Kết quả 1 đến 10 của 30
Hybrid View
-
09-08-2018, 10:01 PM #1
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 6
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B 1 Quảng Đông 10 30 9 0 6 5 0 1 2 Thượng Hải 9 28 8 0 6 4 1 1 3 Hỏa Xa Đầu 8 29 # 0 6 3 2 1 4 Khai Loan 8 27 7 0 6 3 2 1 5 Giang Tô 8 26 4 0 6 3 2 1 6 Hắc Long Giang 7 25 3 0 6 2 3 1 7 Hà Bắc 6 23 4 0 6 1 4 1 8 Cát Lâm 6 22 6 0 6 2 2 2 9 Hồ Bắc 5 24 5 0 6 2 1 3 10 Bắc Kinh 4 22 5 0 6 1 2 3 11 Tứ Xuyên 4 22 3 0 6 0 4 2 12 Phổ Đông 4 20 5 0 6 1 2 3 13 Thẩm Dương 3 21 5 0 6 1 1 4 14 Vân Nam 2 17 0 0 6 0 2 4
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 6
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2
TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 75 9 4 1 6 4 1 1 10 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 75 9 3 2 6 3 3 0 6 2 Lữ Khâm Quảng Đông 75 9 3 2 6 3 3 0 6 4 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 70 7 3 0 5 3 1 1 4 5 Trần Hàn Phong Phổ Đông 66.67 8 3 0 6 3 2 1 4 6 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 66.67 8 2 1 6 2 4 0 3 7 Tài Dật Hỏa Xa 60 6 2 0 5 2 2 1 2 8 Từ Siêu Giang Tô 60 6 1 0 5 1 4 0 2 9 Từ Thiên Hồng Giang Tô 58.33 7 2 2 6 2 3 1 3 9 Tạ Vị Hỏa Xa 58.33 7 2 2 6 2 3 1 4 11 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 58.33 7 2 1 6 2 3 1 3 11 Tạ Tĩnh Thượng Hải 58.33 7 2 1 6 2 3 1 4 11 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 58.33 7 2 1 6 2 3 1 5 11 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 58.33 7 2 1 6 2 3 1 2 15 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 58.33 7 2 0 6 2 3 1 4 15 Hồng Trí Cát Lâm 58.33 7 2 0 6 2 3 1 5 15 Trương Cường Bắc Kinh 58.33 7 2 0 6 2 3 1 3 15 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 58.33 7 2 0 6 2 3 1 3 15 Đào Hán Minh Cát Lâm 58.33 7 2 0 6 2 3 1 2 15 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 58.33 7 2 0 6 2 3 1 2 21 Vương Bân Giang Tô 58.33 7 1 1 6 1 5 0 2 21 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 58.33 7 1 1 6 1 5 0 1 21 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 58.33 7 1 1 6 1 5 0 2 24 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 58.33 7 1 0 6 1 5 0 3 25 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 50 6 2 0 6 2 2 2 5 25 Kim Ba Thẩm Dương 50 6 2 0 6 2 2 2 2 27 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 50 6 1 0 6 1 4 1 3 27 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 50 6 1 0 6 1 4 1 3 29 Uông Dương Hồ Bắc 41.67 5 1 1 6 1 3 2 6 29 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 41.67 5 1 1 6 1 3 2 3 31 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 41.67 5 1 0 6 1 3 2 2 32 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 41.67 5 0 0 6 0 5 1 1 32 Trương Giang Hà Bắc 41.67 5 0 0 6 0 5 1 1 32 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 41.67 5 0 0 6 0 5 1 0 32 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 41.67 5 0 0 6 0 5 1 0 32 Tiết Văn Cường Vân Nam 41.67 5 0 0 6 0 5 1 0 37 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 40 4 0 0 5 0 4 1 1 37 Lưu Điện Trung Hà Bắc 40 4 0 0 5 0 4 1 3 39 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 33.33 4 1 1 6 1 2 3 2 39 Đổng Húc Bân Phổ Đông 33.33 4 1 1 6 1 2 3 1 41 Cát Duy Bồ Phổ Đông 33.33 4 1 0 6 1 2 3 1 42 Kim Tùng Thẩm Dương 33.33 4 0 0 6 0 4 2 3 42 Vương Dược Phi Vân Nam 33.33 4 0 0 6 0 4 2 0 42 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 33.33 4 0 0 6 0 4 2 0 45 Thượng Uy Bắc Kinh 30 3 0 0 5 0 3 2 0 45 Lê Đức Chí Vân Nam 30 3 0 0 5 0 3 2 4 47 Lý Hiên Cát Lâm 20 2 0 0 5 0 2 3 0
-
10-08-2018, 09:56 AM #2
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 7
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B 1 Quảng Đông 12 36 11 0 7 6 0 1 2 Thượng Hải 11 33 9 0 7 5 1 1 3 Giang Tô 9 30 5 0 7 3 3 1 4 Hắc Long Giang 9 30 4 0 7 3 3 1 5 Hỏa Xa Đầu 8 32 10 0 7 3 2 2 6 Khai Loan 8 30 7 0 7 3 2 2 7 Hồ Bắc 7 29 6 0 7 3 1 3 8 Tứ Xuyên 6 28 5 0 7 1 4 2 9 Hà Bắc 6 26 4 0 7 1 4 2 10 Cát Lâm 6 25 6 0 7 2 2 3 11 Thẩm Dương 5 26 6 0 7 2 1 4 11 Bắc Kinh 5 26 6 0 7 1 3 3 13 Phổ Đông 4 22 5 0 7 1 2 4 14 Vân Nam 2 19 0 0 7 0 2 5
