"LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
KẾT QUẢ VÒNG 10
TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
1 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 14 1 - 1 15 Ngô Hân Dương Chiết Giang
2 Đức Quốc Tiết Hàm Đệ 14 2 - 0 14 Đồng Bản Bình Giang Tô
3 Hà Bắc Hầu Văn Bác 14 2 - 0 14 Dương Kiến Bình Hồ Bắc
4 Đài Bắc Dương Tông Dụ 14 1 - 1 13 Ngôn Toản Chiêu Giang Tô
5 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 13 2 - 0 13 Mã Tứ Bảo Thượng Hải
6 Giang Tô Vương Kiến Trung 13 1 - 1 13 Hàn Dũng Thượng Hải
7 Quảng Đông Thời Phượng Lan 13 2 - 0 13 Tôn Tư Dương Hắc Long Giang
8 Thượng Hải Vương Thiểu Sinh 13 1 - 1 13 Trần Liễu Cương Quý Châu
9 Thượng Hải Tào Phượng Xuân 12 0 - 2 13 Lỗ Thiên Thượng Hải
10 Đài Bắc Mã Trọng Uy 12 0 - 2 12 Hứa Văn Học Trọng Khánh
11 Việt Nam Võ Minh Nhất 12 2 - 0 12 Uẩn Vĩ Quang Thượng Hải
12 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 12 1 - 1 12 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
13 Giang Tô Ngô Văn Hổ 12 1 - 1 12 Vương Quốc Mẫn Thượng Hải
14 Thượng Hải Ngụy Bội Lân 12 0 - 2 12 Thi Hâm Thạch Thượng Hải
15 Sơn Đông Hoàng Triêu Thân 11 2 - 0 12 Vũ Binh Thượng Hải
16 Đài Bắc Cát Chấn Y 11 0 - 2 11 Từ Chí Khải Thượng Hải
17 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 11 2 - 0 11 Lỗ Quang Thượng Hải
18 Việt Nam Diệp Khải Nguyên 11 0 - 2 11 Cát Kiến Quân Giang Tô
19 Thượng Hải Diêu Vĩ Minh 11 1 - 1 11 Lương Căn Thượng Hải
20 Thượng Hải Lưu Hoan 11 2 - 0 11 Diệp Huy Thượng Hải
21 Thiên Tân Trương Vĩ 11 2 - 0 11 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang
22 An Huy Lưu Sĩ Vĩ 11 2 - 0 11 Lý Lâm Hà Nam
23 Thượng Hải Lương Hoa Long 11 0 - 2 11 Đồ Quốc Lương Thượng Hải
24 Chiết Giang Hà Quý Sơn 11 1 - 1 11 Tiết Cường Thượng Hải
25 Đài Bắc Hoàng Tín Nghị 10 2 - 0 10 Hồng Hải Binh Giang Tô
26 Singapore Lại Tuấn Kiệt 10 0 - 2 10 Liêu Nhị Bình Giang Tô
27 Thiên Tân Thẩm Thọ Cương 10 0 - 2 10 Lô Dũng Giang Tây
28 Hắc Long Giang Tề Chính Giang 10 1 - 1 10 Vương Tuấn Kiệt Thượng Hải
29 Chiết Giang Chu Văn Tường 10 0 - 2 10 Vương Chính Đông An Huy
30 Giang Tô Lâm Tân Minh 10 1 - 1 10 Trương Huyền Dịch Chiết Giang
31 Hồ Bắc Thẩm Hiệu 10 2 - 0 10 Tần Dục Kiên Thượng Hải
32 Thượng Hải Vương Hâm Hải 10 2 - 0 10 Chu Vinh Thụy Thượng Hải
33 An Huy Vương Diễn Hải 10 0 - 2 10 Trần Kỳ Thượng Hải
34 Chiết Giang Hoa Đông 10 1 - 1 10 Lý Kim Long Giang Tô
35 Thượng Hải Trần Phòng 10 2 - 0 10 Trương Uy Thượng Hải
36 An Huy Trương Chí Minh 10 2 - 0 10 Lý Kiện Giang Tô
37 Thượng Hải Phương Ninh An 10 1 - 1 10 Viên Kiện Tường Chiết Giang
38 Thượng Hải Chu Lượng 9 0 - 2 9 Trương Lễ Thánh An Huy
39 An Huy Lưu Giai Minh 9 0 - 2 9 Vưu Vân Phi Giang Tô
40 Mỹ Quốc Trịnh Chân 9 0 - 2 9 Chu Uân Thượng Hải
