"LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
KẾT QUẢ VÒNG 8 VÒNG 8
TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
1 Giang Tô Ngô Văn Hổ 12 0 - 2 12 Ngô Hân Dương Chiết Giang
2 Hà Bắc Hầu Văn Bác 12 1 - 1 11 Vũ Binh Thượng Hải
3 Giang Tô Đồng Bản Bình 11 1 - 1 11 Hàn Dũng Thượng Hải
4 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 11 1 - 1 11 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
5 Thượng Hải Ngụy Bội Lân 11 1 - 1 11 Vương Thiểu Sinh Thượng Hải
6 Hắc Long Giang Tề Chính Giang 10 0 - 2 11 Tiết Hàm Đệ Đức Quốc
7 Đài Bắc Mã Trọng Uy 10 0 - 2 10 Dương Kiến Bình Hồ Bắc
8 Đài Bắc Dương Tông Dụ 10 2 - 0 10 Tần Dục Kiên Thượng Hải
9 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 10 2 - 0 10 Lỗ Quang Thượng Hải
10 An Huy Lưu Sĩ Vĩ 10 1 - 1 10 Uẩn Vĩ Quang Thượng Hải
11 Thượng Hải Tiết Cường 10 1 - 1 10 Mã Tứ Bảo Thượng Hải
12 Thượng Hải Thi Hâm Thạch 10 1 - 1 10 Trần Liễu Cương Quý Châu
13 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 10 1 - 1 10 Vương Quốc Mẫn Thượng Hải
14 Thượng Hải Tào Phượng Xuân 9 2 - 0 9 Lương Căn Thượng Hải
15 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 9 0 - 2 9 Từ Chí Khải Thượng Hải
16 Thượng Hải Diêu Vĩ Minh 9 2 - 0 9 Lý Lâm Hà Nam
17 Thiên Tân Thẩm Thọ Cương 9 0 - 2 9 Hoàng Triêu Thân Sơn Đông
18 Chiết Giang Phương Minh Tinh 9 0 - 2 9 Lỗ Thiên Thượng Hải
19 Chiết Giang Chu Văn Tường 9 0 - 2 9 Tôn Tư Dương Hắc Long Giang
20 Thượng Hải Lương Hoa Long 9 0 - 2 9 Ngôn Toản Chiêu Giang Tô
21 Thượng Hải Vương Hâm Hải 9 0 - 2 9 Thời Phượng Lan Quảng Đông
22 Giang Tô Vương Kiến Trung 9 2 - 0 9 Chu Trình Cẩm Thượng Hải
23 Đài Bắc Hoàng Tín Nghị 8 2 - 0 8 Vương Sĩ Thải Thượng Hải
24 Việt Nam Diệp Khải Nguyên 8 2 - 0 8 Vương Chính Đông An Huy
25 Đài Bắc Cát Chấn Y 8 1 - 1 8 Trương Huyền Dịch Chiết Giang
26 Việt Nam Võ Minh Nhất 8 2 - 0 8 Mao Xuân Tuyền Giang Tô
27 Mỹ Quốc Trịnh Chân 8 0 - 2 8 Cát Kiến Quân Giang Tô
28 Trọng Khánh Hứa Văn Học 8 2 - 0 8 Chu Vinh Thụy Thượng Hải
29 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 8 2 - 0 8 Chu Lượng Thượng Hải
30 Thượng Hải Vương Phi 8 0 - 2 8 Diệp Huy Thượng Hải
31 Thượng Hải Lưu Hoan 8 1 - 1 8 Trần Kỳ Thượng Hải
32 Giang Tô Lâm Tân Minh 8 1 - 1 8 Lý Kim Long Giang Tô
33 Giang Tô Hồng Hải Binh 8 2 - 0 8 Trương Uy Thượng Hải
34 Chiết Giang Hà Quý Sơn 8 2 - 0 8 Lưu Giai Minh An Huy
35 Thượng Hải Đồ Quốc Lương 8 2 - 0 8 Vưu Vân Phi Giang Tô
36 Thượng Hải Lý Sùng Giám 7 2 - 0 8 Dương Hải Long Mỹ Quốc
37 Thượng Hải Vương Nhất Minh 7 0 - 2 7 Lý Kiện Giang Tô
38 Thượng Hải Khương Hân 7 0 - 2 7 Chu Uân Thượng Hải
39 Thượng Hải Vương Kim Thành 7 1 - 1 7 Vương Tuấn Kiệt Thượng Hải
40 Singapore Lại Tuấn Kiệt 7 1 - 1 7 Thiệu Như Lăng Băng Chiết Giang