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 7
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2
TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 78.57 11 5 2 7 5 1 1 10 2 Lữ Khâm Quảng Đông 71.43 10 3 2 7 3 4 0 6 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 71.43 10 3 2 7 3 4 0 6 4 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 71.43 10 3 1 7 3 4 0 3 5 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 66.67 8 3 0 6 3 2 1 4 6 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 64.29 9 3 2 7 3 3 1 5 7 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 64.29 9 3 1 7 3 3 1 4 8 Trần Hàn Phong Phổ Đông 64.29 9 3 0 7 3 3 1 4 9 Tài Dật Hỏa Xa 58.33 7 2 0 6 2 3 1 2 10 Từ Thiên Hồng Giang Tô 57.14 8 2 2 7 2 4 1 3 11 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 57.14 8 2 1 7 2 4 1 3 11 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 57.14 8 2 1 7 2 4 1 3 11 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 57.14 8 2 1 7 2 4 1 2 11 Tạ Tĩnh Thượng Hải 57.14 8 2 1 7 2 4 1 4 15 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 57.14 8 2 0 7 2 4 1 3 15 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 57.14 8 2 0 7 2 4 1 3 15 Đào Hán Minh Cát Lâm 57.14 8 2 0 7 2 4 1 2 18 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 57.14 8 1 1 7 1 6 0 1 18 Vương Bân Giang Tô 57.14 8 1 1 7 1 6 0 2 18 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 57.14 8 1 1 7 1 6 0 2 21 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 57.14 8 1 0 7 1 6 0 3 22 Tạ Vị Hỏa Xa 50 7 2 2 7 2 3 2 4 23 Uông Dương Hồ Bắc 50 7 2 1 7 2 3 2 6 24 Kim Ba Thẩm Dương 50 7 2 0 7 2 3 2 2 24 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 50 7 2 0 7 2 3 2 5 24 Trương Cường Bắc Kinh 50 7 2 0 7 2 3 2 3 24 Hồng Trí Cát Lâm 50 7 2 0 7 2 3 2 5 24 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50 7 2 0 7 2 3 2 2 29 Từ Siêu Giang Tô 50 6 1 0 6 1 4 1 2 30 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 42.86 6 1 1 7 1 4 2 3 31 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 42.86 6 1 0 7 1 4 2 2 31 Kim Tùng Thẩm Dương 42.86 6 1 0 7 1 4 2 3 33 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 42.86 6 0 0 7 0 6 1 0 33 Trương Giang Hà Bắc 42.86 6 0 0 7 0 6 1 1 33 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 42.86 6 0 0 7 0 6 1 0 33 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 42.86 6 0 0 7 0 6 1 1 37 Lưu Điện Trung Hà Bắc 41.67 5 0 0 6 0 5 1 3 38 Cát Duy Bồ Phổ Đông 35.71 5 1 0 7 1 3 3 1 39 Vương Dược Phi Vân Nam 35.71 5 0 0 7 0 5 2 0 39 Tiết Văn Cường Vân Nam 35.71 5 0 0 7 0 5 2 0 41 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 33.33 4 1 1 6 1 2 3 2 42 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 33.33 4 0 0 6 0 4 2 0 42 Thượng Uy Bắc Kinh 33.33 4 0 0 6 0 4 2 0 44 Đổng Húc Bân Phổ Đông 28.57 4 1 1 7 1 2 4 1
-
10-08-2018, 09:57 AM #3
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
KẾT QUẢ VÒNG 8
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI ĐIỀM 1 7 Hồ Bắc 1 4 = 4 1 Khai Loan 8 2 6 Tứ Xuyên 0 3 - 5 2 Thẩm Dương 5 3 5 Bắc Kinh 2 5 + 3 0 Phổ Đông 4 4 11 Thượng Hải 2 5 + 3 0 Giang Tô 9 5 2 Vân Nam 1 4 = 4 1 Hỏa Xa Đầu 8 6 9 Hắc Long Giang 1 4 = 4 1 Quảng Đông 12 7 6 Hà Bắc 2 5 + 3 0 Cát Lâm 6
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
TỔNG HỢP CÁC VÁN ĐẤU VÒNG 8
( Để biết quá trình của từng kỳ thủ Hãy bấm vào tên , Xem ván cờ bấm vào BB)
