Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
Giải cờ tướng trung cao tuổi toàn quốc 2018. - Trang 11
Close
Login to Your Account
Trang 11 của 14 Đầu tiênĐầu tiên ... 910111213 ... CuốiCuối
Kết quả 101 đến 110 của 135
  1. #101
    Ngày tham gia
    Aug 2012
    Bài viết
    5,669
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    NAM U70
    Bảng điểm xếp hạng sau ván 7


    Hạng Tên Rtg V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 Điểm HS1 HS2 HS3
    1 Nguyễn Phương Đông 1993 TBI 14b1 25w1 4b1 6w1 3b½ 7w1 2b½ 5w 6,0 33,5 5 4
    2 Nguyễn Gia Xuyên 1963 BN1 18b1 23w1 5b½ 12w1 6b1 3w½ 1w½ 4b 5,5 32,5 4 3
    3 Lưu Văn Sang 1980 TNG 33w1 29b1 27b1 5w1 1w½ 2b½ 4b½ 6w 5,5 29,5 4 4
    4 Lê Thiên Vị 1964 TBI 15w1 32b1 1w0 29b1 11w1 13b1 3w½ 2w 5,5 28,0 5 3
    5 Nguyễn Văn Đa 1994 NAN 34w1 21b1 2w½ 3b0 24w1 8b1 11w1 1b 5,5 27,0 5 3
    6 Nguyễn Ngọc Phan An 2000 HNO 13w1 24b1 7w1 1b0 2w0 21b1 12w1 3b 5,0 30,5 5 3
    7 Hà Huy Nghệ 1985 HNO 35b1 28w1 6b0 22w1 19b1 1b0 13w1 10w 5,0 24,0 5 4
    8 Duong Van Phac 1984 NAN 17w½ 11b0 10w1 32b1 18w1 5w0 19b1 9w 4,5 26,5 4 3
    9 Phùng Việt Hùng 1988 HBI 10w½ 17b1 11w½ 13b0 20w½ 27w1 18b1 8b 4,5 25,5 3 3
    10 Nguyễn Văn Tỉnh 1969 HNO 9b½ 12w0 8b0 30w1 29w1 33b1 17w1 7b 4,5 23,0 4 3
    11 Hoàng Đức Hiền 1989 CBA 12b½ 8w1 9b½ 14w1 4b0 22w1 5b0 13w 4,0 31,0 3 4
    12 Nghiêm Tất Tin 1970 TBI 11w½ 10b1 33w1 2b0 17w½ 15b1 6b0 14w 4,0 28,5 3 4
    13 Trịnh Hoàng Sâm 1981 TNG 6b0 30w1 28b1 9w1 27b1 4w0 7b0 11b 4,0 26,5 4 4
    14 Lương Ngọc Tiêm 1974 TBI 1w0 26b1 24w1 11b0 15w0 32b1 21w1 12b 4,0 24,5 4 3
    15 Ngô Ngọc Phượng 1983 NDI 4b0 22w0 31b1 28w1 14b1 12w0 27b1 16w 4,0 23,0 4 4
    16 Ung Van Thanh 1977 HYE 27b0 19w0 30b½ 31w½ 28b1 23w1 22b1 15b 4,0 18,0 3 4
    17 Trần Anh Tư 1965 TNG 8b½ 9w0 26b1 25w1 12b½ 19w½ 10b0 20b 3,5 26,5 2 4
    18 Hoàng Công Quyền 1982 HYE 2w0 34b1 21w1 27w½ 8b0 20b1 9w0 19w 3,5 25,0 3 3
    19 Nguyễn Trọng Khoan 1986 BN2 21w0 16b1 35w1 20b1 7w0 17b½ 8w0 18b 3,5 24,0 3 3
    20 Hoàng Tiến 1973 BN2 30b1 27w0 23b1 19w0 9b½ 18w0 31b1 17w 3,5 21,0 3 4
    21 Nguyễn Đức Tròn 1967 DBI 19b1 5w0 18b0 23w1 25b1 6w0 14b0 24w 3,0 27,5 3 4
    22 Nguyễn Văn Tòng 1968 BN1 24w0 15b1 32w1 7b0 33w1 11b0 16w0 26b 3,0 24,0 3 3
    23 Nguyễn Quốc Oai 1990 PYE 36w1 2b0 20w0 21b0 26w1 16b0 33w1 25b 3,0 23,5 3 3
    24 Nguyễn Văn Khánh 1987 BN1 22b1 6w0 14b0 35w1 5b0 31w0 32w1 21b 3,0 22,0 3 3
    25 Trần Quang Thọ 1976 TNG 26w1 1b0 29w½ 17b0 21w0 30b1 28w½ 23w 3,0 21,5 2 3
    26 Nguyễn Văn Cổng 1995 HBI 25b0 14w0 17w0 -1 23b0 35w1 34b1 22w 3,0 17,0 2 3
    27 Nguyễn Bá Cốc 1996 BN2 16w1 20b1 3w0 18b½ 13w0 9b0 15w0 28b 2,5 29,0 2 3
    28 Đinh Sỹ Bái 1998 HBI 37w1 7b0 13w0 15b0 16w0 -1 25b½ 27w 2,5 24,5 1 3
    29 Pham Van Cang 1997 TBI 31b1 3w0 25b½ 4w0 10b0 34w0 35b1 30w 2,5 22,5 2 4
    30 Lưu Tiến Dư 1992 VIE 20w0 13b0 16w½ 10b0 35b1 25w0 -1 29b 2,5 21,0 1 3
    31 Nguyễn Văn Tấn 1978 HYE 29w0 33b0 15w0 16b½ -1 24b1 20w0 32b 2,5 20,5 1 3
    32 Ho Nghia Hai 1991 NAN 38b1 4w0 22b0 8w0 34b1 14w0 24b0 31w 2,0 24,5 2 4
    33 Vũ Văn Ân 1999 TBI 3b0 31w1 12b0 34w1 22b0 10w0 23b0 -0 2,0 23,5 2 4
    34 Nguyễn Văn Thụ 1975 BN2 5b0 18w0 -1 33b0 32w0 29b1 26w0 35b 2,0 20,0 1 3
    35 Phạm Văn Chuyền 1966 TBI 7w0 -1 19b0 24b0 30w0 26b0 29w0 34w 1,0 21,0 0 3
    36 Trần Văn Tiến 1971 HNO 23b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 16,5 0 1
    37 Nguyễn Đình Tâm 1979 DBI 28b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 15,5 0 1
    38 Trần Văn Tiến 1972 CAH 32w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 15,5 0 0
    Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
    link đây:
    https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber

