Kết quả 121 đến 130 của 135
Hybrid View
-
05-10-2018, 03:39 PM #1
NAM U40 49
Bảng điểm xếp hạng sau ván 8Hạng Tên Rtg LĐ V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 V9 Điểm HS1 HS2 HS3 1 Đào Cao Khoa 1989 BN1 17b1 16w1 7b½ 8w1 5b1 2w½ 3w½ 6b1 4w 6,5 41,5 5 4 2 Phùng Quang Điệp 1994 BN1 21w1 11b1 12w1 14b1 3w1 1b½ 6w½ 4b½ 9w 6,5 41,0 5 4 3 Lê Hải Ninh 1984 HNO 33w1 31b1 13w1 5w1 2b0 7w1 1b½ 10b1 6w 6,5 37,5 6 4 4 Nguyễn Công Cử 1997 CAH 30b½ 14w0 28b1 21w1 8b1 10w1 7b1 2w½ 1b 6,0 34,5 5 4 5 Vũ Hữu Cường 1996 BN1 20w1 6b1 10w1 3b0 1w0 13b1 11w1 9b½ 8w 5,5 40,0 5 4 6 Phan Minh Hiếu 1983 DAN 26b1 5w0 29b1 9w1 7b½ 12w1 2b½ 1w0 3b 5,0 38,5 4 4 7 Nguyễn Thăng Long 1986 HNO 29w1 22b1 1w½ 19b1 6w½ 3b0 4w0 16b1 13w 5,0 37,5 4 4 8 Phan Bảo Quốc 1978 DAN 34w1 13b½ 23w1 1b0 4w0 24b1 20w1 14b½ 5b 5,0 34,5 4 4 9 Vũ Văn Chiến 1998 HNO 11w0 27b1 20w1 6b0 19w½ 21b1 14b1 5w½ 2b 5,0 33,0 4 4 10 Vũ Trọng May 1985 BN2 35b1 25w1 5b0 12w½ 15b1 4b0 19w1 3w0 18b 4,5 37,0 4 4 11 Vũ Tuấn Nghĩa 1981 HNO 9b1 2w0 25b½ 23w1 16b1 14w½ 5b0 12w½ 15b 4,5 36,0 3 4 12 Nguyễn Quý Thành 1974 BN2 19w1 15w1 2b0 10b½ 13w½ 6b0 23w1 11b½ 14w 4,5 36,0 3 4 13 Phạm Văn Hiền 1993 BN2 24b1 8w½ 3b0 25w1 12b½ 5w0 15b½ 22w1 7b 4,5 35,5 3 4 14 Đậu Ngọc Hưng 1990 NAN 23w½ 4b1 31w1 2w0 18b1 11b½ 9w0 8w½ 12b 4,5 35,5 3 3 15 Trần Mạnh Hùng 1992 BTL 27w1 12b0 22w1 18b½ 10w0 23b½ 13w½ 19b1 11w 4,5 30,5 3 4 16 Trần Trung Thuận 1970 HBI 36w1 1b0 19w0 20b1 11w0 29b1 24w1 7w0 17b 4,0 32,0 4 3 17 Nguyễn Tiến Thịnh 1972 BN2 1w0 20b0 24b½ 30w1 23b0 31w1 18b½ 21w1 16w 4,0 27,5 3 4 18 Vũ Duy Minh 0 NAN 25b0 32w1 26b1 15w½ 14w0 20b0 17w½ 23b1 10w 4,0 27,0 3 4 19 Chu Văn Hùng 1991 NAN 12b0 24w1 16b1 7w0 9b½ 25w1 10b0 15w0 21b 3,5 33,5 3 4 20 Bùi Đình Quang 1979 CAH 5b0 17w1 9b0 16w0 27b1 18w1 8b0 26w½ 22b 3,5 33,5 3 4 21 Trần Viết Soái 1977 BN1 2b0 26w½ 30b1 4b0 29w1 9w0 25b1 17b0 19w 3,5 32,5 3 5 22 Lê Thanh Thôi 1971 DAN 28b1 7w0 15b0 31b½ 24w0 32w1 26b1 13b0 20w 3,5 26,0 3 5 23 Nguyễn Quốc Thành 1973 BTL 14b½ 30w1 8b0 11b0 17w1 15w½ 12b0 18w0 27b 3,0 33,5 2 4 24 Lương Tất Thắng 1976 HBI 13w0 19b0 17w½ 26w1 22b1 8w0 16b0 28w½ 32b 3,0 30,5 2 3 25 Lê Văn Minh 0 BTL 18w1 10b0 11w½ 13b0 31w1 19b0 21w0 29b½ 30w 