BÀN Đ ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ BB 1 8 Khai Loan Tạ Nghiệp Kiển 1 - 1 Uông Dương Hồ Bắc 7 谱 1 8 Hồ Bắc Liễu Đại Hoa 0 - 2 Tôn Khánh Lợi Khai Loan 4 谱 2 7 Khai Loan Cảnh Học Nghĩa 1 - 1 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 6 谱 3 8 Hồ Bắc Lý Vọng Tường 2 - 0 Lý Hồng Gia Khai Loan 7 谱 1 4 Tứ Xuyên Lý Ngải Đông 1 - 1 Kim Ba Thẩm Dương 7 谱 2 6 Thẩm Dương Bặc Phượng Ba 1 - 1 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 6 谱 3 4 Tứ Xuyên Tạ Trác Miểu 1 - 1 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 7 谱 4 6 Thẩm Dương Kim Tùng 2 - 0 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 8 谱 1 4 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 2 - 0 Cát Duy Bồ Phổ Đông 5 谱 2 2 Phổ Đông Vũ Binh 1 - 1 Trương Cường Bắc Kinh 7 谱 3 9 Bắc Kinh Dương Đức Kỳ 1 - 1 Trần Hàn Phong Phổ Đông 9 谱 4 4 Phổ Đông Đổng Húc Bân 1 - 1 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 2 谱 1 10 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Từ Thiên Hồng Giang Tô 8 谱 2 8 Giang Tô Vương Bân 2 - 0 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 9 谱 3 8 Thượng Hải Tạ Tĩnh 1 - 1 Từ Siêu Giang Tô 6 谱 4 2 Giang Tô Triệu Kiếm 0 - 2 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 6 谱 1 5 Vân Nam Vương Dược Phi 1 - 1 Tạ Vị Hỏa Xa 7 谱 2 8 Hỏa Xa Vu Ấu Hoa 1 - 1 Trịnh Tân Niên Vân Nam 2 谱 3 5 Vân Nam Tiết Văn Cường 0 - 2 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 8 谱 4 2 Hỏa Xa Trần Khải Minh 0 - 2 Lý Quần Vân Nam 3 谱 1 8 Hắc Long Giang Trương Hiểu Bình 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 10 谱 2 10 Quảng Đông Lữ Khâm 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 8 谱 3 6 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 11 谱 4 4 Quảng Đông Trang Ngọc Đình 0 - 2 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 8 谱 1 6 Hà Bắc Miêu Lợi Minh 2 - 0 Đào Hán Minh Cát Lâm 8 谱 2 2 Cát Lâm Hồ Khánh Dương 1 - 1 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 4 谱 3 6 Hà Bắc Trương Giang 2 - 0 Quyền Đức Lợi Cát Lâm 6 谱 4 7 Cát Lâm Hồng Trí 2 - 0 Lưu Điện Trung Hà Bắc 5 谱
-
10-08-2018, 09:57 AM #4
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 8
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B 1 Quảng Đông 13 40 12 0 8 6 1 1 2 Thượng Hải 13 38 11 0 8 6 1 1 3 Hắc Long Giang 10 34 5 0 8 3 4 1 4 Hỏa Xa Đầu 9 36 11 0 8 3 3 2 5 Khai Loan 9 34 8 0 8 3 3 2 6 Giang Tô 9 33 6 0 8 3 3 2 7 Hồ Bắc 8 33 7 0 8 3 2 3 8 Hà Bắc 8 31 6 0 8 2 4 2 9 Bắc Kinh 7 31 7 0 8 2 3 3 9 Thẩm Dương 7 31 7 0 8 3 1 4 11 Tứ Xuyên 6 31 5 0 8 1 4 3 12 Cát Lâm 6 28 7 0 8 2 2 4 13 Phổ Đông 4 25 5 0 8 1 2 5 14 Vân Nam 5 23 1 0 8 0 3 5
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 8
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2
TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 81.25 13 6 3 8 6 1 1 10 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 75 12 4 2 8 4 4 0 6 3 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 71.43 10 4 1 7 4 2 1 4 4 Lữ Khâm Quảng Đông 68.75 11 3 2 8 3 5 0 6 5 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 68.75 11 3 1 8 3 5 0 3 6 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 62.5 10 3 2 8 3 4 1 5 7 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 62.5 10 3 1 8 3 4 1 3 7 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 62.5 10 3 1 8 3 4 1 3 9 Trần Hàn Phong Phổ Đông 62.5 10 3 0 8 3 4 1 4 10 Vương Bân Giang Tô 62.5 10 2 1 8 2 6 0 2 11 Lý Hồng Gia Khai Loan 58.33 7 2 0 6 2 3 1 4 11 Tài Dật Hỏa Xa 58.33 7 2 0 6 2 3 1 2 13 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 56.25 9 3 1 8 3 3 2 4 14 Hồng Trí Cát Lâm 56.25 9 3 0 8 3 3 2 5 15 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 56.25 9 2 1 8 2 5 1 2 15 Tạ Tĩnh Thượng Hải 56.25 9 2 1 8 2 5 1 4 17 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 56.25 9 1 1 8 1 7 0 1 17 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 56.25 9 1 1 8 1 7 0 2 19 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 56.25 9 1 0 8 1 7 0 3 20 Tạ Vị Hỏa Xa 50 8 2 2 8 2 4 2 4 20 Từ Thiên Hồng Giang Tô 50 8 2 2 8 2 4 2 3 20 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 50 8 2 2 8 2 4 2 3 23 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 50 8 2 1 8 2 4 2 3 23 Uông Dương Hồ Bắc 50 8 2 1 8 2 4 2 6 25 Trương Cường Bắc Kinh 50 8 2 0 8 2 4 2 3 25 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50 8 2 0 8 2 4 2 3 25 Đào Hán Minh Cát Lâm 50 8 2 0 8 2 4 2 2 25 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50 8 2 0 8 2 4 2 2 25 Kim Ba Thẩm Dương 50 8 2 0 8 2 4 2 2 25 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 