Kết quả 101 đến 110 của 135
-
05-10-2018, 11:15 AM #101
NAM U70
Bảng điểm xếp hạng sau ván 7Hạng Tên Rtg LĐ V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 Điểm HS1 HS2 HS3 1 Nguyễn Phương Đông 1993 TBI 14b1 25w1 4b1 6w1 3b½ 7w1 2b½ 5w 6,0 33,5 5 4 2 Nguyễn Gia Xuyên 1963 BN1 18b1 23w1 5b½ 12w1 6b1 3w½ 1w½ 4b 5,5 32,5 4 3 3 Lưu Văn Sang 1980 TNG 33w1 29b1 27b1 5w1 1w½ 2b½ 4b½ 6w 5,5 29,5 4 4 4 Lê Thiên Vị 1964 TBI 15w1 32b1 1w0 29b1 11w1 13b1 3w½ 2w 5,5 28,0 5 3 5 Nguyễn Văn Đa 1994 NAN 34w1 21b1 2w½ 3b0 24w1 8b1 11w1 1b 5,5 27,0 5 3 6 Nguyễn Ngọc Phan An 2000 HNO 13w1 24b1 7w1 1b0 2w0 21b1 12w1 3b 5,0 30,5 5 3 7 Hà Huy Nghệ 1985 HNO 35b1 28w1 6b0 22w1 19b1 1b0 13w1 10w 5,0 24,0 5 4 8 Duong Van Phac 1984 NAN 17w½ 11b0 10w1 32b1 18w1 5w0 19b1 9w 4,5 26,5 4 3 9 Phùng Việt Hùng 1988 HBI 10w½ 17b1 11w½ 13b0 20w½ 27w1 18b1 8b 4,5 25,5 3 3 10 Nguyễn Văn Tỉnh 1969 HNO 9b½ 12w0 8b0 30w1 29w1 33b1 17w1 7b 4,5 23,0 4 3 11 Hoàng Đức Hiền 1989 CBA 12b½ 8w1 9b½ 14w1 4b0 22w1 5b0 13w 4,0 31,0 3 4 12 Nghiêm Tất Tin 1970 TBI 11w½ 10b1 33w1 2b0 17w½ 15b1 6b0 14w 4,0 28,5 3 4 13 Trịnh Hoàng Sâm 1981 TNG 6b0 30w1 28b1 9w1 27b1 4w0 7b0 11b 4,0 26,5 4 4 14 Lương Ngọc Tiêm 1974 TBI 1w0 26b1 24w1 11b0 15w0 32b1 21w1 12b 4,0 24,5 4 3 15 Ngô Ngọc Phượng 1983 NDI 4b0 22w0 31b1 28w1 14b1 12w0 27b1 16w 4,0 23,0 4 4 16 Ung Van Thanh 1977 HYE 27b0 19w0 30b½ 31w½ 28b1 23w1 22b1 15b 4,0 18,0 3 4 17 Trần Anh Tư 1965 TNG 8b½ 9w0 26b1 25w1 12b½ 19w½ 10b0 20b 3,5 26,5 2 4 18 Hoàng Công Quyền 1982 HYE 2w0 34b1 21w1 27w½ 8b0 20b1 9w0 19w 3,5 25,0 3 3 19 Nguyễn Trọng Khoan 1986 BN2 21w0 16b1 35w1 20b1 7w0 17b½ 8w0 18b 3,5 24,0 3 3 20 Hoàng Tiến 1973 BN2 30b1 27w0 23b1 19w0 9b½ 18w0 31b1 17w 3,5 21,0 3 4 21 Nguyễn Đức Tròn 1967 DBI 19b1 5w0 18b0 23w1 25b1 6w0 14b0 24w 3,0 27,5 3 4 22 Nguyễn Văn Tòng 1968 BN1 24w0 15b1 32w1 7b0 33w1 11b0 16w0 26b 3,0 24,0 3 3 23 Nguyễn Quốc Oai 1990 PYE 36w1 2b0 20w0 21b0 26w1 16b0 33w1 25b 3,0 23,5 3 3 24 Nguyễn Văn Khánh 1987 BN1 22b1 6w0 14b0 35w1 5b0 31w0 32w1 21b 3,0 22,0 3 3 25 Trần Quang Thọ 1976 TNG 26w1 