” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 9

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B
1 Thượng Hải 15 45 14 0 9 7 1 1
2 Quảng Đông 14 44 13 0 9 6 2 1
3 Hắc Long Giang 12 39 6 0 9 4 4 1
4 Khai Loan 11 40 10 0 9 4 3 2
5 Hồ Bắc 10 39 9 0 9 4 2 3
6 Giang Tô 10 37 7 0 9 3 4 2
7 Hỏa Xa Đầu 9 39 11 0 9 3 3 3
8 Thẩm Dương 9 37 9 0 9 4 1 4
9 Hà Bắc 9 35 7 0 9 2 5 2
10 Bắc Kinh 7 33 7 0 9 2 3 4
11 Tứ Xuyên 6 33 5 0 9 1 4 4
12 Cát Lâm 6 30 7 0 9 2 2 5
13 Vân Nam 4 27 2 0 9 0 4 5
14 Phổ Đông 4 26 5 0 9 1 2 6


” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 9
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT
1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 83.33 15 7 4 9 7 1 1 10
2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 77.78 14 5 2 9 5 4 0 6
3 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 68.75 11 4 1 8 4 3 1 4
4 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 66.67 12 3 1 9 3 6 0 3
5 Lý Hồng Gia Khai Loan 64.29 9 3 0 7 3 3 1 4
6 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 61.11 11 4 2 9 4 3 2 4
7 Lữ Khâm Quảng Đông 61.11 11 3 2 9 3 5 1 6
8 Tạ Tĩnh Thượng Hải 61.11 11 3 1 9 3 5 1 4
8 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 61.11 11 3 1 9 3 5 1 3
8 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 61.11 11 3 1 9 3 5 1 3
11 Vương Bân Giang Tô 61.11 11 2 1 9 2 7 0 2
12 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 61.11 11 2 0 9 2 7 0 3
13 Tôn Khánh Lợi Khai Loan 57.14 8 3 1 7 3 2 2 3
14 Tài Dật Hỏa Xa 57.14 8 2 0 7 2 4 1 2
15 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 55.56 10 3 2 9 3 4 2 5
15 Từ Thiên Hồng Giang Tô 55.56 10 3 2 9 3 4 2 3
17 Uông Dương Hồ Bắc 55.56 10 3 1 9 3 4 2 6
17 Kim Tùng Thẩm Dương 55.56 10 3 1 9 3 4 2 3
19 Trần Hàn Phong Phổ Đông 55.56 10 3 0 9 3 4 2 4
19 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 55.56 10 3 0 9 3 4 2 5
21 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 55.56 10 2 1 9 2 6 1 2
22 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 55.56 10 1 1 9 1 8 0 1
22 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 55.56 10 1 1 9 1 8 0 2
24 Hồng Trí Cát Lâm 50 9 3 0 9 3 3 3 5
25 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 50 9 2 2 9 2 5 2 3
26 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 50 9 2 1 9 2 5 2 3
27 Trương Cường Bắc Kinh 50 9 2 0 9 2 5 2 3
27 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50 9 2 0 9 2 5 2 3
27 Đào Hán Minh Cát Lâm 50 9 2 0 9 2 5 2 2
27 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50 9 2 0 9 2 5 2 2
27 Kim Ba Thẩm Dương 50 9 2 0 9 2 5 2 2
32 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 50 9 1 1 9 1 7 1 1
33 Từ Siêu Giang Tô 50 8 1 0 8 1 6 1 2
33 Trương Giang Hà Bắc 50 8 1 0 8 1 6 1 1
35 Tạ Vị Hỏa Xa 44.44 8 2 2 9 2 4 3 4
36 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 44.44 8 1 0 9 1 6 2 2
37 Quyền Đức Lợi Cát Lâm 42.86 6 2 1 7 2 2 3 3
38 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 42.86 6 0 0 7 0 6 1 1
39 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 38.89 7 0 0 9 0 7 2 0
39 Vương Dược Phi Vân Nam 38.89 7 0 0 9 0 7 2 0
39 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 38.89 7 0 0 9 0 7 2 0
42 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 37.5 6 2 1 8 2 2 4 2
43 Lưu Điện Trung Hà Bắc 37.5 6 0 0 8 0 6 2 3
44 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 31.25 5 0 0 8 0 5 3 0
45 Đổng Húc Bân Phổ Đông 27.78 5 1 1 9 1 3 5 1
46 Cát Duy Bồ Phổ Đông 27.78 5 1 0 9 1 3 5 1
47 Tiết Văn Cường Vân Nam 27.78 5 0 0 9 0 5 4 0