50 8 2 0 8 2 4 2 5 25 Kim Tùng Thẩm Dương 50 8 2 0 8 2 4 2 3 32 Trương Giang Hà Bắc 50 8 1 0 8 1 6 1 1 33 Từ Siêu Giang Tô 50 7 1 0 7 1 5 1 2 34 Quyền Đức Lợi Cát Lâm 50 6 2 1 6 2 2 2 3 34 Tôn Khánh Lợi Khai Loan 50 6 2 1 6 2 2 2 3 36 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 43.75 7 1 0 8 1 5 2 2 37 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 43.75 7 0 0 8 0 7 1 0 37 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 43.75 7 0 0 8 0 7 1 1 39 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 42.86 6 2 1 7 2 2 3 2 40 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 41.67 5 0 0 6 0 5 1 1 41 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 37.5 6 0 0 8 0 6 2 0 41 Vương Dược Phi Vân Nam 37.5 6 0 0 8 0 6 2 0 43 Lưu Điện Trung Hà Bắc 35.71 5 0 0 7 0 5 2 3 43 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 35.71 5 0 0 7 0 5 2 0 45 Thượng Uy Bắc Kinh 33.33 4 0 0 6 0 4 2 0 46 Đổng Húc Bân Phổ Đông 31.25 5 1 1 8 1 3 4 1 47 Cát Duy Bồ Phổ Đông 31.25 5 1 0 8 1 3 4 1 48 Tiết Văn Cường Vân Nam 31.25 5 0 0 8 0 5 3 0
-
10-08-2018, 09:58 AM #5
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
KẾT QUẢ VÒNG 9
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI ĐIỀM 1 6 Cát Lâm 0 2 - 6 2 Hồ Bắc 8 2 13 Quảng Đông 1 4 = 4 1 Hà Bắc 8 3 9 Hỏa Xa Đầu 0 3 - 5 2 Hắc Long Giang 10 4 9 Giang Tô 1 4 = 4 1 Vân Nam 3 5 4 Phổ Đông 0 1 - 7 2 Thượng Hải 13 6 7 Thẩm Dương 2 6 + 2 0 Bắc Kinh 7 7 9 Khai Loan 2 6 + 2 0 Tứ Xuyên 6
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
TỔNG HỢP CÁC VÁN ĐẤU VÒNG 9
( Để biết quá trình của từng kỳ thủ Hãy bấm vào tên , Xem ván cờ bấm vào BB)
BÀN Đ ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ BB 1 8 Cát Lâm Đào Hán Minh 1 - 1 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 8 谱 2 10 Hồ Bắc Lý Vọng Tường 1 - 1 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 3 谱 3 9 Cát Lâm Hồng Trí 0 - 2 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 7 谱 4 8 Hồ Bắc Uông Dương 2 - 0 Quyền Đức Lợi Cát Lâm 6 谱 1 1 Quảng Đông Trần Phú Kiệt 1 - 1 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 5 谱 2 5 Hà Bắc Lưu Điện Trung 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 11 谱 3 11 Quảng Đông Lữ Khâm 0 - 2 Miêu Lợi Minh Hà Bắc 8 谱 4 1 Hà Bắc Thân Bằng 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 13 谱 1 7 Hỏa Xa Tài Dật 1 - 1 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 6 谱 1 10 Hỏa Xa Tống Quốc Cường 1 - 1 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 9 谱 2 10 Hắc Long Giang Trịnh Nhất Hoằng 1 - 1 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 9 谱 4 9 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 2 - 0 Tạ Vị Hỏa Xa 8 谱 1 10 Giang Tô Vương Bân 1 - 1 Trần Tín An Vân Nam 1 谱 2 6 Vân Nam Vương Dược Phi 1 - 1 Từ Siêu Giang Tô 7 谱 3 8 Giang Tô Từ Thiên Hồng 2 - 0 Tiết Văn Cường Vân Nam 5 谱 4 3 Vân Nam Lê Đức Chí 2 - 0 Lục Tranh Vanh Giang Tô 6 谱 1 3 Phổ Đông Vũ Binh 1 - 1 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 8 谱 2 9 Thượng Hải Tạ Tĩnh 2 - 0 Cát Duy Bồ Phổ Đông 5 谱 3 10 Phổ Đông Trần Hàn Phong 0 - 2 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 9 谱 4 12 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Đổng Húc Bân Phổ Đông 5 谱 1 8 Thẩm Dương Miêu Vĩnh Bằng 2 - 0 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 10 谱 2 3 Bắc Kinh Cận Ngọc Nghiễn 1 - 1 Kim Ba Thẩm Dương 8 谱 3 7 Thẩm Dương Bặc Phượng Ba 1 - 1 Trương Cường Bắc Kinh 8 谱 4 6 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 0 - 2 Kim Tùng Thẩm Dương 8 谱 1 7 Khai Loan Lý Hồng Gia 2 - 0 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 7 谱 2 8 Tứ Xuyên Thang Trác Quang 1 - 1 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 8 谱 3 6 Khai Loan Tôn Khánh Lợi 2 - 0 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 5 谱 4 5 Tứ Xuyên Tạ Trác Miểu 1 - 1 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 9 谱
-
10-08-2018, 09:59 AM #6
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 9
