"LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
KẾT QUẢ VÒNG 9
TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
1 Chiết Giang Ngô Hân Dương 14 1 - 1 13 Tiết Hàm Đệ Đức Quốc
2 Thượng Hải Vương Thiểu Sinh 12 1 - 1 13 Hầu Văn Bác Hà Bắc
3 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 12 0 - 2 12 Dương Tông Dụ Đài Bắc
4 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 12 2 - 0 12 Ngô Văn Hổ Giang Tô
5 Thượng Hải Hàn Dũng 12 1 - 1 12 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc
6 Giang Tô Đồng Bản Bình 12 2 - 0 12 Ngụy Bội Lân Thượng Hải
7 Thượng Hải Vũ Binh 12 0 - 2 12 Thái Hữu Quảng Quảng Đông
8 Giang Tô Ngôn Toản Chiêu 11 2 - 0 11 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang
9 Quảng Đông Thời Phượng Lan 11 2 - 0 11 Tiết Cường Thượng Hải
10 Thượng Hải Vương Quốc Mẫn 11 1 - 1 11 Thi Hâm Thạch Thượng Hải
11 Thượng Hải Từ Chí Khải 11 0 - 2 11 Vương Kiến Trung Giang Tô
12 Thượng Hải Uẩn Vĩ Quang 11 1 - 1 11 Tào Phượng Xuân Thượng Hải
13 Thượng Hải Lỗ Thiên 11 2 - 0 11 Diêu Vĩ Minh Thượng Hải
14 Thượng Hải Mã Tứ Bảo 11 2 - 0 11 Lưu Sĩ Vĩ An Huy
15 Quý Châu Trần Liễu Cương 11 2 - 0 11 Hoàng Triêu Thân Sơn Đông
16 Hắc Long Giang Tôn Tư Dương 11 2 - 0 10 Hoàng Tín Nghị Đài Bắc
17 Giang Tô Cát Kiến Quân 10 1 - 1 10 Đồ Quốc Lương Thượng Hải
18 Thượng Hải Diệp Huy 10 1 - 1 10 Hà Quý Sơn Chiết Giang
19 Thượng Hải [BTần Dục Kiên [/B] 10 0 - 2 10 Mã Trọng Uy Đài Bắc
20 Thượng Hải Lỗ Quang 10 1 - 1 10 Diệp Khải Nguyên Việt Nam
21 Giang Tô Hồng Hải Binh 10 0 - 2 10 Võ Minh Nhất Việt Nam
22 Trọng Khánh Hứa Văn Học 10 2 - 0 10 Tề Chính Giang Hắc Long Giang
23 Thượng Hải Chu Trình Cẩm 9 0 - 2 10 Vương Vũ Hàng Chiết Giang
24 Thượng Hải Đường Chí Quốc 9 0 - 2 9 Cát Chấn Y Đài Bắc
25 An Huy Trương Chí Minh 9 1 - 1 9 Thẩm Thọ Cương Thiên Tân
26 Thượng Hải Vương Khanh 9 0 - 2 9 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam
27 Thượng Hải Chu Uân 9 0 - 2 9 Trương Vĩ Thiên Tân
28 Chiết Giang Trương Huyền Dịch 9 1 - 1 9 Chu Văn Tường Chiết Giang
29 Thượng Hải Kim Tĩnh Chương 9 0 - 2 9 Lưu Hoan Thượng Hải
30 Thượng Hải Lương Căn 9 2 - 0 9 Lý Sùng Giám Thượng Hải
31 Thượng Hải Trần Kỳ 9 1 - 1 9 Lâm Tân Minh Giang Tô
32 Hà Nam Lý Lâm 9 2 - 0 9 Phương Minh Tinh Chiết Giang
33 Giang Tô Lý Kim Long 9 1 - 1 9 Vương Hâm Hải Thượng Hải
34 Giang Tô Bàng Hán Binh 9 0 - 2 9 Lương Hoa Long Thượng Hải
35 Giang Tô Lý Kiện 9 1 - 1 9 Hoa Đông Chiết Giang
36 Thượng Hải Phương Ninh An 8 2 - 0 8 Mã Phúc Thuận Hà Nam
37 Mỹ Quốc Dương Hải Long 8 0 - 2 8 Trần Phòng Thượng Hải
38 Chiết Giang Viên Kiện Tường 8 2 - 0 8 Hồng Thanh Giang Tô
39 Thượng Hải Vương Sĩ Thải 8 0 - 2 8 Lại Tuấn Kiệt Singapore
40 Giang Tô Liêu Nhị Bình 8 2 - 0 8 Vương Kim Thành Thượng Hải
