Kết quả 11 đến 20 của 30
-
09-08-2018, 09:51 PM #11
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 5
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B 1 Quảng Đông 10 27 8 0 5 5 0 0 2 Thượng Hải 7 23 6 0 5 3 1 1 3 Hỏa Xa Đầu 6 23 8 0 5 2 2 1 4 Khai Loan 6 22 5 0 5 2 2 1 5 Hắc Long Giang 6 21 3 0 5 2 2 1 5 Giang Tô 6 21 3 0 5 2 2 1 7 Hà Bắc 5 19 4 0 5 1 3 1 8 Bắc Kinh 4 20 5 0 5 1 2 2 9 Tứ Xuyên 4 19 3 0 5 0 4 1 10 Cát Lâm 4 17 5 0 5 1 2 2 11 Phổ Đông 4 17 4 0 5 1 2 2 12 Hồ Bắc 3 19 3 0 5 1 1 3 13 Thẩm Dương 3 18 4 0 5 1 1 3 14 Vân Nam 2 14 0 0 5 0 2 3
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 5
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2
TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 90 9 4 1 5 4 1 0 10 2 Lữ Khâm Quảng Đông 80 8 3 2 5 3 2 0 6 3 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 70 7 2 1 5 2 3 0 6 4 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 70 7 2 0 5 2 3 0 4 5 Tài Dật Hỏa Xa 62.5 5 2 0 4 2 1 1 2 5 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 62.5 5 2 0 4 2 1 1 4 7 Tạ Vị Hỏa Xa 60 6 2 2 5 2 2 1 4 7 Từ Thiên Hồng Giang Tô 60 6 2 2 5 2 2 1 3 9 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 60 6 2 1 5 2 2 1 5 9 Tạ Tĩnh Thượng Hải 60 6 2 1 5 2 2 1 4 11 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 60 6 2 0 5 2 2 1 5 11 Hồng Trí Cát Lâm 60 6 2 0 5 2 2 1 5 11 Trần Hàn Phong Phổ Đông 60 6 2 0 5 2 2 1 4 11 Trương Cường Bắc Kinh 60 6 2 0 5 2 2 1 3 11 Đào Hán Minh Cát Lâm 60 6 2 0 5 2 2 1 2 16 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 60 6 1 1 5 1 4 0 2 16 Vương Bân Giang Tô 60 6 1 1 5 1 4 0 2 16 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 60 6 1 1 5 1 4 0 1 19 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 60 6 1 0 5 1 4 0 3 19 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 60 6 1 0 5 1 4 0 3 21 Uông Dương Hồ Bắc 50 5 1 1 5 1 3 1 6 21 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 50 5 1 1 5 1 3 1 3 23 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 50 5 1 0 5 1 3 1 3 23 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 50 5 1 0 5 1 3 1 3 23 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50 5 1 0 5 1 3 1 3 23 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 50 5 1 0 5 1 3 1 2 23 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 50 5 1 0 5 1 3 1 2 23 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50 5 1 0 5 1 3 1 2 29 Tiết Văn Cường Vân Nam 50 5 0 0 5 0 5 0 0 30 Từ Siêu Giang Tô 50 4 0 0 4 0 4 0 2 30 Lục Tranh Vanh Giang Tô 50 4 0 0 4 0 4 0 2 32 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 40 4 1 1 5 1 2 2 2 32 Đổng Húc Bân Phổ Đông 40 4 1 1 5 1 2 2 1 34 Kim Ba Thẩm Dương 40 4 1 0 5 1 2 2 2 35 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 40 4 0 0 5 0 4 1 1 35 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 40 4 0 0 5 0 4 1 0 35 Trương Giang Hà Bắc 40 4 0 0 5 0 4 1 1 35 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 40 4 0 0 5 0 4 1 0 39 Tôn Khánh Lợi Khai Loan 37.5 3 1 0 4 1 1 2 3 40 Lưu Điện Trung Hà Bắc 37.5 3 0 0 4 0 3 1 3 40 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 37.5 3 0 0 4 0 3 1 1 40 Thượng Uy Bắc Kinh 37.5 3 0 0 4 0 3 1 0 43 Cát Duy Bồ Phổ Đông 30 3 1 0 5 1 1 3 1 44 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 30 3 0 0 5 0 3 2 3 44 Kim Tùng Thẩm Dương 30 3 0 0 5 0 3 2 3 44 Vương Dược Phi Vân Nam 30 3 0 0 5 0 3 2 0 44 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 30 3 0 0 5 0 3 2 0 48 Lê Đức Chí Vân Nam 25 2 0 0 4 0 2 2 4 49 Lý Hiên Cát Lâm 12.5 1 0 0 4 0 1 3 0
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
09-08-2018, 09:57 PM #12
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
KẾT QUẢ VÒNG 6
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI ĐIỀM 1 3 Hồ Bắc 2 5 + 3 0 Thẩm Dương 3 2 6 Khai Loan 2 5 + 3 0 Phổ Đông 4 3 4 Tứ Xuyên 0 3 - 5 2 Giang Tô 6 4 4 Bắc Kinh 0 2 - 6 2 Hỏa Xa Đầu 6 5 7 Thượng Hải 2 5 + 3 0 Quảng Đông 10 6 2 Vân Nam 0 3 - 5 2 Cát Lâm 4 7 6 Hắc Long Giang 1 4 = 4 1 Hà Bắc 5