3,0 28,5 2 4 26 Nguyễn Văn An 2000 CAH 6w0 21b½ 18w0 24b0 32w1 30b1 22w0 20b½ 28b 3,0 26,5 2 4 27 Bùi Văn Thanh 1975 HBI 15b0 9w0 32b1 29w0 20w0 28b0 30w1 31b1 23w 3,0 24,0 3 4 28 Đào Duy Khương 1988 BTL 22w0 29b0 4w0 32b½ 30w0 27w1 31b1 24b½ 26w 3,0 23,5 2 4 29 Hà Huy Thực 1969 HBI 7b0 28w1 6w0 27b1 21b0 16w0 32b0 25w½ 31w 2,5 28,0 2 4 30 Nguyễn Tấn Phước 1980 TBI 4w½ 23b0 21w0 17b0 28b1 26w0 27b0 32w1 25b 2,5 27,0 2 4 31 Hoàng Anh Tuấn 1999 TBI 32b1 3w0 14b0 22w½ 25b0 17b0 28w0 27w0 29b 1,5 29,0 1 4 32 Nguyễn Ngọc Nam 1982 BTL 31w0 18b0 27w0 28w½ 26b0 22b0 29w1 30b0 24w 1,5 23,0 1 4 33 Trần Văn Tung 1967 TBI 3b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 24,0 0 1 34 Trần Vĩ Đại 1995 DBI 8b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 22,5 0 1 35 Nguyễn Văn Tuấn 1968 NDI 10w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 22,0 0 0 36 Hoàng Văn Linh 1987 HCM 16b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 21,5 0 1 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
05-10-2018, 03:39 PM #2
NAM U40 49
Bốc thăm/Kết quả
9. Ván 9Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số 1 12 Đào Cao Khoa 1989 6½ 6 Nguyễn Công Cử 1997 4 2 7 Phùng Quang Điệp 1994 6½ 5 Vũ Văn Chiến 1998 3 3 17 Lê Hải Ninh 1984 6½ 5 Phan Minh Hiếu 1983 18 4 5 Vũ Hữu Cường 1996 5½ 5 Phan Bảo Quốc 1978 23 5 15 Nguyễn Thăng Long 1986 5 4½ Phạm Văn Hiền 1993 8 6 9 Trần Mạnh Hùng 1992 4½ 4½ Vũ Tuấn Nghĩa 1981 20 7 27 Nguyễn Quý Thành 1974 4½ 4½ Đậu Ngọc Hưng 1990 11 8 36 Vũ Duy Minh 0 4 4½ Vũ Trọng May 1985 16 9 29 Nguyễn Tiến Thịnh 1972 4 4 Trần Trung Thuận 1970 31 10 24 Trần Viết Soái 1977 3½ 3½ Chu Văn Hùng 1991 10 11 30 Lê Thanh Thôi 1971 3½ 3½ Bùi Đình Quang 1979 22 12 13 Đào Duy Khương 1988 3 3 Nguyễn Văn An 2000 1 13 26 Bùi Văn Thanh 1975 3 3 Nguyễn Quốc Thành 1973 28 14 35 Lê Văn Minh 0 3 2½ Nguyễn Tấn Phước 1980 21 15 19 Nguyễn Ngọc Nam 1982 1½ 3 Lương Tất Thắng 1976 25 16 32 Hà Huy Thực 1969 2½ 1½ Hoàng Anh Tuấn 1999 2 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
05-10-2018, 03:31 PM #3
NAM U50 59
Bốc thăm/Kết quả
