"ĐẰNG TẤN KÌ BÀI • THIÊN THIÊN TƯỢNG KÌ" 2018
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 8

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B
1 Bắc Kinh 11 38 5 10 8 5 1 2
2 Thượng Hải 11 37 5 9 8 5 1 2
3 Hạ Môn 11 34 4 6 8 4 3 1
4 Hàng Châu 10 37 5 10 8 5 0 3
5 Tứ Xuyên 9 36 3 7 8 3 3 2
6 Hà Nam 9 32 3 5 8 3 3 2
7 Giang Tây 8 33 2 9 8 2 4 2
8 Quảng Đông 8 32 3 6 8 3 2 3
9 Giang Tô 8 32 3 4 8 3 2 3
10 Nội Mông 7 29 2 3 8 2 3 3
11 Sơn Đông 7 28 1 4 8 1 5 2
12 Chiết Giang 6 29 2 3 8 2 2 4
13 Quảng Đông TN 4 25 0 6 8 0 4 4
14 Hồ Bắc 3 26 1 4 8 1 1 6


"ĐẰNG TẤN KÌ BÀI • THIÊN THIÊN TƯỢNG KÌ" 2018
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 8
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ Đ HS VT HT ĐH ĐT SV T H B T-H
1 Tương Xuyên Bắc Kinh 13 81 5 3 4 4 8 5 3 0 0
2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 13 81 5 3 3 5 8 5 3 0 2
3 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông TN 11 69 4 1 3 5 8 4 3 1 2
4 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 11 69 3 2 4 4 8 3 5 0 0
4 Tào Nham Lỗi Hà Nam 11 69 3 2 4 4 8 3 5 0 0
6 Triệu Vĩ Thượng Hải 10 63 4 2 4 4 8 4 2 2 0
7 Tạ Tĩnh Thượng Hải 10 63 3 2 4 4 8 3 4 1 0
8 Tài Dật Giang Tây 10 63 3 1 4 4 8 3 4 1 0
9 Triệu Kim Thành Hàng Châu 10 63 3 0 4 4 8 3 4 1 0
9 Mạnh Thần Tứ Xuyên 10 63 3 0 4 4 8 3 4 1 0
11 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 10 63 2 1 5 3 8 2 6 0 -2
12 Thân Bằng Hàng Châu 10 63 2 1 4 4 8 2 6 0 0
13 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông 10 63 2 1 3 5 8 2 6 0 2
14 Triệu Điện Vũ Bắc Kinh 9 56 3 1 4 4 8 3 3 2 0
15 Hồng Trí Nội Mông 9 56 2 2 4 4 8 2 5 1 0
16 Chung Thiểu Hồng Hạ Môn 9 56 2 1 5 3 8 2 5 1 -2
17 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 9 56 2 1 4 4 8 2 5 1 0
18 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 9 56 2 0 3 5 8 2 5 1 2
18 Lê Đức Chí Giang Tây 9 56 2 0 3 5 8 2 5 1 2
20 Lục Vĩ Thao Bắc Kinh 9 56 1 1 4 4 8 1 7 0 0
21 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 8 50 1 1 4 4 8 1 6 1 0
21 Tôn Dật Dương Giang Tô 8 50 1 1 4 4 8 1 6 1 0
23 Lí Thiểu Canh Tứ Xuyên 8 50 1 0 4 4 8 1 6 1 0
24 Uông Dương Tứ Xuyên 8 50 1 0 3 5 8 1 6 1 2
25 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 8 50 0 0 4 4 8 0 8 0 0
25 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 8 50 0 0 4 4 8 0 8 0 0
27 Lí Hồng Gia Giang Tây 7 58 2 1 3 3 6 2 3 1 0
28 Miêu Lợi Minh Hồ Bắc 7 58 2 0 2 4 6 2 3 1 2
29 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 7 58 1 0 2 4 6 1 5 0 2
30 Vương Hạo Giang Tô 7 50 2 1 5 2 7 2 3 2 -3
31 Lưu Minh Hà Nam 7 50 1 1 3 4 7 1 5 1 1
32 Trình Minh Giang Tô 7 50 1 0 3 4 7 1 5 1 1
33 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 7 50 1 0 2 5 7 1 5 1 3
34 Từ Siêu Giang Tô 7 50 0 0 3 4 7 0 7 0 1
35 Trình Vũ Đông Quảng Đông TN 7 44 2 1 5 3 8 2 3 3 -2
36 Lí Hàn Lâm Sơn Đông 7 44 2 1 4 4 8 2 3 3 0
37 Trương Học Triều Quảng Đông 7 44 1 0 5 3 8 1 5 2 -2
38 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 7 44 1 0 4 4 8 1 5 2 0
38 Kim Ba Bắc Kinh 7 44 1 0 4 4 8 1 5 2 0
40 Hác Kế Siêu Nội Mông 7 44 1 0 3 5 8 1 5 2 2
41 Úy Cường Nội Mông 7 44 0 0 5 3 8 0 7 1 -2
42 Trương Thân Hoành Hạ Môn 6 60 2 1 3 2 5 2 2 1 -1
43 Lưu Tông Trạch Giang Tây 6 50 2 1 3 3 6 2 2 2 0
44 Triệu Tử Vũ Hồ Bắc 6 43 1 0 3 4 7 1 4 2 1
45 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 38 1 0 5 3 8 1 4 3 -2
46 Trương Bân Hồ Bắc 6 38 0 0 5 3 8 0 6 2 -2
46 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 6 38 0 0 5 3 8 0 6 2 -2
48 Triệu Quốc Vinh Nội Mông 6 38 0 0 4 4 8 0 6 2 0
48 Tạ Vị Sơn Đông 6 38 0 0 4 4 8 0 6 2 0
50 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông TN 6 38 0 0 3 5 8 0 6 2 2
51 Hà Văn Triết Hà Nam 5 50 0 0 3 2 5 0 5 0 -1
52 Vương Gia Thụy Chiết Giang 5 50 0 0 2 3 5 0 5 0 1
53 Nhiếp Thiết Văn Hạ Môn 5 42 0 0 4 2 6 0 5 1 -2
54 Từ Sùng Phong Chiết Giang 4 33 0 0 3 3 6 0 4 2 0
55 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 4 25 0 0 5 3 8 0 4 4 -2
56 Đảng Phỉ Hà Nam 3 38 1 0 1 3 4 1 1 2 2
57 Lí Tuyết Tùng Hồ Bắc 3 38 0 0 2 2 4 0 3 1 0
58 Lí Trí Bình Hồ Bắc 3 30 1 1 4 1 5 1 1 3 -3
59 Vương Bân Giang Tô 2 50 0 0 0 2 2 0 2 0 2
60 Ngô Ngụy Giang Tô 1 50 0 0 1 0 1 0 1 0 -1
61 Diêu Hồng Tân Giang Tây 1 25 0 0 1 1 2 0 1 1 0
62 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 1 25 0 0 0 2 2 0 1 1 2
63 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 1 13 0 0 2 2 4 0 1 3 0
64 Lí Vũ Quảng Đông TN 1 6.3 0 0 5 3 8 0 1 7 -2
65 Đặng Chí Cường Giang Tây 0 0 0 0 2 0 2 0 0 2 -2
66 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 0 0 0 0 1 0 1 0 0 1 -1