Kết quả 21 đến 30 của 30
-
10-08-2018, 10:01 AM #21
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 10
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B 1 Thượng Hải 17 50 15 0 10 8 1 1 2 Quảng Đông 14 47 14 0 10 6 2 2 3 Hắc Long Giang 13 43 6 0 10 4 5 1 4 Khai Loan 12 44 11 0 10 4 4 2 5 Hồ Bắc 11 43 9 0 10 4 3 3 6 Giang Tô 11 41 7 0 10 3 5 2 7 Hỏa Xa Đầu 10 43 11 0 10 3 4 3 8 Hà Bắc 10 39 7 0 10 2 6 2 9 Thẩm Dương 9 40 9 0 10 4 1 5 10 Bắc Kinh 8 37 8 0 10 2 4 4 11 Cát Lâm 8 35 9 0 10 3 2 5 12 Tứ Xuyên 7 37 5 0 10 1 5 4 13 Vân Nam 5 31 3 0 10 0 5 5 14 Phổ Đông 5 30 6 0 10 1 3 6
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 10
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2
TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 85 17 8 5 10 8 1 1 10 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 80 16 6 3 10 6 4 0 6 3 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 66.67 12 4 1 9 4 4 1 4 4 Lý Hồng Gia Khai Loan 62.5 10 3 0 8 3 4 1 4 5 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 60 12 4 2 10 4 4 2 4 5 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 60 12 4 2 10 4 4 2 5 7 Trần Hàn Phong Phổ Đông 60 12 4 0 10 4 4 2 4 8 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 60 12 3 1 10 3 6 1 3 8 Tạ Tĩnh Thượng Hải 60 12 3 1 10 3 6 1 4 8 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 60 12 3 1 10 3 6 1 3 8 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 60 12 3 1 10 3 6 1 3 12 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 60 12 2 1 10 2 8 0 2 12 Vương Bân Giang Tô 60 12 2 1 10 2 8 0 2 14 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 60 12 2 0 10 2 8 0 3 15 Tài Dật Hỏa Xa 56.25 9 2 0 8 2 5 1 2 16 Hồng Trí Cát Lâm 55 11 4 1 10 4 3 3 5 17 Từ Thiên Hồng Giang Tô 55 11 3 2 10 3 5 2 3 17 Lữ Khâm Quảng Đông 55 11 3 2 10 3 5 2 6 19 Uông Dương Hồ Bắc 55 11 3 1 10 3 5 2 6 19 Kim Tùng Thẩm Dương 55 11 3 1 10 3 5 2 3 21 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 55 11 3 0 10 3 5 2 5 22 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 55 11 2 1 10 2 7 1 2 23 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 55 11 1 1 10 1 9 0 1 24 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 50 10 2 2 10 2 6 2 3 25 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 50 10 2 1 10 2 6 2 3 26 Trương Cường Bắc Kinh 50 10 2 0 10 2 6 2 3 26 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50 10 2 0 10 2 6 2 3 26 Đào Hán Minh Cát Lâm 50 10 2 0 10 2 6 2 2 26 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50 10 2 0 10 2 6 2 2 30 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 50 10 1 1 10 1 8 1 1 31 Từ Siêu Giang Tô 50 9 1 0 9 1 7 1 2 31 Trương Giang Hà Bắc 50 9 1 0 9 1 7 1 1 33 Tôn Khánh Lợi Khai Loan 50 8 3 1 8 3 2 3 3 34 Tạ Vị Hỏa Xa 45 9 2 2 10 2 5 3 4 35 Kim Ba Thẩm Dương 45 9 2 0 10 2 5 3 2 36 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 45 9 1 0 10 1 7 2 2 37 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 43.75 7 0 0 8 0 7 1 1 38 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 40 8 0 0 10 0 8 2 0 38 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 40 8 0 0 10 0 8 2 0 40 Quyền Đức Lợi Cát Lâm 37.5 6 2 1 8 2 2 4 3 40 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 37.5 6 2 1 8 2 2 4 2 42 Lưu Điện Trung Hà Bắc 37.5 6 0 0 8 0 6 2 3 43 Vương Dược Phi Vân Nam 35 7 0 0 10 0 7 3 0 44 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 31.25 5 0 0 8 0 5 3 0 45 Đổng Húc Bân Phổ Đông 30 6 1 1 10 1 4 5 1 46 Cát Duy Bồ Phổ Đông 30 6 1 0 10 1 4 5 1 47 Tiết Văn Cường Vân Nam 27.78 5 0 0 9 0 5 4 0