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
TỔNG HỢP CÁC VÁN ĐẤU VÒNG 6
( Để biết quá trình của từng kỳ thủ Hãy bấm vào tên , Xem ván cờ bấm vào BB)
BÀN Đ ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ BB 1 5 Hồ Bắc Liễu Đại Hoa 2 - 0 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 6 谱 2 3 Thẩm Dương Kim Tùng 1 - 1 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 4 谱 3 5 Hồ Bắc Lý Vọng Tường 2 - 0 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 5 谱 4 4 Thẩm Dương Kim Ba 2 - 0 Uông Dương Hồ Bắc 5 谱 1 4 Khai Loan Lý Hồng Gia 2 - 0 Ô Chính Vĩ Phổ Đông 2 谱 2 3 Phổ Đông Cát Duy Bồ 1 - 1 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 6 谱 3 5 Khai Loan Cảnh Học Nghĩa 2 - 0 Đổng Húc Bân Phổ Đông 4 谱 4 6 Phổ Đông Trần Hàn Phong 2 - 0 Tưởng Phượng Sơn Khai Loan 4 谱 1 5 Tứ Xuyên Thang Trác Quang 1 - 1 Từ Thiên Hồng Giang Tô 6 谱 2 4 Giang Tô Từ Siêu 2 - 0 Chu Tông Tư Tứ Xuyên 5 谱 3 3 Tứ Xuyên Lý Ngải Đông 1 - 1 Vương Bân Giang Tô 6 谱 4 1 Giang Tô Triệu Kiếm 1 - 1 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 4 谱 1 6 Bắc Kinh Trương Cường 1 - 1 Tài Dật Hỏa Xa 5 谱 2 5 Hỏa Xa Tống Quốc Cường 2 - 0 Thượng Uy Bắc Kinh 3 谱 3 4 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 0 - 2 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 5 谱 4 6 Hỏa Xa Tạ Vị 1 - 1 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 6 谱 1 7 Thượng Hải Vạn Xuân Lâm 0 - 2 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 6 谱 2 9 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 0 - 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 7 谱 3 6 Thượng Hải Tạ Tĩnh 1 - 1 Lữ Khâm Quảng Đông 8 谱 4 1 Quảng Đông Trần Phú Kiệt 0 - 2 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 3 谱 1 2 Vân Nam Lê Đức Chí 1 - 1 Lý Hiên Cát Lâm 1 谱 2 6 Cát Lâm Hồng Trí 1 - 1 Trịnh Tân Niên Vân Nam 1 谱 3 5 Vân Nam Tiết Văn Cường 0 - 2 Quyền Đức Lợi Cát Lâm 3 谱 4 6 Cát Lâm Đào Hán Minh 1 - 1 Vương Dược Phi Vân Nam 3 谱 1 5 Hắc Long Giang Trịnh Nhất Hoằng 1 - 1 Trương Giang Hà Bắc 4 谱 2 3 Hà Bắc Diêm Văn Thanh 1 - 1 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 4 谱 3 6 Hắc Long Giang Trương Hiểu Bình 1 - 1 Miêu Lợi Minh Hà Bắc 4 谱 4 3 Hà Bắc Lưu Điện Trung 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 6 谱
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchchinsushi đã thích bài viết này
-
09-08-2018, 10:01 PM #13
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 6
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B 1 Quảng Đông 10 30 9 0 6 5 0 1 2 Thượng Hải 9 28 8 0 6 4 1 1 3 Hỏa Xa Đầu 8 29 # 0 6 3 2 1 4 Khai Loan 8 27 7 0 6 3 2 1 5 Giang Tô 8 26 4 0 6 3 2 1 6 Hắc Long Giang 7 25 3 0 6 2 3 1 7 Hà Bắc 6 23 4 0 6 1 4 1 8 Cát Lâm 6 22 6 0 6 2 2 2 9 Hồ Bắc 5 24 5 0 6 2 1 3 10 Bắc Kinh 4 22 5 0 6 1 2 3 11 Tứ Xuyên 4 22 3 0 6 0 4 2 12 Phổ Đông 4 20 5 0 6 1 2 3 13 Thẩm Dương 3 21 5 0 6 1 1 4 14 Vân Nam 2 17 0 0 6 0 2 4
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 6
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2
TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 75 9 4 1 6 4 1 1 10 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 75 9 3 2 6 3 3 0 6 2 Lữ Khâm Quảng Đông 75 9 3 2 6 3 3 0 6 4 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 70 7 3 0 5 3 1 1 4 5 Trần Hàn Phong Phổ Đông 66.67 8 3 0 6 3 2 1 4 6 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 66.67 8 2 1 6 2 4 0 3 7 Tài Dật Hỏa Xa 60 6 2 0 5 2 2 1 2 8 Từ Siêu Giang Tô 60 6 1 0 5 1 4 0 2 9 Từ Thiên Hồng Giang Tô 58.33 7 2 2 6 2 3 1 3 9 Tạ Vị Hỏa Xa 58.33 7 2 2 6 2 3 1 4 11 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 58.33 7 2 1 6 2 3 1 3 11 Tạ Tĩnh Thượng Hải 58.33 7 2 1 6 2 3 1 4 11 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 58.33 7 2 1 6 2 3 1 5 11 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 58.33 7 2 1 6 2 3 1 2 15 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 58.33 7 2 0 6 2 3 1 4 15 Hồng Trí Cát Lâm 58.33 7 2 0 6 2 3 1 5 15 Trương Cường Bắc Kinh 58.33 7 2 0 6 2 3 1 3 15 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 