MỘT SỐ VÁN VÒNG 7

Quảng Đông Trương Học Triều 1 - 1 Mạnh Thần Thiên Tân


Giang Môn Liễu Hiểu Sơn 1 - 1 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh


ĐÔNG HOÀN NGUYÊN LÃNG BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 7
BÀN ĐƠN VỊ KỲ THỦ Đ KQ Đ KỲ THỦ ĐƠN VỊ
BÀN 1 Quảng Đông Trương Học Triều 11 1 - 1 11 Mạnh Thần Thiên Tân
BÀN 2 Liêu Ninh Tống Quốc Cường 10 2 - 0 10 Trình Vũ Đông Quảng Đông
BÀN 3 Cát Lâm Hồ Khánh Dương 10 1 - 1 10 Uông Dương Hồ Bắc
BÀN 4 Hà Nam Tào Nham Lỗi 10 1 - 1 10 Lưu Dịch Đạt Hắc Long Giang
BÀN 5 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 9 2 - 0 9 Hà Văn Triết Chiết Giang
BÀN 6 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 9 1 - 1 9 Cát Tinh Hải Chiết Giang
BÀN 7 Hồ Nam Tằng Hải Lượng 9 1 - 1 9 Triệu Dương Hạc Chiết Giang
BÀN 8 Hà Nam Vương Hưng Nghiệp 9 1 - 1 9 Vương Cương Quảng Tây
BÀN 9 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 9 2 - 0 9 Trương Thân Hoằng Hồ Nam
BÀN 10 Chiết Giang Như Nhất Thuần 9 1 - 1 9 Cảnh Học Nghĩa Hà Bắc
BÀN 11 Trung Sơn Hoàng Sĩ Thanh 9 0 - 2 9 Lý Tiến Huệ Châu
BÀN 12 Thâm Quyến Lâm Xuyên Bác 9 1 - 1 9 Chu Thiểu Quân Thiều Quan
BÀN 13 Quảng Đông Trần Phú Kiệt 9 0 - 2 8 Triệu Kim Thành Thiên Tân
BÀN 14 Đông Hoàn Diệp Quân 8 0 - 2 8 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
BÀN 15 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 8 1 - 1 8 Trần Ứng Hiền Quảng Tây
BÀN 16 Hồ Bắc Liễu Thiên 8 0 - 2 8 Thái Hữu Quảng Phật Sơn
BÀN 17 Giang Môn Liễu Hiểu Sơn 8 1 - 1 8 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
BÀN 18 Hắc Long Giang Lưu Tuấn Đạt 8 1 - 1 8 Lý Bính Hiền Chiết Giang
BÀN 19 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 8 2 - 0 8 Lại Thạch Phi Tòng Hóa
BÀN 20 Quảng Tây Đặng Thiểu Mạnh 8 1 - 1 8 Lâm Sang Cường Quảng Đông
BÀN 21 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 8 2 - 0 8 Tôn Hân Hạo Chiết Giang
BÀN 22 Quảng Đông Lê Đức Chí 8 2 - 0 8 Trương Bân Thiên Tân
BÀN 23 Quảng Châu Hà Gia Thành 7 0 - 2 8 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh
BÀN 24 Quảng Châu Hoàng Gia Lượng 7 1 - 1 7 Đồng Diễm Trung An Huy