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchtinhlahan702 đã thích bài viết này
-
10-08-2018, 10:02 AM #22
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
KẾT QUẢ VÒNG 11
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI ĐIỀM 1 14 Quảng Đông 2 5 + 3 0 Hồ Bắc 11 2 10 Hỏa Xa Đầu 0 3 - 5 2 Cát Lâm 8 3 11 Giang Tô 1 4 = 4 1 Hà Bắc 10 4 5 Phổ Đông 1 4 = 4 1 Hắc Long Giang 13 5 9 Thẩm Dương 1 4 = 4 1 Vân Nam 5 6 12 Khai Loan 1 4 = 4 1 Thượng Hải 17 7 7 Tứ Xuyên 0 3 - 5 2 Bắc Kinh 8
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
TỔNG HỢP CÁC VÁN ĐẤU VÒNG 11
( Để biết quá trình của từng kỳ thủ Hãy bấm vào tên , Xem ván cờ bấm vào BB)
BÀN Đ ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ BB 1 17 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 1 - 1 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 10 谱 2 11 Hồ Bắc Uông Dương 2 - 0 Trần Phú Kiệt Quảng Đông 3 谱 3 4 Quảng Đông Trang Ngọc Đình 2 - 0 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 10 谱 4 12 Hồ Bắc Lý Vọng Tường 0 - 2 Lữ Khâm Quảng Đông 11 谱 1 9 Hỏa Xa Tài Dật 0 - 2 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 6 谱 2 10 Cát Lâm Đào Hán Minh 0 - 2 Tạ Vị Hỏa Xa 9 谱 3 11 Hỏa Xa Vu Ấu Hoa 1 - 1 Lý Hiên Cát Lâm 2 谱 4 11 Cát Lâm Hồng Trí 2 - 0 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 12 谱 1 9 Giang Tô Từ Siêu 1 - 1 Miêu Lợi Minh Hà Bắc 11 谱 2 9 Hà Bắc Trương Giang 0 - 2 Lục Tranh Vanh Giang Tô 7 谱 3 11 Giang Tô Từ Thiên Hồng 1 - 1 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 7 谱 4 6 Hà Bắc Lưu Điện Trung 2 - 0 Vương Bân Giang Tô 12 谱 1 4 Phổ Đông Vũ Binh 1 - 1 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 11 谱 2 12 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 1 - 1 Đổng Húc Bân Phổ Đông 6 谱 3 12 Phổ Đông Trần Hàn Phong 1 - 1 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 8 谱 4 12 Hắc Long Giang Trịnh Nhất Hoằng 1 - 1 Cát Duy Bồ Phổ Đông 6 谱 1 11 Thẩm Dương Kim Tùng 1 - 1 Vương Dược Phi Vân Nam 7 谱 2 2 Vân Nam Trần Tín An 0 - 2 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 9 谱 3 9 Thẩm Dương Kim Ba 0 - 2 Lê Đức Chí Vân Nam 7 谱 4 6 Vân Nam Lý Quần 1 - 1 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 11 谱 1 10 Khai Loan Cảnh Học Nghĩa 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 16 谱 2 10 Thượng Hải Hồ Vinh Hoa 1 - 1 Tưởng Phượng Sơn Khai Loan 4 谱 3 10 Khai Loan Lý Hồng Gia 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải 12 谱 4 12 Thượng Hải Vạn Xuân Lâm 1 - 1 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 12 谱 1 5 Tứ Xuyên Lý Ngải Đông 1 - 1 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 5 谱 2 10 Bắc Kinh Trương Cường 2 - 0 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 8 谱 3 7 Tứ Xuyên Tạ Trác Miểu 1 - 1 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 6 谱 4 12 Bắc Kinh Dương Đức Kỳ 1 - 1 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 10 谱