1b0 29w½ 17b0 21w0 30b1 28w½ 23w 3,0 21,5 2 3 26 Nguyễn Văn Cổng 1995 HBI 25b0 14w0 17w0 -1 23b0 35w1 34b1 22w 3,0 17,0 2 3 27 Nguyễn Bá Cốc 1996 BN2 16w1 20b1 3w0 18b½ 13w0 9b0 15w0 28b 2,5 29,0 2 3 28 Đinh Sỹ Bái 1998 HBI 37w1 7b0 13w0 15b0 16w0 -1 25b½ 27w 2,5 24,5 1 3 29 Pham Van Cang 1997 TBI 31b1 3w0 25b½ 4w0 10b0 34w0 35b1 30w 2,5 22,5 2 4 30 Lưu Tiến Dư 1992 VIE 20w0 13b0 16w½ 10b0 35b1 25w0 -1 29b 2,5 21,0 1 3 31 Nguyễn Văn Tấn 1978 HYE 29w0 33b0 15w0 16b½ -1 24b1 20w0 32b 2,5 20,5 1 3 32 Ho Nghia Hai 1991 NAN 38b1 4w0 22b0 8w0 34b1 14w0 24b0 31w 2,0 24,5 2 4 33 Vũ Văn Ân 1999 TBI 3b0 31w1 12b0 34w1 22b0 10w0 23b0 -0 2,0 23,5 2 4 34 Nguyễn Văn Thụ 1975 BN2 5b0 18w0 -1 33b0 32w0 29b1 26w0 35b 2,0 20,0 1 3 35 Phạm Văn Chuyền 1966 TBI 7w0 -1 19b0 24b0 30w0 26b0 29w0 34w 1,0 21,0 0 3 36 Trần Văn Tiến 1971 HNO 23b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 16,5 0 1 37 Nguyễn Đình Tâm 1979 DBI 28b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 15,5 0 1 38 Trần Văn Tiến 1972 CAH 32w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 15,5 0 0 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
05-10-2018, 11:15 AM #102
NAM U70
Bốc thăm/Kết quả
8. Ván 8Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số 1 8 Nguyễn Phương Đông 1993 6 5½ Nguyễn Văn Đa 1994 7 2 37 Lê Thiên Vị 1964 5½ 5½ Nguyễn Gia Xuyên 1963 38 3 21 Lưu Văn Sang 1980 5½ 5 Nguyễn Ngọc Phan An 2000 1 4 16 Hà Huy Nghệ 1985 5 4½ Nguyễn Văn Tỉnh 1969 32 5 17 Duong Van Phac 1984 4½ 4½ Phùng Việt Hùng 1988 13 6 12 Hoàng Đức Hiền 1989 4 4 Trịnh Hoàng Sâm 1981 20 7 18 Ngô Ngọc Phượng 1983 4 4 Ung Van Thanh 1977 24 8 31 Nghiêm Tất Tin 1970 4 4 Lương Ngọc Tiêm 1974 27 9 19 Hoàng Công Quyền 1982 3½ 3½ Nguyễn Trọng Khoan 1986 15 10 28 Hoàng Tiến 1973 3½ 3½ Trần Anh Tư 1965 36 11 6 Nguyễn Văn Cổng 1995 3 3 Nguyễn Văn Tòng 1968 33 12 25 Trần Quang Thọ 1976 3 3 Nguyễn Quốc Oai 1990 11 13 34 Nguyễn Đức Tròn 1967 3 3 Nguyễn Văn Khánh 1987 14 14 3 Đinh Sỹ Bái 1998 2½ 2½ Nguyễn Bá Cốc 1996 5 15 4 Pham Van Cang 1997 2½ 2½ Lưu Tiến Dư 1992 9 16 10 Ho Nghia Hai 1991 2 2½ Nguyễn Văn Tấn 1978 23 17 35 Phạm Văn Chuyền 1966 1 2 Nguyễn Văn Thụ 1975 26 18 2 Vũ Văn Ân 1999 2 0 miễn đấu Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
