Kết quả 1 đến 10 của 42
Threaded View
-
15-09-2018, 03:25 PM #21
"LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
KẾT QUẢ VÒNG 9TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Chiết Giang Ngô Hân Dương 14 1 - 1 13 Tiết Hàm Đệ Đức Quốc 2 Thượng Hải Vương Thiểu Sinh 12 1 - 1 13 Hầu Văn Bác Hà Bắc 3 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 12 0 - 2 12 Dương Tông Dụ Đài Bắc 4 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 12 2 - 0 12 Ngô Văn Hổ Giang Tô 5 Thượng Hải Hàn Dũng 12 1 - 1 12 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc 6 Giang Tô Đồng Bản Bình 12 2 - 0 12 Ngụy Bội Lân Thượng Hải 7 Thượng Hải Vũ Binh 12 0 - 2 12 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 8 Giang Tô Ngôn Toản Chiêu 11 2 - 0 11 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang 9 Quảng Đông Thời Phượng Lan 11 2 - 0 11 Tiết Cường Thượng Hải 10 Thượng Hải Vương Quốc Mẫn 11 1 - 1 11 Thi Hâm Thạch Thượng Hải 11 Thượng Hải Từ Chí Khải 11 0 - 2 11 Vương Kiến Trung Giang Tô 12 Thượng Hải Uẩn Vĩ Quang 11 1 - 1 11 Tào Phượng Xuân Thượng Hải 13 Thượng Hải Lỗ Thiên 11 2 - 0 11 Diêu Vĩ Minh Thượng Hải 14 Thượng Hải Mã Tứ Bảo 11 2 - 0 11 Lưu Sĩ Vĩ An Huy 15 Quý Châu Trần Liễu Cương 11 2 - 0 11 Hoàng Triêu Thân Sơn Đông 16 Hắc Long Giang Tôn Tư Dương 11 2 - 0 10 Hoàng Tín Nghị Đài Bắc 17 Giang Tô Cát Kiến Quân 10 1 - 1 10 Đồ Quốc Lương Thượng Hải 18 Thượng Hải Diệp Huy 10 1 - 1 10 Hà Quý Sơn Chiết Giang 19 Thượng Hải [BTần Dục Kiên [/B] 10 0 - 2 10 Mã Trọng Uy Đài Bắc 20 Thượng Hải Lỗ Quang 10 1 - 1 10 Diệp Khải Nguyên Việt Nam 21 Giang Tô Hồng Hải Binh 10 0 - 2 10 Võ Minh Nhất Việt Nam 22 Trọng Khánh Hứa Văn Học 10 2 - 0 10 Tề Chính Giang Hắc Long Giang 23 Thượng Hải Chu Trình Cẩm 9 0 - 2 10 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 24 Thượng Hải Đường Chí Quốc 9 0 - 2 9 Cát Chấn Y Đài Bắc 25 An Huy Trương Chí Minh 9 1 - 1 9 Thẩm Thọ Cương Thiên Tân 26 Thượng Hải Vương Khanh 9 0 - 2 9 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 27 Thượng Hải Chu Uân 9 0 - 2 9 Trương Vĩ Thiên Tân 28 Chiết Giang Trương Huyền Dịch 9 1 - 1 9 Chu Văn Tường Chiết Giang 29 Thượng Hải Kim Tĩnh Chương 9 0 - 2 9 Lưu Hoan Thượng Hải 30 Thượng Hải Lương Căn 9 2 - 0 9 Lý Sùng Giám Thượng Hải 31 Thượng Hải Trần Kỳ 9 1 - 1 9 Lâm Tân Minh Giang Tô 32 Hà Nam Lý Lâm 9 2 - 0 9 Phương Minh Tinh Chiết Giang 33 Giang Tô Lý Kim Long 9 1 - 1 9 Vương Hâm Hải Thượng Hải 34 Giang Tô Bàng Hán Binh 9 0 - 2 9 Lương Hoa Long Thượng Hải 35 Giang Tô Lý Kiện 9 1 - 1 9 Hoa Đông Chiết Giang 36 Thượng Hải Phương Ninh An 8 2 - 0 8 Mã Phúc Thuận Hà Nam 37 Mỹ Quốc Dương Hải Long 8 0 - 2 8 Trần Phòng Thượng Hải 38 Chiết Giang Viên Kiện Tường 8 2 - 0 8 Hồng Thanh Giang Tô 39 Thượng Hải Vương Sĩ Thải 8 0 - 2 8 Lại Tuấn Kiệt Singapore 40 Giang Tô Liêu Nhị Bình 8 2 - 0 8 Vương Kim Thành