  2. Thích trung_cadan, chienxahanoi đã thích bài viết này
  3. #102
    Ngày tham gia
    Aug 2012
    Bài viết
    5,669
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    NAM U70
    Bốc thăm/Kết quả


    8. Ván 8

    Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số
    1 8 Nguyễn Phương Đông 1993 6 Nguyễn Văn Đa 1994 7
    2 37 Lê Thiên Vị 1964 Nguyễn Gia Xuyên 1963 38
    3 21 Lưu Văn Sang 1980 5 Nguyễn Ngọc Phan An 2000 1
    4 16 Hà Huy Nghệ 1985 5 Nguyễn Văn Tỉnh 1969 32
    5 17 Duong Van Phac 1984 Phùng Việt Hùng 1988 13
    6 12 Hoàng Đức Hiền 1989 4 4 Trịnh Hoàng Sâm 1981 20
    7 18 Ngô Ngọc Phượng 1983 4 4 Ung Van Thanh 1977 24
    8 31 Nghiêm Tất Tin 1970 4 4 Lương Ngọc Tiêm 1974 27
    9 19 Hoàng Công Quyền 1982 Nguyễn Trọng Khoan 1986 15
    10 28 Hoàng Tiến 1973 Trần Anh Tư 1965 36
    11 6 Nguyễn Văn Cổng 1995 3 3 Nguyễn Văn Tòng 1968 33
    12 25 Trần Quang Thọ 1976 3 3 Nguyễn Quốc Oai 1990 11
    13 34 Nguyễn Đức Tròn 1967 3 3 Nguyễn Văn Khánh 1987 14
    14 3 Đinh Sỹ Bái 1998 Nguyễn Bá Cốc 1996 5
    15 4 Pham Van Cang 1997 Lưu Tiến Dư 1992 9
    16 10 Ho Nghia Hai 1991 2 Nguyễn Văn Tấn 1978 23
    17 35 Phạm Văn Chuyền 1966 1 2 Nguyễn Văn Thụ 1975 26
    18 2 Vũ Văn Ân 1999 2 0 miễn đấu
    Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
    link đây:
    https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber

  4. Thích trung_cadan, chienxahanoi đã thích bài viết này
  5. #103
    Ngày tham gia
    Aug 2012
    Bài viết
    5,669
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    NỮ U60
    Bảng điểm xếp hạng sau ván 7