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B 1 Thượng Hải 15 45 14 0 9 7 1 1 2 Quảng Đông 14 44 13 0 9 6 2 1 3 Hắc Long Giang 12 39 6 0 9 4 4 1 4 Khai Loan 11 40 10 0 9 4 3 2 5 Hồ Bắc 10 39 9 0 9 4 2 3 6 Giang Tô 10 37 7 0 9 3 4 2 7 Hỏa Xa Đầu 9 39 11 0 9 3 3 3 8 Thẩm Dương 9 37 9 0 9 4 1 4 9 Hà Bắc 9 35 7 0 9 2 5 2 10 Bắc Kinh 7 33 7 0 9 2 3 4 11 Tứ Xuyên 6 33 5 0 9 1 4 4 12 Cát Lâm 6 30 7 0 9 2 2 5 13 Vân Nam 4 27 2 0 9 0 4 5 14 Phổ Đông 4 26 5 0 9 1 2 6
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 9
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2
TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 83.33 15 7 4 9 7 1 1 10 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 77.78 14 5 2 9 5 4 0 6 3 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 68.75 11 4 1 8 4 3 1 4 4 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 66.67 12 3 1 9 3 6 0 3 5 Lý Hồng Gia Khai Loan 64.29 9 3 0 7 3 3 1 4 6 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 61.11 11 4 2 9 4 3 2 4 7 Lữ Khâm Quảng Đông 61.11 11 3 2 9 3 5 1 6 8 Tạ Tĩnh Thượng Hải 61.11 11 3 1 9 3 5 1 4 8 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 61.11 11 3 1 9 3 5 1 3 8 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 61.11 11 3 1 9 3 5 1 3 11 Vương Bân Giang Tô 61.11 11 2 1 9 2 7 0 2 12 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 61.11 11 2 0 9 2 7 0 3 13 Tôn Khánh Lợi Khai Loan 57.14 8 3 1 7 3 2 2 3 14 Tài Dật Hỏa Xa 57.14 8 2 0 7 2 4 1 2 15 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 55.56 10 3 2 9 3 4 2 5 15 Từ Thiên Hồng Giang Tô 55.56 10 3 2 9 3 4 2 3 17 Uông Dương Hồ Bắc 55.56 10 3 1 9 3 4 2 6 17 Kim Tùng Thẩm Dương 55.56 10 3 1 9 3 4 2 3 19 Trần Hàn Phong Phổ Đông 55.56 10 3 0 9 3 4 2 4 19 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 55.56 10 3 0 9 3 4 2 5 21 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 55.56 10 2 1 9 2 6 1 2 22 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 55.56 10 1 1 9 1 8 0 1 22 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 55.56 10 1 1 9 1 8 0 2 24 Hồng Trí Cát Lâm 50 9 3 0 9 3 3 3 5 25 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 50 9 2 2 9 2 5 2 3 26 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 50 9 2 1 9 2 5 2 3 27 Trương Cường Bắc Kinh 50 9 2 0 9 2 5 2 3 27 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50 9 2 0 9 2 5 2 3 27 Đào Hán Minh Cát Lâm 50 9 2 0 9 2 5 2 2 27 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50 9 2 0 9 2 5 2 2 27 Kim Ba Thẩm Dương 50 9 2 0 9 2 5 2 2 32 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 50 9 1 1 9 1 7 1 1 33 Từ Siêu Giang Tô 50 8 1 0 8 1 6 1 2 33 Trương Giang Hà Bắc 50 8 1 0 8 1 6 1 1 35 Tạ Vị Hỏa Xa 44.44 8 2 2 9 2 4 3 4 36 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 44.44 8 1 0 9 1 6 2 2 37 Quyền Đức Lợi Cát Lâm 42.86 6 2 1 7 2 2 3 3 38 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 42.86 6 0 0 7 0 6 1 1 39 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 38.89 7 0 0 9 0 7 2 0 39 Vương Dược Phi Vân Nam 38.89 7 0 0 9 0 7 2 0 39 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 38.89 7 0 0 9 0 7 2 0 42 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 37.5 6 2 1 8 2 2 4 2 43 Lưu Điện Trung Hà Bắc 37.5 6 0 0 8 0 6 2 3 44 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 31.25 5 0 0 8 0 5 3 0 45 Đổng Húc Bân Phổ Đông 27.78 5 1 1 9 1 3 5 1 46 Cát Duy Bồ Phổ Đông 27.78 5 1 0 9 1 3 5 1 47 Tiết Văn Cường Vân Nam 27.78 5 0 0 9 0 5 4 0
-
10-08-2018, 10:00 AM #7
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
KẾT QUẢ VÒNG 10
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI ĐIỀM 1 10 Hồ Bắc 1 4 = 4 1 Tứ Xuyên 6 2 7 Bắc Kinh 1 4 = 4 1 Khai Loan 11 3 15 Thượng Hải 2 5 + 3 0 Thẩm Dương 9 4 4 Vân Nam 1 4 = 4 1 Phổ Đông 4 5 12 Hắc Long Giang 1 4 = 4 1 Giang Tô 10 6 9 Hà Bắc 1 4 = 4 1 Hỏa Xa Đầu 9 7 6 Cát Lâm 2 5 + 3 0 Quảng Đông 14
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
TỔNG HỢP CÁC VÁN ĐẤU VÒNG 10
( Để biết quá trình của từng kỳ thủ Hãy bấm vào tên , Xem ván cờ bấm vào BB)
