Bảng xếp hạng sau ván 7 (có hệ số)


Hạng STT T¨ºn Đ. LT1. BHs VT
1 14 Trần Anh Dũng VIE 6 26 190 5
2 1 Ho¨¤ng Xuan Ch¨ªnh VIE 6 24 193 5
3 16 Trần Thanh Giang VIE 5 21? 184 4
4 13 Triệu Sơn Tùng VIE 5 21 190 5
5 9 Nguyễn Văn Hợp VIE 4 17? 175? 3
6 11 Nguyễn Đức Thuận VIE 4 16 184? 3
7 7 Nguyễn Thành Trung VIE 4 14? 183? 3
8 19 Đỗ Phúc Thành VIE 4 13 164? 4
9 18 Đỗ Kim Chung VIE 4 11 173? 4
10 15 Trần Duy Tuấn VIE 3? 15 179 2
11 20 Ph¨´ng T¨´ng Huy VIE 3? 9? 149 2
12 17 Vũ Quốc Sơn VIE 3 15 170 2
13 6 Nguyễn Quốc Anh VIE 3 14 152? 2
14 5 Nguyễn Ngọc Quân VIE 3 13? 175 2
15 2 L¨º Minh Thanh VIE 3 11? 175? 2
16 3 Lê Văn Luân VIE 3 8 137 2
17 4 Nguyễn Hưng Hải VIE 2? 12? 162? 2
18 12 Phạm Phúc Lân VIE 2? 11? 158? 2
19 8 Nguyễn Việt Tuấn VIE 2 8 126? 2
20 21 Ng? Xuan Gia Huy VIE 2 6 105 1
21 10 Nguyễn Đình Thanh VIE 1 5 139? 0