Kết quả 111 đến 120 của 135
-
05-10-2018, 02:49 PM #111
Ván 8!!!!
Điểm tin bằng hình ảnh!!
Nguyễn Công Cử vs XÍch CƯớc Đại Tiên Phùng QuanG Điệp
Phạm Văn Hiền vs Lê THanh Thôi
Ngọc Kỳ Lân Vũ Tuấn NGhĩa vs Phạm Quý Thành
Trần Trung Thuận vs Âm Tàn LÃo Quái Nguyễn Thăng Long
Đậu Ngọc Hưng vs Quốc quỷ Đà NẴng
Võ Văn Chiến vs Hoa Hòa Thượng
Vũ Trọng Mây vs Vua Cờ Thế Lê Hải Ninh
Tây Độc Đà Thành Phan Minh Hiếu vs Đại bàng Đào Cao Khoa
Nguyễn Thanh Khiết vs ĐỖ MInh Nga
Phù Thủy Nguyễn Quốc Tiến vs Bùi Văn MInh
Lão Tướng Nguyễn Đình Đại vs Hùm Xám Bùi Dương Trân
Dũng Xe Đạp vs Vạn Lý Độc Hành Lưu QuanG Tuyên
CHÀO MỪNG CÁC BẠN ĐẾN VỚI NHỮNG DIỄN BIẾN HẤP DẪN NHẤT CỦA VÒNG ĐẤU ÁP CHÓT GIẢI TRUNG CAO TUỔI TOÀN QUỐC CỦA PVCT THĂNG LONG KỲ ĐẠO GỬI TRỰC TIẾP TỪ BẮC NINH!!!!!!Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
trung_cadan đã thích bài viết này
-
05-10-2018, 03:31 PM #112
NAM U50 59
Bốc thăm/Kết quả
8. Ván 8Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số 1 4 Nguyễn Đình Đại 1997 6½ ½ - ½ 5½ Bùi Dương Trân 1957 44 2 8 Nguyễn Thanh Dũng 1993 6½ 0 - 1 5½ Lưu Quang Tuyên 1948 53 3 14 Lê Danh Huệ 1987 5 0 - 1 5 Nguyễn Văn Hồng 1988 13 4 24 Phạm Công Phan 1977 4½ ½ - ½ 4½ Nguyễn Dương Tiếp 1958 43 5 27 Nguyễn Hải Sơn 1974 4½ 1 - 0 4½ Trương Thành Phụng 1976 25 6 26 Trần Đình Quang 1975 4½ 0 - 1 4½ Phan Hùng Chí 1956 45 7 41 Vũ Quang Tiến 1960 4½ 0 - 1 4½ Phạm Khắc Tuấn 1950 51 8 39 Nguyễn Hữu Chuẩn 1962 4 1 - 0 4 Hoàng Văn Chiến 1998 3 9 37 Lâm Đình Thảo 1964 4 1 - 0 4 Nguyễn Đăng Nghĩa 1980 21 10 38 Nguyễn Thêm 1963 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Thanh Sơn 1973 28 11 29 Tô Hữu Sơn 1972 4 0 - 1 4 Lưu Xuân Thủy 1961 40 12 47 Phùng Quốc Trung 1954 4 1 - 0 4 Hoàng Mạnh Thắng 1968 33 13 12 Dương Văn Hoán 1989 3½ 0 - 1 3½ Nguyễn Đức Thắng 1969 32 14 16 Hồ Văn Huỳnh 1985 3½ ½ - ½ 3½ Lê Thành 1965 36 15 23 Nguyễn Trọng Nhưng 1978 3 0 - 1 3 Hoàng Việt Dũng 1994 7 16 49 Đỗ Văn Tư 1952 3 1 - 0 3 Nguyễn Trọng Hiếu 1991 10 17 22 Nguyễn Văn Nho 1979 3 1 - 0 3 Trần Phước Sơn 1971 30 18 46 Phạm Văn Trí 1955 3 1 - 0 2½ Huỳnh Đức Bài 1999 2 19 5 Dương Văn Đáng 1996 2½ 0 - 1 2½ Nguyên Xuân Lĩnh 1982 19 20 6 Lê Văn Dũng 1995 2½ 0 - 1 2½ Hoàng Trung Khánh 1983 18 21 9 Đỗ Văn Hà 1992 2½ 1 - 0 2½ Lê Quang Thái 1970 31 22 17 Phạm Văn Khảm 1984 2 0 - 1 2 Nguyễn Văn Hùng 1986 15 23 34 Phạm Văn Thành 1967 2 0 - 1 1½ Đỗ Tiến Quốc 1959 42 24 48 Lê Anh Tú 1953 0 0 - 1 1 Nguyễn Đức Minh 1981 20 25 50 Lê Anh Tuấn 1951 0 0 - 1 0 Hoàng Tuấn Anh 2000 1 26 52 Hoàng Trọng Tuệ 1949 0 0 - 1 0 Phan Minh Hiếu 1990 11 27 54 Nguyễn Như Viễn 1947 0 0 - 1 0 Cao Đức Thành 1966 35 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
