BẢNG XẾP HẠNG SAU VÒNG 6
THỨ HẠNG TÊN ĐIỂM HSP SỐ VÁN THẮNG ĐI HẬU THẮNG SỐ VÁN ĐI HẬU XUẤT TRẬN THẮNG HÒA THUA
1 Trần Lệ Thuần (nữ - Trung Quốc) - Sở Tư Hòa Tình (Nhật Bản) 9 46 3 1 3 6 3 3 0
2 Trịnh Duy Đồng (Trung Quốc) - Gia Hàm (Đông Mã) 9 40 3 2 3 6 3 3 0
3 Hứa Ngân Xuyên (Trung Quốc) - Y Vạn (Indonesia) 8 43 3 2 3 6 3 2 1
4 Tạ Tịnh (Trung Quốc) - Ngô Tùng Nguyệt (Đức) 8 40 2 0 3 6 2 4 0
5 Hồng Trí (Trung Quốc) - Cơ Sa Nạp (Thái Lan) 8 37 3 2 3 6 3 2 1
6 Tiết Hàm Đệ (Đức) - Tá Tá Mộc Hùng Hi (Malaysia) 7 41 3 2 4 6 3 1 2
7 Lương Nghiên Đình (nữ - Trung Quốc) - Khâu Lượng (Campuchia) 6 42 2 1 2 6 2 2 2
8 Trần Hạnh Lâm (nữ - Trung Quốc) - An Hoa (Malaysia) 6 41 2 1 4 6 2 2 2
9 Tưởng Xuyên (Trung Quốc) - Mạt Tư Tạp (Đức) 6 35 2 2 3 6 2 2 2
10 Triệu Hâm Hâm (Trung Quốc) - Đặng Minh Cao (Phần Lan) 6 33 2 1 3 6 2 2 2
11 Lưu Tử Kiện (Philippins) - Đoạn Bồi Siêu (Miễn Điện) 6 30 3 1 3 6 3 0 3
12 Vương Thiên Nhất (Trung Quốc) - Cát Lạp Địch Tuyết Phu (Nga) 6 25 2 1 3 6 2 2 2
13 Nguyễn Minh Nhật Quang (Việt Nam) - Tỉnh Thượng Nại Trí (Nhật Bản) 4 32 1 0 3 6 1 2 3
14 Dương Thiêm Nhiệm (Malaysia) - Kha Kỳ Tư Cơ (Belarus) 3 31 1 0 3 6 1 1 4
15 Triệu Quốc Vinh (Trung Quốc) - Ách Đặc Nhĩ (Pháp) 2 31 0 0 2 6 0 2 4
16 Đường Tư Nam (nữ - Trung Quốc) - Lợi Phổ Lý An Tư Cơ (Belarus) 2 29 1 1 3 6 1 0 5