Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003 - Trang 2
Close
Login to Your Account
Trang 2 của 2 Đầu tiênĐầu tiên 12
Kết quả 11 đến 20 của 30

Hybrid View

  1. #1
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    ” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
    KẾT QUẢ VÒNG 12

    ( Để biết quá trình của từng đội,
    Hãy bấm vào tên đội )
    TT ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI ĐIỀM
    1 11 Hồ Bắc 1 4 = 4 1 Bắc Kinh 10
    2 18 Thượng Hải 1 4 = 4 1 Tứ Xuyên 7
    3 6 Vân Nam 1 4 = 4 1 Khai Loan 13
    4 14 Hắc Long Giang 0 3 - 5 2 Thẩm Dương 10
    5 11 Hà Bắc 2 6 + 2 0 Phổ Đông 6
    6 10 Cát Lâm 1 4 = 4 1 Giang Tô 12
    7 16 Quảng Đông 2 5 + 3 0 Hỏa Xa Đầu 10

    ” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
    TỔNG HỢP CÁC VÁN ĐẤU VÒNG 12

    ( Để biết quá trình của từng kỳ thủ Hãy bấm vào tên ,
    Xem ván cờ bấm vào BB)
    BÀN Đ ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ BB
    1 13 Hồ Bắc Uông Dương 2 - 0 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 7
    2 12 Bắc Kinh Trương Cường 1 - 1 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 10
    3 12 Hồ Bắc Lý Vọng Tường 1 - 1 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 6
    4 13 Bắc Kinh Dương Đức Kỳ 2 - 0 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 11
    1 17 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Tạ Trác Miểu Tứ Xuyên 8
    2 8 Tứ Xuyên Tưởng Toàn Thắng 1 - 1 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 11
    3 13 Thượng Hải Vạn Xuân Lâm 1 - 1 Chu Tông Tư Tứ Xuyên 7
    4 11 Tứ Xuyên Thang Trác Quang 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải 13
    1 13 Khai Loan Tạ Nghiệp Kiển 1 - 1 Vương Dược Phi Vân Nam 8
    1 5 Vân Nam Tiết Văn Cường 1 - 1 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 11
    2 8 Khai Loan Tôn Khánh Lợi 1 - 1 Lý Quần Vân Nam 7
    3 9 Vân Nam Lê Đức Chí 1 - 1 Lý Hồng Gia Khai Loan 11
    1 13 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 1 - 1 Kim Tùng Thẩm Dương 12
    2 12 Thẩm Dương Miêu Vĩnh Bằng 2 - 0 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 13
    3 9 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 1 - 1 Kim Ba Thẩm Dương 9
    4 11 Thẩm Dương Bặc Phượng Ba 1 - 1 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 12
    1 8 Hà Bắc Lưu Điện Trung 2 - 0 Vũ Binh Phổ Đông 5
    2 2 Phổ Đông Ô Chính Vĩ 1 - 1 Trương Giang Hà Bắc 9
    3 12 Hà Bắc Miêu Lợi Minh 1 - 1 Cát Duy Bồ Phổ Đông 7
    4 13 Phổ Đông Trần Hàn Phong 0 - 2 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 8
    1 13 Cát Lâm Hồng Trí 1 - 1 Lục Tranh Vanh Giang Tô 9
    2 12 Giang Tô Vương Bân 1 - 1 Đào Hán Minh Cát Lâm 10
    3 6 Cát Lâm Quyền Đức Lợi 1 - 1 Từ Siêu Giang Tô 10
    4 12 Giang Tô Từ Thiên Hồng 1 - 1 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 8
    1 9 Hỏa Xa Tài Dật 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 18
    1 13 Quảng Đông Lữ Khâm 2 - 0 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 12
    2 12 Hỏa Xa Tống Quốc Cường 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 12
    3 6 Quảng Đông Trang Ngọc Đình 0 - 2 Tạ Vị Hỏa Xa 11

  2. #2
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    ” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
    XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 12

    ( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
    TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B
    1 Thượng Hải 19 58 15 0 12 8 3 1
    2 Quảng Đông 18 57 18 0 12 8 2 2
    3 Khai Loan 14 52 11 0 12 4 6 2
    4 Hắc Long Giang 14 50 6 0 12 4 6 2
    5 Hà Bắc 13 49 10 0 12 3 7 2
    6 Giang Tô 13 49 8 0 12 3 7 2
    7 Hồ Bắc 12 50 11 0 12 4 4 4
    8 Thẩm Dương 12 49 11 0 12 5 2 5
    9 Bắc Kinh 11 46 10 0 12 3 5 4
    10 Cát Lâm 11 44 11 0 12 4 3 5
    11 Hỏa Xa Đầu 10 49 13 0 12 3 4 5
    12 Tứ Xuyên 8 44 5 0 12 1 6 5
    13 Vân Nam 7 39 4 0 12 0 7 5
    14 Phổ Đông 6 36 6 0 12 1 4 7


    ” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
    XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 12
    Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

    TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT
    1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 83.33 20 9 6 12 9 2 1 10
    2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 75 18 6 3 12 6 6 0 6
    3 Miêu Lợi Minh Hà Bắc 72.22 13 4 2 9 4 5 0 4
    4 Lữ Khâm Quảng Đông 62.5 15 5 3 12 5 5 2 6
    5 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 62.5 15 5 2 12 5 5 2 5
    6 Uông Dương Hồ Bắc 62.5 15 5 1 12 5 5 2 6
    7 Lý Hồng Gia Khai Loan 60 12 3 0 10 3 6 1 4
    8 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 59.09 13 4 1 11 4 5 2 4
    9 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 59.09 13 3 1 11 3 7 1 3
    10 Hồng Trí Cát Lâm 58.33 14 5 1 12 5 4 3 5
    11 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 58.33 14 4 2 12 4 6 2 4
    12 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 58.33 14 4 0 12 4 6 2 5
    13 Tạ Tĩnh Thượng Hải 58.33 14 3 1 12 3 8 1 4
    14 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 58.33 14 2 1 12 2 # 0 2
    15 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 58.33 14 2 0 12 2 # 0 3
    16 Lê Đức Chí Vân Nam 55.56 10 3 2 9 3 4 2 4
    17 Lục Tranh Vanh Giang Tô 55.56 10 2 2 9 2 6 1 2
    18 Tạ Vị Hỏa Xa 54.17 13 4 4 12 4 5 3 4
    19 Trần Hàn Phong Phổ Đông 54.17 13 4 0 12 4 5 3 4
    20 Từ Thiên Hồng Giang Tô 54.17 13 3 2 12 3 7 2 3
    21 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 54.17 13 3 1 12 3 7 2 3
    21 Kim Tùng Thẩm Dương 54.17 13 3 1 12 3 7 2 3
    21 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 54.17 13 3 1 12 3 7 2 3
    24 Trương Cường Bắc Kinh 54.17 13 3 0 12 3 7 2 3
    25 Vương Bân Giang Tô 54.17 13 2 1 12 2 9 1 2
    26 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 54.17 13 1 1 12 1 # 0 1
    27 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 50 12 2 2 12 2 8 2 3
    28 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 50 12 2 1 12 2 8 2 2
    28 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 50 12 2 1 12 2 8 2 2
    28 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 50 12 2 1 12 2 8 2 3
    31 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50 12 2 0 12 2 8 2 2
    32 Từ Siêu Giang Tô 50 11 1 0 11 1 9 1 2
    33 Lưu Điện Trung Hà Bắc 50 10 2 0 10 2 6 2 3
    34 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 50 10 1 1 10 1 8 1 1
    35 Tôn Khánh Lợi Khai Loan 50 9 3 1 9 3 3 3 3
    36 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 50 9 2 1 9 2 5 2 2
    37 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 45.83 11 2 0 12 2 7 3 3
    37 Đào Hán Minh Cát Lâm 45.83 11 2 0 12 2 7 3 2
    39 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 45.83 11 1 1 12 1 9 2 1
    40 Trương Giang Hà Bắc 45.45 10 1 0 11 1 8 2 1
    41 Tài Dật Hỏa Xa 45 9 2 0 10 2 5 3 2
    42 Kim Ba Thẩm Dương 41.67 10 2 0 12 2 6 4 2
    43 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 41.67 10 0 0 12 0 # 2 0
    44 Quyền Đức Lợi Cát Lâm 38.89 7 2 1 9 2 3 4 3
    45 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 37.5 9 0 0 12 0 9 3 0
    45 Vương Dược Phi Vân Nam 37.5 9 0 0 12 0 9 3 0
    47 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 35 7 2 1 10 2 3 5 2
    48 Cát Duy Bồ Phổ Đông 33.33 8 1 0 12 1 6 5 1
    49 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 33.33 6 0 0 9 0 6 3 0
    50 Đổng Húc Bân Phổ Đông 31.82 7 1 1 11 1 5 5 1
    51 Tiết Văn Cường Vân Nam 30 6 0 0 10 0 6 4 0
    52 Vũ Binh Phổ Đông 27.78 5 0 0 9 0 5 4 0