8. Ván 8Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số 1 4 Nguyễn Đình Đại 1997 6½ ½ - ½ 5½ Bùi Dương Trân 1957 44 2 8 Nguyễn Thanh Dũng 1993 6½ 0 - 1 5½ Lưu Quang Tuyên 1948 53 3 14 Lê Danh Huệ 1987 5 0 - 1 5 Nguyễn Văn Hồng 1988 13 4 24 Phạm Công Phan 1977 4½ ½ - ½ 4½ Nguyễn Dương Tiếp 1958 43 5 27 Nguyễn Hải Sơn 1974 4½ 1 - 0 4½ Trương Thành Phụng 1976 25 6 26 Trần Đình Quang 1975 4½ 0 - 1 4½ Phan Hùng Chí 1956 45 7 41 Vũ Quang Tiến 1960 4½ 0 - 1 4½ Phạm Khắc Tuấn 1950 51 8 39 Nguyễn Hữu Chuẩn 1962 4 1 - 0 4 Hoàng Văn Chiến 1998 3 9 37 Lâm Đình Thảo 1964 4 1 - 0 4 Nguyễn Đăng Nghĩa 1980 21 10 38 Nguyễn Thêm 1963 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Thanh Sơn 1973 28 11 29 Tô Hữu Sơn 1972 4 0 - 1 4 Lưu Xuân Thủy 1961 40 12 47 Phùng Quốc Trung 1954 4 1 - 0 4 Hoàng Mạnh Thắng 1968 33 13 12 Dương Văn Hoán 1989 3½ 0 - 1 3½ Nguyễn Đức Thắng 1969 32 14 16 Hồ Văn Huỳnh 1985 3½ ½ - ½ 3½ Lê Thành 1965 36 15 23 Nguyễn Trọng Nhưng 1978 3 0 - 1 3 Hoàng Việt Dũng 1994 7 16 49 Đỗ Văn Tư 1952 3 1 - 0 3 Nguyễn Trọng Hiếu 1991 10 17 22 Nguyễn Văn Nho 1979 3 1 - 0 3 Trần Phước Sơn 1971 30 18 46 Phạm Văn Trí 1955 3 1 - 0 2½ Huỳnh Đức Bài 1999 2 19 5 Dương Văn Đáng 1996 2½ 0 - 1 2½ Nguyên Xuân Lĩnh 1982 19 20 6 Lê Văn Dũng 1995 2½ 0 - 1 2½ Hoàng Trung Khánh 1983 18 21 9 Đỗ Văn Hà 1992 2½ 1 - 0 2½ Lê Quang Thái 1970 31 22 17 Phạm Văn Khảm 1984 2 0 - 1 2 Nguyễn Văn Hùng 1986 15 23 34 Phạm Văn Thành 1967 2 0 - 1 1½ Đỗ Tiến Quốc 1959 42 24 48 Lê Anh Tú 1953 0 0 - 1 1 Nguyễn Đức Minh 1981 20 25 50 Lê Anh Tuấn 1951 0 0 - 1 0 Hoàng Tuấn Anh 2000 1 26 52 Hoàng Trọng Tuệ 1949 0 0 - 1 0 Phan Minh Hiếu 1990 11 27 54 Nguyễn Như Viễn 1947 0 0 - 1 0 Cao Đức Thành 1966 35 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
05-10-2018, 03:46 PM #4
Trực tiếp
VŨ HỮU CƯỜNG vs PHAN BẢO QUỐC (DNA)
Ván cuối bảng U40 49 Giải Trung CAO Tuổi toàn quốc 2018Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
05-10-2018, 04:14 PM #5
VÁN CUỐI
Đại Bàng đang cạnh tranh HCV cá nhân trực tiếp với Phùng Quang Điệp; Lê Hải Ninh. và 3 kỳ thủ này ko gặp nhau ván này!!!


Lê Hải Ninh cầm đỏ đi tiên trước Tây ĐỘc Đà Thành Phan MInh Hiếu

Hoa Hòa Thượng thì luôn lịch sự trong tác phong thi đấu... rất đường bệ và chỉn chu..

nhăn mặt ghê nhở thầy Cường... bên kia Long Âm Tàn luôn tươi cười...