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thíchtrung_cadan, tinhlahan702 đã thích bài viết này
-
10-08-2018, 10:03 AM #23
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 11
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B 1 Thượng Hải 18 54 15 0 11 8 2 1 2 Quảng Đông 16 52 16 0 11 7 2 2 3 Hắc Long Giang 14 47 6 0 11 4 6 1 4 Khai Loan 13 48 11 0 11 4 5 2 5 Giang Tô 12 45 8 0 11 3 6 2 6 Hồ Bắc 11 46 10 0 11 4 3 4 7 Hà Bắc 11 43 8 0 11 2 7 2 8 Hỏa Xa Đầu 10 46 12 0 11 3 4 4 9 Thẩm Dương 10 44 10 0 11 4 2 5 10 Bắc Kinh 10 42 9 0 11 3 4 4 11 Cát Lâm 10 40 11 0 11 4 2 5 12 Tứ Xuyên 7 40 5 0 11 1 5 5 13 Vân Nam 6 35 4 0 11 0 6 5 14 Phổ Đông 6 34 6 0 11 1 4 6
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 11
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2
TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 81.82 18 8 5 11 8 2 1 10 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 77.27 17 6 3 11 6 5 0 6 3 Lý Hồng Gia Khai Loan 61.11 11 3 0 9 3 5 1 4 4 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 60 12 4 1 10 4 4 2 4 5 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 60 12 3 1 10 3 6 1 3 6 Hồng Trí Cát Lâm 59.09 13 5 1 11 5 3 3 5 7 Lữ Khâm Quảng Đông 59.09 13 4 3 11 4 5 2 6 8 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 59.09 13 4 2 11 4 5 2 5 8 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 59.09 13 4 2 11 4 5 2 4 10 Uông Dương Hồ Bắc 59.09 13 4 1 11 4 5 2 6 11 Trần Hàn Phong Phổ Đông 59.09 13 4 0 11 4 5 2 4 12 Tạ Tĩnh Thượng Hải 59.09 13 3 1 11 3 7 1 4 12 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 59.09 13 3 1 11 3 7 1 3 14 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 59.09 13 2 1 11 2 9 0 2 15 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 59.09 13 2 0 11 2 9 0 3 16 Từ Thiên Hồng Giang Tô 54.55 12 3 2 11 3 6 2 3 17 Kim Tùng Thẩm Dương 54.55 12 3 1 11 3 6 2 3 17 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 54.55 12 3 1 11 3 6 2 3 19 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 54.55 12 3 0 11 3 6 2 5 19 Trương Cường Bắc Kinh 54.55 12 3 0 11 3 6 2 3 21 Vương Bân Giang Tô 54.55 12 2 1 11 2 8 1 2 21 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 54.55 12 2 1 11 2 8 1 2 23 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 54.55 12 1 1 11 1 # 0 1 24 Tạ Vị Hỏa Xa 50 11 3 3 11 3 5 3 4 25 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 50 11 2 2 11 2 7 2 3 26 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 50 11 2 1 11 2 7 2 2 26 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 50 11 2 1 11 2 7 2 3 28 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50 11 2 0 11 2 7 2 2 28 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50 11 2 0 11 2 7 2 3 30 Từ Siêu Giang Tô 50 10 1 0 10 1 8 1 2 31 Tài Dật Hỏa Xa 50 9 2 0 9 2 5 2 2 32 Đào Hán Minh Cát Lâm 45.45 10 2 0 11 2 6 3 2 33 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 45.45 10 1 1 11 