BÀN 25 Sán Đầu Trịnh Hồng Tiêu 7 2 - 0 7 Trương Bác Luân Hồ Bắc
BÀN 26 Dương Giang Lương Trung Long 7 0 - 2 7 Hoàng Học Khiêm Hương Cảng
BÀN 27 Thiều Quan Hà Viện 7 1 - 1 7 Trần Vệ Đông Giang Tây
BÀN 28 Hương Cảng Hoàng Văn Vĩ 7 2 - 0 7 Trương Triêu Huy Huệ Châu
BÀN 29 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 7 2 - 0 7 Từ Đạt Đông Hoàn
BÀN 30 Hồ Bắc Hồ Tiểu Hoa 7 2 - 0 7 Lý Vũ Quảng Đông
BÀN 31 Đông Hoàn Trần Dịch Thiên 7 1 - 1 7 Trương Dân Cách Thiểm Tây
BÀN 32 Sơn Đông Nhậm Phúc Tuấn 7 2 - 0 7 La Ninh Phi Đông Hoàn
BÀN 33 Hồ Nam Trần Phong 7 1 - 1 7 Huyên Giai Quảng Tây
BÀN 34 Quý Châu Tả Đại Nguyên 7 2 - 0 7 Trần Hồng Tiêu Mậu Danh
BÀN 35 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 7 2 - 0 7 Trương Lượng Mai Châu
BÀN 36 Hồ Bắc Lưu Vân Đình 7 1 - 1 7 Tạ Văn Đào Hồ Bắc
BÀN 37 Thiên Tân Vương Tinh 6 0 - 2 6 Ngưu Chí Phong Sơn Tây
BÀN 38 Huệ Châu Lưu Thanh Xuân 6 0 - 2 6 Lâm Kiến Bằng Phổ Ninh
BÀN 39 Tòng Hóa Lý Minh Hi 6 1 - 1 6 Triệu Nhữ Quyền Hương Cảng
BÀN 40 Thâm Quyến Lưu Thánh Dân 6 1 - 1 6 Kim Tùng Liêu Ninh
BÀN 41 Bắc Kinh Chu Đào 6 0 - 2 6 Lý Cẩm Hùng Mai Châu
BÀN 42 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 6 2 - 0 6 Vương Phát Canh Hồ Bắc
BÀN 43 Quảng Tây Trần Hồ Hải 6 2 - 0 6 Lương Mẫn Phong Huệ Châu
BÀN 44 Đông Hoàn Lâm Tiến Xuân 6 0 - 2 6 Ngô Tiệp Nhi Trạm Giang
BÀN 45 Huệ Lai Hoàng Hiểu Khuê 6 0 - 2 6 Dương Hân Long Quảng Châu
BÀN 46 Dương Giang Lê Đạc 6 0 - 2 6 Chu Thiểu Dũng Phổ Ninh
BÀN 47 Quảng Tây Lâm Diên Thu 6 0 - 2 6 Đặng Như Quân Quảng Tây
BÀN 48 Hà Nam Triệu Tử Vũ 6 0 - 2 6 Trần Ba Hồ Bắc
BÀN 49 Châu Hải Trương Kế Tấn 6 2 - 0 6 Chung Xán Phương Đông Hoàn
BÀN 50 Quảng Tây Lữ Hạo 6 2 - 0 6 Lý Văn Tấn Hồ Nam
BÀN 51 Hồ Bắc Vương Văn Chí 6 2 - 0 6 An Na Hồ Nam
BÀN 52 Mai Châu Hoàng Ý 6 2 - 0 6 Long Cung Thâm Quyến
BÀN 53 Mậu Danh Đặng Nghĩa Chu 6 0 - 2 6 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông
BÀN 54 Hồ Nam Lương Mĩ Lâm 6 0 - 2 5 Lưu Đông Bình Huệ Châu
BÀN 55 Quảng Châu Chu Vĩnh Cần 5 2 - 0 5 Đỗ Hán Cường Quảng Châu
BÀN 56 Quảng Châu Lương Trác Duy 5 2 - 0 5 Hoàng Tuân Đoàn Hải Nam