05-10-2018, 03:32 PM #113
NAM U50 59
Bảng điểm xếp hạng sau ván 8Hạng Tên Rtg LĐ V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 V9 Điểm HS1 HS2 HS3 1 Nguyễn Đình Đại 1997 CTH 40b1 28w1 17b1 8w1 3b1 2w½ 16b1 4w½ 5b 7,0 39,5 6 4 2 Nguyễn Thanh Dũng 1993 TBI 48b1 18w1 7b1 23w1 5b1 1b½ 9w1 3w0 4b 6,5 42,5 6 4 3 Lưu Quang Tuyên 1948 TNG 20w1 37b1 19w1 22b1 1w0 9b½ 6w1 2b1 7w 6,5 40,0 6 4 4 Bùi Dương Trân 1957 TNG 45b0 -1 20w1 11b1 10w1 16w½ 19b1 1b½ 2w 6,0 35,5 4 4 5 Nguyễn Văn Hồng 1988 NAN 12w0 46b1 37w1 21b1 2w0 27b1 17w1 10b1 1w 6,0 34,0 6 4 6 Nguyễn Hải Sơn 1974 BN1 51w1 13b½ 27w1 10b0 8b1 7w1 3b0 16w1 11w 5,5 39,0 5 4 7 Phan Hùng Chí 1956 TBI 35w1 36b1 2w0 19b1 17w1 6b0 11w½ 20b1 3b 5,5 36,5 5 4 8 Phạm Khắc Tuấn 1950 STA 11w1 25w1 45b1 1b0 6w0 22b½ 31w1 18b1 10w 5,5 36,0 5 4 9 Nguyễn Dương Tiếp 1958 TNG 22w½ 32b1 26w1 16w½ 23b1 3w½ 2b0 11b½ 14w 5,0 38,0 3 4 10 Lê Danh Huệ 1987 NAN 18b0 40w1 28b1 6w1 4b0 25w1 12b1 5w0 8b 5,0 37,0 5 4 11 Phạm Công Phan 1977 QNI 8b0 42b1 29w1 4w0 33b1 13w1 7b½ 9w½ 6b 5,0 36,5 4 4 12 Lưu Xuân Thủy 1961 PYE 5b1 38w1 23b0 45w1 16b0 24w1 10w0 25b1 15w 5,0 32,5 5 4 13 Phùng Quốc Trung 1954 BN1 47w1 6w½ 16b0 32b1 36w1 11b0 18w½ 28w1 21b 5,0 31,5 4 3 14 Nguyễn Hữu Chuẩn 1962 PTH 32w½ 44b1 22w0 31b1 18w½ 19b0 36w1 26w1 9b 5,0 29,5 4 3 15 Lâm Đình Thảo 1964 BRV 36w0 35b1 30w0 26b0 42w1 34w1 23b1 24w1 12b 5,0 28,0 5 3 16 Trương Thành Phụng 1976 CTH 52w1 27b½ 13w1 9b½ 12w1 4b½ 1w0 6b0 18w 4,5 40,0 3 4 17 Nguyễn Thêm 1963 DAN 50b1 24w1 1w0 30b1 7b0 26w1 5b0 19w½ 23b 4,5 39,0 4 4 18 Vũ Quang Tiến 1960 BN1 10w1 2b0 38b1 25w½ 14b½ 23w1 13b½ 8w0 16b 4,5 38,0 3 4 19 Nguyễn Thanh Sơn 1973 NAN 49b1 29w1 3b0 7w0 45b1 14w1 4w0 17b½ 20w 4,5 37,0 4 4 20 Trần Đình Quang 1975 QNI 3b0 33w1 4b0 41w½ 39b1 29b1 22w1 7w0 19b 4,5 34,5 4 4 21 Nguyễn Đức Thắng 1969 HNO 43b1 23w0 34b1 5w0 24b0 33w½ 40b1 32b1 13w 4,5 29,0 4 5 22 Hồ Văn Huỳnh 1985 CTH 9b½ 39w1 14b1 3w0 25b½ 8w½ 20b0 31w½ 28b 4,0 37,5 2 4 23 Hoàng Việt Dũng 1994 PTH 46w1 21b1 12w1 2b0 9w0 18b0 15w0 38b1 17w 4,0 35,0 4 4 24 Nguyễn Đăng Nghĩa 1980 STA 54w1 17b0 31w½ 27b½ 21w1 12b0 29w1 15b0 30w 4,0 34,0 3 4 25 Tô Hữu Sơn 1972 TNG 41w1 