BÀN Đ ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ BB 1 11 Hồ Bắc Lý Vọng Tường 1 - 1 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 7 谱 2 6 Tứ Xuyên Tạ Trác Miểu 1 - 1 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 9 谱 3 10 Hồ Bắc Uông Dương 1 - 1 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 9 谱 4 6 Tứ Xuyên Chu Tông Tư 1 - 1 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 9 谱 1 10 Khai Loan Tạ Nghiệp Kiển 2 - 0 Thượng Uy Bắc Kinh 4 谱 1 10 Bắc Kinh Dương Đức Kỳ 2 - 0 Tôn Khánh Lợi Khai Loan 8 谱 3 9 Bắc Kinh Trương Cường 1 - 1 Lý Hồng Gia Khai Loan 9 谱 4 9 Khai Loan Cảnh Học Nghĩa 1 - 1 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 4 谱 1 9 Thượng Hải Hồ Vinh Hoa 1 - 1 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 10 谱 2 9 Thẩm Dương Kim Ba 0 - 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 14 谱 3 11 Thượng Hải Vạn Xuân Lâm 1 - 1 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 8 谱 4 10 Thẩm Dương Kim Tùng 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải 11 谱 1 3 Vân Nam Trịnh Tân Niên 1 - 1 Cát Duy Bồ Phổ Đông 5 谱 2 4 Phổ Đông Vũ Binh 0 - 2 Lê Đức Chí Vân Nam 5 谱 3 5 Vân Nam Lý Quần 1 - 1 Đổng Húc Bân Phổ Đông 5 谱 4 10 Phổ Đông Trần Hàn Phong 2 - 0 Vương Dược Phi Vân Nam 7 谱 1 10 Hắc Long Giang Trương Hiểu Bình 1 - 1 Từ Siêu Giang Tô 8 谱 2 11 Giang Tô Vương Bân 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 11 谱 3 7 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 1 - 1 Lục Tranh Vanh Giang Tô 6 谱 4 10 Giang Tô Từ Thiên Hồng 1 - 1 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 11 谱 1 4 Hà Bắc Lý Lai Quần 1 - 1 Tài Dật Hỏa Xa 8 谱 2 8 Hỏa Xa Tạ Vị 1 - 1 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 6 谱 3 10 Hà Bắc Miêu Lợi Minh 1 - 1 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 10 谱 4 11 Hỏa Xa Tống Quốc Cường 1 - 1 Trương Giang Hà Bắc 8 谱 1 4 Cát Lâm Hồ Khánh Dương 2 - 0 Lữ Khâm Quảng Đông 11 谱 1 12 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 0 - 2 Hồng Trí Cát Lâm 9 谱 2 2 Quảng Đông Trần Phú Kiệt 1 - 1 Đào Hán Minh Cát Lâm 9 谱 3 6 Cát Lâm Quyền Đức Lợi 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 15 谱
-
10-08-2018, 10:01 AM #8
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 10
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B 1 Thượng Hải 17 50 15 0 10 8 1 1 2 Quảng Đông 14 47 14 0 10 6 2 2 3 Hắc Long Giang 13 43 6 0 10 4 5 1 4 Khai Loan 12 44 11 0 10 4 4 2 5 Hồ Bắc 11 43 9 0 10 4 3 3 6 Giang Tô 11 41 7 0 10 3 5 2 7 Hỏa Xa Đầu 10 43 11 0 10 3 4 3 8 Hà Bắc 10 39 7 0 10 2 6 2 9 Thẩm Dương 9 40 9 0 10 4 1 5 10 Bắc Kinh 8 37 8 0 10 2 4 4 11 Cát Lâm 8 35 9 0 10 3 2 5 12 Tứ Xuyên 7 37 5 0 10 1 5 4 13 Vân Nam 5 31 3 0 10 0 5 5 14 Phổ Đông 5 30 6 0 10 1 3 6
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 10
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2
TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 85 17 8 5 10 8 1 1 10 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 80 16 6 3 10 6 4 0 6 3 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 66.67 12 4 1 9 4 4 1 4 4 Lý Hồng Gia Khai Loan 62.5 10 3 0 8 3 4 1 4 5 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 60 12 4 2 10 4 4 2 4 5 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 60 12 4 2 10 4 4 2 5 7 Trần Hàn Phong Phổ Đông 60 12 4 0 10 4 4 2 4 8 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 60 12 3 1 10 3 6 1 3 8 Tạ Tĩnh Thượng Hải 60 12 3 1 10 3 6 1 4 8 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 60 12 3 1 10 3 6 1 3 8 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 60 12 3 1 10 3 6 1 3 12 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 60 12 2 1 10 2 8 0 2 12 Vương Bân Giang Tô 60 12 2 1 10 2 8 0 2 14 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 60 12 2 0 10 2 8 0 3 15 Tài Dật Hỏa Xa 56.25 9 2 0 8 2 5 1 2 16 Hồng Trí Cát Lâm 55 11 4 1 10 4 3 3 5 17 Từ Thiên Hồng Giang Tô 55 11 3 2 10 3 5 2 3 17 Lữ Khâm Quảng Đông 55 11 3 2 10 3 5 2 6 19 Uông Dương Hồ Bắc 55 11 3 1 10 3 5 2 6 19 Kim Tùng Thẩm Dương 55 11 3 1 10 3 5 2 3 21 