Bốc thăm hệ số lần lượt là: Lũy tiến, Búc gôn bỏ 1, số ván thắng

Xếp hạng sau 9 ván bảng A:

Hạng STT Tên CLB Điểm LT1. BH. Vict
1 19 Nguyễn Anh Quân VIE Tây Sơn 36½ 44 7
2 10 Lê Hải Ninh VIE Ánh Dương 7 36½ 43½ 6
3 48 Vũ Hữu Cường VIE Quang Trung 7 34½ 49 6
4 49 Vũ Khánh Hoàng VIE Tây Sơn 7 29 43½ 7
5 18 Lại Việt Trường VIE Tây Sơn 34 47½ 5
6 4 Chu Tuấn Hải VIE Quang Trung 6 37 49½ 6
7 39 Phùng Quang Điệp VIE Tây Sơn 6 35½ 46½ 5
8 41 Phạm Quốc Hương VIE Kinh Kỳ 6 34½ 47 4
9 9 Hứa Quang Việt VIE Hạ Long 6 32 41 6
10 40 Phạm Ngọc Minh VIE Hạ Long 6 28½ 40½ 5
11 20 Nguyễn Anh Quỳnh VIE Quang Trung 6 25 42 6
12 6 Hoàng Ngọc Khánh VIE Hạ Long 30½ 43 4
13 46 Trịnh Đăng Khoa VIE Kỳ Hữu 29 47 5
14 29 Nguyễn Thăng Long VIE Kỳ Chiến 29 45 5
15 21 Nguyễn Anh Tú VIE Phố Nối 29 44 5
16 51 Vũ Tuấn Chiến VIE Phố Nối 28 38½ 5
17 24 Nguyễn Huy Tùng VIE Quang Trung 27½ 39½ 5
18 28 Nguyễn Thái Ninh VIE Hạ Long 23 36½ 4
19 54 Đỗ Ngọc Hân VIE Tp. Thanh Hóa 5 29 41 4
20 5 Hoàng Mạnh Thắng VIE Hùng Vương 5 26 39½ 4
21 16 Lưu Quang Tuyên VIE Hùng Vương 5 23 37½ 5
22 35 Nguyễn Đức Thành VIE Quang Trung 5 21½ 36 4
23 23 Nguyễn Huy Ninh VIE Kinh Kỳ 5 20 34 5
24 55 Đỗ Văn Hải VIE Sầm sơn 27½ 42 4
25 15 Lê Việt Nam VIE Tp. Thanh Hóa 25½ 40½ 4
26 1 Bùi Ngọc Hòa VIE Tp. Thanh Hóa 23½ 39½ 4
27 31 Nguyễn Văn Quang VIE Tp. Thanh Hóa 21 35½ 3
28 3 Bùi Đình Quý VIE Kinh Kỳ 19½ 32 4
22 Nguyễn Hoàng Sáng VIE Sầm sơn 19½ 32 4
45 Trịnh Văn Thắm VIE Sầm sơn 19½ 32 4
31 38 Phùng Minh Dũng VIE Tây Sơn 18½ 39½ 4
32 25 Nguyễn Ngọc Điệp VIE Tp. Thanh Hóa 18½ 32 4
33 27 Nguyễn Quang Mạnh VIE Kinh Kỳ 16½ 33 4
34 56 Đỗ Đức Hiếu VIE Phố Nối 4 25½ 45½ 3
35 33 Nguyễn Văn Điệp VIE Sầm sơn 4 23 37½ 4
36 11 Lê Nhữ Cảnh VIE Sầm sơn 4 17 33 3
37 8 Hà Văn Tiến VIE Hà Nội 24½ 39½ 3
38 47 Văn Đình Quý VIE Sầm sơn 15½ 35 3
39 34 Nguyễn Xuân Quang VIE Kinh Kỳ 15½ 34½ 3
40 53 Đỗ Kim Chung VIE Quang Trung 14 30 3
41 14 Lê Thế Đạo VIE Tp. Thanh Hóa 12 30 3
42 44 Trần Tuấn Ngọc VIE Thái Bình 3 22 42½ 3
43 42 Phạm Văn Tài VIE Hà Nội 3 20 38 3
44 50 Vũ Ngọc Bính VIE Thái Bình 17½ 34½ 2
45 12 Lê Quang Bình VIE TLKD 17 35½ 1
46 30 Nguyễn Văn Khôi VIE TLKD 16½ 32½ 2
47 7 Hoàng Văn Thuận VIE Nghệ An 15 35½ 2
48 2 Bùi Văn Tuấn VIE Thái Bình 2 17 39 2
49 43 Trương Văn Thi VIE Kỳ Chiến 2 15½ 37½ 1
50 17 Lưu Xuân Thủy VIE Hùng Vương 2 15½ 30 1
51 36 Phan Đình Kiên VIE Phố Nối 2 14 32 2
52 52 Vũ Văn Hiệp VIE Tây Sơn 2 12 31½ 2
53 37 Phùng Gia Thuận VIE Hùng Vương 1 8 29 1
54 13 Lê Thanh Trung VIE TLKD 1 7 27 1
55 26 Nguyễn Phương Đông VIE Thái Bình ½ 27 0
32 Nguyễn Văn Quý VIE Hạ Long ½ 27 0