58.33 7 2 0 6 2 3 1 3 15 Đào Hán Minh Cát Lâm 58.33 7 2 0 6 2 3 1 2 15 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 58.33 7 2 0 6 2 3 1 2 21 Vương Bân Giang Tô 58.33 7 1 1 6 1 5 0 2 21 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 58.33 7 1 1 6 1 5 0 1 21 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 58.33 7 1 1 6 1 5 0 2 24 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 58.33 7 1 0 6 1 5 0 3 25 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 50 6 2 0 6 2 2 2 5 25 Kim Ba Thẩm Dương 50 6 2 0 6 2 2 2 2 27 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 50 6 1 0 6 1 4 1 3 27 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 50 6 1 0 6 1 4 1 3 29 Uông Dương Hồ Bắc 41.67 5 1 1 6 1 3 2 6 29 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 41.67 5 1 1 6 1 3 2 3 31 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 41.67 5 1 0 6 1 3 2 2 32 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 41.67 5 0 0 6 0 5 1 1 32 Trương Giang Hà Bắc 41.67 5 0 0 6 0 5 1 1 32 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 41.67 5 0 0 6 0 5 1 0 32 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 41.67 5 0 0 6 0 5 1 0 32 Tiết Văn Cường Vân Nam 41.67 5 0 0 6 0 5 1 0 37 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 40 4 0 0 5 0 4 1 1 37 Lưu Điện Trung Hà Bắc 40 4 0 0 5 0 4 1 3 39 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 33.33 4 1 1 6 1 2 3 2 39 Đổng Húc Bân Phổ Đông 33.33 4 1 1 6 1 2 3 1 41 Cát Duy Bồ Phổ Đông 33.33 4 1 0 6 1 2 3 1 42 Kim Tùng Thẩm Dương 33.33 4 0 0 6 0 4 2 3 42 Vương Dược Phi Vân Nam 33.33 4 0 0 6 0 4 2 0 42 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 33.33 4 0 0 6 0 4 2 0 45 Thượng Uy Bắc Kinh 30 3 0 0 5 0 3 2 0 45 Lê Đức Chí Vân Nam 30 3 0 0 5 0 3 2 4 47 Lý Hiên Cát Lâm 20 2 0 0 5 0 2 3 0
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchchinsushi đã thích bài viết này
-
10-08-2018, 09:55 AM #14
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
KẾT QUẢ VÒNG 7
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI ĐIỀM 1 6 Hà Bắc 0 3 - 5 2 Hồ Bắc 5 2 6 Cát Lâm 0 3 - 5 2 Hắc Long Giang 7 3 10 Quảng Đông 2 6 + 2 0 Vân Nam 2 4 8 Hỏa Xa Đầu 0 3 - 5 2 Thượng Hải 9 5 8 Giang Tô 1 4 = 4 1 Bắc Kinh 4 6 4 Phổ Đông 0 2 - 6 2 Tứ Xuyên 4 7 3 Thẩm Dương 2 5 + 3 0 Khai Loan 8
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
TỔNG HỢP CÁC VÁN ĐẤU VÒNG 7
( Để biết quá trình của từng kỳ thủ Hãy bấm vào tên , Xem ván cờ bấm vào BB)
BÀN Đ ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ BB 1 5 Hà Bắc Trương Giang 1 - 1 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 7 谱 2 5 Hồ Bắc Uông Dương 2 - 0 Lý Lai Quần Hà Bắc 4 谱 3 4 Hà Bắc Lưu Điện Trung 1 - 1 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 5 谱 4 7 Hồ Bắc Lý Vọng Tường 1 - 1 Miêu Lợi Minh Hà Bắc 5 谱 1 1 Cát Lâm Hồ Khánh Dương 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 7 谱 2 5 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 1 - 1 Đào Hán Minh Cát Lâm 7 谱 3 5 Cát Lâm Quyền Đức Lợi 1 - 1 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 7 谱 4 6 Hắc Long Giang Trịnh Nhất Hoằng 2 - 0 Hồng Trí Cát Lâm 7 谱 1 8 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 2 - 0 Tiết Văn Cường Vân Nam 5 谱 2 1 Vân Nam Trần Tín An 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 9 谱 3 9 Quảng Đông Lữ Khâm 1 - 1 Lý Quần Vân Nam 2 谱 4 4 Vân Nam Vương Dược Phi 1 - 1 Trang Ngọc Đình Quảng Đông 3 谱 1 6 Hỏa Xa Tài Dật 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải 7 谱 2 5 Thượng Hải Hồ Vinh Hoa 1 - 1 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 7 谱 3 7 Hỏa Xa Tạ Vị 0 - 2 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 7 谱 4 9 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 7 谱 1 7 Giang Tô Từ Thiên Hồng 1 - 1 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 1 谱 2 3 Bắc Kinh Thượng Uy 1 - 1 Vương Bân Giang Tô 7 谱 3 6 Giang Tô Từ Siêu 0 - 2 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 7 谱 4 7 Bắc Kinh Trương Cường 0 - 2 Lục Tranh Vanh Giang Tô 