05-10-2018, 11:22 AM #103
NỮ U60
Bảng điểm xếp hạng sau ván 7Hạng Tên Rtg LĐ 1 2 3 4 5 6 7 8 Điểm HS1 HS2 HS3 1 Phạm Thị Kiện 0 QNI * 1 1 1 0 1 1 1 6,0 19,00 6 4 2 Hoàng Thị Cẩm Thoa 0 QNI 0 * 1 1 1 1 1 1 6,0 16,00 6 3 3 Hoàng Thì Toàn 0 DAN 0 0 * 1 1 1 1 1 5,0 11,00 5 4 4 Trần Thị Nguyệt 0 QNI 0 0 0 * 1 1 1 1 4,0 7,00 4 4 5 Lê Thị Ngân 0 DAN 1 0 0 0 * 0 1 1 3,0 7,00 3 3 6 Trần Thị Yến 0 QNI 0 0 0 0 1 * 1 1 3,0 4,00 3 4 7 Lê Thị Hiền 0 NAN 0 0 0 0 0 0 * 1 1,0 0,00 1 3 8 Vũ Thị Sự 0 DBI 0 0 0 0 0 0 0 * 0,0 0,00 0 3 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
05-10-2018, 11:34 AM #104
NAM U50 59
Bốc thăm/Kết quả
7. Ván 7Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số 1 25 Trương Thành Phụng 1976 4½ 0 - 1 5½ Nguyễn Đình Đại 1997 4 2 8 Nguyễn Thanh Dũng 1993 5½ 1 - 0 4½ Nguyễn Dương Tiếp 1958 43 3 53 Lưu Quang Tuyên 1948 4½ 1 - 0 4½ Nguyễn Hải Sơn 1974 27 4 28 Nguyễn Thanh Sơn 1973 4 0 - 1 4½ Bùi Dương Trân 1957 44 5 13 Nguyễn Văn Hồng 1988 4 1 - 0 4 Nguyễn Thêm 1963 38 6 40 Lưu Xuân Thủy 1961 4 0 - 1 4 Lê Danh Huệ 1987 14 7 45 Phan Hùng Chí 1956 4 ½ - ½ 4 Phạm Công Phan 1977 24 8 47 Phùng Quốc Trung 1954 3½ ½ - ½ 4 Vũ Quang Tiến 1960 41 9 26 Trần Đình Quang 1975 3½ 1 - 0 3½ Hồ Văn Huỳnh 1985 16 10 51 Phạm Khắc Tuấn 1950 3½ 1 - 0 3½ Lê Thành 1965 36 11 3 Hoàng Văn Chiến 1998 3 1 - 0 3 Phạm Văn Trí 1955 46 12 7 Hoàng Việt Dũng 1994 3 0 - 1 3 Lâm Đình Thảo 1964 37 13 39 Nguyễn Hữu Chuẩn 1962 3 1 - 0 3 Nguyễn Trọng Hiếu 1991 10 14 21 Nguyễn Đăng Nghĩa 1980 3 1 - 0 3 Đỗ Văn Tư 1952 49 15 33 Hoàng Mạnh Thắng 1968 3 1 - 0 3 Trần Phước Sơn 1971 30 16 29 Tô Hữu Sơn 1972 3 1 - 0 2½ Đỗ Văn Hà 1992 9 17 2 Huỳnh Đức Bài 1999 2½ 0 - 1 2½ Dương Văn Hoán 1989 12 18 31 Lê Quang Thái 1970 2½ 0 - 1 2½ Nguyễn Đức Thắng 1969 32 19 19 Nguyên Xuân Lĩnh 1982 2 ½ - ½ 2 Lê Văn Dũng 1995 6 20 15 Nguyễn Văn Hùng 1986 2 0 - 1 2 Nguyễn Văn Nho 1979 22 21 17 Phạm Văn Khảm 1984 2 0 - 1 2 Nguyễn Trọng Nhưng 1978 23 22 42 Đỗ Tiến Quốc 1959 1½ 0 - 1 1½ Hoàng Trung Khánh 1983 18 23 20 Nguyễn Đức Minh 1981 1 0 - 1 1 Phạm Văn Thành 1967 34 24 5 Dương Văn Đáng 1996 1½ 1 miễn đấu Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
