Kết quả 1 đến 10 của 27
Threaded View
-
30-07-2018, 03:34 PM #26
ĐÔNG HOÀN NGUYÊN LÃNG BÔI
BẢNG XẾP HẠNGTT TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ Đ ĐĐT T Đ H 1 Trương Học Triều Quảng Đông 15 108 6 4 2 Mạnh Thần Thiên Tân 15 107 6 5 3 Lưu Dịch Đạt Hắc Long Giang 14 107 5 5 4 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 14 106 5 4 4 Tào Nham Lỗi Hà Nam 14 106 5 4 6 Uông Dương Hồ Bắc 14 102 5 5 7 Tống Quốc Cường Liêu Ninh 13 105 5 4 8 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 13 104 4 4 9 Trình Vũ Đông Quảng Đông 13 101 5 5 10 Triệu Kim Thành Thiên Tân 13 98 6 4 11 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 13 97 4 4 12 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 13 96 5 5 13 Hà Văn Triết Chiết Giang 13 93 6 4 14 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh 13 92 5 5 15 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 13 88 5 4 16 Liễu Hiểu Sơn Giang Môn 13 82 6 4 17 Lý Tiến Huệ Châu 12 101 5 5 18 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 12 100 5 4 19 Cát Tinh Hải Chiết Giang 12 100 4 5 20 Như Nhất Thuần Chiết Giang 12 98 4 4 21 Vương Hưng Nghiệp Hà Nam 12 97 5 4 22 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 12 97 4 4 23 Trần Dịch Thiên Đông Hoàn 12 95 5 4 24 Lê Đức Chí Quảng Đông 12 94 4 4 25 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 12 93 6 5 26 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 12 90 3 5 27 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 12 89 5 5 28 Chu Thiểu Quân Thiều Quan 12 89 4 5 29 Trần Phú Kiệt Quảng Đông 12 87 5 4 30 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 12 82 5 4 31 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 11 100 5 5 32 Hoàng Sĩ Thanh Trung Sơn 11 99 5 4 33 Thái Hữu Quảng Phật Sơn 11 99 4 4 34 Liễu Thiên Hồ Bắc 11 97 5 5 35 Trương Dân Cách Thiểm Tây 11 96 4 5 36 Cảnh Học Nghĩa Hà Bắc 11 96 3 5 37 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 11 95 4 5 37 Trương Bân Thiên Tân 11 95 4 5 39 Vương Cương Quảng Tây 11 95 4 4 40 Hoàng Gia Lượng Quảng Châu 11 94 4 4 40 Tằng Hải Lượng Hồ Nam 11 94 4 4 40 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến 11 94 4 4 43 Ngưu Chí Phong Sơn Tây 11 93 5 5 44 Trần Ứng Hiền Quảng Tây 11 92 4 5 45 Hà Gia Thành Quảng Châu 11 91 5 4 46 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 11 89 4 4 47 Lâm Sang Cường Quảng Đông 11 88 4 4 48 Trần