4 谱 1 4 Phổ Đông Cát Duy Bồ 1 - 1 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 5 谱 2 5 Tứ Xuyên Chu Tông Tư 1 - 1 Trần Hàn Phong Phổ Đông 8 谱 3 4 Phổ Đông Đổng Húc Bân 0 - 2 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 6 谱 4 2 Tứ Xuyên Tạ Trác Miểu 2 - 0 Vũ Binh Phổ Đông 2 谱 1 4 Thẩm Dương Kim Tùng 2 - 0 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 7 谱 2 6 Khai Loan Lý Hồng Gia 1 - 1 Kim Ba Thẩm Dương 6 谱 3 6 Thẩm Dương Miêu Vĩnh Bằng 1 - 1 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 7 谱 4 3 Khai Loan Tôn Khánh Lợi 1 - 1 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 5 谱
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thíchchinsushi, trung_cadan đã thích bài viết này
-
10-08-2018, 09:56 AM #15
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 7
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B 1 Quảng Đông 12 36 11 0 7 6 0 1 2 Thượng Hải 11 33 9 0 7 5 1 1 3 Giang Tô 9 30 5 0 7 3 3 1 4 Hắc Long Giang 9 30 4 0 7 3 3 1 5 Hỏa Xa Đầu 8 32 10 0 7 3 2 2 6 Khai Loan 8 30 7 0 7 3 2 2 7 Hồ Bắc 7 29 6 0 7 3 1 3 8 Tứ Xuyên 6 28 5 0 7 1 4 2 9 Hà Bắc 6 26 4 0 7 1 4 2 10 Cát Lâm 6 25 6 0 7 2 2 3 11 Thẩm Dương 5 26 6 0 7 2 1 4 11 Bắc Kinh 5 26 6 0 7 1 3 3 13 Phổ Đông 4 22 5 0 7 1 2 4 14 Vân Nam 2 19 0 0 7 0 2 5
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 7
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2
TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 78.57 11 5 2 7 5 1 1 10 2 Lữ Khâm Quảng Đông 71.43 10 3 2 7 3 4 0 6 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 71.43 10 3 2 7 3 4 0 6 4 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 71.43 10 3 1 7 3 4 0 3 5 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 66.67 8 3 0 6 3 2 1 4 6 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 64.29 9 3 2 7 3 3 1 5 7 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 64.29 9 3 1 7 3 3 1 4 8 Trần Hàn Phong Phổ Đông 64.29 9 3 0 7 3 3 1 4 9 Tài Dật Hỏa Xa 58.33 7 2 0 6 2 3 1 2 10 Từ Thiên Hồng Giang Tô 57.14 8 2 2 7 2 4 1 3 11 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 57.14 8 2 1 7 2 4 1 3 11 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 57.14 8 2 1 7 2 4 1 3 11 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 57.14 8 2 1 7 2 4 1 2 11 Tạ Tĩnh Thượng Hải 57.14 8 2 1 7 2 4 1 4 15 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 57.14 8 2 0 7 2 4 1 3 15 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 57.14 8 2 0 7 2 4 1 3 15 Đào Hán Minh Cát Lâm 57.14 8 2 0 7 2 4 1 2 18 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 57.14 8 1 1 7 1 6 0 1 18 Vương Bân Giang Tô 57.14 8 1 1 7 1 6 0 2 18 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 57.14 8 1 1 7 1 6 0 2 21 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 57.14 8 1 0 7 1 6 0 3 22 Tạ Vị Hỏa Xa 50 7 2 2 7 2 3 2 4 23 Uông Dương Hồ Bắc 50 7 2 1 7 2 3 2 6 24 Kim Ba Thẩm Dương 50 7 2 0 7 2 3 2 2 24 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 50 7 2 0 7 2 3 2 5 24 Trương Cường Bắc Kinh 50 7 2 0 7 2 3 2 3 24 Hồng Trí Cát Lâm 50 7 2 0 7 2 3 2 5 24 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50 7 2 0 7 2 3 2 2 29 Từ Siêu Giang Tô 50 6 1 0 6 1 4 1 2 30 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 42.86 6 1 1 7 1 4 2 3 31 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 42.86 6 1 0 7 1 4 2 2 31 Kim Tùng Thẩm Dương 42.86 6 1 0 7 1 4 2 3 33 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 42.86 6 0 0 7 0 6 1 0 33 Trương Giang Hà Bắc 42.86 6 0 0 7 0 6 1 1 33 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 42.86 6 0 0 7 0 6 1 0 33 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 42.86 6 0 0 7 0 6 1 1 37 Lưu Điện Trung Hà Bắc 41.67 5 0 0 6 0 5 1 3 38 Cát Duy Bồ Phổ Đông 35.71 5 1 0 7 1 3 3 1 39 Vương Dược Phi Vân Nam 35.71 5 0 0 7 0 5 2 0 39 Tiết Văn Cường Vân Nam 35.71 5 0 0 7 0 5 2 0 41 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 33.33 4 1 1 6 1 2 3 2 42 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 33.33 4 0 0 6 0 4 2 0 42 Thượng Uy Bắc Kinh 33.33 4 0 0 6 0 4 2 0 44 Đổng Húc Bân Phổ Đông 28.57 4 1 1 7 1 2 4 1