    Hạng Tên Rtg 1 2 3 4 5 6 7 8 Điểm HS1 HS2 HS3
    1 Phạm Thị Kiện 0 QNI * 1 1 1 0 1 1 1 6,0 19,00 6 4
    2 Hoàng Thị Cẩm Thoa 0 QNI 0 * 1 1 1 1 1 1 6,0 16,00 6 3
    3 Hoàng Thì Toàn 0 DAN 0 0 * 1 1 1 1 1 5,0 11,00 5 4
    4 Trần Thị Nguyệt 0 QNI 0 0 0 * 1 1 1 1 4,0 7,00 4 4
    5 Lê Thị Ngân 0 DAN 1 0 0 0 * 0 1 1 3,0 7,00 3 3
    6 Trần Thị Yến 0 QNI 0 0 0 0 1 * 1 1 3,0 4,00 3 4
    7 Lê Thị Hiền 0 NAN 0 0 0 0 0 0 * 1 1,0 0,00 1 3
    8 Vũ Thị Sự 0 DBI 0 0 0 0 0 0 0 * 0,0 0,00 0 3
    Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
    link đây:
    https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber

  6. Thích trung_cadan, chienxahanoi đã thích bài viết này
  7. #104
    Ngày tham gia
    Aug 2012
    Bài viết
    5,669
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    NAM U50 59
    Bốc thăm/Kết quả


    7. Ván 7

    Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số
    1 25 Trương Thành Phụng 1976 0 - 1 Nguyễn Đình Đại 1997 4
    2 8 Nguyễn Thanh Dũng 1993 1 - 0 Nguyễn Dương Tiếp 1958 43
    3 53 Lưu Quang Tuyên 1948 1 - 0 Nguyễn Hải Sơn 1974 27
    4 28 Nguyễn Thanh Sơn 1973 4 0 - 1 Bùi Dương Trân 1957 44
    5 13 Nguyễn Văn Hồng 1988 4 1 - 0 4 Nguyễn Thêm 1963 38
    6 40 Lưu Xuân Thủy 1961 4 0 - 1 4 Lê Danh Huệ 1987 14
    7 45 Phan Hùng Chí 1956 4 ½ - ½ 4 Phạm Công Phan 1977 24
    8 47 Phùng Quốc Trung 1954 ½ - ½ 4 Vũ Quang Tiến 1960 41
    9 26 Trần Đình Quang 1975 1 - 0 Hồ Văn Huỳnh 1985 16
    10 51 Phạm Khắc Tuấn 1950 1 - 0 Lê Thành 1965 36
    11 3 Hoàng Văn Chiến 1998 3 1 - 0 3 Phạm Văn Trí 1955 46
    12 7 Hoàng Việt Dũng 1994 3 0 - 1 3 Lâm Đình Thảo 1964 37
    13 39 Nguyễn Hữu Chuẩn 1962 3 1 - 0 3 Nguyễn Trọng Hiếu 1991 10
    14 21 Nguyễn Đăng Nghĩa 1980 3 1 - 0 3 Đỗ Văn Tư 1952 49
    15 33 Hoàng Mạnh Thắng 1968 3 1 - 0 3 Trần Phước Sơn 1971 30
    16 29 Tô Hữu Sơn 1972 3 1 - 0 Đỗ Văn Hà 1992 9
    17 2 Huỳnh Đức Bài 1999 0 - 1 Dương Văn Hoán 1989 12
    18 31 Lê Quang Thái 1970 0 - 1 Nguyễn Đức Thắng 1969 32
    19 19 Nguyên Xuân Lĩnh 1982 2 ½ - ½ 2 Lê Văn Dũng 1995 6
    20 15 Nguyễn Văn Hùng 1986 2 0 - 1 2 Nguyễn Văn Nho 1979 22
    21 17 Phạm Văn Khảm 1984 2 0 - 1 2 Nguyễn Trọng Nhưng 1978 23
    22 42 Đỗ Tiến Quốc 1959 0 - 1 Hoàng Trung Khánh 1983 18
    23 20 Nguyễn Đức Minh 1981 1 0 - 1 1 Phạm Văn Thành 1967 34
    24 5 Dương Văn Đáng 1996 1 miễn đấu
    Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
    link đây:
    https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber

  8. Thích trung_cadan, chienxahanoi đã thích bài viết này
  9. #105
    Ngày tham gia
    Aug 2012
    Bài viết
    5,669
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    NAM U50 59
    Bảng điểm xếp hạng sau ván 7