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 55 11 3 0 10 3 5 2 5 22 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 55 11 2 1 10 2 7 1 2 23 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 55 11 1 1 10 1 9 0 1 24 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 50 10 2 2 10 2 6 2 3 25 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 50 10 2 1 10 2 6 2 3 26 Trương Cường Bắc Kinh 50 10 2 0 10 2 6 2 3 26 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50 10 2 0 10 2 6 2 3 26 Đào Hán Minh Cát Lâm 50 10 2 0 10 2 6 2 2 26 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50 10 2 0 10 2 6 2 2 30 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 50 10 1 1 10 1 8 1 1 31 Từ Siêu Giang Tô 50 9 1 0 9 1 7 1 2 31 Trương Giang Hà Bắc 50 9 1 0 9 1 7 1 1 33 Tôn Khánh Lợi Khai Loan 50 8 3 1 8 3 2 3 3 34 Tạ Vị Hỏa Xa 45 9 2 2 10 2 5 3 4 35 Kim Ba Thẩm Dương 45 9 2 0 10 2 5 3 2 36 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 45 9 1 0 10 1 7 2 2 37 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 43.75 7 0 0 8 0 7 1 1 38 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 40 8 0 0 10 0 8 2 0 38 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 40 8 0 0 10 0 8 2 0 40 Quyền Đức Lợi Cát Lâm 37.5 6 2 1 8 2 2 4 3 40 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 37.5 6 2 1 8 2 2 4 2 42 Lưu Điện Trung Hà Bắc 37.5 6 0 0 8 0 6 2 3 43 Vương Dược Phi Vân Nam 35 7 0 0 10 0 7 3 0 44 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 31.25 5 0 0 8 0 5 3 0 45 Đổng Húc Bân Phổ Đông 30 6 1 1 10 1 4 5 1 46 Cát Duy Bồ Phổ Đông 30 6 1 0 10 1 4 5 1 47 Tiết Văn Cường Vân Nam 27.78 5 0 0 9 0 5 4 0
-
10-08-2018, 10:02 AM #9
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
KẾT QUẢ VÒNG 11
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI ĐIỀM 1 14 Quảng Đông 2 5 + 3 0 Hồ Bắc 11 2 10 Hỏa Xa Đầu 0 3 - 5 2 Cát Lâm 8 3 11 Giang Tô 1 4 = 4 1 Hà Bắc 10 4 5 Phổ Đông 1 4 = 4 1 Hắc Long Giang 13 5 9 Thẩm Dương 1 4 = 4 1 Vân Nam 5 6 12 Khai Loan 1 4 = 4 1 Thượng Hải 17 7 7 Tứ Xuyên 0 3 - 5 2 Bắc Kinh 8
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
TỔNG HỢP CÁC VÁN ĐẤU VÒNG 11
( Để biết quá trình của từng kỳ thủ Hãy bấm vào tên , Xem ván cờ bấm vào BB)
BÀN Đ ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ BB 1 17 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 1 - 1 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 10 谱 2 11 Hồ Bắc Uông Dương 2 - 0 Trần Phú Kiệt Quảng Đông 3 谱 3 4 Quảng Đông Trang Ngọc Đình 2 - 0 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 10 谱 4 12 Hồ Bắc Lý Vọng Tường 0 - 2 Lữ Khâm Quảng Đông 11 谱 1 9 Hỏa Xa Tài Dật 0 - 2 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 6 谱 2 10 Cát Lâm Đào Hán Minh 0 - 2 Tạ Vị Hỏa Xa 9 谱 3 11 Hỏa Xa Vu Ấu Hoa 1 - 1 Lý Hiên Cát Lâm 2 谱 4 11 Cát Lâm Hồng Trí 2 - 0 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 12 谱 1 9 Giang Tô Từ Siêu 1 - 1 Miêu Lợi Minh Hà Bắc 11 谱 2 9 Hà Bắc Trương Giang 0 - 2 Lục Tranh Vanh Giang Tô 7 谱 3 11 Giang Tô Từ Thiên Hồng 1 - 1 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 7 谱 4 6 Hà Bắc Lưu Điện Trung 2 - 0 Vương Bân Giang Tô 12 谱 1 4 Phổ Đông Vũ Binh 1 - 1 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 11 谱 2 12 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 1 - 1 Đổng Húc Bân Phổ Đông 6 谱 3 12 Phổ Đông Trần Hàn Phong 1 - 1 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 8 谱 4 12 Hắc Long Giang Trịnh Nhất Hoằng 1 - 1 Cát Duy Bồ Phổ Đông 6 谱 1 11 Thẩm Dương Kim Tùng 1 - 1 Vương Dược Phi Vân Nam 7 谱 2 2 Vân Nam Trần Tín An 0 - 2 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 9 谱 3 9 Thẩm Dương Kim Ba 0 - 2 Lê Đức Chí Vân Nam 7 谱 4 6 Vân Nam Lý Quần 1 - 1 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 11 谱 1 10 Khai Loan Cảnh Học Nghĩa 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 16 谱 2 10 Thượng Hải Hồ Vinh Hoa 1 - 1 Tưởng Phượng Sơn Khai Loan 4 谱 3 10 Khai Loan Lý Hồng Gia 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải 12 谱 4 12 Thượng Hải Vạn Xuân Lâm 1 - 1 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 12 谱 1 5 Tứ Xuyên Lý Ngải Đông 1 - 1 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 5 谱 2 10 Bắc Kinh Trương Cường 2 - 0 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 8 谱 3 7 Tứ Xuyên Tạ Trác Miểu 1 - 1 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 6 谱 4 12 Bắc Kinh Dương Đức Kỳ 1 - 1 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 10 谱
