” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 11

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B
1 Thượng Hải 18 54 15 0 11 8 2 1
2 Quảng Đông 16 52 16 0 11 7 2 2
3 Hắc Long Giang 14 47 6 0 11 4 6 1
4 Khai Loan 13 48 11 0 11 4 5 2
5 Giang Tô 12 45 8 0 11 3 6 2
6 Hồ Bắc 11 46 10 0 11 4 3 4
7 Hà Bắc 11 43 8 0 11 2 7 2
8 Hỏa Xa Đầu 10 46 12 0 11 3 4 4
9 Thẩm Dương 10 44 10 0 11 4 2 5
10 Bắc Kinh 10 42 9 0 11 3 4 4
11 Cát Lâm 10 40 11 0 11 4 2 5
12 Tứ Xuyên 7 40 5 0 11 1 5 5
13 Vân Nam 6 35 4 0 11 0 6 5
14 Phổ Đông 6 34 6 0 11 1 4 6


” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 11
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT
1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 81.82 18 8 5 11 8 2 1 10
2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 77.27 17 6 3 11 6 5 0 6
3 Lý Hồng Gia Khai Loan 61.11 11 3 0 9 3 5 1 4
4 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 60 12 4 1 10 4 4 2 4
5 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 60 12 3 1 10 3 6 1 3
6 Hồng Trí Cát Lâm 59.09 13 5 1 11 5 3 3 5
7 Lữ Khâm Quảng Đông 59.09 13 4 3 11 4 5 2 6
8 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 59.09 13 4 2 11 4 5 2 5
8 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 59.09 13 4 2 11 4 5 2 4
10 Uông Dương Hồ Bắc 59.09 13 4 1 11 4 5 2 6
11 Trần Hàn Phong Phổ Đông 59.09 13 4 0 11 4 5 2 4
12 Tạ Tĩnh Thượng Hải 59.09 13 3 1 11 3 7 1 4
12 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 59.09 13 3 1 11 3 7 1 3
14 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 59.09 13 2 1 11 2 9 0 2
15 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 59.09 13 2 0 11 2 9 0 3
16 Từ Thiên Hồng Giang Tô 54.55 12 3 2 11 3 6 2 3
17 Kim Tùng Thẩm Dương 54.55 12 3 1 11 3 6 2 3
17 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 54.55 12 3 1 11 3 6 2 3
19 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 54.55 12 3 0 11 3 6 2 5
19 Trương Cường Bắc Kinh 54.55 12 3 0 11 3 6 2 3
21 Vương Bân Giang Tô 54.55 12 2 1 11 2 8 1 2
21 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 54.55 12 2 1 11 2 8 1 2
23 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 54.55 12 1 1 11 1 # 0 1
24 Tạ Vị Hỏa Xa 50 11 3 3 11 3 5 3 4
25 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 50 11 2 2 11 2 7 2 3
26 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 50 11 2 1 11 2 7 2 2
26 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 50 11 2 1 11 2 7 2 3
28 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50 11 2 0 11 2 7 2 2
28 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50 11 2 0 11 2 7 2 3
30 Từ Siêu Giang Tô 50 10 1 0 10 1 8 1 2
31 Tài Dật Hỏa Xa 50 9 2 0 9 2 5 2 2
32 Đào Hán Minh Cát Lâm 45.45 10 2 0 11 2 6 3 2
33 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 45.45 10 1 1 11 1 8 2 1
34 Trương Giang Hà Bắc 45 9 1 0 10 1 7 2 1
35 Lưu Điện Trung Hà Bắc 44.44 8 1 0 9 1 6 2 3
36 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 44.44 8 0 0 9 0 8 1 1
37 Kim Ba Thẩm Dương 40.91 9 2 0 11 2 5 4 2
38 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 40.91 9 0 0 11 0 9 2 0
39 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 38.89 7 2 1 9 2 3 4 2
40 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 36.36 8 0 0 11 0 8 3 0
40 Vương Dược Phi Vân Nam 36.36 8 0 0 11 0 8 3 0
42 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 33.33 6 0 0 9 0 6 3 0
43 Đổng Húc Bân Phổ Đông 31.82 7 1 1 11 1 5 5 1
44 Cát Duy Bồ Phổ Đông 31.82 7 1 0 11 1 5 5 1
45 Tiết Văn Cường Vân Nam 27.78 5 0 0 9 0 5 4 0