BÀN 57 Thiểm Tây Vương Ứng Khải 5 0 - 2 5 Vương Hữu Nguyên Hồ Nam
BÀN 58 Quảng Đông Trần Kiên 5 1 - 1 5 Bành Dũng Giang Tây
BÀN 59 Đông Hoàn Lê Đức An 5 1 - 1 5 Chu Cương Quý Châu
BÀN 60 Hồ Nam Bành Tuấn Hùng 5 2 - 0 5 Bành Đại Hải Mai Châu
BÀN 61 Trạm Giang Hoàng Nhật Thượng 5 2 - 0 5 Lý Cẩm Hoan Macao
BÀN 62 Trạm Giang Ngô Đông Bành 5 0 - 2 5 Lương Khả Hãn Tòng Hóa
BÀN 63 Quảng Tây Lam Thiên Tường 5 2 - 0 5 Lại Tấn Cường Phổ Ninh
BÀN 64 Hổ Môn Trần Nhân Khoan 5 0 - 2 5 Hoàng Nghị Chương Trạm Giang
BÀN 65 Huệ Châu Lạc Phong 5 1 - 1 5 Trần Tân Diệu Trạm Giang
BÀN 66 Sơn Tây Sử Hiểu Hồng 5 2 - 0 5 Hồ Bồi Toàn Quảng Châu
BÀN 67 Quảng Đông Lương Trọng Nghi 5 1 - 1 5 Phó Mẫn Thâm Quyến
BÀN 68 Trạm Giang Lâm Hải Đường 4 1 - 1 4 Chu Hóa Tường Hải Nam
BÀN 69 Tòng Hóa Lục Kiệt Phu 4 2 - 0 4 Lục Nhung Tân Anh Đức
BÀN 70 Quảng Châu Phùng Diệu Quảng 4 0 - 2 4 Đỗ Kiến Tân Mai Châu
BÀN 71 Thiều Quan Âu Dương Hồng Bân 4 1 - 1 4 Trịnh Hàm Quảng Đông
BÀN 72 Giang Tây Lưu Tiểu Mẫn 4 0 - 2 4 Ngô Tổ Vọng Quảng Tây
BÀN 73 Liêu Ninh Tống Hiểu Uyển 4 2 - 0 4 Đường Khánh Tường Đông Hoàn
BÀN 74 Mậu Danh Hoàng Bành Thanh 4 0 - 2 4 Dương Dương Phúc Trạm Giang
BÀN 75 Thâm Quyến Trần Thịnh Hạo 4 2 - 0 4 Hoàng Hà Tử Trạm Giang
BÀN 76 Khai Bình Đàm Lâm Lâm 4 2 - 0 4 Trịnh Trấn Hồng Phổ Ninh
BÀN 77 Quý Châu Hạ Tuấn Minh 4 1 - 1 4 Trâu Kinh Hoa Macao
BÀN 78 Tăng Thành Tào Tiến Huy 4 2 - 0 4 Bối Song Hứa Châu Hải
BÀN 79 Đông Hoàn Dương Hán Khu 3 2 - 0 3 Diệp Bách Nhuệ Đông Hoàn
BÀN 80 Hồ Bắc Kim Minh Thiên 3 0 - 2 3 Tạ Khải Văn Phượng Cương
BÀN 81 Trạm Giang Chu Ngưỡng Hiền 3 2 - 0 3 Lý Kiệt Sinh Thâm Quyến
BÀN 82 Quảng Tây Mã Thăng Mãnh 3 0 - 2 3 La Phúc Linh Tòng Hóa
BÀN 83 Sán Đầu Trần Đan Hồng 3 0 - 2 3 Hoàng Gia Dụ Thiểm Tây
BÀN 84 Quảng Châu Trương Thụ Hải 3 2 - 0 3 Huyên Tĩnh Bình Tòng Hóa
BÀN 85 Dương Giang Trần Cầu 2 2 - 0 2 Hà Liễu Quảng Đông
BÀN 86 Quảng Đông Giang Khiên Vũ 2 2 - 0 2 Dư Quốc Hà Nguyên
BÀN 87 Đông Hoàn Lưu Dụ Khang 2 2 - 0 2 Tần Trụ Thu Quảng Đông
BÀN 88 Hồ Bắc Lưu Học Quân 1 2 - 0 1 Vạn Kiệt Thâm Quyến
BÀN 89 Thâm Quyến Vạn Kỳ Nghị 1 2 - 0 0 Phan Vĩnh Bình Trạm Giang