Hồng Tiêu Mậu Danh 11 87 5 5 49 Hồ Tiểu Hoa Hồ Bắc 11 85 5 4 50 Nhậm Phúc Tuấn Sơn Đông 11 84 4 4 51 Lý Minh Hi Tòng Hóa 11 81 4 4 52 Đồng Diễm Trung An Huy 11 80 4 4 52 Trần Phong Hồ Nam 11 80 4 4 54 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 11 80 3 4 55 Tả Đại Nguyên Quý Châu 11 76 5 4 56 Hoàng Nghị Chương Trạm Giang 11 74 5 5 57 Đặng Thiểu Mạnh Quảng Tây 10 97 3 4 58 Diệp Quân Đông Hoàn 10 95 3 4 59 Trần Hồ Hải Quảng Tây 10 91 4 4 60 Trịnh Hồng Tiêu Sán Đầu 10 91 2 4 61 Kim Tùng Liêu Ninh 10 90 3 5 62 Đặng Như Quân Quảng Tây 10 89 4 4 63 Lý Cẩm Hùng Mai Châu 10 86 3 5 64 Trần Ba Hồ Bắc 10 84 4 5 65 Lâm Tiến Xuân Đông Hoàn 10 84 4 4 66 Hoàng Học Khiêm Hương Cảng 10 83 4 5 67 Lữ Hạo Quảng Tây 10 83 3 5 67 Tạ Văn Đào Hồ Bắc 10 83 3 5 69 Hà Viện Thiều Quan 10 82 3 4 70 Lâm Diên Thu Quảng Tây 10 81 5 4 71 Lương Khả Hãn Tòng Hóa 10 81 4 5 72 Lý Bính Hiền Chiết Giang 10 81 4 4 73 Lưu Vân Đình Hồ Bắc 10 78 4 4 74 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 10 77 4 5 75 Đặng Nghĩa Chu Mậu Danh 10 75 4 4 76 Vương Tinh Thiên Tân 10 73 5 5 77 Lục Kiệt Phu Tòng Hóa 10 66 5 5 78 Ngô Tiệp Nhi Trạm Giang 9 96 4 5 79 Trương Triêu Huy Huệ Châu 9 91 4 5 80 Huyên Giai Quảng Tây 9 91 3 5 81 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 9 91 3 4 82 La Ninh Phi Đông Hoàn 9 88 4 5 83 Hoàng Văn Vĩ Hương Cảng 9 87 4 4 84 Lại Thạch Phi Tòng Hóa 9 85 4 5 85 Chu Thiểu Dũng Phổ Ninh 9 84 3 5 85 Trần Tân Diệu Trạm Giang 9 84 3 5 87 Triệu Nhữ Quyền Hương Cảng 9 83 3 5 88 Chu Hóa Tường Hải Nam 9 82 4 5 89 Trương Bác Luân Hồ Bắc 9 80 4 5 89 Hoàng Ý Mai Châu 9 80 4 5 91 Lâm Kiến Bằng Phổ Ninh 9 79 4 4 92 Trần Vệ Đông Giang Tây 9 79 3 4 92 Đàm Lâm Lâm Khai Bình 9 79 3 4 94 Hoàng Hiểu Khuê Huệ Lai 9 78 3 4 95 Hoàng Nhật Thượng Trạm Giang 9 76 4 4 95 Sử Hiểu Hồng Sơn Tây 9 76 4 4 97 Triệu Tử Vũ Hà Nam 9 76 3 4 98 Lương Mĩ Lâm Hồ Nam 9 75 3 4 99 Lưu Đông Bình Huệ Châu 9 74 4 4 100 Bành Tuấn Hùng Hồ Nam 9 74 3 4 101 Lam Thiên Tường Quảng Tây 9 73 4 4 102 Lạc Phong Huệ Châu 9 72 3 4 103 Vương Hữu Nguyên Hồ Nam 9 71 4 5 104 Chu Vĩnh Cần Quảng Châu 9 70 3 4 105 Hạ Tuấn Minh Quý Châu 9 68 4 4 106 Trương Kế Tấn Châu Hải 9 67 3 4 107 Lý Vũ Quảng Đông 8 87 1 5 108 Bành Dũng Giang Tây 8 84 3 5 109 Phó Mẫn Thâm Quyến 8 83 3 5 110 Lê Đạc Dương Giang 8 83 3 4 111 Đỗ Hán Cường Quảng Châu 8 81 3 5 112 Chu Đào Bắc Kinh 8 80 4 4 113 Dương Hân Long Quảng Châu 8 80 3 5 114 Lý Văn Tấn Hồ Nam 8 78 3 5 114 Vương Văn Chí Hồ Bắc 8 78 3 5 116 Lưu Thánh Dân Thâm Quyến 8 78 3 4 117 Chung Xán Phương Đông Hoàn 8 77 4 5 118 Tống Hiểu Uyển Liêu Ninh 8 77 3 4 118 Chu Cương Quý Châu 8 77 3 4 120 Trần Kiên Quảng Đông 8 75 3 4 121 Dương Hán Khu Đông Hoàn 8 75 2 5 122 Vương Phát Canh Hồ Bắc 8 72 4 5 123 An Na Hồ Nam 8 72 3 5 124 Lê Đức An Đông Hoàn 8 70 3 5 125 Phùng Diệu Quảng Quảng Châu 8 61 3 4 126 Trần Cầu Dương Giang 8 56 4 4 127 Lương Mẫn Phong Huệ Châu 7 87 2 5 128 Từ Đạt Đông Hoàn 7 86 3 5 129 Lương Trung Long Dương Giang 7 85 3 4 130 Trương Lượng Mai Châu 7 85 2 5 131 Lý Cẩm Hoan Macao 7 83 3 5 132 Lương Trác Duy Quảng Châu 7 82 3 4 133 Dương Dương Phúc Trạm Giang 7 80 2 5 134 Ngô Đông Bành Trạm Giang 7 77 3 5 134 Hồ Bồi Toàn Quảng Châu 7 77 3 5 136 Lương Trọng Nghi Quảng Đông 7 77 1 5 137 Bành Đại Hải Mai Châu 7 76 3 5 138 Hoàng Gia Dụ Thiểm Tây 7 72 2 5 139 Lưu Tiểu Mẫn Giang Tây 7 71 3 5 139 Trần Nhân Khoan Hổ Môn 7 71 3 5 139 Trương Thụ Hải Quảng Châu 7 71 3 5 142 Lại Tấn Cường Phổ Ninh 7 70 3 5 143 Hoàng Bành Thanh Mậu Danh 7 66 3 4 144 Diệp Bách Nhuệ Đông Hoàn 7 63 3 5 144 Trịnh Hàm Quảng Đông 7 63 3 5 146 Chu Ngưỡng Hiền Trạm Giang 7 53 3 4 147 Long Cung Thâm Quyến 6 83 1 4 148 Lưu Thanh Xuân Huệ Châu 6 79 2 4 149 Ngô Tổ Vọng Quảng Tây 6 77 3 5 150 Lâm Hải Đường Trạm Giang 6 77 1 4 151 Tào Tiến Huy Tăng Thành 6 73 3 4 152 Âu Dương Hồng Bân Thiều Quan 6 73 1 4 153 Bối Song Hứa Châu Hải 6 70 2 5 154 Đỗ Kiến Tân Mai Châu 6 69 3 5 155 Lục Nhung Tân Anh Đức 6 68 3 5 156 Tạ Khải Văn Phượng Cương 6 68 2 5 157 Trâu Kinh Hoa Macao 6 67 2 5 158 Kim Minh Thiên Hồ Bắc 6 67 2 4 159 Lưu Học Quân Hồ Bắc 6 65 2 5 160 Đường Khánh Tường Đông Hoàn 6 65 2 4 161 Trần Thịnh Hạo Thâm Quyến 6 60 2 4 162 Trịnh Trấn Hồng Phổ Ninh 6 58 1 4 163 Hoàng Tuân Đoàn Hải Nam 5 79 2 5 164 Vương Ứng Khải Thiểm Tây 5 75 2 4 164 Hoàng Hà Tử Trạm Giang 5 75 2 4 166 Huyên Tĩnh Bình Tòng Hóa 5 69 2 5 167 La Phúc Linh Tòng Hóa 5 63 2 5 168 Trần Đan Hồng Sán Đầu 5 61 2 4 169 Lưu Dụ Khang Đông Hoàn 5 57 2 4 170 Vạn Kỳ Nghị Thâm Quyến 5 45 2 4 171 Giang Khiên Vũ Quảng Đông 4 64 2 5 172 Hà Liễu Quảng Đông 4 53 2 5 173 Dư Quốc Hà Nguyên 4 51 2 5 174 Tần Trụ Thu Quảng Đông 4 48 2 5 175 Mã Thăng Mãnh Quảng Tây 3 63 1 5 176 Lí Kiệt Sinh Thâm Quyến 0 54 1 5 177 Vạn Kiệt Thâm Quyến 0 56 0 5 178 Phan Vĩnh Bình Trạm Giang 0 52 0 4
Đông Hoàn Nguyên Lãng Bôi - tượng kỳ công khai tái năm 2018
Đánh dấu