” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 6

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B
1 Quảng Đông 10 30 9 0 6 5 0 1
2 Thượng Hải 9 28 8 0 6 4 1 1
3 Hỏa Xa Đầu 8 29 # 0 6 3 2 1
4 Khai Loan 8 27 7 0 6 3 2 1
5 Giang Tô 8 26 4 0 6 3 2 1
6 Hắc Long Giang 7 25 3 0 6 2 3 1
7 Hà Bắc 6 23 4 0 6 1 4 1
8 Cát Lâm 6 22 6 0 6 2 2 2
9 Hồ Bắc 5 24 5 0 6 2 1 3
10 Bắc Kinh 4 22 5 0 6 1 2 3
11 Tứ Xuyên 4 22 3 0 6 0 4 2
12 Phổ Đông 4 20 5 0 6 1 2 3
13 Thẩm Dương 3 21 5 0 6 1 1 4
14 Vân Nam 2 17 0 0 6 0 2 4


” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 6
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT
1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 75 9 4 1 6 4 1 1 10
2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 75 9 3 2 6 3 3 0 6
2 Lữ Khâm Quảng Đông 75 9 3 2 6 3 3 0 6
4 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 70 7 3 0 5 3 1 1 4
5 Trần Hàn Phong Phổ Đông 66.67 8 3 0 6 3 2 1 4
6 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 66.67 8 2 1 6 2 4 0 3
7 Tài Dật Hỏa Xa 60 6 2 0 5 2 2 1 2
8 Từ Siêu Giang Tô 60 6 1 0 5 1 4 0 2
9 Từ Thiên Hồng Giang Tô 58.33 7 2 2 6 2 3 1 3
9 Tạ Vị Hỏa Xa 58.33 7 2 2 6 2 3 1 4
11 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 58.33 7 2 1 6 2 3 1 3
11 Tạ Tĩnh Thượng Hải 58.33 7 2 1 6 2 3 1 4
11 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 58.33 7 2 1 6 2 3 1 5
11 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 58.33 7 2 1 6 2 3 1 2
15 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 58.33 7 2 0 6 2 3 1 4
15 Hồng Trí Cát Lâm 58.33 7 2 0 6 2 3 1 5
15 Trương Cường Bắc Kinh 58.33 7 2 0 6 2 3 1 3
15 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 58.33 7 2 0 6 2 3 1 3
15 Đào Hán Minh Cát Lâm 58.33 7 2 0 6 2 3 1 2
15 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 58.33 7 2 0 6 2 3 1 2
21 Vương Bân Giang Tô 58.33 7 1 1 6 1 5 0 2
21 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 58.33 7 1 1 6 1 5 0 1
21 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 58.33 7 1 1 6 1 5 0 2
24 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 58.33 7 1 0 6 1 5 0 3
25 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 50 6 2 0 6 2 2 2 5
25 Kim Ba Thẩm Dương 50 6 2 0 6 2 2 2 2
27 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 50 6 1 0 6 1 4 1 3
27 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 50 6 1 0 6 1 4 1 3
29 Uông Dương Hồ Bắc 41.67 5 1 1 6 1 3 2 6
29 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 41.67 5 1 1 6 1 3 2 3
31 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 41.67 5 1 0 6 1 3 2 2
32 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 41.67 5 0 0 6 0 5 1 1
32 Trương Giang Hà Bắc 41.67 5 0 0 6 0 5 1 1
32 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 41.67 5 0 0 6 0 5 1 0
32 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 41.67 5 0 0 6 0 5 1 0
32 Tiết Văn Cường Vân Nam 41.67 5 0 0 6 0 5 1 0
37 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 40 4 0 0 5 0 4 1 1
37 Lưu Điện Trung Hà Bắc 40 4 0 0 5 0 4 1 3
39 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 33.33 4 1 1 6 1 2 3 2
39 Đổng Húc Bân Phổ Đông 33.33 4 1 1 6 1 2 3 1
41 Cát Duy Bồ Phổ Đông 33.33 4 1 0 6 1 2 3 1
42 Kim Tùng Thẩm Dương 33.33 4 0 0 6 0 4 2 3
42 Vương Dược Phi Vân Nam 33.33 4 0 0 6 0 4 2 0
42 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 33.33 4 0 0 6 0 4 2 0
45 Thượng Uy Bắc Kinh 30 3 0 0 5 0 3 2 0
45 Lê Đức Chí Vân Nam 30 3 0 0 5 0 3 2 4
47 Lý Hiên Cát Lâm 20 2 0 0 5 0 2 3 0