05-10-2018, 11:34 AM #105
NAM U50 59
Bảng điểm xếp hạng sau ván 7Hạng Tên Rtg LĐ V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 Điểm HS1 HS2 HS3 1 Nguyễn Đình Đại 1997 CTH 36b1 20w1 15b1 12w1 3b1 2w½ 8b1 4w 6,5 31,5 6 4 2 Nguyễn Thanh Dũng 1993 TBI 48b1 10w1 11b1 29w1 6b1 1b½ 7w1 3w 6,5 31,0 6 4 3 Lưu Quang Tuyên 1948 TNG 14w1 33b1 16w1 25b1 1w0 7b½ 9w1 2b 5,5 30,5 5 3 4 Bùi Dương Trân 1957 TNG 43b0 -1 14w1 13b1 5w1 8w½ 16b1 1b 5,5 27,0 4 3 5 Lê Danh Huệ 1987 NAN 10b0 36w1 20b1 9w1 4b0 18w1 17b1 6w 5,0 28,5 5 4 6 Nguyễn Văn Hồng 1988 NAN 17w0 45b1 33w1 28b1 2w0 31b1 15w1 5b 5,0 25,5 5 3 7 Nguyễn Dương Tiếp 1958 TNG 25w½ 27b1 23w1 8w½ 29b1 3w½ 2b0 13b 4,5 30,5 3 3 8 Trương Thành Phụng 1976 CTH 49w1 31b½ 19w1 7b½ 17w1 4b½ 1w0 9b 4,5 30,0 3 3 9 Nguyễn Hải Sơn 1974 BN1 50w1 19b½ 31w1 5b0 12b1 11w1 3b0 8w 4,5 29,5 4 4 10 Vũ Quang Tiến 1960 BN1 5w1 2b0 35b1 18w½ 22b½ 29w1 19b½ 12w 4,5 29,5 3 4 11 Phan Hùng Chí 1956 TBI 41w1 30b1 2w0 16b1 15w1 9b0 13w½ 14b 4,5 28,5 4 3 12 Phạm Khắc Tuấn 1950 STA 13w1 18w1 43b1 1b0 9w0 25b½ 26w1 10b 4,5 28,5 4 3 13 Phạm Công Phan 1977 QNI 12b0 40b1 32w1 4w0 37b1 19w1 11b½ 7w 4,5 26,0 4 4 14 Trần Đình Quang 1975 QNI 3b0 37w1 4b0 38w½ 44b1 32b1 25w1 11w 4,5 24,0 4 4 15 Nguyễn Thêm 1963 DAN 53b1 21w1 1w0 34b1 11b0 23w1 6b0 16w 4,0 30,0 4 4 16 Nguyễn Thanh Sơn 1973 NAN 52b1 32w1 3b0 11w0 43b1 22w1 4w0 15b 4,0 27,0 4 3 17 Lưu Xuân Thủy 1961 PYE 6b1 35w1 29b0 43w1 8b0 21w1 5w0 18b 4,0 26,5 4 3 18 Tô Hữu Sơn 1972 TNG 38w1 12b0 30w1 10b½ 25w½ 5b0 37w1 17w 4,0 25,5 3 3 19 Phùng Quốc Trung 1954 BN1 47w1 9w½ 8b0 27b1 30w1 13b0 10w½ 20w 4,0 25,0 3 3 20 Hoàng Mạnh Thắng 1968 PTH 40w1 1b0 5w0 30b0 46w1 34b1 33w1 19b 4,0 24,0 4 3 21 Nguyễn Đăng Nghĩa 1980 STA 51w1 15b0 26w½ 31b½ 28w1 17b0 32w1 24b 4,0 24,0 3 3 22 Nguyễn