Bảng xếp hạng đã có tại trang 54 nhưng để tiên cho anh en tôi lại đăng tại đây .

"ĐẰNG TẤN KÌ BÀI • THIÊN THIÊN TƯỢNG KÌ" 2018
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 25

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B
1 Hàng Châu 35 118 17 34 25 17 1 7
2 Tứ Xuyên 35 115 13 24 25 13 9 3
3 Bắc Kinh 34 121 14 33 25 14 6 5
4 Thượng Hải 33 117 12 31 25 12 9 4
5 Nội Mông 33 107 12 20 25 12 9 4
6 Quảng Đông 32 112 13 25 25 13 6 6
7 Hà Nam 32 106 11 18 25 11 # 4
8 Hạ Môn 26 97 10 19 25 10 6 9
9 Sơn Đông 21 90 7 12 25 7 7 11
10 Giang Tô 20 94 6 16 25 6 8 11
11 Chiết Giang 17 89 5 11 25 5 7 13
12 Giang Tây 15 84 4 20 25 4 7 14
13 Hồ Bắc 12 84 5 15 25 5 2 18
14 Quảng Đông TN 5 66 0 12 25 0 5 20


"ĐẰNG TẤN KÌ BÀI • THIÊN THIÊN TƯỢNG KÌ" 2018
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 25
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ Đ HS VT HT ĐH ĐT SV T H B T-H
1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 40 80.00 16 7 13 12 25 16 8 1 -1
2 Tương Xuyên Bắc Kinh 40 80.00 16 7 12 13 25 16 8 1 1
3 Triệu Kim Thành Hàng Châu 36 72.00 13 6 12 13 25 13 10 2 1
4 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông 34 73.91 12 8 12 11 23 12 10 1 -1
5 Hồng Trí Nội Mông 34 68.00 11 5 12 13 25 11 12 2 1
6 Tạ Tĩnh Thượng Hải 34 68.00 11 4 12 13 25 11 12 2 1
7 Tào Nham Lỗi Hà Nam 34 68.00 10 3 12 13 25 10 14 1 1
8 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 32 64.00 9 4 12 13 25 9 14 2 1
9 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 32 64.00 8 2 13 12 25 8 16 1 -1
10 Tài Dật Giang Tây 31 62.00 9 2 12 13 25 9 13 3 1
11 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 31 62.00 7 4 12 13 25 7 17 1 1
12 Hác Kế Siêu Nội Mông 30 60.00 9 4 12 13 25 9 12 4 1
13 Uông Dương Tứ Xuyên 30 60.00 6 0 13 12 25 6 18 1 -1
14 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 29 63.04 7 3 10 13 23 7 15 1 3
15 Triệu Vĩ Thượng Hải 29 58.00 10 5 13 12 25 10 9 6 -1
16 Triệu Điện Vũ Bắc Kinh 29 58.00 7 4 13 12 25 7 15 3 -1
17 Từ Siêu Giang Tô 28 58.33 6 3 12 12 24 6 16 2 0
18 Mạnh Thần Tứ Xuyên 28 56.00 7 1 14 11 25 7 14 4 -3
19 Thân Bằng Hàng Châu 28 56.00 5 2 13 12 25 5 18 2 -1
20 Triệu Tử Vũ Hồ Bắc 27 56.25 7 2 11 13 24 7 13 4 2
21 Lục Vĩ Thao Bắc Kinh 27 54.00 5 2 12 13 25 5 17 3 1
22 Chung Thiểu Hồng Hạ Môn 26 54.17 5 2 12 12 24 5 16 3 0
23 Kim Ba Bắc Kinh 25 50.00 5 2 13 12 25 5 15 5 -1
24 Lí Thiểu Canh Tứ Xuyên 25 50.00 3 1 13 12 25 3 19 3 -1
25 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 25 50.00 3 0 13 12 25 3 19 3 -1
26 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 25 50.00 1 0 12 13 25 1 23 1 1
27 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 24 50.00 5 3 11 13 24 5 14 5 2
