Giải cờ tướng đồng đội clb Kỳ Ngộ Đà Lạt mở rộng 2018
Xếp hạng sau cùng
4. ĐỨC HÀ GAS (9 ĐT/15 Đ.)
Bàn Tên 1 2 3 4 5 6 Điểm Ván % Rtg-Ø
1 Tăng Thanh Tú VIE 0 0 1 1 1 0 3 6 50.0 1000
2 Nguyễn Thanh Khiết VIE 1 1 ½ 3 83.3 1000
3 Trần Anh Tuấn VIE 0 1 ½ 3 50.0 1000
4 Nguyễn Phúc Lợi VIE 1 ½ 1 1 1 1 6 91.7 1000
Trương Thành Lập VIE ½ 1 ½ 0 0 ½ 6 41.7 1000
6. KỲ HỘI QUÁN (9 ĐT/14 Đ.)
Bàn Tên 1 2 3 4 5 6 Điểm Ván % Rtg-Ø
1 Trần Chánh Tâm VIE 1 1 ½ 1 1 0 6 75.0 1000
2 Dương Hồ Bảo Duy VIE 1 0 1 0 ½ 1 6 58.3 1000
3 Trần Anh Duy VIE 1 1 1 0 1 1 5 6 83.3 1000
4 Hà Minh Quang VIE 0 0 ½ ½ 3 16.7 1000
Trần Anh Tuấn VIE ½ 0 0 ½ 3 16.7 1000
5. HOA SƠN NT (8 ĐT/14 Đ.)
Bàn Tên 1 2 3 4 5 6 Điểm Ván % Rtg-Ø
1 Nguyễn MInh Nhật Quang VIE 1 1 2 2 100.0 1000
2 Lê Thành Công VIE 0 1 ½ ½ ½ 0 6 41.7 1000
3 Thân Đức Công VIE 1 0 0 ½ 4 37.5 1000
4 Lý Đức Minh VIE 1 1 1 1 1 ½ 6 91.7 1000
Lưu Hữu Phước VIE ½ 0 0 1 ½ ½ 6 41.7 1000
8. LANGBIANG (8 ĐT/13½ Đ.)
Bàn Tên 1 2 3 4 5 6 Điểm Ván % Rtg-Ø
1 Bùi Chu Nhật Triều VIE 0 0 0 1 0 0 1 6 16.7 1000
2 Nguyễn Hoàng Lâm VIE 1 1 1 1 ½ 1 6 91.7 1000
3 Nguyễn Hữu Du VIE 1 1 ½ 1 ½ 1 5 6 83.3 1000
4 Bùi Văn Hùng VIE ½ 0 ½ 0 0 1 2 6 33.3 1000
3. ĐÀ NẴNG (7 ĐT/14½ Đ.)
Bàn Tên 1 2 3 4 5 6 Điểm Ván % Rtg-Ø
1 Trần Huỳnh Si LA VIE 1 1 0 ½ 1 1 6 75.0 1000
2 Trần Xuân An VIE 1 0 ½ ½ 1 1 4 6 66.7 1000
3 Trịnh Hồ Quang Vũ VIE 0 0 ½ 0 1 1 6 41.7 1000
4 Nguyễn Hoàng Tuấn VIE 1 ½ 1 0 0 1 6 58.3 1000
10. RED COFFEE (7 ĐT/13½ Đ.)
Bàn Tên 1 2 3 4 5 6 Điểm Ván % Rtg-Ø
1 Nguyễn An Tấn VIE 1 0 0 1 3 33.3 1000
2 Nguyễn Trần Đỗ Ninh VIE ½ 1 ½ 1 1 0 4 6 66.7 1000
3 Trần Ngọc Quang VIE 0 1 0 1 1 1 4 6 66.7 1000
Nguyễn Đăng Miền VIE 1 1 0 1 ½ 1 6 75.0 1000
Đặng Ngọc Thanh VIE 0 0 0 0 3 0.0 1000
9. PHan Rang (4 ĐT/10½ Đ.)
Bàn Tên 1 2 3 4 5 6 Điểm Ván % Rtg-Ø
1 Lê Minh Sang VIE 0 1 0 0 0 0 1 6 16.7 1000
2 Lê Văn Nhất VIE 1 ½ ½ 1 1 1 5 6 83.3 1000
3 Lê Ngọc Vinh VIE ½ 0 1 0 ½ 1 3 6 50.0 1000
4 Trần Đình Vinh VIE ½ 0 1 0 0 5 30.0 1000
Trương Hùng Việt VIE 0 0 1 0.0 1000
1. BÌNH ĐỊNH (3 ĐT/9 Đ.)
Bàn Tên 1 2 3 4 5 6 Điểm Ván % Rtg-Ø
1 Võ Văn Dũng VIE 0 1 1 1 ½ 0 6 58.3 1000
3 Đào Ngọc Can VIE 0 0 0 0 0 0 0 6 0.0 1000
4 Võ Tỷ Hoàng VIE 1 0 ½ 0 ½ 1 3 6 50.0 1000
Nguyễn Như Thanh VIE 0 1 ½ 0 0 1 6 41.7 1000
7. KỲ NGỘ (3 ĐT/7½ Đ.)
Bàn Tên 1 2 3 4 5 6 Điểm Ván % Rtg-Ø
1 Nguyễn Duy Khoa VIE ½ 0 ½ 0 0 1 5 20.0 1000
2 Trần Văn Dũng VIE ½ 0 0 1 ½ 2 5 40.0 1000
3 Phan Quý Châu VIE 0 1 1 0 2 4 50.0 1000
4 Lưu Văn Sơ VIE 1 0 1 0 2 4 50.0 1000
Trần Ngọc Hưng VIE 0 ½ 0 0 ½ 4 12.5 1000
Nguyễn Ngọc VIE 0 0 0 2 0.0 1000
2. BÌNH PHƯỚC (2 ĐT/8½ Đ.)
Bàn Tên 1 2 3 4 5 6 Điểm Ván % Rtg-Ø
1 Võ Minh Nhất VIE 1 1 2 2 100.0 1000
2 Phan Phúc Trường VIE 0 1 0 1 0 0 2 6 33.3 1000
3 Ngô Ngọc Minh VIE 1 1 1 1 4 4 100.0 1000
4 Phan Văn Tiến VIE 0 0 ½ 0 0 0 ½ 6 8.3 1000
Nguyễn Tiến Dũng VIE 0 0 0 0 0 0 0 6 0.0 1000