"LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
KẾT QUẢ VÒNG 3
TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
1 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 4 1 - 1 4 Dương Tông Dụ Đài Bắc
2 Chiết Giang Ngô Hân Dương 4 2 - 0 4 Cát Chấn Y Đài Bắc
3 Chiết Giang Trương Huyền Dịch 4 1 - 1 4 Mã Trọng Uy Đài Bắc
4 Thượng Hải Tần Dục Kiên 4 2 - 0 4 Chu Trình Cẩm Thượng Hải
5 Thượng Hải Lỗ Quang 4 2 - 0 4 Ngô Văn Hổ Giang Tô
6 Thượng Hải Chu Vinh Thụy 4 2 - 0 4 Viên Kiện Tường Chiết Giang
7 Thượng Hải Mã Tứ Bảo 4 2 - 0 4 Cao Gia Huyên Giang Tô
8 Thượng Hải Chu Lượng 4 1 - 1 4 Ngụy Bội Lân Thượng Hải
9 Thượng Hải Tiết Cường 4 0 - 2 4 Hầu Văn Bác Hà Bắc
10 Thượng Hải Vương Quốc Mẫn 4 2 - 0 4 Vương Khanh Thượng Hải
11 Thượng Hải Vương Thiểu Sinh 4 0 - 2 4 Lưu Hoan Thượng Hải
12 Thượng Hải Vệ Diệu Sâm 4 1 - 1 4 Lương Căn Thượng Hải
13 Thượng Hải Thi Hâm Thạch 4 2 - 0 4 Đường Chí Quốc Thượng Hải
14 Thượng Hải Từ Chí Khải 3 1 - 1 3 Tào Phượng Xuân Thượng Hải
15 An Huy Vương Chính Đông 3 1 - 1 3 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc
16 Chiết Giang Thiệu Như Lăng Băng 3 0 - 2 3 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam
17 Thượng Hải Địch Kim Bản 3 0 - 2 3 Dương Hải Long Mỹ Quốc
18 Thượng Hải Tống Ngân Tỏa 3 0 - 2 3 Tiết Hàm Đệ Đức Quốc
19 Sơn Đông Hoàng Triêu Thân 3 2 - 0 3 Trương Bố Khắc Giang Tô
20 Giang Tô Lý Kim Long 3 1 - 1 3 Tề Chính Giang Hắc Long Giang
21 Thượng Hải Ngô Sĩ Lương 3 0 - 2 3 Vũ Binh Thượng Hải
22 Quý Châu Trần Liễu Cương 3 2 - 0 3 Dương Quảng Thượng Hải
23 Thượng Hải Lỗ Thiên 3 2 - 0 3 Vương Phi Thượng Hải
24 Chiết Giang Hoa Đông 3 0 - 2 3 Thái Hữu Quảng Quảng Đông
25 Giang Tô Lý Chí Hoa 3 0 - 2 3 Vương Kiến Trung Giang Tô
26 Thượng Hải Đồ Quốc Lương 3 2 - 0 3 Vương Hâm Hải Thượng Hải
27 Giang Tô Ngôn Toản Chiêu 3 2 - 0 3 Trần Sách Giang Tô
28 Thượng Hải Từ Tuấn Quốc 2 0 - 2 2 Hoàng Tín Nghị Đài Bắc
29 Thượng Hải Chu Uân 2 1 - 1 2 Trần Lập Phong Đài Bắc
30 Giang Tây Lô Dũng 2 0 - 2 2 Lưu An Sinh Đài Bắc
31 Giang Tô Quách Bình 2 0 - 2 2 Vương Phong Thượng Hải
32 Hồ Bắc Vương Dũng 2 1 - 1 2 Trương Trung Kiên Việt Nam
33 Thượng Hải Hồ Vu Thiểm 2 0 - 2 2 Võ Minh Nhất Việt Nam
34 Giang Tô Cát Kiến Quân 2 1 - 1 2 Lại Tuấn Kiệt Singapore
35 Thượng Hải Uẩn Vĩ Quang 2 2 - 0 2 Trịnh Chân Mỹ Quốc
36 Thượng Hải Ngu Hòa Hùng 2 2 - 0 2 Ngô Tùng Nguyệt Đức Quốc
37 Thượng Hải Trần Vĩnh Lâm 2 0 - 2 2 Hứa Văn Học Trọng Khánh
38 Thượng Hải Trương Hoa An 2 0 - 2 2 Đồng Bản Bình Giang Tô
39 Thượng Hải Sử Văn Bưu 2 1 - 1 2 Vương Kim Thành Thượng Hải
40 Thượng Hải Trần Kim Lâu 2 2 - 0 2 Thẩm Thọ Cương Thiên Tân
41 Thượng Hải Vương Nhất Minh 2 0 - 2 2 Thời Phượng Lan Quảng Đông