Xếp hạng sau 7 ván bảng B:

Hạng STT Tên CLB Điểm LT1. BH. Vict
1 24 Vũ Văn Tuyến VIE Trang An 27½ 27 6
2 6 Lương Quốc Hoàn VIE Tam Điệp 21½ 23 4
3 20 Tạ Hưng Hải VIE Tam Điệp 20½ 25½ 5
4 7 Nguyễn Hồng Thắng VIE Trang An 5 18 27 5
5 22 Vũ Việt Anh VIE Trang An 5 15 21½ 5
6 29 Đặng Văn Tiên VIE Trang An 21½ 27½ 4
7 5 Hoàng Văn Huế VIE Nho Quan 19 27 4
8 3 Chu Hoài Nam VIE Trang An 15½ 22½ 4
9 16 Trương Mạnh Toàn VIE Tam Điệp 4 20 27 3
10 27 Đinh Hồng Quân VIE Nho Quan 4 16½ 25½ 3
11 25 Vũ Đình Huân VIE Nho Quan 4 16 23½ 3
12 30 Đặng Văn Tụy VIE Trang An 4 15½ 23½ 3
13 13 Phạm Duy Hào VIE Tam Điệp 19 25½ 2
14 2 Bùi Tuấn Hiền VIE Nho Quan 15 24 3
15 4 Hoàng Trọng Tuệ VIE Kim Sơn 15 23½ 3
16 17 Trương Thành Chung VIE Trang An 10 18 3
17 18 Tô Bùi Hoan VIE Tam Điệp 3 17 26 2
18 19 Tăng Văn Thoàn VIE Tam Điệp 3 13 21½ 3
19 15 Phạm Thanh Quang VIE Nho Quan 3 13 20 2
20 11 Nguyễn Văn Thế VIE Nho Quan 3 12 23 3
21 21 Vũ Bá Trung VIE Trang An 3 11 20 3
22 28 Đinh Đức Thiệp VIE Hoa Lư 12 23 2
23 9 Nguyễn Minh Hiếu VIE Nho Quan 10½ 19 1
24 1 Bùi Quang Thắng VIE Trang An 8 19 1
25 10 Nguyễn Thanh Thảo VIE Nho Quan 16½ 2
26 8 Nguyễn Khắc Đông VIE Trang An 2 5 21½ 2
27 26 Đinh Duy Sơn VIE Tam Điệp 8 19½ 1
28 14 Phạm Quang Hòa VIE Trang An 19 1
29 23 Vũ Văn Dương VIE Kim Sơn 7 21 1
30 12 Nguyễn Xuân Năm VIE Tam Điệp ½ 1 16 0