    Hạng Tên Rtg V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 Điểm HS1 HS2 HS3
    1 Nguyễn Đình Đại 1997 CTH 36b1 20w1 15b1 12w1 3b1 2w½ 8b1 4w 6,5 31,5 6 4
    2 Nguyễn Thanh Dũng 1993 TBI 48b1 10w1 11b1 29w1 6b1 1b½ 7w1 3w 6,5 31,0 6 4
    3 Lưu Quang Tuyên 1948 TNG 14w1 33b1 16w1 25b1 1w0 7b½ 9w1 2b 5,5 30,5 5 3
    4 Bùi Dương Trân 1957 TNG 43b0 -1 14w1 13b1 5w1 8w½ 16b1 1b 5,5 27,0 4 3
    5 Lê Danh Huệ 1987 NAN 10b0 36w1 20b1 9w1 4b0 18w1 17b1 6w 5,0 28,5 5 4
    6 Nguyễn Văn Hồng 1988 NAN 17w0 45b1 33w1 28b1 2w0 31b1 15w1 5b 5,0 25,5 5 3
    7 Nguyễn Dương Tiếp 1958 TNG 25w½ 27b1 23w1 8w½ 29b1 3w½ 2b0 13b 4,5 30,5 3 3
    8 Trương Thành Phụng 1976 CTH 49w1 31b½ 19w1 7b½ 17w1 4b½ 1w0 9b 4,5 30,0 3 3
    9 Nguyễn Hải Sơn 1974 BN1 50w1 19b½ 31w1 5b0 12b1 11w1 3b0 8w 4,5 29,5 4 4
    10 Vũ Quang Tiến 1960 BN1 5w1 2b0 35b1 18w½ 22b½ 29w1 19b½ 12w 4,5 29,5 3 4
    11 Phan Hùng Chí 1956 TBI 41w1 30b1 2w0 16b1 15w1 9b0 13w½ 14b 4,5 28,5 4 3
    12 Phạm Khắc Tuấn 1950 STA 13w1 18w1 43b1 1b0 9w0 25b½ 26w1 10b 4,5 28,5 4 3
    13 Phạm Công Phan 1977 QNI 12b0 40b1 32w1 4w0 37b1 19w1 11b½ 7w 4,5 26,0 4 4
    14 Trần Đình Quang 1975 QNI 3b0 37w1 4b0 38w½ 44b1 32b1 25w1 11w 4,5 24,0 4 4
    15 Nguyễn Thêm 1963 DAN 53b1 21w1 1w0 34b1 11b0 23w1 6b0 16w 4,0 30,0 4 4
    16 Nguyễn Thanh Sơn 1973 NAN 52b1 32w1 3b0 11w0 43b1 22w1 4w0 15b 4,0 27,0 4 3
    17 Lưu Xuân Thủy 1961 PYE 6b1 35w1 29b0 43w1 8b0 21w1 5w0 18b 4,0 26,5 4 3
    18 Tô Hữu Sơn 1972 TNG 38w1 12b0 30w1 10b½ 25w½ 5b0 37w1 17w 4,0 25,5 3 3
    19 Phùng Quốc Trung 1954 BN1 47w1 9w½ 8b0 27b1 30w1 13b0 10w½ 20w 4,0 25,0 3 3
    20 Hoàng Mạnh Thắng 1968 PTH 40w1 1b0 5w0 30b0 46w1 34b1 33w1 19b 4,0 24,0 4 3
    21 Nguyễn Đăng Nghĩa 1980 STA 51w1 15b0 26w½ 31b½ 28w1 17b0 32w1 24b 4,0 24,0 3 3
    22 Nguyễn Hữu Chuẩn 1962 PTH 27w½ 46b1 25w0 26b1 10w½ 16b0 30w1 23w 4,0 23,0 3 3
    23 Hoàng Văn Chiến 1998 CBA 33w0 47b1 7b0 24w1 34w1 15b0 31w1 22b 4,0 22,0 4 3
    24 Lâm Đình Thảo 1964 BRV 30w0 41b1 34w0 23b0 40w1 39w1 29b1 21w 4,0 20,0 4 3
    25 Hồ Văn Huỳnh 1985 CTH 7b½ 44w1 22b1 3w0 18b½ 12w½ 14b0 26w 3,5 29,0 2 4
    26 Lê Thành 1965 STA 37b1 43w0 21b½ 22w0 38b1 36w1 12b0 25b 3,5 22,0 3 4
    27 Dương Văn Hoán 1989 PYE 22b½ 7w0 44b1 19w0 36b0 42w1 38b1 28w 3,5 21,5 3 4
    28 Nguyễn Đức Thắng 1969 HNO 42b1 29w0 39b1 6w0 21b0 37w½ 36b1 27b 3,5 21,5 3 4
