” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM CHUNG CUỘC

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B
1 Thượng Hải 21 64 17 0 13 9 3 1
2 Quảng Đông 20 62 20 0 13 9 2 2
3 Khai Loan 16 57 13 0 13 5 6 2
4 Hồ Bắc 14 56 13 0 13 5 4 4
5 Hà Bắc 14 53 11 0 13 3 8 2
6 Hắc Long Giang 14 53 7 0 13 4 6 3
7 Thẩm Dương 13 53 12 0 13 5 3 5
8 Giang Tô 13 52 9 0 13 3 7 3
9 Cát Lâm 13 49 12 0 13 5 3 5
10 Bắc Kinh 11 48 10 0 13 3 5 5
11 Hỏa Xa Đầu 10 51 13 0 13 3 4 6
12 Vân Nam 9 46 6 0 13 1 7 5
13 Tứ Xuyên 8 45 6 0 13 1 6 6
14 Phổ Đông 6 39 6 0 13 1 4 8


” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM CHUNG CUỘC
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT
1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 84.62 22 10 7 13 # 2 1 10
2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 73.08 19 6 3 13 6 7 0 6
3 Lữ Khâm Quảng Đông 65.38 17 6 3 13 6 5 2 6
4 Uông Dương Hồ Bắc 65.38 17 6 1 13 6 5 2 6
5 Lý Hồng Gia Khai Loan 63.64 14 4 0 11 4 6 1 4
6 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 61.54 16 5 2 13 5 6 2 5
7 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 61.54 16 5 0 13 5 6 2 5
8 Tạ Tĩnh Thượng Hải 61.54 16 4 1 13 4 8 1 4
9 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 61.54 16 3 0 13 3 # 0 3
10 Lê Đức Chí Vân Nam 60 12 4 3 10 4 4 2 4
11 Hồng Trí Cát Lâm 57.69 15 5 1 13 5 5 3 5
12 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 57.69 15 4 2 13 4 7 2 4
13 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 57.69 15 2 1 13 2 # 0 2
14 Lưu Điện Trung Hà Bắc 54.55 12 3 0 11 3 6 2 3
15 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 54.17 13 4 1 12 4 5 3 4
16 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 54.17 13 3 1 12 3 7 2 3
17 Từ Siêu Giang Tô 54.17 13 2 0 12 2 9 1 2
18 Trần Hàn Phong Phổ Đông 53.85 14 4 0 13 4 6 3 4
19 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 53.85 14 3 2 13 3 8 2 3
19 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 53.85 14 3 2 13 3 8 2 3
21 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 53.85 14 3 1 13 3 8 2 3
22 Vương Bân Giang Tô 53.85 14 2 1 13 2 # 1 2
23 Tạ Vị Hỏa Xa 50 13 4 4 13 4 5 4 4
24 Từ Thiên Hồng Giang Tô 50 13 3 2 13 3 7 3 3
25 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 50 13 3 1 13 3 7 3 3
25 Kim Tùng Thẩm Dương 50 13 3 1 13 3 7 3 3
25 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50 13 3 1 13 3 7 3 3
28 Trương Cường Bắc Kinh 50 13 3 0 13 3 7 3 3
29 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 50 13 2 1 13 2 9 2 2
29 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 50 13 2 1 13 2 9 2 2
31 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 50 13 1 1 13 1 # 1 1
32 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 50 11 1 1 11 1 9 1 1
33 Lục Tranh Vanh Giang Tô 50 10 2 2 10 2 6 2 2
34 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 50 10 2 1 10 2 6 2 2
35 Đào Hán Minh Cát Lâm 46.15 12 2 0 13 2 8 3 2
35 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 46.15 12 2 0 13 2 8 3 2
37 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 46.15 12 1 1 13 1 # 2 1
38 Tài Dật Hỏa Xa 45.45 10 2 0 11 2 6 3 2
39 Quyền Đức Lợi Cát Lâm 45 9 3 1 10 3 3 4 3
40 Kim Ba Thẩm Dương 42.31 11 2 0 13 2 7 4 2
41 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 42.31 11 0 0 13 0 # 2 0
42 Trương Giang Hà Bắc 41.67 10 1 0 12 1 8 3 1
43 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 36.36 8 2 1 11 2 4 5 2
44 Cát Duy Bồ Phổ Đông 34.62 9 1 0 13 1 7 5 1
45 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 34.62 9 0 0 13 0 9 4 0
45 Vương Dược Phi Vân Nam 34.62 9 0 0 13 0 9 4 0
47 Tiết Văn Cường Vân Nam 31.82 7 0 0 11 0 7 4 0
48 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 30 6 0 0 10 0 6 4 0
49 Đổng Húc Bân Phổ Đông 29.17 7 1 1 12 1 5 6 1