  3. #3
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    ” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
    KẾT QUẢ VÒNG 13

    ( Để biết quá trình của từng đội,
    Hãy bấm vào tên đội )
    TT ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI ĐIỀM
    1 10 Hỏa Xa Đầu 0 2 - 6 2 Hồ Bắc 12
    2 13 Giang Tô 0 3 - 5 2 Quảng Đông 18
    3 6 Phổ Đông 0 3 - 5 2 Cát Lâm 11
    4 12 Thẩm Dương 1 4 = 4 1 Hà Bắc 13
    5 14 Khai Loan 2 5 + 3 0 Hắc Long Giang 14
    6 8 Tứ Xuyên 0 1 - 7 2 Vân Nam 7
    7 11 Bắc Kinh 0 2 - 6 2 Thượng Hải 19


    ” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
    TỔNG HỢP CÁC VÁN ĐẤU VÒNG 13

    ( Để biết quá trình của từng kỳ thủ Hãy bấm vào tên ,
    Xem ván cờ bấm vào BB)
    BÀN Đ ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ BB
    1 13 Hỏa Xa Tống Quốc Cường 0 - 2 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 11
    2 13 Hồ Bắc Lý Vọng Tường 1 - 1 Tài Dật Hỏa Xa 9
    3 12 Hỏa Xa Vu Ấu Hoa 1 - 1 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 11
    4 15 Hồ Bắc Uông Dương 2 - 0 Tạ Vị Hỏa Xa 13
    1 11 Giang Tô Từ Siêu 2 - 0 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 13
    2 6 Quảng Đông Trang Ngọc Đình 1 - 1 Vương Bân Giang Tô 13
    3 10 Giang Tô Lục Tranh Vanh 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 20
    4 15 Quảng Đông Lữ Khâm 2 - 0 Từ Thiên Hồng Giang Tô 13
    1 3 Phổ Đông Ô Chính Vĩ 1 - 1 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 9
    2 7 Cát Lâm Quyền Đức Lợi 2 - 0 Đổng Húc Bân Phổ Đông 7
    3 13 Phổ Đông Trần Hàn Phong 1 - 1 Hồng Trí Cát Lâm 14
    4 11 Cát Lâm Đào Hán Minh 1 - 1 Cát Duy Bồ Phổ Đông 8
    1 12 Thẩm Dương Bặc Phượng Ba 1 - 1 Thân Bằng Hà Bắc 1
    2 10 Hà Bắc Lưu Điện Trung 2 - 0 Kim Tùng Thẩm Dương 13
    3 14 Thẩm Dương Miêu Vĩnh Bằng 2 - 0 Trương Giang Hà Bắc 10
    4 10 Hà Bắc Diêm Văn Thanh 1 - 1 Kim Ba Thẩm Dương 10
    1 12 Khai Loan Lý Hồng Gia 2 - 0 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 13
    2 10 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 1 - 1 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 14
    3 5 Khai Loan Tưởng Phượng Sơn 2 - 0 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 13
    4 14 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 2 - 0 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 12
    1 6 Tứ Xuyên Lý Ngải Đông 0 - 2 Lê Đức Chí Vân Nam 10
    2 9 Vân Nam Vương Dược Phi 0 - 2 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 12
    3 9 Tứ Xuyên Tưởng Toàn Thắng 0 - 2 Lý Quần Vân Nam 8
    4 6 Vân Nam Tiết Văn Cường 1 - 1 Tạ Trác Miểu Tứ Xuyên 9
    1 15 Bắc Kinh Dương Đức Kỳ 1 - 1 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 14
    2 14 Thượng Hải Tạ Tĩnh 2 - 0 Trương Cường Bắc Kinh 13
    3 7 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 18
    4 12 Thượng Hải Hồ Vinh Hoa 2 - 0 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 7

  4. #4
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    ” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
    XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM CHUNG CUỘC

    ( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
    TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B
    1 Thượng Hải 21 64 17 0 13 9 3 1
    2 Quảng Đông 20 62 20 0 13 9 2 2
    3 Khai Loan 16 57 13 0 13 5 6 2
    4 Hồ Bắc 14 56 13 0 13 5 4 4
    5 Hà Bắc 14 53 11 0 13 3 8 2
    6 Hắc Long Giang 14 53 7 0 13 4 6 3
    7 Thẩm Dương 13 53 12 0 13 5 3 5
    8 Giang Tô 13 52 9 0 13 3 7 3
    9 Cát Lâm 13 49 12 0 13 5 3 5
    10 Bắc Kinh 11 48 10 0 13 3 5 5
    11 Hỏa Xa Đầu 10 51 13 0 13 3 4 6
    12 Vân Nam 9 46 6 0 13 1 7 5
    13 Tứ Xuyên 8 45 6 0 13 1 6 6
    14 Phổ Đông 6 39 6 0 13 1 4 8


    ” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
    XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM CHUNG CUỘC
    Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

    TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT
    1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 84.62 22 10 7 13 # 2 1 10
    2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 73.08 19 6 3 13 6 7 0 6
    3 Lữ Khâm Quảng Đông 65.38 17 6 3 13 6 5 2 6
    4 Uông Dương Hồ Bắc 65.38 17 6 1 13 6 5 2 6
    5 Lý Hồng Gia Khai Loan 63.64 14 4 0 11 4 6 1 4
    6 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 61.54 16 5 2 13 5 6 2 5
    7 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 61.54 16 5 0 13 5 6 2 5
    8 Tạ Tĩnh Thượng Hải 61.54 16 4 1 13 4 8 1 4
    9 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 61.54 16 3 0 13 3 # 0 3
    10 Lê Đức Chí Vân Nam 60 12 4 3 10 4 4 2 4
    11 Hồng Trí Cát Lâm 57.69 15 5 1 13 5 5 3 5
    12 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 57.69 15 4 2 13 4 7 2 4
    13 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 57.69 15 2 1 13 2 # 0 2
    14 Lưu Điện Trung Hà Bắc 54.55 12 3 0 11 3 6 2 3
    15 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 54.17 13 4 1 12 4 5 3 4
    16 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 54.17 13 3 1 12 3 7 2 3
    17 Từ Siêu Giang Tô 54.17 13 2 0 12 2 9 1 2
    18 Trần Hàn Phong Phổ Đông 53.85 14 4 0 13 4 6 3 4
    19 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 53.85 14 3 2 13 3 8 2 3
    19 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 53.85 14 3 2 13 3 8 2 3
    21 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 53.85 14 3 1 13 3 8 2 3
    22 Vương Bân Giang Tô 53.85 14 2 1 13 2 # 1 2
    23 Tạ Vị Hỏa Xa 50 13 4 4 13 4 5 4 4
    24 Từ Thiên Hồng Giang Tô 50 13 3 2 13 3 7 3 3
    25 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 50 13 3 1 13 3 7 3 3
    25 Kim Tùng Thẩm Dương 50 13 3 1 13 3 7 3 3
    25 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50 13 3 1 13 3 7 3 3
    28 Trương Cường Bắc Kinh 50 13 3 0 13 3 7 3 3
    29 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 50 13 2 1 13 2 9 2 2
    29 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 50 13 2 1 13 2 9 2 2
    31 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 50 13 1 1 13 1 # 1 1
    32 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 50 11 1 1 11 1 9 1 1
    33 Lục Tranh Vanh Giang Tô 50 10 2 2 10 2 6 2 2
    34 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 50 10 2 1 10 2 6 2 2
    35 Đào Hán Minh Cát Lâm 46.15 12 2 0 13 2 8 3 2
    35 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 46.15 12 2 0 13 2 8 3 2
    37 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 46.15 12 1 1 13 1 # 2 1
    38 Tài Dật Hỏa Xa 45.45 10 2 0 11 2 6 3 2
    39 Quyền Đức Lợi Cát Lâm 45 9 3 1 10 3 3 4 3
    40 Kim Ba Thẩm Dương 42.31 11 2 0 13 2 7 4 2
    41 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 42.31 11 0 0 13 0 # 2 0
    42 Trương Giang Hà Bắc 41.67 10 1 0 12 1 8 3 1
    43 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 36.36 8 2 1 11 2 4 5 2
    44 Cát Duy Bồ Phổ Đông 34.62 9 1 0 13 1 7 5 1
    45 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 34.62 9 0 0 13 0 9 4 0
    45 Vương Dược Phi Vân Nam 34.62 9 0 0 13 0 9 4 0
    47 Tiết Văn Cường Vân Nam 31.82 7 0 0 11 0 7 4 0
    48 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 30 6 0 0 10 0 6 4 0
    49 Đổng Húc Bân Phổ Đông 29.17 7 1 1 12 1 5 6 1

  5. #5
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    ” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003

    Như thế có thể coi tạm được. Mời các bạn đón coi:

    “TƯỚNG QUÂN BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2004

    Nếu còn gì đó sơ sót mong các bạn cảm thông và góp ý chỉnh sửa. CẢM ƠN.CHÀO.

” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
Trang 2 của 2 Đầu tiênĐầu tiên 12

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68