Ngọc Kỳ LÂn Vũ Tuấn Nghĩa đang có 1 giải đấu ko thực sự xuất sắc

Lê Thanh Thôi vs Bùi Đình Quang

Xích Cước Đại Tiên vs Vũ Văn Chiến

Rất đông PV các báo đài về đưa tin giải:

Cúp và Huy Chương cho các đơn vị đạt thành tích cao

Khu vực của PV chúng tôi và Ban Trọng Tài

Ván cuối của giải bắt đầu

Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
05-10-2018, 04:59 PM #6
NAM U70
Bảng điểm xếp hạng sau ván cùngHạng Tên Rtg LĐ V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 V9 Điểm HS1 HS2 HS3 1 Nguyễn Gia Xuyên 1963 BN1 19b1 30w1 7b½ 8w1 6b1 10w½ 4w½ 2b½ 14w1 7,0 49,5 5 4 2 Lê Thiên Vị 1964 TBI 14w1 32b1 4w0 28b1 12w1 9b1 10w½ 1w½ 6b1 7,0 47,0 6 4 3 Hà Huy Nghệ 1985 HNO 34b1 29w1 6b0 21w1 11b1 4b0 9w1 17w1 7b1 7,0 43,5 7 5 4 Nguyễn Phương Đông 1993 TBI 22b1 15w1 2b1 6w1 10b½ 3w1 1b½ 7w½ 5w0 6,5 54,0 5 4 5 Duong Van Phac 1984 NAN 13w½ 12b0 17w1 32b1 19w1 7w0 11b1 16w1 4b1 6,5 44,5 6 4 6 Nguyễn Ngọc Phan An 2000 HNO 9w1 31b1 3w1 4b0 1w0 18b1 8w1 10b1 2w0 6,0 52,5 6 4 7 Nguyễn Văn Đa 1994 NAN 35w1 18b1 1w½ 10b0 31w1 5b1 12w1 4b½ 3w0 6,0 47,0 5 4 8 Nghiêm Tất Tin 1970 TBI 12w½ 17b1 33w1 1b0 13w½ 14b1 6b0 22w1 10w1 6,0 44,5 5 4 9 Trịnh Hoàng Sâm 1981 TNG 6b0 27w1 29b1 16w1 20b1 2w0 3b0 12b1 17w1 6,0 44,0 6 5 10 Lưu Văn Sang 1980 TNG 33w1 28b1 20b1 7w1 4w½ 1b½ 2b½ 6w0 8b0 5,5 48,5 4 5 11 Nguyễn Trọng Khoan 1986 BN2 18w0 24b1 34w1 23b1 3w0 13b½ 5w0 19b1 16b1 5,5 42,0 5 5 12 Hoàng Đức Hiền 1989 CBA 8b½ 5w1 16b½ 22w1 2b0 21w1 7b0 9w0 24b1 5,0 48,5 4 5 13 Trần Anh Tư 1965 TNG 5b½ 16w0 25b1 15w1 8b½ 11w½ 17b0 23b1 18w½ 5,0 44,0 3 5 14 Ngô Ngọc Phượng 1983 NDI 2b0 21w0 26b1 29w1 22b1 8w0 20b1 24w1 1b0 5,0 43,0 5 5 15 Trần Quang Thọ 1976 TNG 25w1 4b0 28w½ 13b0 18w0 27b1 29w½ 30w1 22b1 5,0 35,0 4 4 16 Phùng Việt Hùng 1988 HBI 17w½ 13b1 12w½ 9b0 23w½ 20w1 19b1 5b0 11w0 4,5 45,5 3 4 17 Nguyễn Văn Tỉnh 1969 HNO 16b½ 8w0 5b0 27w1 28w1 33b1 13w1 3b0 9b0 4,5 43,5 4 5 18 Nguyễn Đức Tròn 1967 DBI 11b1 7w0 19b0 30w1 15b1 6w0 22b0 31w1 13b½ 4,5 42,0 4 5 19 Hoàng Công Quyền 1982 HYE 1w0 35b1 18w1 20w½ 5b0 23b1 16w0 11w0 27b1 4,5 41,5 4 4 20 Nguyễn Bá Cốc 1996 BN2 24w1 23b1 10w0 19b½ 9w0 16b0 14w0 29b1 33b1 4,5 38,5 4 5 21 Nguyễn Văn Tòng 1968 BN1 31w0 14b1 32w1 3b0 33w1 12b0 24w0 25b1 23w½ 4,5 37,0 4 4 22 Lương Ngọc Tiêm 1974 TBI 4w0 25b1 31w1 12b0 14w0 32b1 18w1 8b0 15w0 4,0 41,5 4 4 23 Hoàng Tiến 1973 BN2 27b1 20w0 30b1 11w0 16b½ 19w0 26b1 13w0 21b½ 4,0 38,0 3 5 24 Ung Van Thanh 