    29 Hoàng Việt Dũng 1994 PTH 45w1 28b1 17w1 2b0 7w0 10b0 24w0 35b 3,0 28,5 3 3
    30 Nguyễn Trọng Hiếu 1991 BN2 24b1 11w0 18b0 20w1 19b0 35w1 22b0 32b 3,0 27,5 3 4
    31 Phạm Văn Trí 1955 PYE 39b1 8w½ 9b0 21w½ 42b1 6w0 23b0 38w 3,0 26,5 2 4
    32 Đỗ Văn Tư 1952 PYE 34w1 16b0 13b0 35w1 39b1 14w0 21b0 30w 3,0 25,5 3 4
    33 Trần Phước Sơn 1971 CTH 23b1 3w0 6b0 37w0 47b1 43w1 20b0 34b 3,0 23,5 3 4
    34 Nguyễn Văn Nho 1979 PYE 32b0 42w1 24b1 15w0 23b0 20w0 44b1 33w 3,0 23,0 3 4
    35 Nguyễn Trọng Nhưng 1978 DAN 54w1 17b0 10w0 32b0 45w1 30b0 43b1 29w 3,0 21,0 3 4
    36 Lê Quang Thái 1970 QNI 1w0 5b0 40w½ 41b1 27w1 26b0 28w0 37b 2,5 26,5 2 3
    37 Đỗ Văn Hà 1992 HNO 26w0 14b0 47w1 33b1 13w0 28b½ 18b0 36w 2,5 23,5 2 4
    38 Huỳnh Đức Bài 1999 DAN 18b0 39w0 46w1 14b½ 26w0 41b1 27w0 31b 2,5 21,0 2 3
    39 Nguyên Xuân Lĩnh 1982 BN2 31w0 38b1 28w0 45b1 32w0 24b0 40w½ 42b 2,5 20,0 2 3
    40 Lê Văn Dũng 1995 HYE 20b0 13w0 36b½ 44w½ 24b0 47w1 39b½ 41w 2,5 20,0 1 4
    41 Hoàng Trung Khánh 1983 HBI 11b0 24w0 42b½ 36w0 -1 38w0 46b1 40b 2,5 18,0 1 3
    42 Dương Văn Đáng 1996 PYE 28w0 34b0 41w½ 46b1 31w0 27b0 -1 39w 2,5 17,5 1 3
    43 Phạm Văn Khảm 1984 HNO 4w1 26b1 12w0 17b0 16w0 33b0 35w0 44w 2,0 27,0 2 3
    44 Nguyễn Văn Hùng 1986 HYE 46w½ 25b0 27w0 40b½ 14w0 45b1 34w0 43b 2,0 19,5 1 3
    45 Phạm Văn Thành 1967 BN2 29b0 6w0 -1 39w0 35b0 44w0 47b1 46w 2,0 18,0 1 3
    46 Đỗ Tiến Quốc 1959 PTH 44b½ 22w0 38b0 42w0 20b0 -1 41w0 45b 1,5 17,5 0 3
    47 Nguyễn Đức Minh 1981 BN1 19b0 23w0 37b0 -1 33w0 40b0 45w0 51b 1,0 19,0 0 3
    48 Cao Đức Thành 1966 CAH 2w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 50b 0,0 20,0 0 0
    49 Hoàng Trọng Tuệ 1949 NBI 8b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 53w 0,0 18,0 0 1
    50 Nguyễn Như Viễn 1947 CAH 9b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 48w 0,0 18,0 0 1
    51 Lê Anh Tú 1953 CAH 21b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 47w 0,0 17,5 0 1
    52 Hoàng Tuấn Anh 2000 TBI 16w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 54b 0,0 17,5 0 0
    53 Phan Minh Hiếu 1990 DAN 15w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 49b 0,0 17,5 0 0
    54 Lê Anh Tuấn 1951 CAH 35b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 52w 0,0 16,5 0 1
    Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
    link đây:
    https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber

  10. Thích trung_cadan, chienxahanoi, duytrungqn đã thích bài viết này
  11. #106
    Ngày tham gia
    Aug 2012
    Bài viết
    5,669
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    NAM U50 59
    Bốc thăm/Kết quả


    8. Ván 8

    Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số
    1 4 Nguyễn Đình Đại 1997 Bùi Dương Trân 1957 44
    2 8 Nguyễn Thanh Dũng 1993 Lưu Quang Tuyên 1948 53
    3 14 Lê Danh Huệ 1987 5 5 Nguyễn Văn Hồng 1988 13
    4 24 Phạm Công Phan 1977 Nguyễn Dương Tiếp 1958 43
    5 27 Nguyễn Hải Sơn 1974 Trương Thành Phụng 1976 25
    6 26 Trần Đình Quang 1975 Phan Hùng Chí 1956 45
    7 41 Vũ Quang Tiến 1960 Phạm Khắc Tuấn 1950 51
    8 39 Nguyễn Hữu Chuẩn 1962 4 4 Hoàng Văn Chiến 1998 3
    9 37 Lâm Đình Thảo 1964 4 4 Nguyễn Đăng Nghĩa 1980 21
    10 38 Nguyễn Thêm 1963 4 4 Nguyễn Thanh Sơn 1973 28
    11 29 Tô Hữu Sơn 1972 4 4 Lưu Xuân Thủy 1961 40
    12 47 Phùng Quốc Trung 1954 4 4 Hoàng Mạnh Thắng 1968 33
    13 12 Dương Văn Hoán 1989 Nguyễn Đức Thắng 1969 32
    14 16 Hồ Văn Huỳnh 1985 Lê Thành 1965 36
    15 23 Nguyễn Trọng Nhưng 1978 3 3 Hoàng Việt Dũng 1994 7
    16 49 Đỗ Văn Tư 1952 3 3 Nguyễn Trọng Hiếu 1991 10
    17 22 Nguyễn Văn Nho 1979 3 3 Trần Phước Sơn 1971 30
    18 46 Phạm Văn Trí 1955 3 Huỳnh Đức Bài 1999 2
    19 5 Dương Văn Đáng 1996 Nguyên Xuân Lĩnh 1982 19
    20 6 Lê Văn Dũng 1995 Hoàng Trung Khánh 1983 18
    21 9 Đỗ Văn Hà 1992 Lê Quang Thái 1970 31
    22 17 Phạm Văn Khảm 1984 2 2 Nguyễn Văn Hùng 1986 15
    23 34 Phạm Văn Thành 1967 2 Đỗ Tiến Quốc 1959 42
    24 48 Lê Anh Tú 1953 0 1 Nguyễn Đức Minh 1981 20
    25 50 Lê Anh Tuấn 1951 0 0 Hoàng Tuấn Anh 2000 1
    26 52 Hoàng Trọng Tuệ 1949 0 0 Phan Minh Hiếu 1990 11
    27 54 Nguyễn Như Viễn 1947 0 0 Cao Đức Thành 1966 35
    Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
    link đây:
    https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber

  12. Thích trung_cadan, chienxahanoi đã thích bài viết này
  13. #107
    Ngày tham gia
    Aug 2012
    Bài viết
    5,669
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    NAM U40 49
    Bốc thăm/Kết quả


    7. Ván 7

    Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số
    1 7 Phùng Quang Điệp 1994 ½ - ½ Phan Minh Hiếu 1983 18
    2 12 Đào Cao Khoa 1989 5 ½ - ½ 5 Lê Hải Ninh 1984 17
    3 15 Nguyễn Thăng Long 1986 4 0 - 1 Nguyễn Công Cử 1997 4
    4 5 Vũ Hữu Cường 1996 4 1 - 0 4 Vũ Tuấn Nghĩa 1981 20
    5 11 Đậu Ngọc Hưng 1990 4 0 - 1 Vũ Văn Chiến 1998 3
    6 16 Vũ Trọng May 1985 1 - 0 Chu Văn Hùng 1991 10
    7 23 Phan Bảo Quốc 1978 1 - 0 3 Bùi Đình Quang 1979 22
    8 9 Trần Mạnh Hùng 1992 3 ½ - ½ 3 Phạm Văn Hiền 1993 8
    9 27 Nguyễn Quý Thành 1974 3 1 - 0 3 Nguyễn Quốc Thành 1973 28
    10 31 Trần Trung Thuận 1970 3 1 - 0 Lương Tất Thắng 1976 25
    11 1 Nguyễn Văn An 2000 0 - 1 Lê Thanh Thôi 1971 30
    12 35 Lê Văn Minh 0 0 - 1 Trần Viết Soái 1977 24
    13 36 Vũ Duy Minh 0 ½ - ½ Nguyễn Tiến Thịnh 1972 29
    14 19 Nguyễn Ngọc Nam 1982 ½ 1 - 0 2 Hà Huy Thực 1969 32
    15 2 Hoàng Anh Tuấn 1999 0 - 1 Đào Duy Khương 1988 13
    16 26 Bùi Văn Thanh 1975 1 1 - 0 Nguyễn Tấn Phước 1980 21
    Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
    link đây:
    https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber

  14. Thích Wang TianYi, thanhgianggas, trung_cadan, chienxahanoi, duytrungqn đã thích bài viết này
  15. #108
    Ngày tham gia
    Aug 2012
    Bài viết
    5,669
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    NAM U40 49
    Bảng điểm xếp hạng sau ván 7


    Hạng Tên Rtg V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 Điểm HS1 HS2 HS3
    1 Phùng Quang Điệp 1994 BN1 17w1 11b1 12w1 13b1 3w1 2b½ 6w½ 4b 6,0 31,5 5 3
    2 Đào Cao Khoa 1989 BN1 22b1 14w1 10b½ 8w1 5b1 1w½ 3w½ 6b 5,5 32,0 4 3
    3 Lê Hải Ninh 1984 HNO 33w1 30b1 15w1 5w1 1b0 10w1 2b½ 7b 5,5 28,5 5 3
    4 Nguyễn Công Cử 1997 CAH 31b½ 13w0 27b1 17w1 8b1 7w1 10b1 1w 5,5 24,5 5 4
    5 Vũ Hữu Cường 1996 BN1 20w1 6b1 7w1 3b0 2w0 15b1 11w1 9b 5,0 31,0 5 3
    6 Phan Minh Hiếu 1983 DAN 26b1 5w0 28b1 9w1 10b½ 12w1 1b½ 2w 5,0 28,0 4 4
    7 Vũ Trọng May 1985 BN2 35b1 25w1 5b0 12w½ 18b1 4b0 16w1 3w 4,5 27,0 4 4
    8 Phan Bảo Quốc 1978 DAN 34w1 15b½ 21w1 2b0 4w0 24b1 20w1 13b 4,5 26,0 4 3
    9 Vũ Văn Chiến 1998 HNO 11w0 29b1 20w1 6b0 16w½ 17b1 13b1 5w 4,5 25,0 4 4
    10 Nguyễn Thăng Long 1986 HNO 28w1 19b1 2w½ 16b1 6w½ 3b0 4w0 14b 4,0 30,5 3 3
    11 Vũ Tuấn Nghĩa 1981 HNO 9b1 1w0 25b½ 21w1 14b1 13w½ 5b0 12w 4,0 29,0 3 4
    12 Nguyễn Quý Thành 1974 BN2 16w1 18w1 1b0 7b½ 15w½ 6b0 21w1 11b 4,0 29,0 3 3
    13 Đậu Ngọc Hưng 1990 NAN 21w½ 4b1 30w1 1w0 23b1 11b½ 9w0 8w 4,0 27,5 3 3
    14 Trần Trung Thuận 1970 HBI 36w1 2b0 16w0 20b1 11w0 28b1 24w1 10w 4,0 23,5 4 3
    15 Phạm Văn Hiền 1993 BN2 24b1 8w½ 3b0 25w1 12b½ 5w0 18b½ 19w 3,5 27,5 2 4
    16 Chu Văn Hùng 1991 NAN 12b0 24w1 14b1 10w0 9b½ 25w1 7b0 18w 3,5 26,0 3 4
    17 Trần Viết Soái 1977 BN1 1b0 26w½ 31b1 4b0 28w1 9w0 25b1 22b 3,5 24,5 3 4
    18 Trần Mạnh Hùng 1992 BTL 29w1 12b0 19w1 23b½ 7w0 21b½ 15w½ 16b 3,5 23,5 2 3
    19 Lê Thanh Thôi 1971 DAN 27b1 10w0 18b0 30b½ 24w0 32w1 26b1 15b 3,5 18,0 3 4
    20 Bùi Đình Quang 1979 CAH 5b0 22w1 9b0 14w0 29b1 23w1 8b0 26w 3,0 26,0 3 4
    21 Nguyễn Quốc Thành 1973 BTL 13b½ 31w1 8b0 11b0 22w1 18w½ 12b0 23w 3,0 24,5 2 4
    22 Nguyễn Tiến Thịnh 1972 BN2 2w0 20b0 24b½ 31w1 21b0 30w1 23b½ 17w 3,0 20,0 2 4
    23 Vũ Duy Minh 0 NAN 25b0 32w1 26b1 18w½ 13w0 20b0 22w½ 21b 3,0 20,0 2 3
    24 Lương Tất Thắng 1976 HBI 15w0 16b0 22w½ 26w1 19b1 8w0 14b0 27w 2,5 24,5 2 3
    25 Lê Văn Minh 0 BTL 23w1 7b0 11w½ 15b0 30w1 16b0 17w0 28b 2,5 23,5 2 3
    26 Nguyễn Văn An 2000 CAH 6w0 17b½ 23w0 24b0 32w1 31b1 19w0 20b 2,5 20,5 2 3
    27 Đào Duy Khương 1988 BTL 19w0 28b0 4w0 32b½ 31w0 29w1 30b1 24b 2,5 17,5 2 3
    28 Hà Huy Thực 1969 HBI 10b0 27w1 6w0 29b1 17b0 14w0 32b0 25w 2,0 22,5 2 4
    29 Bùi Văn Thanh 1975 HBI 18b0 9w0 32b1 28w0 20w0 27b0 31w1 30b 2,0 18,5 2 3
    30 Hoàng Anh Tuấn 1999 TBI 32b1 3w0 13b0 19w½ 25b0 22b0 27w0 29w 1,5 22,5 1 4
    31 Nguyễn Tấn Phước 1980 TBI 4w½ 21b0 17w0 22b0 27b1 26w0 29b0 32w 1,5 22,0 1 4
    32 Nguyễn Ngọc Nam 1982 BTL 30w0 23b0 29w0 27w½ 26b0 19b0 28w1 31b 1,5 17,0 1 3
    33 Trần Văn Tung 1967 TBI 3b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 19,0 0 1
    34 Trần Vĩ Đại 1995 DBI 8b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 18,0 0 1
    35 Nguyễn Văn Tuấn 1968 NDI 7w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 18,0 0 0
    36 Hoàng Văn Linh 1987 HCM 14b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 17,5 0 1
    Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
    link đây:
    https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber

  16. Thích Wang TianYi, thanhgianggas, trung_cadan, chienxahanoi đã thích bài viết này
  17. #109
    Ngày tham gia
    Aug 2012
    Bài viết
    5,669
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    NAM U40 49
    Bốc thăm/Kết quả


    8. Ván 8

    Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số
    1 4 Nguyễn Công Cử 1997 6 Phùng Quang Điệp 1994 7
    2 18 Phan Minh Hiếu 1983 5 Đào Cao Khoa 1989 12
    3 16 Vũ Trọng May 1985 Lê Hải Ninh 1984 17
    4 3 Vũ Văn Chiến 1998 5 Vũ Hữu Cường 1996 5
    5 11 Đậu Ngọc Hưng 1990 4 Phan Bảo Quốc 1978 23
    6 31 Trần Trung Thuận 1970 4 4 Nguyễn Thăng Long 1986 15
    7 20 Vũ Tuấn Nghĩa 1981 4 4 Nguyễn Quý Thành 1974 27
    8 8 Phạm Văn Hiền 1993 Lê Thanh Thôi 1971 30
    9 10 Chu Văn Hùng 1991 Trần Mạnh Hùng 1992 9
    10 29 Nguyễn Tiến Thịnh 1972 3 Trần Viết Soái 1977 24
    11 28 Nguyễn Quốc Thành 1973 3 3 Vũ Duy Minh 0 36
    12 22 Bùi Đình Quang 1979 3 Nguyễn Văn An 2000 1
    13 25 Lương Tất Thắng 1976 Đào Duy Khương 1988 13
    14 32 Hà Huy Thực 1969 2 Lê Văn Minh 0 35
    15 2 Hoàng Anh Tuấn 1999 2 Bùi Văn Thanh 1975 26
    16 21 Nguyễn Tấn Phước 1980 Nguyễn Ngọc Nam 1982 19
    Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
    link đây:
    https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber

  18. #110
    Ngày tham gia
    Aug 2012
    Bài viết
    5,669
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Trực tiếp!

    PHAN MINH HIẾU (DNA) vs ĐÀO CAO KHOA (BNI)

    Ván 8 bàng U40 49

    Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
    link đây:
    https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber

  19. Thích Wang TianYi, trung_cadan, tientungtt đã thích bài viết này
Giải cờ tướng trung cao tuổi toàn quốc 2018.
Trang 11 của 14 Đầu tiênĐầu tiên ... 910111213 ... CuốiCuối

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68