41 Thượng Hải Khương Hân 9 2 - 0 9 Tô Chính Vinh Thượng Hải
42 Đài Bắc Trần Lập Phong 9 2 - 0 9 Quách Bình Giang Tô
43 Giang Tô Cao Gia Huyên 9 2 - 0 9 Trương Hoa An Thượng Hải
44 An Huy Lý Lâm 9 1 - 1 9 Kim Tĩnh Chương Thượng Hải
45 Thượng Hải Trần Kim Lâu 9 2 - 0 9 Bàng Hán Binh Giang Tô
46 Thượng Hải Vương Nhất Minh 9 0 - 2 9 Chu Trình Cẩm Thượng Hải
47 Thượng Hải Lý Sùng Giám 9 1 - 1 9 Vương Khanh Thượng Hải
48 Chiết Giang Phương Minh Tinh 9 1 - 1 9 Đường Chí Quốc Thượng Hải
49 Chiết Giang Diệp Cẩm Sơn 9 0 - 2 9 Vương Phi Thượng Hải
50 Thượng Hải Vương Phong 8 0 - 2 8 Lưu Ngọc Lâm An Huy
51 Thượng Hải Vương Kim Thành 8 1 - 1 8 Vương Sĩ Thải Thượng Hải
52 Thượng Hải Dương Quảng 8 2 - 0 8 Dương Điềm Hạo Chiết Giang
53 Italy Phương Định Lương 8 2 - 0 8 Thiệu Như Lăng Băng Chiết Giang
54 Giang Tây Trần Lăng Nghị 8 0 - 2 8 Mao Xuân Tuyền Giang Tô
55 Giang Tô Trần Sách 8 2 - 0 8 Ngu Hòa Hùng Thượng Hải
56 Thượng Hải Nhan Ngọc Long 8 0 - 2 8 Dương Hải Long Mỹ Quốc
57 Thượng Hải Mẫn Kiến Tài 8 2 - 0 8 Dương Vĩ Dân Thượng Hải
58 Giang Tô Hồng Thanh 8 2 - 0 8 Mã Phúc Thuận Hà Nam
59 Giang Tô Trương Kiến Bình 8 2 - 0 8 Viên Trung Giang Tô
60 Chiết Giang Diêu Văn Sinh 8 0 - 2 8 Lý Chí Hoa Giang Tô
61 Đài Bắc Lưu An Sinh 7 2 - 0 8 Tằng Bách Tề Thượng Hải
62 Giang Tô Từ Kiến Tân 7 2 - 0 7 Cao Đỉnh Phong Thượng Hải
63 Canada Cố Ức Khánh 7 2 - 0 7 Phạm Tường Thượng Hải
64 An Huy Vương Hoài Lương 7 0 - 2 7 Vương Dũng Hồ Bắc
65 Thượng Hải Trương Quốc Cường 7 1 - 1 7 Hồ Vu Thiểm Thượng Hải
66 Thượng Hải Đồ Thế Minh 7 0 - 2 7 Địch Kim Bản Thượng Hải
67 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 7 2 - 0 7 Tống Ngân Tỏa Thượng Hải
68 Giang Tô Thẩm Kiến Huy 7 0 - 2 7 Công Khắc Tốt Sơn Đông
69 Hắc Nhĩ Tân Tùy Học Thành 6 0 - 2 7 Vệ Diệu Sâm Thượng Hải
70 Thượng Hải Diệp Xương Hạo 6 2 - 0 6 Lê Văn Lương An Huy
71 Anh Quốc Trần Phát Tá 6 2 - 0 6 Từ Tuấn Quốc Thượng Hải
72 Finland Đặng Minh Cao 6 2 - 0 6 Diêu Vĩ Quân Thượng Hải
73 Giang Tô Đào Ngôn Quân 6 0 - 2 6 Trương Bảo Tuyền Thượng Hải
74 Giang Tô Trương Bố Khắc 6 0 - 2 6 Trần Vĩnh Lâm Thượng Hải
75 Thượng Hải Long Thông Hải 6 2 - 0 6 Thái Khải Hạo Thượng Hải
76 Thượng Hải Nhan Quân Siêu 6 2 - 0 6 Điền Chú Nguyên Vân Nam
77 An Huy Hạ Đại Bảo 6 1 - 1 6 Ngô Sĩ Lương Thượng Hải
78 Chiết Giang Đồng Văn Kiệt 5 1 - 1 6 Phó Bảo Thắng An Huy
79 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 5 2 - 0 5 Từ Liên Dược Thượng Hải
80 Việt Nam Trương Trung Kiên 5 0 - 2 5 Sử Văn Bưu Thượng Hải
81 Đức Quốc Ngô Tùng Nguyệt 4 2 - 0 4 Ngô Lâm Đình Đức Quốc
82 Chiết Giang Trần Văn An 4 0 - 2 4 Trương Tiểu Bảo An Huy
83 Thượng Hải Uông Tam Đệ 4 2 - 0 0 Vương Bân Thượng Hải
84 Thượng Hải Thẩm Tiểu Giang 3 2 - 0 2 A Nhĩ Phất Lai Đức Đức Quốc