1977 HYE 20b0 11w0 27b½ 26w½ 29b1 30w1 21b1 14b0 12w0 4,0 36,5 3 5 25 Nguyễn Văn Cổng 1995 HBI 15b0 22w0 13w0 -1 30b0 34w1 35b1 21w0 31b1 4,0 31,0 3 4 26 Nguyễn Văn Tấn 1978 HYE 28w0 33b0 14w0 24b½ -1 31b1 23w0 32b½ 30w1 4,0 30,0 2 4 27 Lưu Tiến Dư 1992 BN1 23w0 9b0 24w½ 17b0 34b1 15w0 -1 28b1 19w0 3,5 35,5 2 4 28 Pham Van Cang 1997 TBI 26b1 10w0 15b½ 2w0 17b0 35w0 34b1 27w0 -1 3,5 35,0 2 4 29 Đinh Sỹ Bái 1998 HBI 38w1 3b0 9w0 14b0 24w0 -1 15b½ 20w0 35b½ 3,0 40,0 1 4 30 Nguyễn Quốc Oai 1990 PYE 36w1 1b0 23w0 18b0 25w1 24b0 33w1 15b0 26b0 3,0 38,0 3 5 31 Nguyễn Văn Khánh 1987 BN1 21b1 6w0 22b0 34w1 7b0 26w0 32w1 18b0 25w0 3,0 37,0 3 4 32 Ho Nghia Hai 1991 NAN 37b1 2w0 21b0 5w0 35b1 22w0 31b0 26w½ 34w½ 3,0 36,5 2 4 33 Vũ Văn Ân 1999 TBI 10b0 26w1 8b0 35w1 21b0 17w0 30b0 -1 20w0 3,0 36,0 2 4 34 Phạm Văn Chuyền 1966 TBI 3w0 -1 11b0 31b0 27w0 25b0 28w0 35w1 32b½ 2,5 33,5 1 4 35 Nguyễn Văn Thụ 1975 BN2 7b0 19w0 -1 33b0 32w0 28b1 25w0 34b0 29w½ 2,5 30,0 1 4 36 Trần Văn Tiến 1971 HNO 30b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 25,0 0 1 37 Trần Văn Tiến 1972 CAH 32w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 25,0 0 0 38 Nguyễn Đình Tâm 1979 DBI 29b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 24,5 0 1 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
05-10-2018, 05:00 PM #7
NỮ U50 59
Xếp hạng sau ván cùngHạng Số Tên LĐ Rtg Điểm HS1 HS2 HS3 1 9 Phan Thị Trắc Vân HNO 1992 8,0 28,00 8 4 2 3 Lê Thị Thúy NAN 1993 7,0 21,00 7 4 3 7 Phạm Thị Dư BN2 2000 6,0 15,00 6 4 4 6 Nguyễn Thị Tâm HNO 1994 5,0 10,00 5 4 5 2 Dương Thị Phương HNO 1995 4,0 6,00 4 4 6 5 Nguyễn Thị Luận BN2 1996 3,0 3,00 3 4 7 8 Phạm Thị Lếp BN2 1997 2,0 1,00 2 4 8 1 Đặng Thị Minh Hường DAN 1999 0,5 0,25 0 4 4 Nguyễn Thị Lan BN2 1998 0,5 0,25 0 4 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
05-10-2018, 05:08 PM #8
NAM U50 59
Bốc thăm/Kết quả
9. Ván 9Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số 1 13 Nguyễn Văn Hồng 1988 6 ½ - ½ 7 Nguyễn Đình Đại 1997 4 2 44 Bùi Dương Trân 1957 6 ½ - ½ 6½ Nguyễn Thanh Dũng 1993 8 3 53 Lưu Quang Tuyên 1948 6½ 1 - 0 5½ Phan Hùng Chí 1956 45 4 27 Nguyễn Hải Sơn 1974 5½ 1 - 0 5 Phạm Công Phan 1977 24 5 51 Phạm Khắc Tuấn 1950 5½ 0 - 1 5 Lê Danh Huệ 1987 14 6 40 Lưu Xuân Thủy 1961 5 1 - 0 5 Lâm Đình Thảo 1964 37 7 43 Nguyễn Dương Tiếp 1958 5 ½ - ½ 5 Nguyễn Hữu Chuẩn 1962 39 8 32 Nguyễn Đức Thắng 1969 4½ 0 - 1 5 Phùng Quốc Trung 1954 47 