1 8 2 1 34 Trương Giang Hà Bắc 45 9 1 0 10 1 7 2 1 35 Lưu Điện Trung Hà Bắc 44.44 8 1 0 9 1 6 2 3 36 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 44.44 8 0 0 9 0 8 1 1 37 Kim Ba Thẩm Dương 40.91 9 2 0 11 2 5 4 2 38 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 40.91 9 0 0 11 0 9 2 0 39 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 38.89 7 2 1 9 2 3 4 2 40 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 36.36 8 0 0 11 0 8 3 0 40 Vương Dược Phi Vân Nam 36.36 8 0 0 11 0 8 3 0 42 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 33.33 6 0 0 9 0 6 3 0 43 Đổng Húc Bân Phổ Đông 31.82 7 1 1 11 1 5 5 1 44 Cát Duy Bồ Phổ Đông 31.82 7 1 0 11 1 5 5 1 45 Tiết Văn Cường Vân Nam 27.78 5 0 0 9 0 5 4 0
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchtrung_cadan đã thích bài viết này
-
10-08-2018, 10:04 AM #24
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
KẾT QUẢ VÒNG 12
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI ĐIỀM 1 11 Hồ Bắc 1 4 = 4 1 Bắc Kinh 10 2 18 Thượng Hải 1 4 = 4 1 Tứ Xuyên 7 3 6 Vân Nam 1 4 = 4 1 Khai Loan 13 4 14 Hắc Long Giang 0 3 - 5 2 Thẩm Dương 10 5 11 Hà Bắc 2 6 + 2 0 Phổ Đông 6 6 10 Cát Lâm 1 4 = 4 1 Giang Tô 12 7 16 Quảng Đông 2 5 + 3 0 Hỏa Xa Đầu 10
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
TỔNG HỢP CÁC VÁN ĐẤU VÒNG 12
( Để biết quá trình của từng kỳ thủ Hãy bấm vào tên , Xem ván cờ bấm vào BB)
BÀN Đ ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ BB 1 13 Hồ Bắc Uông Dương 2 - 0 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 7 谱 2 12 Bắc Kinh Trương Cường 1 - 1 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 10 谱 3 12 Hồ Bắc Lý Vọng Tường 1 - 1 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 6 谱 4 13 Bắc Kinh Dương Đức Kỳ 2 - 0 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 11 谱 1 17 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Tạ Trác Miểu Tứ Xuyên 8 谱 2 8 Tứ Xuyên Tưởng Toàn Thắng 1 - 1 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 11 谱 3 13 Thượng Hải Vạn Xuân Lâm 1 - 1 Chu Tông Tư Tứ Xuyên 7 谱 4 11 Tứ Xuyên Thang Trác Quang 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải 13 谱 1 13 Khai Loan Tạ Nghiệp Kiển 1 - 1 Vương Dược Phi Vân Nam 8 谱 1 5 Vân Nam Tiết Văn Cường 1 - 1 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 11 谱 2 8 Khai Loan Tôn Khánh Lợi 1 - 1 Lý Quần Vân Nam 7 谱 3 9 Vân Nam Lê Đức Chí 1 - 1 Lý Hồng Gia Khai Loan 11 谱 1 13 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 1 - 1 Kim Tùng Thẩm Dương 12 谱 2 12 Thẩm Dương Miêu Vĩnh Bằng 2 - 0 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 13 谱 3 9 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 1 - 1 Kim Ba Thẩm Dương 9 谱 4 11 Thẩm Dương Bặc Phượng Ba 1 - 1 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 12 谱 1 8 Hà Bắc Lưu Điện Trung 2 - 0 Vũ Binh Phổ Đông 5 谱 2 2 Phổ Đông Ô Chính Vĩ 1 - 1 Trương Giang Hà Bắc 9 谱 3 12 Hà Bắc Miêu Lợi Minh 1 - 1 Cát Duy Bồ Phổ Đông 7 谱 4 13 Phổ Đông Trần Hàn Phong 0 - 2 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 8 谱 1 13 Cát Lâm Hồng Trí 1 - 1 Lục Tranh Vanh Giang Tô 9 谱 2 12 Giang Tô Vương Bân 1 - 1 Đào Hán