Hữu Chuẩn 1962 PTH 27w½ 46b1 25w0 26b1 10w½ 16b0 30w1 23w 4,0 23,0 3 3 23 Hoàng Văn Chiến 1998 CBA 33w0 47b1 7b0 24w1 34w1 15b0 31w1 22b 4,0 22,0 4 3 24 Lâm Đình Thảo 1964 BRV 30w0 41b1 34w0 23b0 40w1 39w1 29b1 21w 4,0 20,0 4 3 25 Hồ Văn Huỳnh 1985 CTH 7b½ 44w1 22b1 3w0 18b½ 12w½ 14b0 26w 3,5 29,0 2 4 26 Lê Thành 1965 STA 37b1 43w0 21b½ 22w0 38b1 36w1 12b0 25b 3,5 22,0 3 4 27 Dương Văn Hoán 1989 PYE 22b½ 7w0 44b1 19w0 36b0 42w1 38b1 28w 3,5 21,5 3 4 28 Nguyễn Đức Thắng 1969 HNO 42b1 29w0 39b1 6w0 21b0 37w½ 36b1 27b 3,5 21,5 3 4 29 Hoàng Việt Dũng 1994 PTH 45w1 28b1 17w1 2b0 7w0 10b0 24w0 35b 3,0 28,5 3 3 30 Nguyễn Trọng Hiếu 1991 BN2 24b1 11w0 18b0 20w1 19b0 35w1 22b0 32b 3,0 27,5 3 4 31 Phạm Văn Trí 1955 PYE 39b1 8w½ 9b0 21w½ 42b1 6w0 23b0 38w 3,0 26,5 2 4 32 Đỗ Văn Tư 1952 PYE 34w1 16b0 13b0 35w1 39b1 14w0 21b0 30w 3,0 25,5 3 4 33 Trần Phước Sơn 1971 CTH 23b1 3w0 6b0 37w0 47b1 43w1 20b0 34b 3,0 23,5 3 4 34 Nguyễn Văn Nho 1979 PYE 32b0 42w1 24b1 15w0 23b0 20w0 44b1 33w 3,0 23,0 3 4 35 Nguyễn Trọng Nhưng 1978 DAN 54w1 17b0 10w0 32b0 45w1 30b0 43b1 29w 3,0 21,0 3 4 36 Lê Quang Thái 1970 QNI 1w0 5b0 40w½ 41b1 27w1 26b0 28w0 37b 2,5 26,5 2 3 37 Đỗ Văn Hà 1992 HNO 26w0 14b0 47w1 33b1 13w0 28b½ 18b0 36w 2,5 23,5 2 4 38 Huỳnh Đức Bài 1999 DAN 18b0 39w0 46w1 14b½ 26w0 41b1 27w0 31b 2,5 21,0 2 3 39 Nguyên Xuân Lĩnh 1982 BN2 31w0 38b1 28w0 45b1 32w0 24b0 40w½ 42b 2,5 20,0 2 3 40 Lê Văn Dũng 1995 HYE 20b0 13w0 36b½ 44w½ 24b0 47w1 39b½ 41w 2,5 20,0 1 4 41 Hoàng Trung Khánh 1983 HBI 11b0 24w0 42b½ 36w0 -1 38w0 46b1 40b 2,5 18,0 1 3 42 Dương Văn Đáng 1996 PYE 28w0 34b0 41w½ 46b1 31w0 27b0 -1 39w 2,5 17,5 1 3 43 Phạm Văn Khảm 1984 HNO 4w1 26b1 12w0 17b0 16w0 33b0 35w0 44w 2,0 27,0 2 3 44 Nguyễn Văn Hùng 1986 HYE 46w½ 25b0 27w0 40b½ 14w0 45b1 34w0 43b 2,0 19,5 1 3 45 Phạm Văn Thành 1967 BN2 29b0 6w0 -1 39w0 35b0 44w0 47b1 46w 2,0 18,0 1 3 46 Đỗ Tiến Quốc 1959 PTH 44b½ 22w0 38b0 42w0 20b0 -1 41w0 45b 1,5 17,5 0 3 47 Nguyễn Đức Minh 1981 BN1 19b0 23w0 37b0 -1 33w0 40b0 45w0 51b 1,0 19,0 0 3 48 Cao Đức Thành 1966 CAH 