41 Thượng Hải Tô Chính Vinh 8 1 - 1 8 Trịnh Chân Mỹ Quốc
42 Giang Tây Lô Dũng 8 2 - 0 8 Dương Quảng Thượng Hải
43 Giang Tô Quách Bình 8 1 - 1 8 Vương Phi Thượng Hải
44 Thượng Hải Vương Tuấn Kiệt 8 2 - 0 8 Trần Lăng Nghị Giang Tây
45 An Huy Vương Chính Đông 8 2 - 0 8 Trần Sách Giang Tô
46 Chiết Giang Thiệu Như Lăng Băng 8 0 - 2 8 Thẩm Hiệu Hồ Bắc
47 Giang Tô Mao Xuân Tuyền 8 0 - 2 8 Vương Diễn Hải An Huy
48 Thượng Hải Chu Vinh Thụy 8 2 - 0 8 Diêu Văn Sinh Chiết Giang
49 Giang Tô Vưu Vân Phi 8 1 - 1 8 Chu Lượng Thượng Hải
50 An Huy Trương Lễ Thánh 8 1 - 1 8 Lưu Giai Minh An Huy
51 Thượng Hải Trương Uy 8 2 - 0 7 Đồ Thế Minh Thượng Hải
52 Hồ Bắc Vương Dũng 7 0 - 2 7 Khương Hân Thượng Hải
53 Thượng Hải Hồ Vu Thiểm 7 0 - 2 7 Trần Lập Phong Đài Bắc
54 Thượng Hải Trương Hoa An 7 2 - 0 7 Cố Ức Khánh Canada
55 Thượng Hải Tống Ngân Tỏa 7 0 - 2 7 Cao Gia Huyên Giang Tô
56 Thượng Hải Vệ Diệu Sâm 7 0 - 2 7 Trần Kim Lâu Thượng Hải
57 Sơn Đông Công Khắc Tốt 7 0 - 2 7 Vương Nhất Minh Thượng Hải
58 Thượng Hải Cao Đỉnh Phong 7 0 - 2 7 Diệp Cẩm Sơn Chiết Giang
59 An Huy Lưu Ngọc Lâm 7 1 - 1 7 Trương Kiến Bình Giang Tô
60 Thượng Hải Phạm Tường 7 0 - 2 7 Tùy Học Thành An Huy
61 Thượng Hải Trần Vĩnh Lâm 6 0 - 2 6 Lý Chí Hoa Giang Tô
62 Thượng Hải Dương Vĩ Dân 6 2 - 0 6 Phó Bảo Thắng An Huy
63 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 6 1 - 1 6 Lưu An Sinh Đài Bắc
64 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 6 2 - 0 6 Đào Ngôn Quân Giang Tô
65 Thượng Hải Diêu Vĩ Quân 6 0 - 2 6 Vương Phong Thượng Hải
66 Thượng Hải Trương Bảo Tuyền 6 0 - 2 6 Phương Định Lương Italy
67 Thượng Hải Ngu Hòa Hùng 6 2 - 0 6 Trương Bố Khắc Giang Tô
68 Thượng Hải Thái Khải Hạo 6 0 - 2 6 Mẫn Kiến Tài Thượng Hải
69 Vân Nam Điền Chú Nguyên 6 0 - 2 6 Nhan Ngọc Long Thượng Hải
70 Giang Tô Viên Trung 6 2 - 0 6 Diệp Xương Hạo Thượng Hải
71 Thượng Hải Tằng Bách Tề 6 2 - 0 6 Đặng Chấn Đông Hắc Nhĩ Tân
72 Thượng Hải Ngô Sĩ Lương 6 0 - 2 5 Trương Quốc Cường Thượng Hải
73 An Huy Lê Văn Lương 5 1 - 1 5 Hạ Đại Bảo An Huy
74 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 5 0 - 2 5 Vương Hoài Lương An Huy
75 Thượng Hải Địch Kim Bản 5 2 - 0 5 Trương Trung Kiên Việt Nam
76 Thượng Hải Sử Văn Bưu 5 0 - 2 5 Thẩm Kiến Huy Giang Tô
77 Thượng Hải Từ Liên Dược 5 0 - 2 5 Từ Kiến Tân Giang Tô
78 Thượng Hải Uông Tam Đệ 4 0 - 2 4 Đặng Minh Cao Finland
79 Chiết Giang Trần Văn An 4 0 - 2 4 Trần Phát Tá Anh Quốc
80 Thượng Hải Từ Tuấn Quốc 4 2 - 0 4 Ngô Tùng Nguyệt Đức Quốc
81 Đức Quốc Ngô Lâm Đình 4 0 - 2 4 Nhan Quân Siêu Thượng Hải
82 Thượng Hải Thẩm Tiểu Giang 3 0 - 2 4 Long Thông Hải Thượng Hải
83 Đức Quốc A Nhĩ Phất Lai Đức 2 0 - 2 3 Đồng Văn Kiệt Chiết Giang
84 An Huy Trương Tiểu Bảo 2 2 - 0 0 Vương Bân Thượng Hải