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thíchchinsushi, trung_cadan đã thích bài viết này
-
10-08-2018, 09:57 AM #16
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
KẾT QUẢ VÒNG 8
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI ĐIỀM 1 7 Hồ Bắc 1 4 = 4 1 Khai Loan 8 2 6 Tứ Xuyên 0 3 - 5 2 Thẩm Dương 5 3 5 Bắc Kinh 2 5 + 3 0 Phổ Đông 4 4 11 Thượng Hải 2 5 + 3 0 Giang Tô 9 5 2 Vân Nam 1 4 = 4 1 Hỏa Xa Đầu 8 6 9 Hắc Long Giang 1 4 = 4 1 Quảng Đông 12 7 6 Hà Bắc 2 5 + 3 0 Cát Lâm 6
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
TỔNG HỢP CÁC VÁN ĐẤU VÒNG 8
( Để biết quá trình của từng kỳ thủ Hãy bấm vào tên , Xem ván cờ bấm vào BB)
BÀN Đ ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ BB 1 8 Khai Loan Tạ Nghiệp Kiển 1 - 1 Uông Dương Hồ Bắc 7 谱 1 8 Hồ Bắc Liễu Đại Hoa 0 - 2 Tôn Khánh Lợi Khai Loan 4 谱 2 7 Khai Loan Cảnh Học Nghĩa 1 - 1 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 6 谱 3 8 Hồ Bắc Lý Vọng Tường 2 - 0 Lý Hồng Gia Khai Loan 7 谱 1 4 Tứ Xuyên Lý Ngải Đông 1 - 1 Kim Ba Thẩm Dương 7 谱 2 6 Thẩm Dương Bặc Phượng Ba 1 - 1 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 6 谱 3 4 Tứ Xuyên Tạ Trác Miểu 1 - 1 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 7 谱 4 6 Thẩm Dương Kim Tùng 2 - 0 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 8 谱 1 4 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 2 - 0 Cát Duy Bồ Phổ Đông 5 谱 2 2 Phổ Đông Vũ Binh 1 - 1 Trương Cường Bắc Kinh 7 谱 3 9 Bắc Kinh Dương Đức Kỳ 1 - 1 Trần Hàn Phong Phổ Đông 9 谱 4 4 Phổ Đông Đổng Húc Bân 1 - 1 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 2 谱 1 10 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Từ Thiên Hồng Giang Tô 8 谱 2 8 Giang Tô Vương Bân 2 - 0 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 9 谱 3 8 Thượng Hải Tạ Tĩnh 1 - 1 Từ Siêu Giang Tô 6 谱 4 2 Giang Tô Triệu Kiếm 0 - 2 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 6 谱 1 5 Vân Nam Vương Dược Phi 1 - 1 Tạ Vị Hỏa Xa 7 谱 2 8 Hỏa Xa Vu Ấu Hoa 1 - 1 Trịnh Tân Niên Vân Nam 2 谱 3 5 Vân Nam Tiết Văn Cường 0 - 2 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 8 谱 4 2 Hỏa Xa Trần Khải Minh 0 - 2 Lý Quần Vân Nam 3 谱 1 8 Hắc Long Giang Trương Hiểu Bình 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 10 谱 2 10 Quảng Đông Lữ Khâm 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 8 谱 3 6 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 11 谱 4 4 Quảng Đông Trang Ngọc Đình 0 - 2 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 8 谱 1 6 Hà Bắc Miêu Lợi Minh 2 - 0 Đào Hán Minh Cát Lâm 8 谱 2 2 Cát Lâm Hồ Khánh Dương 1 - 1 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 4 谱 3 6 Hà Bắc Trương Giang 2 - 0 Quyền Đức Lợi Cát Lâm 6 谱 4 7 Cát Lâm Hồng Trí 2 - 0 Lưu Điện Trung Hà Bắc 5 谱
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchtrung_cadan đã thích bài viết này
-
10-08-2018, 09:57 AM #17
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 8
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B 1 Quảng Đông 13 40 12 0 8 6 1 1 2 Thượng Hải 13 38 11 0 8 6 1 1 3 Hắc Long Giang 10 34 5 0 8 3 4 1 4 Hỏa Xa Đầu 9 36 11 0 8 3 3 2 5 Khai Loan 9 34 8 0 8 3 3 2 6 Giang Tô 9 33 6 0 8 3 3 2 7 Hồ Bắc 8 33 7 0 8 3 2 3 8 Hà Bắc 8 31 6 0 8 2 4 2 9 Bắc Kinh 7 31 7 0 8 2 3 3 9 Thẩm Dương 7 31 7 0 8 3 1 4 11 Tứ Xuyên 6 31 5 0 8 1 4 3 12 Cát Lâm 6 28 7 0 8 2 2 4 13 Phổ Đông 4 25 5 0 8 1 2 5 14 Vân Nam 5 23 1 0 8 0 3 5
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 8
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2
TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 81.25 13 6 3 8 6 1 1 10 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 75 12 4 2 8 4 4 0 6 3 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 71.43 10 4 1 7 4 2 1 4 4 Lữ Khâm Quảng Đông 68.75 11 3 2 8 3 5 0 6 5 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 68.75 11 3 1 8 3 5 0 3 6 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 62.5 10 3 2 8 3 4 1 5 7 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 62.5 10 3 1 8 3 4 1 3 7 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 62.5 10 3 1 8 3 4 1 3 9 Trần Hàn Phong Phổ Đông 62.5 10 3 0 8 3 4 1 4 10 Vương Bân Giang Tô 62.5 10 2 1 8 2 6 0 2 11 Lý Hồng Gia Khai Loan 58.33 7 2 0 6 2 3 1 4 11 Tài Dật Hỏa Xa 58.33 7 2 0 6 2 3 1 2 13 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 56.25 9 3 1 8 3 3 2 4 14 Hồng Trí Cát Lâm 56.25 9 3 0 8 3 3 2 5 15 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 56.25 9 2 1 8 2 5 1 2 15 Tạ Tĩnh Thượng Hải 56.25 9 2 1 8 2 5 1 4 17 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 56.25 9 1 1 8 1 7 0 1 17 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 56.25 9 1 1 8 1 7 0 2 19 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 56.25 9 1 0 8 1 7 0 3 20 Tạ Vị Hỏa Xa 50 8 2 2 8 2 4 2 4 20 Từ Thiên Hồng Giang Tô 50 8 2 2 8 2 4 2 3 20 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 50 8 2 2 8 2 4 2 3 23 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 50 8 2 1 8 2 4 2 3 23 Uông Dương Hồ Bắc 50 8 2 1 8 2 4 2 6 25 Trương Cường Bắc Kinh 50 8 2 0 8 2 4 2 3 25 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50 8 2 0 8 2 4 2 3 25 Đào Hán Minh Cát Lâm 50 8 2 0 8 2 4 2 2 25 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50 8 2 0 8 2 4 2 2 25 Kim Ba Thẩm Dương 50 8 2 0 8 2 4 2 2 25 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 50 8 2 0 8 2 4 2 5 25 Kim Tùng Thẩm Dương 50 8 2 0 8 2 4 2 3 32 Trương Giang Hà Bắc 50 8 1 0 8 1 6 1 1 33 Từ Siêu Giang Tô 50 7 1 0 7 1 5 1 2 34 Quyền Đức Lợi Cát Lâm 50 6 2 1 6 2 2 2 3 34 Tôn Khánh Lợi Khai Loan 50 6 2 1 6 2 2 2 3 36 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 43.75 7 1 0 8 1 5 2 2 37 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 43.75 7 0 0 8 0 7 1 0 37 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 43.75 7 0 0 8 0 7 1 1 39 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 42.86 6 2 1 7 2 2 3 2 40 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 41.67 5 0 0 6 0 5 1 1 41 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 37.5 6 0 0 8 0 6 2 0 41 Vương Dược Phi Vân Nam 37.5 6 0 0 8 0 6 2 0 43 Lưu Điện Trung Hà Bắc 35.71 5 0 0 7 0 5 2 3 43 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 35.71 5 0 0 7 0 5 2 0 45 Thượng Uy Bắc Kinh 33.33 4 0 0 6 0 4 2 0 46 Đổng Húc Bân Phổ Đông 31.25 5 1 1 8 1 3 4 1 47 Cát Duy Bồ Phổ Đông 31.25 5 1 0 8 1 3 4 1 48 Tiết Văn Cường Vân Nam 31.25 5 0 0 8 0 5 3 0
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thíchchinsushi, trung_cadan đã thích bài viết này
-
10-08-2018, 09:58 AM #18
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
KẾT QUẢ VÒNG 9
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI ĐIỀM 1 6 Cát Lâm 0 2 - 6 2 Hồ Bắc 8 2 13 Quảng Đông 1 4 = 4 1 Hà Bắc 8 3 9 Hỏa Xa Đầu 0 3 - 5 2 Hắc Long Giang 10 4 9 Giang Tô 1 4 = 4 1 Vân Nam 3 5 4 Phổ Đông 0 1 - 7 2 Thượng Hải 13 6 7 Thẩm Dương 2 6 + 2 0 Bắc Kinh 7 7 9 Khai Loan 2 6 + 2 0 Tứ Xuyên 6
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
TỔNG HỢP CÁC VÁN ĐẤU VÒNG 9
( Để biết quá trình của từng kỳ thủ Hãy bấm vào tên , Xem ván cờ bấm vào BB)
BÀN Đ ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ BB 1 8 Cát Lâm Đào Hán Minh 1 - 1 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 8 谱 2 10 Hồ Bắc Lý Vọng Tường 1 - 1 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 3 谱 3 9 Cát Lâm Hồng Trí 0 - 2 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 7 谱 4 8 Hồ Bắc Uông Dương 2 - 0 Quyền Đức Lợi Cát Lâm 6 谱 1 1 Quảng Đông Trần Phú Kiệt 1 - 1 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 5 谱 2 5 Hà Bắc Lưu Điện Trung 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 11 谱 3 11 Quảng Đông Lữ Khâm 0 - 2 Miêu Lợi Minh Hà Bắc 8 谱 4 1 Hà Bắc Thân Bằng 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 13 谱 1 7 Hỏa Xa Tài Dật 1 - 1 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 6 谱 1 10 Hỏa Xa Tống Quốc Cường 1 - 1 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 9 谱 2 10 Hắc