2w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 50b 0,0 20,0 0 0 49 Hoàng Trọng Tuệ 1949 NBI 8b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 53w 0,0 18,0 0 1 50 Nguyễn Như Viễn 1947 CAH 9b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 48w 0,0 18,0 0 1 51 Lê Anh Tú 1953 CAH 21b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 47w 0,0 17,5 0 1 52 Hoàng Tuấn Anh 2000 TBI 16w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 54b 0,0 17,5 0 0 53 Phan Minh Hiếu 1990 DAN 15w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 49b 0,0 17,5 0 0 54 Lê Anh Tuấn 1951 CAH 35b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 52w 0,0 16,5 0 1 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
05-10-2018, 11:35 AM #106
NAM U50 59
Bốc thăm/Kết quả
8. Ván 8Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
05-10-2018, 11:37 AM #107
NAM U40 49
Bốc thăm/Kết quả
7. Ván 7Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số 1 7 Phùng Quang Điệp 1994 5½ ½ - ½ 4½ Phan Minh Hiếu 1983 18 2 12 Đào Cao Khoa 1989 5 ½ - ½ 5 Lê Hải Ninh 1984 17 3 15 Nguyễn Thăng Long 1986 4 0 - 1 4½ Nguyễn Công Cử 1997 4 4 5 Vũ Hữu Cường 1996 4 1 - 0 4 Vũ Tuấn Nghĩa 1981 20 5 11 Đậu Ngọc Hưng 1990 4 0 - 1 3½ Vũ Văn Chiến 1998 3 6 16 Vũ Trọng May 1985 3½ 1 - 0 3½ Chu Văn Hùng 1991 10 7 23 Phan Bảo Quốc 1978 3½ 1 - 0 3 Bùi Đình Quang 1979 22 8 9 Trần Mạnh Hùng 1992 3 ½ - ½ 3 Phạm Văn Hiền 1993 8 9 27 Nguyễn Quý Thành 1974 3 1 - 0 3 Nguyễn Quốc Thành 1973 28 10 31 Trần Trung Thuận 1970 3 1 - 0 2½ Lương Tất Thắng 1976 25 11 1 Nguyễn Văn An 2000 2½ 0 - 1 2½ Lê Thanh Thôi 1971 30 12 35 Lê Văn Minh 0 2½ 0 - 1 2½ Trần Viết Soái 1977 24 13 36 Vũ Duy Minh 0 2½ ½ - ½ 2½ Nguyễn Tiến Thịnh 1972 29 14 19 Nguyễn Ngọc Nam 1982 ½ 1 - 0 2 Hà Huy Thực 1969 32 15 2 Hoàng Anh Tuấn 1999 1½ 0 - 1 1½ Đào Duy Khương 1988 13 16 26 Bùi Văn Thanh 1975 1 1 - 0 1½ Nguyễn Tấn Phước 1980 21 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
-
05-10-2018, 11:37 AM #108
NAM U40 49
