"ĐẰNG TẤN KÌ BÀI • THIÊN THIÊN TƯỢNG KÌ" 2018
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 26

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B
1 Hàng Châu 37 124 18 36 26 18 1 7
2 Tứ Xuyên 36 119 13 25 26 13 # 3
3 Nội Mông 35 113 13 22 26 13 9 4
4 Bắc Kinh 34 124 14 34 26 14 6 6
5 Thượng Hải 34 121 12 32 26 12 # 4
6 Quảng Đông 33 116 13 26 26 13 7 6
7 Hà Nam 32 108 11 18 26 11 # 5
8 Hạ Môn 28 102 11 21 26 11 6 9
9 Giang Tô 21 98 6 17 26 6 9 11
10 Sơn Đông 21 92 7 12 26 7 7 12
11 Chiết Giang 19 96 6 14 26 6 7 13
12 Giang Tây 16 88 4 21 26 4 8 14
13 Hồ Bắc 13 88 5 16 26 5 3 18
14 Quảng Đông TN 5 67 0 12 26 0 5 21


"ĐẰNG TẤN KÌ BÀI • THIÊN THIÊN TƯỢNG KÌ" 2018
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 26
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ Đ HS VT HT ĐH ĐT SV T H B T-H
1 Tương Xuyên Bắc Kinh 42 80.77 17 7 12 14 26 17 8 1 2
2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 41 78.85 16 7 14 12 26 16 9 1 -2
3 Triệu Kim Thành Hàng Châu 37 71.15 13 6 12 14 26 13 11 2 2
4 Hồng Trí Nội Mông 36 69.23 12 6 13 13 26 12 12 2 0
5 Tạ Tĩnh Thượng Hải 36 69.23 12 4 12 14 26 12 12 2 2
6 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông 34 70.83 12 8 12 12 24 12 10 2 0
7 Tào Nham Lỗi Hà Nam 34 65.38 10 3 12 14 26 10 14 2 2
8 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 34 65.38 9 3 14 12 26 9 16 1 -2
9 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 33 63.46 9 4 13 13 26 9 15 2 0
10 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 33 63.46 8 4 12 14 26 8 17 1 2
11 Tài Dật Giang Tây 32 61.54 9 2 12 14 26 9 14 3 2
12 Hác Kế Siêu Nội Mông 31 59.62 9 4 13 13 26 9 13 4 0
13 Uông Dương Tứ Xuyên 31 59.62 6 0 13 13 26 6 19 1 0
14 Từ Siêu Giang Tô 30 60.00 7 3 12 13 25 7 16 2 1
15 Mạnh Thần Tứ Xuyên 30 57.69 8 1 14 12 26 8 14 4 -2
16 Thân Bằng Hàng Châu 30 57.69 6 2 13 13 26 6 18 2 0
17 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 29 60.42 7 3 11 13 24 7 15 2 2
18 Triệu Vĩ Thượng Hải 29 55.77 10 5 14 12 26 10 9 7 -2
19 Triệu Điện Vũ Bắc Kinh 29 55.77 7 4 14 12 26 7 15 4 -2
20 Triệu Tử Vũ Hồ Bắc 28 56.00 7 2 11 14 25 7 14 4 3
21 Chung Thiểu Hồng Hạ Môn 28 56.00 6 2 12 13 25 6 16 3 1
22 Lục Vĩ Thao Bắc Kinh 28 53.85 5 2 12 14 26 5 18 3 2
23 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 27 51.92 2 0 12 14 26 2 23 1 2
24 Lí Thiểu Canh Tứ Xuyên 26 50.00 3 1 14 12 26 3 20 3 -2
25 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 26 50.00 3 0 13 13 26 3 20 3 0
26 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 25 50.00 5 3 12 13 25 5 15 5 1
27 Trình Minh Giang Tô 25 50.00 4 1 14 11 25 4 17 4 -3
28 Kim Ba Bắc Kinh 25 48.08 5 2 14 12 26 5 15 6 -2