8b0 36w1 18b½ 22w½ 10b0 33w1 12w0 26b 4,0 33,0 3 3 26 Hoàng Văn Chiến 1998 CBA 37w0 47b1 9b0 15w1 30w1 17b0 27w1 14b0 25w 4,0 32,0 4 4 27 Phạm Văn Trí 1955 PYE 34b1 16w½ 6b0 24w½ 43b1 5w0 26b0 41w1 31b 4,0 32,0 3 4 28 Hoàng Mạnh Thắng 1968 PTH 42w1 1b0 10w0 36b0 44w1 30b1 37w1 13b0 22w 4,0 31,5 4 4 29 Đỗ Văn Tư 1952 PYE 30w1 19b0 11b0 38w1 34b1 20w0 24b0 36w1 35b 4,0 31,5 4 4 30 Nguyễn Văn Nho 1979 PYE 29b0 43w1 15b1 17w0 26b0 28w0 39b1 37w1 24b 4,0 29,5 4 4 31 Lê Thành 1965 STA 33b1 45w0 24b½ 14w0 41b1 40w1 8b0 22b½ 27w 4,0 29,0 3 5 32 Dương Văn Hoán 1989 PYE 14b½ 9w0 39b1 13w0 40b0 43w1 41b1 21w0 36b 3,5 29,5 3 4 33 Đỗ Văn Hà 1992 HNO 31w0 20b0 47w1 37b1 11w0 21b½ 25b0 40w1 34b 3,5 29,0 3 4 34 Nguyên Xuân Lĩnh 1982 BN2 27w0 41b1 21w0 46b1 29w0 15b0 42w½ 43b1 33w 3,5 26,0 3 4 35 Hoàng Trung Khánh 1983 HBI 7b0 15w0 43b½ 40w0 -1 41w0 44b1 42b1 29w 3,5 24,0 2 4 36 Nguyễn Trọng Hiếu 1991 BN2 15b1 7w0 25b0 28w1 13b0 38w1 14b0 29b0 32w 3,0 35,5 3 5 37 Trần Phước Sơn 1971 CTH 26b1 3w0 5b0 33w0 47b1 45w1 28b0 30b0 43w 3,0 31,5 3 5 38 Nguyễn Trọng Nhưng 1978 DAN 53w1 12b0 18w0 29b0 46w1 36b0 45b1 23w0 39b 3,0 27,0 3 4 39 Nguyễn Văn Hùng 1986 HYE 44w½ 22b0 32w0 42b½ 20w0 46b1 30w0 45b1 38w 3,0 24,0 2 4 40 Lê Quang Thái 1970 QNI 1w0 10b0 42w½ 35b1 32w1 31b0 21w0 33b0 41w 2,5 33,0 2 4 41 Huỳnh Đức Bài 1999 DAN 25b0 34w0 44w1 20b½ 31w0 35b1 32w0 27b0 40b 2,5 28,5 2 4 42 Lê Văn Dũng 1995 HYE 28b0 11w0 40b½ 39w½ 15b0 47w1 34b½ 35w0 44b 2,5 27,5 1 4 43 Dương Văn Đáng 1996 PYE 21w0 30b0 35w½ 44b1 27w0 32b0 -1 34w0 37b 2,5 26,5 1 3 44 Đỗ Tiến Quốc 1959 PTH 39b½ 14w0 41b0 43w0 28b0 -1 35w0 46b1 42w 2,5 22,5 1 4 45 Phạm Văn Khảm 1984 HNO 4w1 31b1 8w0 12b0 19w0 37b0 38w0 39w0 47b 2,0 33,5 2 3 46 Phạm Văn Thành 1967 BN2 23b0 5w0 -1 34w0 38b0 39w0 47b1 44w0 48b 2,0 25,5 1 3 47 Nguyễn Đức Minh 1981 BN1 13b0 26w0 33b0 -1 37w0 42b0 46w0 54b1 45w 2,0 24,5 1 4 48 Cao Đức Thành 1966 CAH 2w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 51b1 46w 1,0 26,0 1 1 49 Hoàng Tuấn Anh 2000 TBI 19w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 53b1 51w 1,0 24,0 1 1 50 Phan Minh Hiếu 1990 DAN 17w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 52b1 53w 1,0 24,0 1 1 51 Nguyễn Như Viễn 1947 CAH 6b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 48w0 49b 0,0 26,0 0 1 52 Hoàng Trọng Tuệ 1949 NBI 16b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 50w0 54w 0,0 25,0 0 1 53 Lê Anh Tuấn 1951 CAH 38b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 49w0 50b 0,0 23,5 0 1 54 Lê Anh Tú 1953 CAH 24b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 47w0 52b 0,0 22,0 0 1 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