Minh Cát Lâm 10 谱 3 6 Cát Lâm Quyền Đức Lợi 1 - 1 Từ Siêu Giang Tô 10 谱 4 12 Giang Tô Từ Thiên Hồng 1 - 1 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 8 谱 1 9 Hỏa Xa Tài Dật 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 18 谱 1 13 Quảng Đông Lữ Khâm 2 - 0 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 12 谱 2 12 Hỏa Xa Tống Quốc Cường 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 12 谱 3 6 Quảng Đông Trang Ngọc Đình 0 - 2 Tạ Vị Hỏa Xa 11 谱
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thíchtrung_cadan, tinhlahan702 đã thích bài viết này
-
10-08-2018, 10:05 AM #25
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 12
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B 1 Thượng Hải 19 58 15 0 12 8 3 1 2 Quảng Đông 18 57 18 0 12 8 2 2 3 Khai Loan 14 52 11 0 12 4 6 2 4 Hắc Long Giang 14 50 6 0 12 4 6 2 5 Hà Bắc 13 49 10 0 12 3 7 2 6 Giang Tô 13 49 8 0 12 3 7 2 7 Hồ Bắc 12 50 11 0 12 4 4 4 8 Thẩm Dương 12 49 11 0 12 5 2 5 9 Bắc Kinh 11 46 10 0 12 3 5 4 10 Cát Lâm 11 44 11 0 12 4 3 5 11 Hỏa Xa Đầu 10 49 13 0 12 3 4 5 12 Tứ Xuyên 8 44 5 0 12 1 6 5 13 Vân Nam 7 39 4 0 12 0 7 5 14 Phổ Đông 6 36 6 0 12 1 4 7
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 12
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2
TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 83.33 20 9 6 12 9 2 1 10 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 75 18 6 3 12 6 6 0 6 3 Miêu Lợi Minh Hà Bắc 72.22 13 4 2 9 4 5 0 4 4 Lữ Khâm Quảng Đông 62.5 15 5 3 12 5 5 2 6 5 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 62.5 15 5 2 12 5 5 2 5 6 Uông Dương Hồ Bắc 62.5 15 5 1 12 5 5 2 6 7 Lý Hồng Gia Khai Loan 60 12 3 0 10 3 6 1 4 8 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 59.09 13 4 1 11 4 5 2 4 9 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 59.09 13 3 1 11 3 7 1 3 10 Hồng Trí Cát Lâm 58.33 14 5 1 12 5 4 3 5 11 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 58.33 14 4 2 12 4 6 2 4 12 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 58.33 14 4 0 12 4 6 2 5 13 Tạ Tĩnh Thượng Hải 58.33 14 3 1 12 3 8 1 4 14 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 58.33 14 2 1 12 2 # 0 2 15 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 58.33 14 2 0 12 2 # 0 3 16 Lê Đức Chí Vân Nam 55.56 10 3 2 9 3 4 2 4 17 Lục Tranh Vanh Giang Tô 55.56 10 2 2 9 2 6 1 2 18 Tạ Vị Hỏa Xa 54.17 13 4 4 12 4 5 3 4 19 Trần Hàn Phong Phổ Đông 54.17 13 4 0 12 4 5 3 4 20 Từ Thiên Hồng Giang Tô 54.17 13 3 2 12 3 7 2 3 21 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 54.17 13 3 1 12 3 7 2 3 21 Kim Tùng Thẩm Dương 54.17 13 3 1 12 3 7 2 3 21 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 54.17 13 3 1 12 3 7 2 3 24 Trương Cường Bắc Kinh 54.17 13 3 0 12 3 7 2 3 25 Vương Bân Giang Tô 54.17 13 2 1 12 2 9 1 2 26 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 54.17 13 1 1 12 1 # 0 1 27 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 50 12 2 2 12 2 8 2 3 28 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 50 12 2 1 12 2 8 2 2 28 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 50 12 2 1 12 2 8 2 2 28 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 50 12 2 1 12 2 8 2 3 31 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50 12 2 0 12 2 8 2 2 32 Từ Siêu Giang Tô 50 11 1 0 11 1 9 1 2 33 Lưu Điện Trung Hà Bắc 50 10 2 0 10 2 6 2 3 34 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 50 10 1 1 10 1 8 1 1 35 Tôn Khánh Lợi Khai Loan 50 9 3 1 9 3 3 3 3 36 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 50 9 2 1 9 2 5 2 2 37 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 45.83 11 2 0 12 2 7 3 3 37 Đào Hán Minh Cát Lâm 45.83 11 2 0 12 2 7 3 2 39 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 45.83 11 1 1 12 1 9 2 1 40 Trương Giang Hà Bắc 45.45 10 1 0 11 1 8 2 1 41 Tài Dật Hỏa Xa 45 9 2 0 10 2 5 3 2 42 Kim Ba Thẩm Dương 41.67 10 2 0 12 2 6 4 2 43 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 41.67 10 0 0 12 0 # 2 0 44 Quyền Đức Lợi Cát Lâm 38.89 7 2 1 9 2 3 4 3 45 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 37.5 9 0 0 12 0 9 3 0 45 Vương Dược Phi Vân Nam 37.5 9 0 0 12 0 9 3 0 47 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 35 7 2 1 10 2 3 5 2 48 Cát Duy Bồ Phổ Đông 33.33 8 1 0 12 1 6 5 1 49 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 33.33 6 0 0 9 0 6 3 0 50 Đổng Húc Bân Phổ Đông 31.82 7 1 1 11 1 5 5 1 51 Tiết Văn Cường Vân Nam 30 6 0 0 10 0 6 4 0 52 Vũ Binh Phổ Đông 27.78 5 0 0 9 0 5 4 0
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thíchtrung_cadan, tinhlahan702 đã thích bài viết này
-
10-08-2018, 10:06 AM #26
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
KẾT QUẢ VÒNG 13
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI ĐIỀM 1 10 Hỏa Xa Đầu 0 2 - 6 2 Hồ Bắc 12 2 13 Giang Tô 0 3 - 5 2 Quảng Đông 18 3 6 Phổ Đông 0 3 - 5 2 Cát Lâm 11 4 12 Thẩm Dương 1 4 = 4 1 Hà Bắc 13 5 14 Khai Loan 2 5 + 3 0 Hắc Long Giang 14 6 8 Tứ Xuyên 0 1 - 7 2 Vân Nam 7 7 11 Bắc Kinh 0 2 - 6 2 Thượng Hải 19
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
TỔNG HỢP CÁC VÁN ĐẤU VÒNG 13
( Để biết quá trình của từng kỳ thủ Hãy bấm vào tên , Xem ván cờ bấm vào BB)
BÀN Đ ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ BB 1 13 Hỏa Xa Tống Quốc Cường 0 - 2 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 11 谱 2 13 Hồ Bắc Lý Vọng Tường 1 - 1 Tài Dật Hỏa Xa 9 谱 3 12 Hỏa Xa Vu Ấu Hoa 1 - 1 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 11 谱 4 15 Hồ Bắc Uông Dương 2 - 0 Tạ Vị Hỏa Xa 13 谱 1 11 Giang Tô Từ Siêu 2 - 0 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 13 谱 2 6 Quảng Đông Trang Ngọc Đình 1 - 1 Vương Bân Giang Tô 13 谱 3 10 Giang Tô Lục Tranh Vanh 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 20 谱 4 15 Quảng Đông Lữ Khâm 2 - 0 Từ Thiên Hồng Giang Tô 13 谱 1 3 Phổ Đông Ô Chính Vĩ 1 - 1 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 9 谱 2 7 Cát Lâm Quyền Đức Lợi 2 - 0 Đổng Húc Bân Phổ Đông 7 谱 3 13 Phổ Đông Trần Hàn Phong 1 - 1 Hồng Trí Cát Lâm 14 谱 4 11 Cát Lâm Đào Hán Minh 1 - 1 Cát Duy Bồ Phổ Đông 8 谱 1 12 Thẩm Dương Bặc Phượng Ba 1 - 1 Thân Bằng Hà Bắc 1 谱 2 10 Hà Bắc Lưu Điện Trung 2 - 0 Kim Tùng Thẩm Dương 13 谱 3 14 Thẩm Dương Miêu Vĩnh Bằng 2 - 0 Trương Giang Hà Bắc 10 谱 4 10 Hà Bắc Diêm Văn Thanh 1 - 