29 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 24 50.00 3 2 12 12 24 3 18 3 0
30 Triệu Quốc Vinh Nội Mông 24 46.15 1 0 13 13 26 1 22 3 0
31 Lê Đức Chí Giang Tây 23 44.23 6 1 12 14 26 6 11 9 2
32 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông TN 23 44.23 5 2 13 13 26 5 13 8 0
33 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông TN 23 44.23 5 1 13 13 26 5 13 8 0
34 Lí Hàn Lâm Sơn Đông 23 44.23 4 2 12 14 26 4 15 7 2
35 Tôn Dật Dương Giang Tô 23 44.23 2 2 12 14 26 2 19 5 2
36 Trương Học Triều Quảng Đông 23 44.23 2 0 14 12 26 2 19 5 -2
37 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 23 44.23 1 1 13 13 26 1 21 4 0
38 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 22 45.83 3 1 13 11 24 3 16 5 -2
39 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 22 42.31 2 0 12 14 26 2 18 6 2
40 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 21 50.00 5 0 9 12 21 5 11 5 3
41 Tạ Vị Sơn Đông 21 40.38 2 0 12 14 26 2 17 7 2
42 Úy Cường Nội Mông 20 41.67 0 0 13 11 24 0 20 4 -2
43 Hà Văn Triết Hà Nam 18 50.00 2 1 10 8 18 2 14 2 -2
44 Miêu Lợi Minh Hồ Bắc 18 42.86 3 1 10 11 21 3 12 6 1
45 Lí Hồng Gia Giang Tây 18 37.50 4 3 13 11 24 4 10 10 -2
46 Trương Thân Hoành Hạ Môn 17 53.13 5 3 9 7 16 5 7 4 -2
47 Đảng Phỉ Hà Nam 17 50.00 2 1 9 8 17 2 13 2 -1
48 Vương Hạo Giang Tô 17 38.64 4 2 12 10 22 4 9 9 -2
49 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 15 39.47 3 1 11 8 19 3 9 7 -3
50 Trương Bân Hồ Bắc 14 38.89 1 1 9 9 18 1 12 5 0
51 Lưu Tông Trạch Giang Tây 14 29.17 2 1 12 12 24 2 10 12 0
52 Trình Vũ Đông Quảng Đông TN 14 26.92 2 1 13 13 26 2 10 14 0
53 Từ Sùng Phong Chiết Giang 13 38.24 2 1 9 8 17 2 9 6 -1
54 Lưu Minh Hà Nam 13 38.24 1 1 8 9 17 1 11 5 1
55 Vương Gia Thụy Chiết Giang 12 37.50 1 1 8 8 16 1 10 5 0
56 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 12 30.00 1 1 10 10 20 1 10 9 0
57 Nhiếp Thiết Văn Hạ Môn 11 32.35 0 0 10 7 17 0 11 6 -3
58 Lí Tuyết Tùng Hồ Bắc 10 41.67 1 1 6 6 12 1 8 3 0
59 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 9 32.14 1 1 8 6 14 1 7 6 -2
60 Lí Vũ Quảng Đông TN 7 13.46 0 0 13 13 26 0 7 19 0
61 Lí Bỉnh Hiền Hàng Châu 4 33.33 0 0 3 3 6 0 4 2 0
62 Lữ Khâm Quảng Đông 3 75.00 1 0 0 2 2 1 1 0 2
62 Dương Huy Tứ Xuyên 3 75.00 1 0 0 2 2 1 1 0 2
64 Lí Trí Bình Hồ Bắc 3 16.67 1 1 5 4 9 1 1 7 -1
65 Túc Thiểu Phong Nội Mông 2 50.00 0 0 0 2 2 0 2 0 2
65 Vương Bân Giang Tô 2 50.00 0 0 0 2 2 0 2 0 2
67 Lí Học Hạo Sơn Đông 2 25.00 0 0 3 1 4 0 2 2 -2
68 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 2 20.00 0 0 3 2 5 0 2 3 -1
69 Diêu Hồng Tân Giang Tây 1 25.00 0 0 1 1 2 0 1 1 0
70 Ngô Ngụy Giang Tô 1 12.50 0 0 2 2 4 0 1 3 0
71 Đặng Chí Cường Giang Tây 0 0 0 0 2 0 2 0 0 2 -2