trung_cadan đã thích bài viết này
-
05-10-2018, 03:33 PM #114
NAM U50 59
Bốc thăm/Kết quả
9. Ván 9Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
trung_cadan đã thích bài viết này
-
05-10-2018, 03:34 PM #115
NAM U60 69
Bốc thăm/Kết quả
8. Ván 8Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số 1 20 Nguyễn Thanh Khiet 1981 6½ ½ - ½ 5 Đỗ Minh Nga 1976 25 2 40 Nguyễn Quốc Tiến 1961 5½ ½ - ½ 5½ Bùi Văn Minh 1977 24 3 16 Nguyễn Văn Hưng 1985 5 ½ - ½ 5 Nguyễn Huy Dũng 1992 9 4 12 Nguyễn Đình Hằng 1989 5 0 - 1 5 Nguyễn Văn Bằng 1968 33 5 37 Phạm Minh Thông 1964 4½ 0 - 1 4½ Nguyễn Duy Doanh 1993 8 6 23 Đinh Thế Long 1978 4½ ½ - ½ 4½ Đặng Văn Hưng 1984 17 7 14 Nguyễn Thế Hinh 1987 4 0 - 1 4½ Nguyễn Văn Nhuận 1973 28 8 2 Phạm Chí Bình 1999 4 1 - 0 4 Nguyễn Hữu Phúc 1972 29 9 47 Nguyễn Như Viến 0 4 ½ - ½ 4 Vũ Tấn Chung 1997 4 10 18 Nguyễn Văn Hưởng 1983 4 0 - 1 4 Đinh Văn Nhân 1975 26 11 42 Đỗ Văn Toan 1959 4 0 - 1 4 Hà Tô Lai 1980 21 12 45 Nguyễn Văn Tung 1956 4 1 - 0 3½ Nguyen Van Dien 1994 7 13 41 Hoàng Gia Toàn 1960 3½ 1 - 0 3½ Lê Anh Tuấn 0 46 14 44 Nguyễn Đình Truyền 1957 3 ½ - ½ 3 Phùng Thế Bình 1998 3 15 6 Tống Văn Đại 1995 3 0 - 1 3 Trần Văn Huyên 1982 19 16 27 Trương Bách Nhu 1974 3 0 - 1 3 Trương Văn Dũng 1991 10 17 39 Hồ Quang Tiến 1962 3 ½ - ½ 3 Lê Văn Thanh 1965 36 18 15 Nguyễn Xuân Hợp 1986 2½ 1 - 0 2½ Bùi Hồng Quang 1971 30 19 13 Trần Trọng Hiếu 1988 2 0 - 1 2½ Đặng Đức Quyết 1970 31 20 34 Dương Lam Sơn 1967 2 0 - 1 2 Trần Văn Tiến 2000 1 21 5 Vương Bá Cường 1996 2 1 - 0 2 Phùng Văn Thuận 1963 38 22 22 Dương Văn Lạo 1979 2 0 - 1 1½ Nguyễn Văn Toàn 1958 43 23 11 Đào Văn Hạ 1990 1½ 1 miễn đấu Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
trung_cadan đã thích bài viết này
-
05-10-2018, 03:34 PM #116
NAM U60 69
Bảng điểm xếp hạng sau ván 8Hạng Tên Rtg LĐ V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 V9 Điểm HS1 HS2 HS3 1 Nguyễn Thanh Khiet 1981 TBI 24b1 30w1 3b½ 27w1 2b1 5w1 7b1 6w½ 4b 7,0 39,0 6 4 2 Bùi Văn Minh 1977 TBI 11w1 35b1 8w1 17b1 1w0 6w1 4b½ 3b½ 5w 6,0 42,5 5 4 3 Nguyễn Quốc Tiến 1961 HNO 25w1 45b1 1w½ 19b1 4w1 10w½ 5b½ 2w½ 9b 6,0 40,0 4 3 4 Nguyễn Văn Bằng 1968 HNO 40b1 