Bảng điểm xếp hạng sau ván 7Hạng Tên Rtg LĐ V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 Điểm HS1 HS2 HS3 1 Phùng Quang Điệp 1994 BN1 17w1 11b1 12w1 13b1 3w1 2b½ 6w½ 4b 6,0 31,5 5 3 2 Đào Cao Khoa 1989 BN1 22b1 14w1 10b½ 8w1 5b1 1w½ 3w½ 6b 5,5 32,0 4 3 3 Lê Hải Ninh 1984 HNO 33w1 30b1 15w1 5w1 1b0 10w1 2b½ 7b 5,5 28,5 5 3 4 Nguyễn Công Cử 1997 CAH 31b½ 13w0 27b1 17w1 8b1 7w1 10b1 1w 5,5 24,5 5 4 5 Vũ Hữu Cường 1996 BN1 20w1 6b1 7w1 3b0 2w0 15b1 11w1 9b 5,0 31,0 5 3 6 Phan Minh Hiếu 1983 DAN 26b1 5w0 28b1 9w1 10b½ 12w1 1b½ 2w 5,0 28,0 4 4 7 Vũ Trọng May 1985 BN2 35b1 25w1 5b0 12w½ 18b1 4b0 16w1 3w 4,5 27,0 4 4 8 Phan Bảo Quốc 1978 DAN 34w1 15b½ 21w1 2b0 4w0 24b1 20w1 13b 4,5 26,0 4 3 9 Vũ Văn Chiến 1998 HNO 11w0 29b1 20w1 6b0 16w½ 17b1 13b1 5w 4,5 25,0 4 4 10 Nguyễn Thăng Long 1986 HNO 28w1 19b1 2w½ 16b1 6w½ 3b0 4w0 14b 4,0 30,5 3 3 11 Vũ Tuấn Nghĩa 1981 HNO 9b1 1w0 25b½ 21w1 14b1 13w½ 5b0 12w 4,0 29,0 3 4 12 Nguyễn Quý Thành 1974 BN2 16w1 18w1 1b0 7b½ 15w½ 6b0 21w1 11b 4,0 29,0 3 3 13 Đậu Ngọc Hưng 1990 NAN 21w½ 4b1 30w1 1w0 23b1 11b½ 9w0 8w 4,0 27,5 3 3 14 Trần Trung Thuận 1970 HBI 36w1 2b0 16w0 20b1 11w0 28b1 24w1 10w 4,0 23,5 4 3 15 Phạm Văn Hiền 1993 BN2 24b1 8w½ 3b0 25w1 12b½ 5w0 18b½ 19w 3,5 27,5 2 4 16 Chu Văn Hùng 1991 NAN 12b0 24w1 14b1 10w0 9b½ 25w1 7b0 18w 3,5 26,0 3 4 17 Trần Viết Soái 1977 BN1 1b0 26w½ 31b1 4b0 28w1 9w0 25b1 22b 3,5 24,5 3 4 18 Trần Mạnh Hùng 1992 BTL 29w1 12b0 19w1 23b½ 7w0 21b½ 15w½ 16b 3,5 23,5 2 3 19 Lê Thanh Thôi 1971 DAN 27b1 10w0 18b0 30b½ 24w0 32w1 26b1 15b 3,5 18,0 3 4 20 Bùi Đình Quang 1979 CAH 5b0 22w1 9b0 14w0 29b1 23w1 8b0 26w 3,0 26,0 3 4 21 Nguyễn Quốc Thành 1973 BTL 13b½ 31w1 8b0 11b0 22w1 18w½ 12b0 23w 3,0 24,5 2 4 22 Nguyễn Tiến Thịnh 1972 BN2 2w0 20b0 24b½ 31w1 21b0 30w1 23b½ 17w 3,0 20,0 2 4 23 Vũ Duy Minh 0 NAN 25b0 32w1 26b1 18w½ 13w0 20b0 22w½ 21b 3,0 20,0 2 3 24 Lương Tất Thắng 1976 HBI 15w0 16b0 22w½ 26w1 19b1 8w0 14b0 27w 2,5 24,5 2 3 25 Lê Văn Minh 0 BTL 23w1 7b0 11w½ 15b0 30w1 16b0 17w0 28b 2,5 23,5 2 3 26 Nguyễn Văn An 2000 CAH 6w0 17b½ 23w0 24b0 32w1 31b1 19w0 20b 2,5 20,5 2 3 27 Đào Duy Khương 1988 BTL 19w0 28b0 4w0 32b½ 31w0 