9 25 Trương Thành Phụng 1976 4½ ½ - ½ 4½ Vũ Quang Tiến 1960 41 10 28 Nguyễn Thanh Sơn 1973 4½ ½ - ½ 4½ Trần Đình Quang 1975 26 11 7 Hoàng Việt Dũng 1994 4 0 - 1 4½ Nguyễn Thêm 1963 38 12 3 Hoàng Văn Chiến 1998 4 1 - 0 4 Tô Hữu Sơn 1972 29 13 33 Hoàng Mạnh Thắng 1968 4 1 - 0 4 Hồ Văn Huỳnh 1985 16 14 21 Nguyễn Đăng Nghĩa 1980 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Văn Nho 1979 22 15 36 Lê Thành 1965 4 0 - 1 4 Phạm Văn Trí 1955 46 16 18 Hoàng Trung Khánh 1983 3½ 0 - 1 4 Đỗ Văn Tư 1952 49 17 19 Nguyên Xuân Lĩnh 1982 3½ 0 - 1 3½ Đỗ Văn Hà 1992 9 18 10 Nguyễn Trọng Hiếu 1991 3 1 - 0 3½ Dương Văn Hoán 1989 12 19 15 Nguyễn Văn Hùng 1986 3 1 - 0 3 Nguyễn Trọng Nhưng 1978 23 20 30 Trần Phước Sơn 1971 3 0 - 1 2½ Dương Văn Đáng 1996 5 21 31 Lê Quang Thái 1970 2½ 0 - 1 2½ Huỳnh Đức Bài 1999 2 22 42 Đỗ Tiến Quốc 1959 2½ 1 - 0 2½ Lê Văn Dũng 1995 6 23 20 Nguyễn Đức Minh 1981 2 0 - 1 2 Phạm Văn Khảm 1984 17 24 35 Cao Đức Thành 1966 1 0 - 1 2 Phạm Văn Thành 1967 34 25 1 Hoàng Tuấn Anh 2000 1 0 - 1 0 Nguyễn Như Viễn 1947 54 26 11 Phan Minh Hiếu 1990 1 0 - 1 0 Lê Anh Tuấn 1951 50 27 52 Hoàng Trọng Tuệ 1949 0 0 - 1 0 Lê Anh Tú 1953 48 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
05-10-2018, 05:09 PM #9
NAM U50 59
Bảng điểm xếp hạng sau ván cùngHạng Tên Rtg LĐ V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 V9 Điểm HS1 HS2 HS3 1 Nguyễn Đình Đại 1997 CTH 45b1 21w1 11b1 13w1 2b1 3w½ 15b1 6w½ 5b½ 7,5 50,5 6 5 2 Lưu Quang Tuyên 1948 TNG 19w1 41b1 17w1 29b1 1w0 12b½ 4w1 3b1 10w1 7,5 49,0 7 4 3 Nguyễn Thanh Dũng 1993 TBI 49b1 18w1 10b1 30w1 5b1 1b½ 12w1 2w0 6b½ 7,0 51,5 6 5 4 Nguyễn Hải Sơn 1974 BN1 48w1 9b½ 20w1 7b0 13b1 10w1 2b0 15w1 16w1 6,5 49,5 6 4 5 Nguyễn Văn Hồng 1988 NAN 8w0 44b1 41w1 27b1 3w0 20b1 11w1 7b1 1w½ 6,5 47,0 6 4 6 Bùi Dương Trân 1957 TNG 42b0 -1 19w1 16b1 7w1 15w½ 17b1 1b½ 3w½ 6,5 47,0 4 4 7 Lê Danh Huệ 1987 NAN 18b0 45w1 21b1 4w1 6b0 31w1 8b1 5w0 13b1 6,0 47,0 6 5 8 Lưu Xuân Thủy 1961 PYE 5b1 43w1 30b0 42w1 15b0 25w1 7w0 31b1 24w1 6,0 41,0 6 4 9 Phùng Quốc Trung 1954 BN1 47w1 4w½ 15b0 35b1 32w1 16b0 18w½ 21w1 27b1 6,0 40,0 5 4 10 Phan Hùng Chí 1956 TBI 39w1 32b1 3w0 17b1 11w1 4b0 16w½ 19b1 2b0 5,5 48,5 5 5 11 Nguyễn Thêm 1963 DAN 51b1 25w1 1w0 26b1 10b0 22w1 5b0 17w½ 30b1 5,5 46,5 5 5 12 Nguyễn Dương Tiếp 1958 TNG 29w½ 35b1 22w1 15w½ 30b1 2w½ 3b0 16b½ 14w½ 5,5 46,5 3 4 13 Phạm Khắc Tuấn 1950 STA 16w1 31w1 42b1 1b0 4w0 29b½ 33w1 18b1 7w0 5,5 