12w1 43b1 5w½ 3b0 21w1 2w½ 15b1 1w 6,0 35,5 5 4 5 Nguyễn Huy Dũng 1992 BRV 32w1 6b1 10w1 4b½ 35w1 1b0 3w½ 8b½ 2b 5,5 41,5 4 4 6 Đỗ Minh Nga 1976 STA 27b1 5w0 38b1 29w1 15w1 2b0 22w1 1b½ 10w 5,5 37,0 5 4 7 Nguyễn Duy Doanh 1993 TBI 39b½ 28w1 23b½ 16w1 10b½ 13w1 1w0 19b1 8w 5,5 36,0 4 4 8 Nguyễn Văn Hưng 1985 HNO 44b1 42w1 2b0 11b½ 18w1 17w1 12b½ 5w½ 7b 5,5 34,5 4 4 9 Nguyễn Văn Nhuận 1973 QNI 35w0 18b½ 37w1 21w½ 28b1 11b½ 17w1 22b1 3w 5,5 31,0 4 4 10 Đinh Thế Long 1978 HBI 37b1 13w1 5b0 43w1 7w½ 3b½ 19b½ 12w½ 6b 5,0 35,5 3 4 11 Phạm Chí Bình 1999 QNI 2b0 39w1 42b1 8w½ 14b½ 9w½ 18b½ 23w1 12b 5,0 35,0 3 4 12 Đặng Văn Hưng 1984 NAN 34w1 4b0 32w1 35b0 20w1 36b1 8w½ 10b½ 11w 5,0 33,5 4 4 13 Nguyễn Văn Tung 1956 NAN -1 10b0 22w0 26w1 16b1 7b0 35w1 29w1 14b 5,0 33,5 4 3 14 Đinh Văn Nhân 1975 HNO 18w1 21b½ 19w0 45b1 11w½ 35b1 15w0 25b1 13w 5,0 32,0 4 4 15 Nguyễn Đình Hằng 1989 NAN 42b0 44w1 33b1 23w1 6b0 27w1 14b1 4w0 16b 5,0 31,5 5 4 16 Hà Tô Lai 1980 HYE 41w1 17b0 20w1 7b0 13w0 31b1 36w1 24b1 15w 5,0 31,0 5 4 17 Hoàng Gia Toàn 1960 CBA 26b1 16w1 21b1 2w0 22w½ 8b0 9b0 28w1 18b 4,5 37,5 4 4 18 Vũ Tấn Chung 1997 NDI 14b0 9w½ 31b1 40w1 8b0 29w1 11w½ 20b½ 17w 4,5 34,5 3 4 19 Phạm Minh Thông 1964 QNI 31b½ 29w1 14b1 3w0 43b1 22b½ 10w½ 7w0 20b 4,5 34,5 3 4 20 Nguyễn Như Viến 0 CAH 28b0 26w1 16b0 42w1 12b0 40w1 21b1 18w½ 19w 4,5 30,0 4 4 21 Trương Văn Dũng 1991 BRV 46b1 14w½ 17w0 9b½ 24w1 4b0 20w0 36b1 22w 4,0 35,5 3 4 22 Nguyễn Thế Hinh 1987 BN2 30b0 24w1 13b1 28w1 17b½ 19w½ 6b0 9w0 21b 4,0 35,0 3 4 23 Nguyễn Hữu Phúc 1972 BN2 29b½ 31w1 7w½ 15b0 27b0 44w1 39w1 11b0 25w 4,0 30,5 3 4 24 Đỗ Văn Toan 1959 BN2 1w0 22b0 -1 38w1 21b0 43w1 27b1 16w0 30b 4,0 30,5 3 3 25 Nguyễn Văn Hưởng 1983 BN1 3b0 33w0 44b0 37b1 42w1 34w1 30b1 14w0 23b 4,0 27,5 4 4 26 Trần Văn Huyên 1982 BN2 17w0 20b0 34w1 13b0 33w0 42b1 45w1 35b1 27w 4,0 27,0 4 4 27 Phùng Thế Bình 1998 STA 6w0 47b1 36w1 1b0 23w1 15b0 24w0 33b½ 26b 3,5 34,5 3 4 28 Lê Anh Tuấn 0 CAH 20w1 7b0 45w1 22b0 9w0 32b½ 31w1 17b0 34w 3,5 33,0 3 4 29 Nguyen Van Dien 1994 BN1 23w½ 19b0 41w1 6b0 39w1 18b0 32w1 13b0 33w 3,5 31,0 3 4 30 Lê Văn Thanh 1965 STA 22w1 1b0 35w0 36b0 41w1 33b1 25w0 34b½ 24w 3,5 29,5 3 4 31 Nguyễn Xuân Hợp 1986 STA 19w½ 23b0 18w0 41b1 40b1 16w0 28b0 39w1 32b 3,5 28,0 3 4 32 Đặng Đức Quyết 1970 NDI 5b0 37w1 12b0 44w0 38b1 28w½ 29b0 43b1 31w 3,5 26,5 3 5 33 Nguyễn Đình Truyền 1957 CBA 45w0 25b1 15w0 39b0 26b1 30w0 44b1 27w½ 