Long Giang Trịnh Nhất Hoằng 1 - 1 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 9 谱 4 9 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 2 - 0 Tạ Vị Hỏa Xa 8 谱 1 10 Giang Tô Vương Bân 1 - 1 Trần Tín An Vân Nam 1 谱 2 6 Vân Nam Vương Dược Phi 1 - 1 Từ Siêu Giang Tô 7 谱 3 8 Giang Tô Từ Thiên Hồng 2 - 0 Tiết Văn Cường Vân Nam 5 谱 4 3 Vân Nam Lê Đức Chí 2 - 0 Lục Tranh Vanh Giang Tô 6 谱 1 3 Phổ Đông Vũ Binh 1 - 1 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 8 谱 2 9 Thượng Hải Tạ Tĩnh 2 - 0 Cát Duy Bồ Phổ Đông 5 谱 3 10 Phổ Đông Trần Hàn Phong 0 - 2 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 9 谱 4 12 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Đổng Húc Bân Phổ Đông 5 谱 1 8 Thẩm Dương Miêu Vĩnh Bằng 2 - 0 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 10 谱 2 3 Bắc Kinh Cận Ngọc Nghiễn 1 - 1 Kim Ba Thẩm Dương 8 谱 3 7 Thẩm Dương Bặc Phượng Ba 1 - 1 Trương Cường Bắc Kinh 8 谱 4 6 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 0 - 2 Kim Tùng Thẩm Dương 8 谱 1 7 Khai Loan Lý Hồng Gia 2 - 0 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 7 谱 2 8 Tứ Xuyên Thang Trác Quang 1 - 1 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 8 谱 3 6 Khai Loan Tôn Khánh Lợi 2 - 0 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 5 谱 4 5 Tứ Xuyên Tạ Trác Miểu 1 - 1 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 9 谱
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thíchchinsushi, trung_cadan đã thích bài viết này
-
10-08-2018, 09:59 AM #19
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 9
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B 1 Thượng Hải 15 45 14 0 9 7 1 1 2 Quảng Đông 14 44 13 0 9 6 2 1 3 Hắc Long Giang 12 39 6 0 9 4 4 1 4 Khai Loan 11 40 10 0 9 4 3 2 5 Hồ Bắc 10 39 9 0 9 4 2 3 6 Giang Tô 10 37 7 0 9 3 4 2 7 Hỏa Xa Đầu 9 39 11 0 9 3 3 3 8 Thẩm Dương 9 37 9 0 9 4 1 4 9 Hà Bắc 9 35 7 0 9 2 5 2 10 Bắc Kinh 7 33 7 0 9 2 3 4 11 Tứ Xuyên 6 33 5 0 9 1 4 4 12 Cát Lâm 6 30 7 0 9 2 2 5 13 Vân Nam 4 27 2 0 9 0 4 5 14 Phổ Đông 4 26 5 0 9 1 2 6
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 9
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2
TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 83.33 15 7 4 9 7 1 1 10 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 77.78 14 5 2 9 5 4 0 6 3 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 68.75 11 4 1 8 4 3 1 4 4 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 66.67 12 3 1 9 3 6 0 3 5 Lý Hồng Gia Khai Loan 64.29 9 3 0 7 3 3 1 4 6 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 61.11 11 4 2 9 4 3 2 4 7 Lữ Khâm Quảng Đông 61.11 11 3 2 9 3 5 1 6 8 Tạ Tĩnh Thượng Hải 61.11 11 3 1 9 3 5 1 4 8 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 61.11 11 3 1 9 3 5 1 3 8 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 61.11 11 3 1 9 3 5 1 3 11 Vương Bân Giang Tô 61.11 11 2 1 9 2 7 0 2 12 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 61.11 11 2 0 9 2 7 0 3 13 Tôn Khánh Lợi Khai Loan 57.14 8 3 1 7 3 2 2 3 14 Tài Dật Hỏa Xa 57.14 8 2 0 7 2 4 1 2 15 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 55.56 10 3 2 9 3 4 2 5 15 Từ Thiên Hồng Giang Tô 55.56 10 3 2 9 3 4 2 3 17 Uông Dương Hồ Bắc 55.56 10 3 1 9 3 4 2 6 17 Kim Tùng Thẩm Dương 55.56 10 3 1 9 3 4 2 3 19 Trần Hàn Phong Phổ Đông 55.56 10 3 0 9 3 4 2 4 19 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 55.56 10 3 0 9 3 4 2 5 21 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 55.56 10 2 1 9 2 6 1 2 22 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 55.56 10 1 1 9 1 8 0 1 22 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 55.56 10 1 1 9 1 8 0 2 24 Hồng Trí Cát Lâm 50 9 3 0 9 3 3 3 5 25 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 50 9 2 2 9 2 5 2 3 26 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 50 9 2 1 9 2 5 2 3 27 Trương Cường Bắc Kinh 50 9 2 0 9 2 5 2 3 27 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50 9 2 0 9 2 5 2 3 27 Đào Hán Minh Cát Lâm 50 9 2 0 9 2 5 2 2 27 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50 