” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 7

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B
1 Quảng Đông 12 36 11 0 7 6 0 1
2 Thượng Hải 11 33 9 0 7 5 1 1
3 Giang Tô 9 30 5 0 7 3 3 1
4 Hắc Long Giang 9 30 4 0 7 3 3 1
5 Hỏa Xa Đầu 8 32 10 0 7 3 2 2
6 Khai Loan 8 30 7 0 7 3 2 2
7 Hồ Bắc 7 29 6 0 7 3 1 3
8 Tứ Xuyên 6 28 5 0 7 1 4 2
9 Hà Bắc 6 26 4 0 7 1 4 2
10 Cát Lâm 6 25 6 0 7 2 2 3
11 Thẩm Dương 5 26 6 0 7 2 1 4
11 Bắc Kinh 5 26 6 0 7 1 3 3
13 Phổ Đông 4 22 5 0 7 1 2 4
14 Vân Nam 2 19 0 0 7 0 2 5


” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 7
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT
1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 78.57 11 5 2 7 5 1 1 10
2 Lữ Khâm Quảng Đông 71.43 10 3 2 7 3 4 0 6
2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 71.43 10 3 2 7 3 4 0 6
4 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 71.43 10 3 1 7 3 4 0 3
5 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 66.67 8 3 0 6 3 2 1 4
6 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 64.29 9 3 2 7 3 3 1 5
7 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 64.29 9 3 1 7 3 3 1 4
8 Trần Hàn Phong Phổ Đông 64.29 9 3 0 7 3 3 1 4
9 Tài Dật Hỏa Xa 58.33 7 2 0 6 2 3 1 2
10 Từ Thiên Hồng Giang Tô 57.14 8 2 2 7 2 4 1 3
11 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 57.14 8 2 1 7 2 4 1 3
11 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 57.14 8 2 1 7 2 4 1 3
11 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 57.14 8 2 1 7 2 4 1 2
11 Tạ Tĩnh Thượng Hải 57.14 8 2 1 7 2 4 1 4
15 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 57.14 8 2 0 7 2 4 1 3
15 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 57.14 8 2 0 7 2 4 1 3
15 Đào Hán Minh Cát Lâm 57.14 8 2 0 7 2 4 1 2
18 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 57.14 8 1 1 7 1 6 0 1
18 Vương Bân Giang Tô 57.14 8 1 1 7 1 6 0 2
18 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 57.14 8 1 1 7 1 6 0 2
21 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 57.14 8 1 0 7 1 6 0 3
22 Tạ Vị Hỏa Xa 50 7 2 2 7 2 3 2 4
23 Uông Dương Hồ Bắc 50 7 2 1 7 2 3 2 6
24 Kim Ba Thẩm Dương 50 7 2 0 7 2 3 2 2
24 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 50 7 2 0 7 2 3 2 5
24 Trương Cường Bắc Kinh 50 7 2 0 7 2 3 2 3
24 Hồng Trí Cát Lâm 50 7 2 0 7 2 3 2 5
24 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50 7 2 0 7 2 3 2 2
29 Từ Siêu Giang Tô 50 6 1 0 6 1 4 1 2
30 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 42.86 6 1 1 7 1 4 2 3
31 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 42.86 6 1 0 7 1 4 2 2
31 Kim Tùng Thẩm Dương 42.86 6 1 0 7 1 4 2 3
33 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 42.86 6 0 0 7 0 6 1 0
33 Trương Giang Hà Bắc 42.86 6 0 0 7 0 6 1 1
33 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 42.86 6 0 0 7 0 6 1 0
33 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 42.86 6 0 0 7 0 6 1 1
37 Lưu Điện Trung Hà Bắc 41.67 5 0 0 6 0 5 1 3
38 Cát Duy Bồ Phổ Đông 35.71 5 1 0 7 1 3 3 1
39 Vương Dược Phi Vân Nam 35.71 5 0 0 7 0 5 2 0
39 Tiết Văn Cường Vân Nam 35.71 5 0 0 7 0 5 2 0
41 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 33.33 4 1 1 6 1 2 3 2
42 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 33.33 4 0 0 6 0 4 2 0
42 Thượng Uy Bắc Kinh 33.33 4 0 0 6 0 4 2 0
44 Đổng Húc Bân Phổ Đông 28.57 4 1 1 7 1 2 4 1