ĐÔNG HOÀN NGUYÊN LÃNG BÔI
BẢNG XẾP HẠNG
TT TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ Đ ĐĐT T Đ H
1 Trương Học Triều Quảng Đông 15 108 6 4
2 Mạnh Thần Thiên Tân 15 107 6 5
3 Lưu Dịch Đạt Hắc Long Giang 14 107 5 5
4 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 14 106 5 4
4 Tào Nham Lỗi Hà Nam 14 106 5 4
6 Uông Dương Hồ Bắc 14 102 5 5
7 Tống Quốc Cường Liêu Ninh 13 105 5 4
8 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 13 104 4 4
9 Trình Vũ Đông Quảng Đông 13 101 5 5
10 Triệu Kim Thành Thiên Tân 13 98 6 4
11 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 13 97 4 4
12 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 13 96 5 5
13 Hà Văn Triết Chiết Giang 13 93 6 4
14 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh 13 92 5 5
15 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 13 88 5 4
16 Liễu Hiểu Sơn Giang Môn 13 82 6 4
17 Lý Tiến Huệ Châu 12 101 5 5
18 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 12 100 5 4
19 Cát Tinh Hải Chiết Giang 12 100 4 5
20 Như Nhất Thuần Chiết Giang 12 98 4 4
21 Vương Hưng Nghiệp Hà Nam 12 97 5 4
22 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 12 97 4 4
23 Trần Dịch Thiên Đông Hoàn 12 95 5 4
24 Lê Đức Chí Quảng Đông 12 94 4 4
25 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 12 93 6 5
26 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 12 90 3 5
27 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 12 89 5 5
28 Chu Thiểu Quân Thiều Quan 12 89 4 5
29 Trần Phú Kiệt Quảng Đông 12 87 5 4
30 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 12 82 5 4
31 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 11 100 5 5
32 Hoàng Sĩ Thanh Trung Sơn 11 99 5 4
33 Thái Hữu Quảng Phật Sơn 11 99 4 4
34 Liễu Thiên Hồ Bắc 11 97 5 5
35 Trương Dân Cách Thiểm Tây 11 96 4 5
36 Cảnh Học Nghĩa Hà Bắc 11 96 3 5
37 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 11 95 4 5
37 Trương Bân Thiên Tân 11 95 4 5
39 Vương Cương Quảng Tây 11 95 4 4
40 Hoàng Gia Lượng Quảng Châu 11 94 4 4
40 Tằng Hải Lượng Hồ Nam 11 94 4 4
40 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến 11 94 4 4
43 Ngưu Chí Phong Sơn Tây 11 93 5 5
44 Trần Ứng Hiền Quảng Tây 11 92 4 5
45 Hà Gia Thành Quảng Châu 11 91 5 4
46 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 11 89 4 4
47 Lâm Sang Cường Quảng Đông 11 88 4 4
48 Trần Hồng Tiêu Mậu Danh 11 87 5 5
