XẾP HẠNG ... SAU VÒNG 4 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN GIẢI ĐẤU THỦ MẠNH TQ 2017
Ngày 24/ 11/2017
TT TÊN KỲ THỦ ĐỘI Rtg Pts TB1 TB2 TB3 TB4 TB5
1 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 1980 3,5 0,0 8,0 9,0 3,0 2
2 Tôn Thất Nhật Tân DAN 1984 3,0 0,0 8,0 10,0 2,0 2
3 Vũ Hữu Cường HNO 1985 3,0 0,0 7,5 8,5 2,0 2
- Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 1979 3,0 0,0 7,5 8,5 2,0 2
5 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 1969 3,0 0,0 7,0 8,5 2,0 2
6 Nguyễn Đình Đại CTH 1972 3,0 0,0 7,0 8,0 2,0 2
- Đào Cao Khoa BDU 1971 3,0 0,0 7,0 8,0 2,0 2
- Hà Văn Tiến CTH 1950 3,0 0,0 7,0 8,0 2,0 2
9 Nguyễn Anh Hoàng BDU 1981 3,0 0,0 6,5 7,5 3,0 2
10 Võ Minh Nhất BPH 1961 2,5 0,0 9,0 11,5 1,0 2
11 Lại Tuấn Anh CTH 1973 2,5 0,0 7,5 9,5 1,0 2
12 Phùng Quang Điệp BPH 1958 2,5 0,0 7,5 8,5 2,0 2
13 Lại Lý Huynh BDU 1986 2,5 0,0 7,0 9,0 2,0 2
14 Đặng Hữu Trang BPH 1987 2,5 0,0 7,0 8,0 2,0 2
15 Nguyễn Anh Mẫn DAN 1974 2,5 0,0 5,0 6,0 1,0 2
16 Ngô Ngọc Minh BPH 1982 2,0 0,0 9,0 10,0 1,0 2
17 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 1952 2,0 0,0 8,5 10,5 1,0 2
18 Huỳnh Linh CTH 1970 2,0 0,0 8,0 9,0 1,0 2
19 Trần Hữu Bình BDU 1978 2,0 0,0 7,5 8,5 2,0 2
20 Trần Thanh Tân HCM 1966 2,0 0,0 7,5 8,5 1,0 2
21 Bùi Quốc Khánh CTH 1976 2,0 0,0 7,0 8,0 1,0 2
22 Trần Quốc Việt BDU 1977 2,0 0,0 6,5 8,0 1,0 2
23 Trần Văn Ninh DAN 1983 2,0 0,0 6,5 7,5 1,0 2
24 Trần Huỳnh Si La DAN 1964 2,0 0,0 6,0 7,0 2,0 2
25 Lê Linh Ngọc BPH 1953 2,0 0,0 5,5 6,5 2,0 2
26 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 1967 2,0 0,0 5,5 6,5 1,0 2
- Nguyễn Hoàng Kiên BPH 1956 2,0 0,0 5,5 6,5 1,0 2
28 Trịnh Đình Thủy BGI 1948 1,5 0,0 7,5 7,5 1,0 2
29 Trương Đình Vũ DAN 1957 1,5 0,0 7,0 7,0 1,0 2
30 Nguyễn Huy Tùng BRV 1949 1,5 0,0 5,0 6,0 1,0 2
31 Nguyễn Văn Bon BPH 1959 1,0 0,0 8,0 8,0 1,0 2
32 Nguyễn Thăng Long BCA 1954 1,0 0,0 7,5 9,0 0,0 2
33 Phan Phúc Trường BPH 1963 1,0 0,0 7,5 8,5 0,0 2
34 Nguyễn Hoàng Tuấn BPH 1965 1,0 0,0 7,0 8,0 1,0 2
35 Nguyễn Hoàng Lâm (b) HCM 1960 1,0 0,0 7,0 8,0 0,0 2
36 Diệp Khai Nguyên HCM 1975 1,0 0,0 6,5 7,5 0,0 2
37 Nguyễn Anh Quân BCA 1962 1,0 0,0 6,0 7,5 1,0 2
38 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 1955 1,0 0,0 6,0 7,0 0,0 2
39 Phạm Xuân Quang BGI 1951 1,0 0,0 6,0 6,0 1,0 2
40 Dương Nghiệp Lương BRV 1968 0,0 0,0 4,0 5,0 0,0 2


XẾP HẠNG ... SAU VÒNG 3 NỮ
CỜ TIÊU CHUẨN GIẢI ĐẤU THỦ MẠNH TQ 2017
Ngày 24/ 11/2017
TT TÊN KỲ THỦ ĐỘI Rtg Pts TB1 TB2 TB3 TB4 TB5
1 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 1999 2,5 0,0 4,5 6,0 2,0 2
2 Nguyễn Hoàng Yến HCM 2000 2,5 0,0 3,5 4,5 2,0 1
3 Cao Phương Thanh HCM 1998 2,5 0,0 3,5 4,0 2,0 1
4 Đàm Thị Thùy Dung HCM 1997 2,5 0,0 3,0 3,5 2,0 2
5 Bùi Châu Ý Nhi HCM 1989 2,0 0,0 3,5 4,0 2,0 1
6 Nguyễn Anh Đình HCM 1993 1,5 0,0 4,0 5,0 1,0 1
7 Trần Thị Như Ý BDH 1988 1,5 0,0 4,0 5,0 0,0 1
8 Nguyễn Phi Liêm BRV 1990 1,5 0,0 2,5 3,0 1,0 1
9 Trần Thị Bích Hằng BDH 1992 1,0 0,0 5,0 5,5 0,0 1
10 Vương Tiểu Nhi BDH 1994 1,0 0,0 4,5 5,0 1,0 2
11 Lê Thị Kim Loan HNO 1996 1,0 0,0 4,0 4,5 0,0 2
12 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 1991 1,0 0,0 3,5 4,0 0,0 1
13 Hoàng Trúc Giang HCM 1995 0,5 0,0 3,5 4,5 0,0 2