45,0 5 4 14 Nguyễn Hữu Chuẩn 1962 PTH 35w½ 40b1 29w0 33b1 18w½ 17b0 32w1 22w1 12b½ 5,5 39,0 4 4 15 Trương Thành Phụng 1976 CTH 54w1 20b½ 9w1 12b½ 8w1 6b½ 1w0 4b0 18w½ 5,0 50,5 3 4 16 Phạm Công Phan 1977 QNI 13b0 46b1 23w1 6w0 28b1 9w1 10b½ 12w½ 4b0 5,0 47,0 4 5 17 Nguyễn Thanh Sơn 1973 NAN 50b1 23w1 2b0 10w0 42b1 14w1 6w0 11b½ 19w½ 5,0 47,0 4 4 18 Vũ Quang Tiến 1960 BN1 7w1 3b0 43b1 31w½ 14b½ 30w1 9b½ 13w0 15b½ 5,0 46,0 3 5 19 Trần Đình Quang 1975 QNI 2b0 28w1 6b0 37w½ 34b1 23b1 29w1 10w0 17b½ 5,0 45,0 4 5 20 Phạm Văn Trí 1955 PYE 36b1 15w½ 4b0 25w½ 38b1 5w0 22b0 37w1 33b1 5,0 41,5 4 5 21 Hoàng Mạnh Thắng 1968 PTH 46w1 1b0 7w0 32b0 40w1 26b1 41w1 9b0 29w1 5,0 40,5 5 4 22 Hoàng Văn Chiến 1998 CBA 41w0 47b1 12b0 24w1 26w1 11b0 20w1 14b0 31w1 5,0 39,5 5 4 23 Đỗ Văn Tư 1952 PYE 26w1 17b0 16b0 43w1 36b1 19w0 25b0 32w1 39b1 5,0 37,5 5 5 24 Lâm Đình Thảo 1964 BRV 32w0 39b1 26w0 22b0 46w1 36w1 30b1 25w1 8b0 5,0 37,0 5 4 25 Nguyễn Đăng Nghĩa 1980 STA 53w1 11b0 33w½ 20b½ 27w1 8b0 23w1 24b0 26w½ 4,5 43,5 3 4 26 Nguyễn Văn Nho 1979 PYE 23b0 38w1 24b1 11w0 22b0 21w0 34b1 41w1 25b½ 4,5 40,0 4 5 27 Nguyễn Đức Thắng 1969 HNO 38b1 30w0 36b1 5w0 25b0 28w½ 45b1 35b1 9w0 4,5 38,0 4 5 28 Đỗ Văn Hà 1992 HNO 33w0 19b0 47w1 41b1 16w0 27b½ 31b0 45w1 36b1 4,5 33,0 4 5 29 Hồ Văn Huỳnh 1985 CTH 12b½ 34w1 14b1 2w0 31b½ 13w½ 19b0 33w½ 21b0 4,0 46,0 2 5 30 Hoàng Việt Dũng 1994 PTH 44w1 27b1 8w1 3b0 12w0 18b0 24w0 43b1 11w0 4,0 44,0 4 4 31 Tô Hữu Sơn 1972 TNG 37w1 13b0 32w1 18b½ 29w½ 7b0 28w1 8w0 22b0 4,0 43,5 3 4 32 Nguyễn Trọng Hiếu 1991 BN2 24b1 10w0 31b0 21w1 9b0 43w1 14b0 23b0 35w1 4,0 42,5 4 5 33 Lê Thành 1965 STA 28b1 42w0 25b½ 14w0 37b1 45w1 13b0 29b½ 20w0 4,0 38,0 3 5 34 Nguyễn Văn Hùng 1986 HYE 40w½ 29b0 35w0 46b½ 19w0 44b1 26w0 42b1 43w1 4,0 31,0 3 4 35 Dương Văn Hoán 1989 PYE 14b½ 12w0 34b1 9w0 45b0 38w1 37b1 27w0 32b0 3,5 38,5 3 5 36 Nguyên Xuân Lĩnh 1982 BN2 20w0 37b1 27w0 44b1 23w0 24b0 46w½ 38b1 28w0 3,5 35,5 3 4 37 Huỳnh Đức Bài 1999 DAN 31b0 36w0 40w1 19b½ 33w0 39b1 35w0 20b0 45b1 3,5 33,5 3 5 38 Dương Văn Đáng 1996 PYE 27w0 26b0 39w½ 40b1 20w0 35b0 -1 36w0 41b1 3,5 32,5 2 4 39 Hoàng Trung Khánh 1983 HBI 10b0 24w0 38b½ 45w0 -1 37w0 40b1 46b1 23w0 3,5 32,5 2 4 40 Đỗ Tiến Quốc 1959 PTH 34b½ 14w0 37b0 38w0 21b0 -1 39w0 44b1 46w1 3,5 31,0 2 4 41 Trần Phước Sơn 1971 CTH 22b1 2w0 5b0 28w0 47b1 42w1 21b0 26b0 38w0 3,0 40,5 3 5 42 Phạm Văn Khảm 1984 HNO 6w1 33b1 13w0 8b0 17w0 41b0 43w0 34w0 