42 Thượng Hải Nhan Quân Siêu 2 1 - 1 2 Chu Văn Tường Chiết Giang
43 Thượng Hải Lý Sùng Giám 2 0 - 2 2 Lý Lâm Hà Nam
44 Thượng Hải Hàn Dũng 2 2 - 0 2 Hà Quý Sơn Chiết Giang
45 Thượng Hải Diệp Huy 2 1 - 1 2 Trương Vĩ Thiên Tân
46 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 2 2 - 0 2 Trần Lăng Nghị Giang Tây
47 Thượng Hải Dương Vĩ Dân 2 0 - 2 2 Trương Chí Minh An Huy
48 Chiết Giang Phương Minh Tinh 2 0 - 2 2 Lâm Tân Minh Giang Tô
49 Hắc Long Giang Tôn Tư Dương 2 2 - 0 2 Phương Ninh An Thượng Hải
50 Sơn Đông Công Khắc Tốt 2 1 - 1 2 Trương Uy Thượng Hải
51 Giang Tô Bàng Hán Binh 2 1 - 1 2 Hồng Thanh Giang Tô
52 Thượng Hải Mẫn Kiến Tài 2 1 - 1 2 Thẩm Kiến Huy Giang Tô
53 An Huy Vương Diễn Hải 2 1 - 1 2 Đồ Thế Minh Thượng Hải
54 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 2 2 - 0 2 Lương Hoa Long Thượng Hải
55 Thượng Hải Tằng Bách Tề 2 0 - 2 2 Diêu Văn Sinh Chiết Giang
56 An Huy Lưu Sĩ Vĩ 2 2 - 0 2 Diệp Cẩm Sơn Chiết Giang
57 An Huy Trương Lễ Thánh 2 1 - 1 2 Lý Kiện Giang Tô
58 Thượng Hải Tô Chính Vinh 1 1 - 1 1 Diệp Khải Nguyên Việt Nam
59 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 1 1 - 1 1 Cố Ức Khánh Canada
60 Thượng Hải Vương Tuấn Kiệt 1 2 - 0 1 Trần Phát Tá Anh Quốc
61 Giang Tô Mao Xuân Tuyền 1 2 - 0 1 Thẩm Tiểu Giang Thượng Hải
62 Thượng Hải Thái Khải Hạo 1 1 - 1 1 Cao Đỉnh Phong Thượng Hải
63 Thượng Hải Kim Tĩnh Chương 1 2 - 0 1 Đồng Văn Kiệt Chiết Giang
64 Thượng Hải Diêu Vĩ Minh 1 1 - 1 1 Vưu Vân Phi Giang Tô
65 Thượng Hải Trần Kỳ 1 1 - 1 1 Lê Văn Lương An Huy
66 Thượng Hải Nhan Ngọc Long 1 0 - 2 1 Diệp Xương Hạo Thượng Hải
67 Thượng Hải Từ Liên Dược 1 0 - 2 1 Lưu Ngọc Lâm An Huy
68 Giang Tô Viên Trung 1 0 - 2 1 Hồng Hải Binh Giang Tô
69 Hắc Nhĩ Tân Tùy Học Thành 1 2 - 0 1 Thẩm Hiệu Hồ Bắc
70 Thượng Hải Khương Hân 1 1 - 1 1 Trần Phòng Thượng Hải
71 Giang Tô Từ Kiến Tân 1 0 - 2 1 Tùy Học Thành An Huy
72 Thượng Hải Vương Sĩ Thải 0 2 - 0 0 Phương Định Lương Italy
73 Giang Tô Liêu Nhị Bình 0 2 - 0 0 Đặng Minh Cao Finland
74 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 0 2 - 0 0 A Nhĩ Phất Lai Đức Đức Quốc
75 Thượng Hải Diêu Vĩ Quân 0 0 - 2 0 Ngô Lâm Đình Đức Quốc
76 Thượng Hải Trương Bảo Tuyền 0 2 - 0 0 Trần Văn An Chiết Giang
77 Thượng Hải Vương Bân 0 0 - 2 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang
78 Vân Nam Điền Chú Nguyên 0 0 - 2 0 Đào Ngôn Quân Giang Tô
79 Hà Nam Mã Phúc Thuận 0 0 - 2 0 Long Thông Hải Thượng Hải
80 Giang Tô Trương Kiến Bình 0 2 - 0 0 Trương Quốc Cường Thượng Hải
81 An Huy Phó Bảo Thắng 0 0 - 2 0 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải
82 An Huy Vương Hoài Lương 0 0 - 2 0 Uông Tam Đệ Thượng Hải
83 An Huy Hạ Đại Bảo 0 0 - 2 0 Lưu Giai Minh An Huy