29w1 30b1 24b 2,5 17,5 2 3 28 Hà Huy Thực 1969 HBI 10b0 27w1 6w0 29b1 17b0 14w0 32b0 25w 2,0 22,5 2 4 29 Bùi Văn Thanh 1975 HBI 18b0 9w0 32b1 28w0 20w0 27b0 31w1 30b 2,0 18,5 2 3 30 Hoàng Anh Tuấn 1999 TBI 32b1 3w0 13b0 19w½ 25b0 22b0 27w0 29w 1,5 22,5 1 4 31 Nguyễn Tấn Phước 1980 TBI 4w½ 21b0 17w0 22b0 27b1 26w0 29b0 32w 1,5 22,0 1 4 32 Nguyễn Ngọc Nam 1982 BTL 30w0 23b0 29w0 27w½ 26b0 19b0 28w1 31b 1,5 17,0 1 3 33 Trần Văn Tung 1967 TBI 3b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 19,0 0 1 34 Trần Vĩ Đại 1995 DBI 8b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 18,0 0 1 35 Nguyễn Văn Tuấn 1968 NDI 7w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 18,0 0 0 36 Hoàng Văn Linh 1987 HCM 14b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 17,5 0 1 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
-
05-10-2018, 11:37 AM #109
NAM U40 49
Bốc thăm/Kết quả
8. Ván 8Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số 1 4 Nguyễn Công Cử 1997 5½ 6 Phùng Quang Điệp 1994 7 2 18 Phan Minh Hiếu 1983 5 5½ Đào Cao Khoa 1989 12 3 16 Vũ Trọng May 1985 4½ 5½ Lê Hải Ninh 1984 17 4 3 Vũ Văn Chiến 1998 4½ 5 Vũ Hữu Cường 1996 5 5 11 Đậu Ngọc Hưng 1990 4 4½ Phan Bảo Quốc 1978 23 6 31 Trần Trung Thuận 1970 4 4 Nguyễn Thăng Long 1986 15 7 20 Vũ Tuấn Nghĩa 1981 4 4 Nguyễn Quý Thành 1974 27 8 8 Phạm Văn Hiền 1993 3½ 3½ Lê Thanh Thôi 1971 30 9 10 Chu Văn Hùng 1991 3½ 3½ Trần Mạnh Hùng 1992 9 10 29 Nguyễn Tiến Thịnh 1972 3 3½ Trần Viết Soái 1977 24 11 28 Nguyễn Quốc Thành 1973 3 3 Vũ Duy Minh 0 36 12 22 Bùi Đình Quang 1979 3 2½ Nguyễn Văn An 2000 1 13 25 Lương Tất Thắng 1976 2½ 2½ Đào Duy Khương 1988 13 14 32 Hà Huy Thực 1969 2 2½ Lê Văn Minh 0 35 15 2 Hoàng Anh Tuấn 1999 1½ 2 Bùi Văn Thanh 1975 26 16 21 Nguyễn Tấn Phước 1980 1½ 1½ Nguyễn Ngọc Nam 1982 19 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
-
05-10-2018, 02:28 PM #110Trực tiếp!
PHAN MINH HIẾU (DNA) vs ĐÀO CAO KHOA (BNI)
Ván 8 bàng U40 49
Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
Giải cờ tướng trung cao tuổi toàn quốc 2018.
Đánh dấu