49 Hồ Tiểu Hoa Hồ Bắc 11 85 5 4
50 Nhậm Phúc Tuấn Sơn Đông 11 84 4 4
51 Lý Minh Hi Tòng Hóa 11 81 4 4
52 Đồng Diễm Trung An Huy 11 80 4 4
52 Trần Phong Hồ Nam 11 80 4 4
54 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 11 80 3 4
55 Tả Đại Nguyên Quý Châu 11 76 5 4
56 Hoàng Nghị Chương Trạm Giang 11 74 5 5
57 Đặng Thiểu Mạnh Quảng Tây 10 97 3 4
58 Diệp Quân Đông Hoàn 10 95 3 4
59 Trần Hồ Hải Quảng Tây 10 91 4 4
60 Trịnh Hồng Tiêu Sán Đầu 10 91 2 4
61 Kim Tùng Liêu Ninh 10 90 3 5
62 Đặng Như Quân Quảng Tây 10 89 4 4
63 Lý Cẩm Hùng Mai Châu 10 86 3 5
64 Trần Ba Hồ Bắc 10 84 4 5
65 Lâm Tiến Xuân Đông Hoàn 10 84 4 4
66 Hoàng Học Khiêm Hương Cảng 10 83 4 5
67 Lữ Hạo Quảng Tây 10 83 3 5
67 Tạ Văn Đào Hồ Bắc 10 83 3 5
69 Hà Viện Thiều Quan 10 82 3 4
70 Lâm Diên Thu Quảng Tây 10 81 5 4
71 Lương Khả Hãn Tòng Hóa 10 81 4 5
72 Lý Bính Hiền Chiết Giang 10 81 4 4
73 Lưu Vân Đình Hồ Bắc 10 78 4 4
74 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 10 77 4 5
75 Đặng Nghĩa Chu Mậu Danh 10 75 4 4
76 Vương Tinh Thiên Tân 10 73 5 5
77 Lục Kiệt Phu Tòng Hóa 10 66 5 5
78 Ngô Tiệp Nhi Trạm Giang 9 96 4 5
79 Trương Triêu Huy Huệ Châu 9 91 4 5
80 Huyên Giai Quảng Tây 9 91 3 5
81 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 9 91 3 4
82 La Ninh Phi Đông Hoàn 9 88 4 5
83 Hoàng Văn Vĩ Hương Cảng 9 87 4 4
84 Lại Thạch Phi Tòng Hóa 9 85 4 5
85 Chu Thiểu Dũng Phổ Ninh 9 84 3 5
85 Trần Tân Diệu Trạm Giang 9 84 3 5
87 Triệu Nhữ Quyền Hương Cảng 9 83 3 5
88 Chu Hóa Tường Hải Nam 9 82 4 5
89 Trương Bác Luân Hồ Bắc 9 80 4 5
89 Hoàng Ý Mai Châu 9 80 4 5
91 Lâm Kiến Bằng Phổ Ninh 9 79 4 4
92 Trần Vệ Đông Giang Tây 9 79 3 4
92 Đàm Lâm Lâm Khai Bình 9 79 3 4
94 Hoàng Hiểu Khuê Huệ Lai 9 78 3 4
95 Hoàng Nhật Thượng Trạm Giang 9 76 4 4
95 Sử Hiểu Hồng Sơn Tây 9 76 4 4
97 Triệu Tử Vũ Hà Nam 9 76 3 4
98 Lương Mĩ Lâm Hồ Nam 9 75 3 4
99 Lưu Đông Bình Huệ Châu 9 74 4 4
100 Bành Tuấn Hùng Hồ Nam 9 74 3 4
101 Lam Thiên Tường Quảng Tây 9 73 4 4
102 Lạc Phong Huệ Châu 9 72 3 4
103 Vương Hữu Nguyên Hồ Nam 9 71 4 5
104 Chu Vĩnh Cần Quảng Châu 9 70 3 4
105 Hạ Tuấn Minh Quý Châu 9 68 4 4
106 Trương Kế Tấn Châu Hải 9 67 3 4
107 Lý Vũ Quảng Đông 8 87 1 5
108 Bành Dũng Giang Tây 8 84 3 5
109 Phó Mẫn Thâm Quyến 8 83 3 5
110 Lê Đạc Dương Giang 8 83 3 4
111 Đỗ Hán Cường Quảng Châu 8 81 3 5
112 Chu Đào Bắc Kinh 8 80 4 4
113 Dương Hân Long Quảng Châu 8 80 3 5