47b1 3,0 38,0 3 4 43 Nguyễn Trọng Nhưng 1978 DAN 52w1 8b0 18w0 23b0 44w1 32b0 42b1 30w0 34b0 3,0 37,5 3 5 44 Phạm Văn Thành 1967 BN2 30b0 5w0 -1 36w0 43b0 34w0 47b1 40w0 49b1 3,0 32,5 2 4 45 Lê Quang Thái 1970 QNI 1w0 7b0 46w½ 39b1 35w1 33b0 27w0 28b0 37w0 2,5 39,0 2 4 46 Lê Văn Dũng 1995 HYE 21b0 16w0 45b½ 34w½ 24b0 47w1 36b½ 39w0 40b0 2,5 32,5 1 5 47 Nguyễn Đức Minh 1981 BN1 9b0 22w0 28b0 -1 41w0 46b0 44w0 53b1 42w0 2,0 33,0 1 4 48 Nguyễn Như Viễn 1947 CAH 4b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 49w0 50b1 1,0 34,0 1 2 49 Cao Đức Thành 1966 CAH 3w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 48b1 44w0 1,0 33,0 1 1 50 Hoàng Tuấn Anh 2000 TBI 17w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 52b1 48w0 1,0 32,5 1 1 51 Phan Minh Hiếu 1990 DAN 11w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 54b1 52w0 1,0 32,0 1 1 52 Lê Anh Tuấn 1951 CAH 43b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 50w0 51b1 1,0 30,5 1 2 53 Lê Anh Tú 1953 CAH 25b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 47w0 54b1 1,0 28,5 1 2 54 Hoàng Trọng Tuệ 1949 NBI 15b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 51w0 53w0 0,0 32,5 0 1 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
05-10-2018, 05:10 PM #10
NAM U40 49
Bốc thăm/Kết quả
9. Ván 9Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số 1 12 Đào Cao Khoa 1989 6½ 1 - 0 6 Nguyễn Công Cừ 1997 4 2 7 Phùng Quang Điệp 1994 6½ 1 - 0 5 Vũ Văn Chiến 1998 3 3 17 Lê Hải Ninh 1984 6½ 1 - 0 5 Phan Minh Hiếu 1983 18 4 5 Vũ Hữu Cường 1996 5½ 1 - 0 5 Phan Bảo Quốc 1978 23 5 15 Nguyễn Thăng Long 1986 5 1 - 0 4½ Phạm Văn Hiền 1993 8 6 9 Trần Mạnh Hùng 1992 4½ 1 - 0 4½ Vũ Tuấn Nghĩa 1981 20 7 27 Nguyễn Quý Thành 1974 4½ ½ - ½ 4½ Đậu Ngọc Hưng 1990 11 8 36 Vũ Duy Minh 0 4 0 - 1 4½ Vũ Trọng May 1985 16 9 29 Nguyễn Tiến Thịnh 1972 4 1 - 0 4 Trần Trung Thuận 1970 31 10 24 Trần Viết Soái 1977 3½ ½ - ½ 3½ Chu Văn Hùng 1991 10 11 30 Lê Thanh Thôi 1971 3½ ½ - ½ 3½ Bùi Đình Quang 1979 22 12 13 Đào Duy Khương 1988 3 0 - 1 3 Nguyễn Văn An 2000 1 13 26 Bùi Văn Thanh 1975 3 1 - 0 3 Nguyễn Quốc Thành 1973 28 14 35 Lê Văn Minh 0 3 1 - 0 2½ Nguyễn Tấn Phước 1980 21 15 19 Nguyễn Ngọc Nam 1982 1½ ½ - ½ 3 Lương Tất Thắng 1976 25 16 32 Hà Huy Thục 1969 2½ ½ - ½ 1½ Hoàng Anh Tuấn 1999 2 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
Giải cờ tướng trung cao tuổi toàn quốc 2018.



Trả lời kèm Trích dẫn


Đánh dấu