28 Trình Minh Giang Tô 24 50.00 4 1 13 11 24 4 16 4 -2
29 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 23 50.00 3 2 11 12 23 3 17 3 1
30 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông TN 23 46.00 5 2 12 13 25 5 13 7 1
31 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông TN 23 46.00 5 1 12 13 25 5 13 7 1
32 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 22 47.83 3 1 13 10 23 3 16 4 -3
33 Lê Đức Chí Giang Tây 22 44.00 6 1 11 14 25 6 10 9 3
34 Lí Hàn Lâm Sơn Đông 22 44.00 4 2 12 13 25 4 14 7 1
35 Tôn Dật Dương Giang Tô 22 44.00 2 2 11 14 25 2 18 5 3
36 Trương Học Triều Quảng Đông 22 44.00 2 0 13 12 25 2 18 5 -1
37 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 22 44.00 1 1 13 12 25 1 20 4 -1
38 Triệu Quốc Vinh Nội Mông 22 44.00 0 0 13 12 25 0 22 3 -1
39 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 21 50.00 5 0 9 12 21 5 11 5 3
40 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 21 42.00 2 0 12 13 25 2 17 6 1
41 Tạ Vị Sơn Đông 21 42.00 2 0 11 14 25 2 17 6 3
42 Úy Cường Nội Mông 19 41.30 0 0 13 10 23 0 19 4 -3
43 Hà Văn Triết Hà Nam 18 50.00 2 1 10 8 18 2 14 2 -2
44 Miêu Lợi Minh Hồ Bắc 17 42.50 3 1 10 10 20 3 11 6 0
45 Vương Hạo Giang Tô 17 40.48 4 2 12 9 21 4 9 8 -3
46 Đảng Phỉ Hà Nam 16 50.00 2 1 8 8 16 2 12 2 0
47 Lí Hồng Gia Giang Tây 16 34.78 3 2 12 11 23 3 10 10 -1
48 Trương Thân Hoành Hạ Môn 15 50.00 4 3 9 6 15 4 7 4 -3
49 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 15 41.67 3 1 10 8 18 3 9 6 -2
50 Lưu Tông Trạch Giang Tây 14 30.43 2 1 12 11 23 2 10 11 -1
51 Trình Vũ Đông Quảng Đông TN 14 28.00 2 1 13 12 25 2 10 13 -1
52 Lưu Minh Hà Nam 13 40.63 1 1 7 9 16 1 11 4 2
53 Vương Gia Thụy Chiết Giang 12 37.50 1 1 8 8 16 1 10 5 0
54 Trương Bân Hồ Bắc 12 35.29 0 0 8 9 17 0 12 5 1
55 Từ Sùng Phong Chiết Giang 11 34.38 1 0 8 8 16 1 9 6 0
56 Nhiếp Thiết Văn Hạ Môn 11 34.38 0 0 9 7 16 0 11 5 -2
57 Lí Tuyết Tùng Hồ Bắc 10 41.67 1 1 6 6 12 1 8 3 0
58 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 10 26.32 0 0 9 10 19 0 10 9 1
59 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 8 30.77 1 1 7 6 13 1 6 6 -1
60 Lí Vũ Quảng Đông TN 6 12.00 0 0 13 12 25 0 6 19 -1
61 Lí Bỉnh Hiền Hàng Châu 4 33.33 0 0 3 3 6 0 4 2 0
62 Lữ Khâm Quảng Đông 3 75.00 1 0 0 2 2 1 1 0 2
62 Dương Huy Tứ Xuyên 3 75.00 1 0 0 2 2 1 1 0 2
64 Lí Trí Bình Hồ Bắc 3 16.67 1 1 5 4 9 1 1 7 -1
65 Túc Thiểu Phong Nội Mông 2 50.00 0 0 0 2 2 0 2 0 2
65 Vương Bân Giang Tô 2 50.00 0 0 0 2 2 0 2 0 2
67 Lí Học Hạo Sơn Đông 2 25.00 0 0 3 1 4 0 2 2 -2
68 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 2 20.00 0 0 3 2 5 0 2 3 -1
69 Diêu Hồng Tân Giang Tây 1 25.00 0 0 1 1 2 0 1 1 0
70 Ngô Ngụy Giang Tô 1 12.50 0 0 2 2 4 0 1 3 0
71 Đặng Chí Cường Giang Tây 0 0 0 0 2 0 2 0 0 2 -2