114 Lý Văn Tấn Hồ Nam 8 78 3 5
114 Vương Văn Chí Hồ Bắc 8 78 3 5
116 Lưu Thánh Dân Thâm Quyến 8 78 3 4
117 Chung Xán Phương Đông Hoàn 8 77 4 5
118 Tống Hiểu Uyển Liêu Ninh 8 77 3 4
118 Chu Cương Quý Châu 8 77 3 4
120 Trần Kiên Quảng Đông 8 75 3 4
121 Dương Hán Khu Đông Hoàn 8 75 2 5
122 Vương Phát Canh Hồ Bắc 8 72 4 5
123 An Na Hồ Nam 8 72 3 5
124 Lê Đức An Đông Hoàn 8 70 3 5
125 Phùng Diệu Quảng Quảng Châu 8 61 3 4
126 Trần Cầu Dương Giang 8 56 4 4
127 Lương Mẫn Phong Huệ Châu 7 87 2 5
128 Từ Đạt Đông Hoàn 7 86 3 5
129 Lương Trung Long Dương Giang 7 85 3 4
130 Trương Lượng Mai Châu 7 85 2 5
131 Lý Cẩm Hoan Macao 7 83 3 5
132 Lương Trác Duy Quảng Châu 7 82 3 4
133 Dương Dương Phúc Trạm Giang 7 80 2 5
134 Ngô Đông Bành Trạm Giang 7 77 3 5
134 Hồ Bồi Toàn Quảng Châu 7 77 3 5
136 Lương Trọng Nghi Quảng Đông 7 77 1 5
137 Bành Đại Hải Mai Châu 7 76 3 5
138 Hoàng Gia Dụ Thiểm Tây 7 72 2 5
139 Lưu Tiểu Mẫn Giang Tây 7 71 3 5
139 Trần Nhân Khoan Hổ Môn 7 71 3 5
139 Trương Thụ Hải Quảng Châu 7 71 3 5
142 Lại Tấn Cường Phổ Ninh 7 70 3 5
143 Hoàng Bành Thanh Mậu Danh 7 66 3 4
144 Diệp Bách Nhuệ Đông Hoàn 7 63 3 5
144 Trịnh Hàm Quảng Đông 7 63 3 5
146 Chu Ngưỡng Hiền Trạm Giang 7 53 3 4
147 Long Cung Thâm Quyến 6 83 1 4
148 Lưu Thanh Xuân Huệ Châu 6 79 2 4
149 Ngô Tổ Vọng Quảng Tây 6 77 3 5
150 Lâm Hải Đường Trạm Giang 6 77 1 4
151 Tào Tiến Huy Tăng Thành 6 73 3 4
152 Âu Dương Hồng Bân Thiều Quan 6 73 1 4
153 Bối Song Hứa Châu Hải 6 70 2 5
154 Đỗ Kiến Tân Mai Châu 6 69 3 5
155 Lục Nhung Tân Anh Đức 6 68 3 5
156 Tạ Khải Văn Phượng Cương 6 68 2 5
157 Trâu Kinh Hoa Macao 6 67 2 5
158 Kim Minh Thiên Hồ Bắc 6 67 2 4
159 Lưu Học Quân Hồ Bắc 6 65 2 5
160 Đường Khánh Tường Đông Hoàn 6 65 2 4
161 Trần Thịnh Hạo Thâm Quyến 6 60 2 4
162 Trịnh Trấn Hồng Phổ Ninh 6 58 1 4
163 Hoàng Tuân Đoàn Hải Nam 5 79 2 5
164 Vương Ứng Khải Thiểm Tây 5 75 2 4
164 Hoàng Hà Tử Trạm Giang 5 75 2 4
166 Huyên Tĩnh Bình Tòng Hóa 5 69 2 5
167 La Phúc Linh Tòng Hóa 5 63 2 5
168 Trần Đan Hồng Sán Đầu 5 61 2 4
169 Lưu Dụ Khang Đông Hoàn 5 57 2 4
170 Vạn Kỳ Nghị Thâm Quyến 5 45 2 4
171 Giang Khiên Vũ Quảng Đông 4 64 2 5
172 Hà Liễu Quảng Đông 4 53 2 5
173 Dư Quốc Hà Nguyên 4 51 2 5
174 Tần Trụ Thu Quảng Đông 4 48 2 5
175 Mã Thăng Mãnh Quảng Tây 3 63 1 5
176 Lí Kiệt Sinh Thâm Quyến 0 54 1 5
177 Vạn Kiệt Thâm Quyến 0 56 0 5
178 Phan Vĩnh Bình Trạm Giang 0 52 0 4