9 2 0 9 2 5 2 2 27 Kim Ba Thẩm Dương 50 9 2 0 9 2 5 2 2 32 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 50 9 1 1 9 1 7 1 1 33 Từ Siêu Giang Tô 50 8 1 0 8 1 6 1 2 33 Trương Giang Hà Bắc 50 8 1 0 8 1 6 1 1 35 Tạ Vị Hỏa Xa 44.44 8 2 2 9 2 4 3 4 36 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 44.44 8 1 0 9 1 6 2 2 37 Quyền Đức Lợi Cát Lâm 42.86 6 2 1 7 2 2 3 3 38 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 42.86 6 0 0 7 0 6 1 1 39 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 38.89 7 0 0 9 0 7 2 0 39 Vương Dược Phi Vân Nam 38.89 7 0 0 9 0 7 2 0 39 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 38.89 7 0 0 9 0 7 2 0 42 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 37.5 6 2 1 8 2 2 4 2 43 Lưu Điện Trung Hà Bắc 37.5 6 0 0 8 0 6 2 3 44 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 31.25 5 0 0 8 0 5 3 0 45 Đổng Húc Bân Phổ Đông 27.78 5 1 1 9 1 3 5 1 46 Cát Duy Bồ Phổ Đông 27.78 5 1 0 9 1 3 5 1 47 Tiết Văn Cường Vân Nam 27.78 5 0 0 9 0 5 4 0
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thíchchinsushi, trung_cadan đã thích bài viết này
-
10-08-2018, 10:00 AM #20
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
KẾT QUẢ VÒNG 10
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI ĐIỀM 1 10 Hồ Bắc 1 4 = 4 1 Tứ Xuyên 6 2 7 Bắc Kinh 1 4 = 4 1 Khai Loan 11 3 15 Thượng Hải 2 5 + 3 0 Thẩm Dương 9 4 4 Vân Nam 1 4 = 4 1 Phổ Đông 4 5 12 Hắc Long Giang 1 4 = 4 1 Giang Tô 10 6 9 Hà Bắc 1 4 = 4 1 Hỏa Xa Đầu 9 7 6 Cát Lâm 2 5 + 3 0 Quảng Đông 14
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
TỔNG HỢP CÁC VÁN ĐẤU VÒNG 10
( Để biết quá trình của từng kỳ thủ Hãy bấm vào tên , Xem ván cờ bấm vào BB)
BÀN Đ ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ BB 1 11 Hồ Bắc Lý Vọng Tường 1 - 1 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 7 谱 2 6 Tứ Xuyên Tạ Trác Miểu 1 - 1 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 9 谱 3 10 Hồ Bắc Uông Dương 1 - 1 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 9 谱 4 6 Tứ Xuyên Chu Tông Tư 1 - 1 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 9 谱 1 10 Khai Loan Tạ Nghiệp Kiển 2 - 0 Thượng Uy Bắc Kinh 4 谱 1 10 Bắc Kinh Dương Đức Kỳ 2 - 0 Tôn Khánh Lợi Khai Loan 8 谱 3 9 Bắc Kinh Trương Cường 1 - 1 Lý Hồng Gia Khai Loan 9 谱 4 9 Khai Loan Cảnh Học Nghĩa 1 - 1 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 4 谱 1 9 Thượng Hải Hồ Vinh Hoa 1 - 1 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 10 谱 2 9 Thẩm Dương Kim Ba 0 - 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 14 谱 3 11 Thượng Hải Vạn Xuân Lâm 1 - 1 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 8 谱 4 10 Thẩm Dương Kim Tùng 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải 11 谱 1 3 Vân Nam Trịnh Tân Niên 1 - 1 Cát Duy Bồ Phổ Đông 5 谱 2 4 Phổ Đông Vũ Binh 0 - 2 Lê Đức Chí Vân Nam 5 谱 3 5 Vân Nam Lý Quần 1 - 1 Đổng Húc Bân Phổ Đông 5 谱 4 10 Phổ Đông Trần Hàn Phong 2 - 0 Vương Dược Phi Vân Nam 7 谱 1 10 Hắc Long Giang Trương Hiểu Bình 1 - 1 Từ Siêu Giang Tô 8 谱 2 11 Giang Tô Vương Bân 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 11 谱 3 7 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 1 - 1 Lục Tranh Vanh Giang Tô 6 谱 4 10 Giang Tô Từ Thiên Hồng 1 - 1 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 11 谱 1 4 Hà Bắc Lý Lai Quần 1 - 1 Tài Dật Hỏa Xa 8 谱 2 8 Hỏa Xa Tạ Vị 1 - 1 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 6 谱 3 10 Hà Bắc Miêu Lợi Minh 1 - 1 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 10 谱 4 11 Hỏa Xa Tống Quốc Cường 1 - 1 Trương Giang Hà Bắc 8 谱 1 4 Cát Lâm Hồ Khánh Dương 2 - 0 Lữ Khâm Quảng Đông 11 谱 1 12 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 0 - 2 Hồng Trí Cát Lâm 9 谱 2 2 Quảng Đông Trần Phú Kiệt 1 - 1 Đào Hán Minh Cát Lâm 9 谱 3 6 Cát Lâm Quyền Đức Lợi 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 15 谱
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thíchchinsushi, trung_cadan đã thích bài viết này
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
Đánh dấu