1 Kim Ba Thẩm Dương 10 谱 1 12 Khai Loan Lý Hồng Gia 2 - 0 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 13 谱 2 10 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 1 - 1 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 14 谱 3 5 Khai Loan Tưởng Phượng Sơn 2 - 0 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 13 谱 4 14 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 2 - 0 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 12 谱 1 6 Tứ Xuyên Lý Ngải Đông 0 - 2 Lê Đức Chí Vân Nam 10 谱 2 9 Vân Nam Vương Dược Phi 0 - 2 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 12 3 9 Tứ Xuyên Tưởng Toàn Thắng 0 - 2 Lý Quần Vân Nam 8 4 6 Vân Nam Tiết Văn Cường 1 - 1 Tạ Trác Miểu Tứ Xuyên 9 1 15 Bắc Kinh Dương Đức Kỳ 1 - 1 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 14 谱 2 14 Thượng Hải Tạ Tĩnh 2 - 0 Trương Cường Bắc Kinh 13 谱 3 7 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 18 谱 4 12 Thượng Hải Hồ Vinh Hoa 2 - 0 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 7 谱
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thíchtrung_cadan, tinhlahan702 đã thích bài viết này
-
10-08-2018, 10:06 AM #27
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM CHUNG CUỘC
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B 1 Thượng Hải 21 64 17 0 13 9 3 1 2 Quảng Đông 20 62 20 0 13 9 2 2 3 Khai Loan 16 57 13 0 13 5 6 2 4 Hồ Bắc 14 56 13 0 13 5 4 4 5 Hà Bắc 14 53 11 0 13 3 8 2 6 Hắc Long Giang 14 53 7 0 13 4 6 3 7 Thẩm Dương 13 53 12 0 13 5 3 5 8 Giang Tô 13 52 9 0 13 3 7 3 9 Cát Lâm 13 49 12 0 13 5 3 5 10 Bắc Kinh 11 48 10 0 13 3 5 5 11 Hỏa Xa Đầu 10 51 13 0 13 3 4 6 12 Vân Nam 9 46 6 0 13 1 7 5 13 Tứ Xuyên 8 45 6 0 13 1 6 6 14 Phổ Đông 6 39 6 0 13 1 4 8
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM CHUNG CUỘC
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2
TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 84.62 22 10 7 13 # 2 1 10 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 73.08 19 6 3 13 6 7 0 6 3 Lữ Khâm Quảng Đông 65.38 17 6 3 13 6 5 2 6 4 Uông Dương Hồ Bắc 65.38 17 6 1 13 6 5 2 6 5 Lý Hồng Gia Khai Loan 63.64 14 4 0 11 4 6 1 4 6 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 61.54 16 5 2 13 5 6 2 5 7 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 61.54 16 5 0 13 5 6 2 5 8 Tạ Tĩnh Thượng Hải 61.54 16 4 1 13 4 8 1 4 9 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 61.54 16 3 0 13 3 # 0 3 10 Lê Đức Chí Vân Nam 60 12 4 3 10 4 4 2 4 11 Hồng Trí Cát Lâm 57.69 15 5 1 13 5 5 3 5 12 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 57.69 15 4 2 13 4 7 2 4 13 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 57.69 15 2 1 13 2 # 0 2 14 Lưu Điện Trung Hà Bắc 54.55 12 3 0 11 3 6 2 3 15 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 54.17 13 4 1 12 4 5 3 4 16 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 54.17 13 3 1 12 3 7 2 3 17 Từ Siêu Giang Tô 54.17 13 2 0 12 2 9 1 2 18 Trần Hàn Phong Phổ Đông 53.85 14 4 0 13 4 6 3 4 19 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 53.85 14 3 2 13 3 8 2 3 19 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 53.85 14 3 2 13 3 8 2 3 