” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 5

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B
1 Quảng Đông 10 27 8 0 5 5 0 0
2 Thượng Hải 7 23 6 0 5 3 1 1
3 Hỏa Xa Đầu 6 23 8 0 5 2 2 1
4 Khai Loan 6 22 5 0 5 2 2 1
5 Hắc Long Giang 6 21 3 0 5 2 2 1
5 Giang Tô 6 21 3 0 5 2 2 1
7 Hà Bắc 5 19 4 0 5 1 3 1
8 Bắc Kinh 4 20 5 0 5 1 2 2
9 Tứ Xuyên 4 19 3 0 5 0 4 1
10 Cát Lâm 4 17 5 0 5 1 2 2
11 Phổ Đông 4 17 4 0 5 1 2 2
12 Hồ Bắc 3 19 3 0 5 1 1 3
13 Thẩm Dương 3 18 4 0 5 1 1 3
14 Vân Nam 2 14 0 0 5 0 2 3


” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 5
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT
1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 90 9 4 1 5 4 1 0 10
2 Lữ Khâm Quảng Đông 80 8 3 2 5 3 2 0 6
3 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 70 7 2 1 5 2 3 0 6
4 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 70 7 2 0 5 2 3 0 4
5 Tài Dật Hỏa Xa 62.5 5 2 0 4 2 1 1 2
5 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 62.5 5 2 0 4 2 1 1 4
7 Tạ Vị Hỏa Xa 60 6 2 2 5 2 2 1 4
7 Từ Thiên Hồng Giang Tô 60 6 2 2 5 2 2 1 3
9 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 60 6 2 1 5 2 2 1 5
9 Tạ Tĩnh Thượng Hải 60 6 2 1 5 2 2 1 4
11 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 60 6 2 0 5 2 2 1 5
11 Hồng Trí Cát Lâm 60 6 2 0 5 2 2 1 5
11 Trần Hàn Phong Phổ Đông 60 6 2 0 5 2 2 1 4
11 Trương Cường Bắc Kinh 60 6 2 0 5 2 2 1 3
11 Đào Hán Minh Cát Lâm 60 6 2 0 5 2 2 1 2
16 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 60 6 1 1 5 1 4 0 2
16 Vương Bân Giang Tô 60 6 1 1 5 1 4 0 2
16 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 60 6 1 1 5 1 4 0 1
19 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 60 6 1 0 5 1 4 0 3
19 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 60 6 1 0 5 1 4 0 3
21 Uông Dương Hồ Bắc 50 5 1 1 5 1 3 1 6
21 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 50 5 1 1 5 1 3 1 3
23 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 50 5 1 0 5 1 3 1 3
23 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 50 5 1 0 5 1 3 1 3
23 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50 5 1 0 5 1 3 1 3
23 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 50 5 1 0 5 1 3 1 2
23 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 50 5 1 0 5 1 3 1 2
23 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50 5 1 0 5 1 3 1 2
29 Tiết Văn Cường Vân Nam 50 5 0 0 5 0 5 0 0
30 Từ Siêu Giang Tô 50 4 0 0 4 0 4 0 2
30 Lục Tranh Vanh Giang Tô 50 4 0 0 4 0 4 0 2
32 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 40 4 1 1 5 1 2 2 2
32 Đổng Húc Bân Phổ Đông 40 4 1 1 5 1 2 2 1
34 Kim Ba Thẩm Dương 40 4 1 0 5 1 2 2 2
35 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 40 4 0 0 5 0 4 1 1
35 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 40 4 0 0 5 0 4 1 0
35 Trương Giang Hà Bắc 40 4 0 0 5 0 4 1 1
35 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 40 4 0 0 5 0 4 1 0
39 Tôn Khánh Lợi Khai Loan 37.5 3 1 0 4 1 1 2 3
40 Lưu Điện Trung Hà Bắc 37.5 3 0 0 4 0 3 1 3
40 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 37.5 3 0 0 4 0 3 1 1
40 Thượng Uy Bắc Kinh 37.5 3 0 0 4 0 3 1 0
43 Cát Duy Bồ Phổ Đông 30 3 1 0 5 1 1 3 1
44 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 30 3 0 0 5 0 3 2 3
44 Kim Tùng Thẩm Dương 30 3 0 0 5 0 3 2 3
44 Vương Dược Phi Vân Nam 30 3 0 0 5 0 3 2 0
44 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 30 3 0 0 5 0 3 2 0
48 Lê Đức Chí Vân Nam 25 2 0 0 4 0 2 2 4
49 Lý Hiên Cát Lâm 12.5 1 0 0 4 0 1 3 0