29b 3,5 26,5 3 4 34 Hồ Quang Tiến 1962 BN1 12b0 38w0 26b0 -1 45w1 25b0 43w1 30w½ 28b 3,5 25,0 2 3 35 Tống Văn Đại 1995 BN1 9b1 2w0 30b1 12w1 5b0 14w0 13b0 26w0 38w 3,0 39,0 3 4 36 Trương Bách Nhu 1974 NDI 38b1 43w0 27b0 30w1 44b1 12w0 16b0 21w0 37b 3,0 27,5 3 4 37 Trần Văn Tiến 2000 CAH 10w0 32b0 9b0 25w0 -1 39b0 40w1 42b1 36w 3,0 26,0 2 4 38 Vương Bá Cường 1996 CBA 36w0 34b1 6w0 24b0 32w0 45b0 -1 44w1 35b 3,0 24,0 2 3 39 Bùi Hồng Quang 1971 HYE 7w½ 11b0 40b0 33w1 29b0 37w1 23b0 31b0 41w 2,5 29,5 2 5 40 Đào Văn Hạ 1990 PYE 4w0 41b½ 39w1 18b0 31w0 20b0 37b0 -1 42w 2,5 27,0 1 4 41 Nguyễn Văn Toàn 1958 HBI 16b0 40w½ 29b0 31w0 30b0 -1 42w0 45b1 39b 2,5 23,0 1 4 42 Dương Lam Sơn 1967 HYE 15w1 8b0 11w0 20b0 25b0 26w0 41b1 37w0 40b 2,0 32,5 2 4 43 Trần Trọng Hiếu 1988 DBI 47w1 36b1 4w0 10b0 19w0 24b0 34b0 32w0 44b 2,0 31,5 2 4 44 Phùng Văn Thuận 1963 PYE 8w0 15b0 25w1 32b1 36w0 23b0 33w0 38b0 43w 2,0 31,0 2 4 45 Dương Văn Lạo 1979 PYE 33b1 3w0 28b0 14w0 34b0 38w1 26b0 41w0 -0 2,0 29,5 2 4 46 Hà Văn Sinh 1969 HBI 21w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 21,5 0 0 47 Lê Văn Thanh 1966 HBI 43b0 27w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 19,0 0 1 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
trung_cadan đã thích bài viết này
-
05-10-2018, 03:35 PM #117
NAM U60 69
Bốc thăm/Kết quả
9. Ván 9Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
trung_cadan đã thích bài viết này
-
05-10-2018, 03:35 PM #118
NAM U70
Bốc thăm/Kết quả
8. Ván 8Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số 1 8 Nguyễn Phương Đông 1993 6 ½ - ½ 5½ Nguyễn Văn Đa 1994 7 2 37 Lê Thiên Vị 1964 5½ ½ - ½ 5½ Nguyễn Gia Xuyên 1963 38 3 21 Lưu Văn Sang 1980 5½ 0 - 1 5 Nguyễn Ngọc Phan An 2000 1 4 16 Hà Huy Nghệ 1985 5 1 - 0 4½ Nguyễn Văn Tỉnh 1969 32 5 17 Duong Van Phac 1984 4½ 1 - 0 4½ Phùng Việt Hùng 1988 13 6 12 Hoàng Đức Hiền 1989 4 0 - 1 4 Trịnh Hoàng Sâm 1981 20 7 18 Ngô Ngọc Phượng 1983 4 1 - 0 4 Ung Van Thanh 1977 24 8 31 Nghiêm Tất Tin 1970 4 1 - 0 4 Lương Ngọc Tiêm 1974 27 9 19 Hoàng Công Quyền 1982 3½ 0 - 1 3½ Nguyễn Trọng Khoan 1986 15 10 28 Hoàng Tiến 1973 3½ 0 - 1 3½ Trần Anh Tư 1965 36 11 6 Nguyễn Văn Cổng 1995 3 0 - 1 3 Nguyễn Văn Tòng 1968 33 12 25 Trần Quang Thọ 1976 3 1 - 0 3 Nguyễn Quốc Oai 1990 11 13 34 Nguyễn Đức Tròn 1967 3 1 - 0 3 Nguyễn Văn Khánh 1987 14 14 3 Đinh Sỹ Bái 1998 2½ 0 - 1 2½ Nguyễn Bá Cốc 1996 5 15 4 Pham Van Cang 1997 2½ 0 - 1 2½ Lưu Tiến Dư 1992 9 16 10 Ho Nghia Hai 1991 2 ½ - ½ 2½ Nguyễn Văn Tấn 1978 23 17 35 Phạm Văn Chuyền 1966 1 1 - 0 2 Nguyễn Văn Thụ 1975 26 18 2 Vũ Văn Ân 1999 2 1 miễn đấu Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