-
10-08-2018, 10:03 AM #10
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 11
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B 1 Thượng Hải 18 54 15 0 11 8 2 1 2 Quảng Đông 16 52 16 0 11 7 2 2 3 Hắc Long Giang 14 47 6 0 11 4 6 1 4 Khai Loan 13 48 11 0 11 4 5 2 5 Giang Tô 12 45 8 0 11 3 6 2 6 Hồ Bắc 11 46 10 0 11 4 3 4 7 Hà Bắc 11 43 8 0 11 2 7 2 8 Hỏa Xa Đầu 10 46 12 0 11 3 4 4 9 Thẩm Dương 10 44 10 0 11 4 2 5 10 Bắc Kinh 10 42 9 0 11 3 4 4 11 Cát Lâm 10 40 11 0 11 4 2 5 12 Tứ Xuyên 7 40 5 0 11 1 5 5 13 Vân Nam 6 35 4 0 11 0 6 5 14 Phổ Đông 6 34 6 0 11 1 4 6
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 11
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2
TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 81.82 18 8 5 11 8 2 1 10 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 77.27 17 6 3 11 6 5 0 6 3 Lý Hồng Gia Khai Loan 61.11 11 3 0 9 3 5 1 4 4 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 60 12 4 1 10 4 4 2 4 5 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 60 12 3 1 10 3 6 1 3 6 Hồng Trí Cát Lâm 59.09 13 5 1 11 5 3 3 5 7 Lữ Khâm Quảng Đông 59.09 13 4 3 11 4 5 2 6 8 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 59.09 13 4 2 11 4 5 2 5 8 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 59.09 13 4 2 11 4 5 2 4 10 Uông Dương Hồ Bắc 59.09 13 4 1 11 4 5 2 6 11 Trần Hàn Phong Phổ Đông 59.09 13 4 0 11 4 5 2 4 12 Tạ Tĩnh Thượng Hải 59.09 13 3 1 11 3 7 1 4 12 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 59.09 13 3 1 11 3 7 1 3 14 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 59.09 13 2 1 11 2 9 0 2 15 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 59.09 13 2 0 11 2 9 0 3 16 Từ Thiên Hồng Giang Tô 54.55 12 3 2 11 3 6 2 3 17 Kim Tùng Thẩm Dương 54.55 12 3 1 11 3 6 2 3 17 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 54.55 12 3 1 11 3 6 2 3 19 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 54.55 12 3 0 11 3 6 2 5 19 Trương Cường Bắc Kinh 54.55 12 3 0 11 3 6 2 3 21 Vương Bân Giang Tô 54.55 12 2 1 11 2 8 1 2 21 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 54.55 12 2 1 11 2 8 1 2 23 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 54.55 12 1 1 11 1 # 0 1 24 Tạ Vị Hỏa Xa 50 11 3 3 11 3 5 3 4 25 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 50 11 2 2 11 2 7 2 3 26 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 50 11 2 1 11 2 7 2 2 26 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 50 11 2 1 11 2 7 2 3 28 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50 11 2 0 11 2 7 2 2 28 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50 11 2 0 11 2 7 2 3 30 Từ Siêu Giang Tô 50 10 1 0 10 1 8 1 2 31 Tài Dật Hỏa Xa 50 9 2 0 9 2 5 2 2 32 Đào Hán Minh Cát Lâm 45.45 10 2 0 11 2 6 3 2 33 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 45.45 10 1 1 11 1 8 2 1 34 Trương Giang Hà Bắc 45 9 1 0 10 1 7 2 1 35 Lưu Điện Trung Hà Bắc 44.44 8 1 0 9 1 6 2 3 36 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 44.44 8 0 0 9 0 8 1 1 37 Kim Ba Thẩm Dương 40.91 9 2 0 11 2 5 4 2 38 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 40.91 9 0 0 11 0 9 2 0 39 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 38.89 7 2 1 9 2 3 4 2 40 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 36.36 8 0 0 11 0 8 3 0 40 Vương Dược Phi Vân Nam 36.36 8 0 0 11 0 8 3 0 42 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 33.33 6 0 0 9 0 6 3 0 43 Đổng Húc Bân Phổ Đông 31.82 7 1 1 11 1 5 5 1 44 Cát Duy Bồ Phổ Đông 31.82 7 1 0 11 1 5 5 1 45 Tiết Văn Cường Vân Nam 27.78 5 0 0 9 0 5 4 0
” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
Đánh dấu