41 Giang Tô Cao Gia Huyên 7 0 - 2 7 Kim Tĩnh Chương Thượng Hải
42 Thiên Tân Trương Vĩ 7 2 - 0 7 Công Khắc Tốt Sơn Đông
43 An Huy Lưu Ngọc Lâm 7 0 - 2 7 Bàng Hán Binh Giang Tô
44 Thượng Hải Trần Phòng 7 1 - 1 7 Viên Kiện Tường Chiết Giang
45 Chiết Giang Hoa Đông 7 2 - 0 7 Vệ Diệu Sâm Thượng Hải
46 Chiết Giang Diêu Văn Sinh 7 1 - 1 7 Trương Lễ Thánh An Huy
47 Chiết Giang Diệp Cẩm Sơn 7 0 - 2 7 Vương Khanh Thượng Hải
48 Giang Tô Trương Kiến Bình 7 0 - 2 7 Đường Chí Quốc Thượng Hải
49 An Huy Lý Lâm 7 0 - 2 7 Trương Chí Minh An Huy
50 Giang Tô Trần Sách 7 1 - 1 7 Phương Ninh An Thượng Hải
51 Đài Bắc Lưu An Sinh 6 0 - 2 6 Liêu Nhị Bình Giang Tô
52 Italy Phương Định Lương 6 0 - 2 6 Tô Chính Vinh Thượng Hải
53 Giang Tô Đào Ngôn Quân 6 0 - 2 6 Lô Dũng Giang Tây
54 Giang Tô Trương Bố Khắc 6 0 - 2 6 Quách Bình Giang Tô
55 Thượng Hải Dương Quảng 6 2 - 0 6 Trương Bảo Tuyền Thượng Hải
56 Thượng Hải Cao Đỉnh Phong 6 1 - 1 6 Hồ Vu Thiểm Thượng Hải
57 Giang Tây Trần Lăng Nghị 6 2 - 0 6 Ngu Hòa Hùng Thượng Hải
58 Hồ Bắc Thẩm Hiệu 6 2 - 0 6 Trần Vĩnh Lâm Thượng Hải
59 An Huy Vương Diễn Hải 6 2 - 0 6 Thái Khải Hạo Thượng Hải
60 Thượng Hải Trần Kim Lâu 6 1 - 1 6 Trương Hoa An Thượng Hải
61 Giang Tô Hồng Thanh 6 2 - 0 6 Dương Vĩ Dân Thượng Hải
62 Hà Nam Mã Phúc Thuận 6 2 - 0 6 Diệp Xương Hạo Thượng Hải
63 Thượng Hải Nhan Ngọc Long 5 1 - 1 5 Tằng Bách Tề Thượng Hải
64 Đài Bắc Trần Lập Phong 5 2 - 0 5 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang
65 Thượng Hải Trương Quốc Cường 5 0 - 2 5 Vương Dũng Hồ Bắc
66 Canada Cố Ức Khánh 5 2 - 0 5 Địch Kim Bản Thượng Hải
67 Thượng Hải Phạm Tường 5 2 - 0 5 Sử Văn Bưu Thượng Hải
68 Giang Tô Thẩm Kiến Huy 5 0 - 2 5 Tống Ngân Tỏa Thượng Hải
69 Thượng Hải Đồ Thế Minh 5 2 - 0 5 Từ Liên Dược Thượng Hải
70 Giang Tô Lý Chí Hoa 5 1 - 1 5 Viên Trung Giang Tô
71 An Huy Phó Bảo Thắng 5 1 - 1 5 Đặng Chấn Đông Hắc Nhĩ Tân
72 An Huy Vương Hoài Lương 4 1 - 1 4 Từ Kiến Tân Giang Tô
73 Thượng Hải Vương Phong 4 2 - 0 4 Từ Tuấn Quốc Thượng Hải
74 Anh Quốc Trần Phát Tá 4 0 - 2 4 Dương Điềm Hạo Chiết Giang
75 Thượng Hải Nhan Quân Siêu 4 0 - 2 4 Ngô Sĩ Lương Thượng Hải
76 Đức Quốc Ngô Lâm Đình 4 0 - 2 4 Điền Chú Nguyên Vân Nam
77 Thượng Hải Mẫn Kiến Tài 4 2 - 0 4 Uông Tam Đệ Thượng Hải
78 Đức Quốc Ngô Tùng Nguyệt 4 0 - 2 4 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải
79 Thượng Hải Long Thông Hải 4 0 - 2 2 Trần Văn An Chiết Giang
80 Chiết Giang Đồng Văn Kiệt 3 0 - 2 3 Lê Văn Lương An Huy
81 An Huy Hạ Đại Bảo 3 2 - 0 3 Thẩm Tiểu Giang Thượng Hải
82 Việt Nam Trương Trung Kiên 3 2 - 0 2 Trương Tiểu Bảo An Huy
83 Finland Đặng Minh Cao 2 2 - 0 2 A Nhĩ Phất Lai Đức Đức Quốc
84 Thượng Hải Vương Bân 0 0 - 2 4 Diêu Vĩ Quân Thượng Hải