trung_cadan đã thích bài viết này
-
05-10-2018, 03:36 PM #119
NAM U70
Bảng điểm xếp hạng sau ván 8Hạng Tên Rtg LĐ V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 V9 Điểm HS1 HS2 HS3 1 Nguyễn Phương Đông 1993 TBI 18b1 20w1 4b1 3w1 7b½ 6w1 2b½ 5w½ 8w 6,5 43,5 5 4 2 Nguyễn Gia Xuyên 1963 BN1 23b1 27w1 5b½ 9w1 3b1 7w½ 1w½ 4b½ 11w 6,0 41,5 4 4 3 Nguyễn Ngọc Phan An 2000 HNO 10w1 26b1 6w1 1b0 2w0 17b1 9w1 7b1 4w 6,0 41,0 6 4 4 Lê Thiên Vị 1964 TBI 11w1 32b1 1w0 33b1 16w1 10b1 7w½ 2w½ 3b 6,0 37,0 5 3 5 Nguyễn Văn Đa 1994 NAN 35w1 17b1 2w½ 7b0 26w1 8b1 16w1 1b½ 6w 6,0 36,0 5 4 6 Hà Huy Nghệ 1985 HNO 34b1 31w1 3b0 19w1 15b1 1b0 10w1 14w1 5b 6,0 34,0 6 4 7 Lưu Văn Sang 1980 TNG 28w1 33b1 22b1 5w1 1w½ 2b½ 4b½ 3w0 9b 5,5 39,0 4 4 8 Duong Van Phac 1984 NAN 12w½ 16b0 14w1 32b1 23w1 5w0 15b1 13w1 1b 5,5 34,0 5 3 9 Nghiêm Tất Tin 1970 TBI 16w½ 14b1 28w1 2b0 12w½ 11b1 3b0 18w1 7w 5,0 36,5 4 4 10 Trịnh Hoàng Sâm 1981 TNG 3b0 25w1 31b1 13w1 22b1 4w0 6b0 16b1 14w 5,0 35,0 5 5 11 Ngô Ngọc Phượng 1983 NDI 4b0 19w0 29b1 31w1 18b1 9w0 22b1 21w1 2b 5,0 31,0 5 4 12 Trần Anh Tư 1965 TNG 8b½ 13w0 30b1 20w1 9b½ 15w½ 14b0 24b1 17w 4,5 34,0 3 5 13 Phùng Việt Hùng 1988 HBI 14w½ 12b1 16w½ 10b0 24w½ 22w1 23b1 8b0 15w 4,5 34,0 3 4 14 Nguyễn Văn Tỉnh 1969 HNO 13b½ 9w0 8b0 25w1 33w1 28b1 12w1 6b0 10b 4,5 33,5 4 4 15 Nguyễn Trọng Khoan 1986 BN2 17w0 21b1 34w1 24b1 6w0 12b½ 8w0 23b1 13b 4,5 32,5 4 4 16 Hoàng Đức Hiền 1989 CBA 9b½ 8w1 13b½ 18w1 4b0 19w1 5b0 10w0 21b 4,0 40,0 3 4 17 Nguyễn Đức Tròn 1967 DBI 15b1 5w0 23b0 27w1 20b1 3w0 18b0 26w1 12b 4,0 34,0 4 4 18 Lương Ngọc Tiêm 1974 TBI 1w0 30b1 26w1 16b0 11w0 32b1 17w1 9b0 20w 4,0 32,5 4 4 19 Nguyễn Văn Tòng 1968 BN1 26w0 11b1 32w1 6b0 28w1 16b0 21w0 30b1 24w 4,0 29,5 4 4 20 Trần Quang Thọ 1976 TNG 30w1 1b0 33w½ 12b0 17w0 25b1 31w½ 27w1 18b 4,0 28,0 3 3 21 Ung Van Thanh 1977 HYE 22b0 15w0 25b½ 29w½ 31b1 27w1 19b1 11b0 16w 4,0 27,5 3 5 22 Nguyễn Bá Cốc 1996 BN2 21w1 24b1 7w0 23b½ 10w0 13b0 11w0 31b1 28b 3,5 33,0 3 4 23 Hoàng Công Quyền 1982 HYE 2w0 35b1 17w1 22w½ 8b0 24b1 13w0 15w0 25b 3,5 33,0 3 3 24 Hoàng Tiến 1973 BN2 25b1 22w0 27b1 15w0 13b½ 23w0 29b1 12w0 19b 3,5 29,0 3 4 25 Lưu Tiến Dư 1992 BN1 24w0 10b0 21w½ 14b0 