21 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 53.85 14 3 1 13 3 8 2 3 22 Vương Bân Giang Tô 53.85 14 2 1 13 2 # 1 2 23 Tạ Vị Hỏa Xa 50 13 4 4 13 4 5 4 4 24 Từ Thiên Hồng Giang Tô 50 13 3 2 13 3 7 3 3 25 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 50 13 3 1 13 3 7 3 3 25 Kim Tùng Thẩm Dương 50 13 3 1 13 3 7 3 3 25 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50 13 3 1 13 3 7 3 3 28 Trương Cường Bắc Kinh 50 13 3 0 13 3 7 3 3 29 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 50 13 2 1 13 2 9 2 2 29 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 50 13 2 1 13 2 9 2 2 31 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 50 13 1 1 13 1 # 1 1 32 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 50 11 1 1 11 1 9 1 1 33 Lục Tranh Vanh Giang Tô 50 10 2 2 10 2 6 2 2 34 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 50 10 2 1 10 2 6 2 2 35 Đào Hán Minh Cát Lâm 46.15 12 2 0 13 2 8 3 2 35 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 46.15 12 2 0 13 2 8 3 2 37 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 46.15 12 1 1 13 1 # 2 1 38 Tài Dật Hỏa Xa 45.45 10 2 0 11 2 6 3 2 39 Quyền Đức Lợi Cát Lâm 45 9 3 1 10 3 3 4 3 40 Kim Ba Thẩm Dương 42.31 11 2 0 13 2 7 4 2 41 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 42.31 11 0 0 13 0 # 2 0 42 Trương Giang Hà Bắc 41.67 10 1 0 12 1 8 3 1 43 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 36.36 8 2 1 11 2 4 5 2 44 Cát Duy Bồ Phổ Đông 34.62 9 1 0 13 1 7 5 1 45 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 34.62 9 0 0 13 0 9 4 0 45 Vương Dược Phi Vân Nam 34.62 9 0 0 13 0 9 4 0 47 Tiết Văn Cường Vân Nam 31.82 7 0 0 11 0 7 4 0 48 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 30 6 0 0 10 0 6 4 0 49 Đổng Húc Bân Phổ Đông 29.17 7 1 1 12 1 5 6 1
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
10-08-2018, 10:15 AM #28” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
Như thế có thể coi tạm được. Mời các bạn đón coi:
“TƯỚNG QUÂN BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2004
Nếu còn gì đó sơ sót mong các bạn cảm thông và góp ý chỉnh sửa. CẢM ƠN.CHÀO.
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
-
10-08-2018, 10:23 AM #29
Sao tới vòng 10 không còn thấy Lý Lai Quần nữa bác Chotgia ơi.
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
10-08-2018, 11:29 AM #30
Trong giải này thì thấy Lý Lai Quần đánh có 5 ván ở 5 vòng thôi (Vòng 1,3,5,7,10) và được 5 điểm. Còn trong bảng xếp hạng thì tôi lấy nguyên theo bảng chính đó vì sao còn một số các kỳ thủ 5 điểm hoặc dưới 5 điểm không có tên thì tôi chịu.
Bạn có thể bấm vào tên kỳ thủ để biết kỳ thủ đó chơi bao nhiêu trận, thắng thua ra sao. Ví dụ tôi bấm vào tên Lý Lai Quần và ra bảng này.
轮次 台次 团体 姓名 积分 结果 积分 姓名 团体 对手分 排名 备注 棋谱 第01轮 4 煤矿开滦股份 孙庆利 0 2 + 0 0 李来群 河北置业房产 9 45 快棋 谱 第03轮 3 河北置业房产 李来群 0 2 + 0 3 张强 北京金色假日酒店 13 26 谱 第05轮 2 云南红酒业 王跃飞 3 0 - 2 2 李来群 河北置业房产 9 49 快棋 谱 第07轮 2 湖北中盐宏博 汪洋 5 2 + 0 4 李来群 河北置业房产 17 4 快棋 谱 第10轮 1 河北置业房产 李来群 4 1 = 1 8 才溢 火车头队 10 42 快棋 谱
Nói chung là tôi lấy theo đúng lưu trữ của dpxq. Mong bạn hài lòng
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
Đánh dấu