Thượng Hải 41 Thượng Hải Tô Chính Vinh 8 1 - 1 8 Trịnh Chân Mỹ Quốc 42 Giang Tây Lô Dũng 8 2 - 0 8 Dương Quảng Thượng Hải 43 Giang Tô Quách Bình 8 1 - 1 8 Vương Phi Thượng Hải 44 Thượng Hải Vương Tuấn Kiệt 8 2 - 0 8 Trần Lăng Nghị Giang Tây 45 An Huy Vương Chính Đông 8 2 - 0 8 Trần Sách Giang Tô 46 Chiết Giang Thiệu Như Lăng Băng 8 0 - 2 8 Thẩm Hiệu Hồ Bắc 47 Giang Tô Mao Xuân Tuyền 8 0 - 2 8 Vương Diễn Hải An Huy 48 Thượng Hải Chu Vinh Thụy 8 2 - 0 8 Diêu Văn Sinh Chiết Giang 49 Giang Tô Vưu Vân Phi 8 1 - 1 8 Chu Lượng Thượng Hải 50 An Huy Trương Lễ Thánh 8 1 - 1 8 Lưu Giai Minh An Huy 51 Thượng Hải Trương Uy 8 2 - 0 7 Đồ Thế Minh Thượng Hải 52 Hồ Bắc Vương Dũng 7 0 - 2 7 Khương Hân Thượng Hải 53 Thượng Hải Hồ Vu Thiểm 7 0 - 2 7 Trần Lập Phong Đài Bắc 54 Thượng Hải Trương Hoa An 7 2 - 0 7 Cố Ức Khánh Canada 55 Thượng Hải Tống Ngân Tỏa 7 0 - 2 7 Cao Gia Huyên Giang Tô 56 Thượng Hải Vệ Diệu Sâm 7 0 - 2 7 Trần Kim Lâu Thượng Hải 57 Sơn Đông Công Khắc Tốt 7 0 - 2 7 Vương Nhất Minh Thượng Hải 58 Thượng Hải Cao Đỉnh Phong 7 0 - 2 7 Diệp Cẩm Sơn Chiết Giang 59 An Huy Lưu Ngọc Lâm 7 1 - 1 7 Trương Kiến Bình Giang Tô 60 Thượng Hải Phạm Tường 7 0 - 2 7 Tùy Học Thành An Huy 61 Thượng Hải Trần Vĩnh Lâm 6 0 - 2 6 Lý Chí Hoa Giang Tô 62 Thượng Hải Dương Vĩ Dân 6 2 - 0 6 Phó Bảo Thắng An Huy 63 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 6 1 - 1 6 Lưu An Sinh Đài Bắc 64 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 6 2 - 0 6 Đào Ngôn Quân Giang Tô 65 Thượng Hải Diêu Vĩ Quân 6 0 - 2 6 Vương Phong Thượng Hải 66 Thượng Hải Trương Bảo Tuyền 6 0 - 2 6 Phương Định Lương Italy 67 Thượng Hải Ngu Hòa Hùng 6 2 - 0 6 Trương Bố Khắc Giang Tô 68 Thượng Hải Thái Khải Hạo 6 0 - 2 6 Mẫn Kiến Tài Thượng Hải 69 Vân Nam Điền Chú Nguyên 6 0 - 2 6 Nhan Ngọc Long Thượng Hải 70 Giang Tô Viên Trung 6 2 - 0 6 Diệp Xương Hạo Thượng Hải 71 Thượng Hải Tằng Bách Tề 6 2 - 0 6 Đặng Chấn Đông Hắc Nhĩ Tân 72 Thượng Hải Ngô Sĩ Lương 6 0 - 2 5 Trương Quốc Cường Thượng Hải 73 An Huy Lê Văn Lương 5 1 - 1 5 Hạ Đại Bảo An Huy 74 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 5 0 - 2 5 Vương Hoài Lương An Huy 75 Thượng Hải Địch Kim Bản 5 2 - 0 5 Trương Trung Kiên Việt Nam 76 Thượng Hải Sử Văn Bưu 5 0 - 2 5 Thẩm Kiến Huy Giang Tô 77 Thượng Hải Từ Liên Dược 5 0 - 2 5 Từ Kiến Tân Giang Tô 78 Thượng Hải Uông Tam Đệ 4 0 - 2 4 Đặng Minh Cao Finland 79 Chiết Giang Trần Văn An 4 0 - 2 4 Trần Phát Tá Anh Quốc 80 Thượng Hải Từ Tuấn Quốc 4 2 - 0 4 Ngô Tùng Nguyệt Đức Quốc 81 Đức Quốc Ngô Lâm Đình 4 0 - 2 4 Nhan Quân Siêu Thượng Hải 82 Thượng Hải Thẩm Tiểu Giang 3 0 - 2 4 Long Thông Hải Thượng Hải 83 Đức Quốc A Nhĩ Phất Lai Đức 2 0 - 2 3 Đồng Văn Kiệt Chiết Giang 84 An Huy Trương Tiểu Bảo 2 2 - 0 0 Vương Bân Thượng Hải
Thượng Hải Lâm Cảng 2018 - Giải cờ tướng quốc tế Nam Hối Tân Thành Bôi !!!
Đánh dấu