34b1 20w0 -1 33b1 23w 3,5 27,0 2 4 26 Nguyễn Văn Khánh 1987 BN1 19b1 3w0 18b0 34w1 5b0 29w0 32w1 17b0 30w 3,0 30,5 3 4 27 Nguyễn Quốc Oai 1990 PYE 36w1 2b0 24w0 17b0 30w1 21b0 28w1 20b0 29b 3,0 30,0 3 4 28 Vũ Văn Ân 1999 TBI 7b0 29w1 9b0 35w1 19b0 14w0 27b0 -1 22w 3,0 28,0 2 4 29 Nguyễn Văn Tấn 1978 HYE 33w0 28b0 11w0 21b½ -1 26b1 24w0 32b½ 27w 3,0 25,0 1 4 30 Nguyễn Văn Cổng 1995 HBI 20b0 18w0 12w0 -1 27b0 34w1 35b1 19w0 26b 3,0 24,5 2 3 31 Đinh Sỹ Bái 1998 HBI 38w1 6b0 10w0 11b0 21w0 -1 20b½ 22w0 35b 2,5 33,0 1 3 32 Ho Nghia Hai 1991 NAN 37b1 4w0 19b0 8w0 35b1 18w0 26b0 29w½ 34w 2,5 30,0 2 4 33 Pham Van Cang 1997 TBI 29b1 7w0 20b½ 4w0 14b0 35w0 34b1 25w0 -0 2,5 28,5 2 4 34 Phạm Văn Chuyền 1966 TBI 6w0 -1 15b0 26b0 25w0 30b0 33w0 35w1 32b 2,0 26,0 1 3 35 Nguyễn Văn Thụ 1975 BN2 5b0 23w0 -1 28b0 32w0 33b1 30w0 34b0 31w 2,0 23,5 1 4 36 Trần Văn Tiến 1971 HNO 27b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 20,5 0 1 37 Trần Văn Tiến 1972 CAH 32w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 20,0 0 0 38 Nguyễn Đình Tâm 1979 DBI 31b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 19,5 0 1 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
trung_cadan đã thích bài viết này
-
05-10-2018, 03:36 PM #120
NAM U70
Bốc thăm/Kết quả
9. Ván 9Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số 1 8 Nguyễn Phương Đông 1993 6½ 5½ Duong Van Phac 1984 17 2 1 Nguyễn Ngọc Phan An 2000 6 6 Lê Thiên Vị 1964 37 3 7 Nguyễn Văn Đa 1994 6 6 Hà Huy Nghệ 1985 16 4 38 Nguyễn Gia Xuyên 1963 6 5 Ngô Ngọc Phượng 1983 18 5 31 Nghiêm Tất Tin 1970 5 5½ Lưu Văn Sang 1980 21 6 20 Trịnh Hoàng Sâm 1981 5 4½ Nguyễn Văn Tỉnh 1969 32 7 13 Phùng Việt Hùng 1988 4½ 4½ Nguyễn Trọng Khoan 1986 15 8 36 Trần Anh Tư 1965 4½ 4 Nguyễn Đức Tròn 1967 34 9 24 Ung Van Thanh 1977 4 4 Hoàng Đức Hiền 1989 12 10 27 Lương Ngọc Tiêm 1974 4 4 Trần Quang Thọ 1976 25 11 33 Nguyễn Văn Tòng 1968 4 3½ Hoàng Tiến 1973 28 12 9 Lưu Tiến Dư 1992 3½ 3½ Hoàng Công Quyền 1982 19 13 2 Vũ Văn Ân 1999 3 3½ Nguyễn Bá Cốc 1996 5 14 14 Nguyễn Văn Khánh 1987 3 3 Nguyễn Văn Cổng 1995 6 15 23 Nguyễn Văn Tấn 1978 3 3 Nguyễn Quốc Oai 1990 11 16 26 Nguyễn Văn Thụ 1975 2 2½ Đinh Sỹ Bái 1998 3 17 10 Ho Nghia Hai 1991 2½ 2 Phạm Văn Chuyền 1966 35 18 4 Pham Van Cang 1997 2½ 0 miễn đấu Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
trung_cadan đã thích bài viết này
Giải cờ tướng trung cao tuổi toàn quốc 2018.
Đánh dấu