利明 |
Miêu Lợi Minh |
Hà Bắc |
大师 |
64 |
孙继浩 |
Tôn Kế Hạo |
Thanh Đảo |
|
65 |
陈泓盛 |
Trần Hoằng Thịnh |
Hạ Môn |
大师 |
66 |
刘 明 |
Lưu Minh |
Hạ Môn |
大师 |
67 |
林文汉 |
Lâm Văn Hán |
Hạ Môn |
大师 |
68 |
李雪松 |
Lí Tuyết Tùng |
Hồ Bắc |
大师 |
69 |
赵子雨 |
Triệu Tử Vũ |
Hồ Bắc |
大师 |
70 |
王兴业 |
Vương Hưng Nghiệp |
Hồ Bắc |
大师 |
71 |
柳 天 |
Liễu Thiên |
Hồ Bắc |
|
72 |
王 昊 |
Vương Hạo |
Thiên Tân Ị |
|
73 |
潘奕辰 |
Phan Dịch Thần |
Thiên Tân |
|
74 |
滕 飞 |
Đằng Phi |
Đại Liên |
|
75 |
于幼华 |
Vu Ấu Hoa |
Chiết Giang |
特大 |
76 |
黄竹风 |
Hoàng Trúc Phong |
Chiết Giang |
大师 |
77 |
王家瑞 |
Vương Gia Thụy |
Chiết Giang |
大师 |
78 |
徐崇峰 |
Từ Sùng Phong |
Chiết Giang |
大师 |
79 |
赵旸鹤 |
Triệu Dương Hạc |
Chiết Giang |
大师 |
80 |
李小龙 |
Lí Tiểu Long |
Thiểm Tây |
|
81 |
蒋融冰 |
Tương Dung Băng |
Thượng Hải |
|
82 |
韩 强 |
Hàn Cường |
Sơn Tây |
|
83 |
梁辉远 |
Lương Huy Viễn |
Sơn Tây |
|
84 |
许明龙 |
Hứa Minh Long |
Đai Bắc |
|
85 |
蔡安爵 |
Thái An Tước |
Đai Bắc |
|