Kết quả 1 đến 10 của 135
Hybrid View
-
05-10-2018, 10:38 AM #1
Nội dung U40 49 với sự cạnh tranh gắt gao giữa Bắc Ninh và Hà Nội...
Vũ Hữu Cường vs Vũ Tuấn Nghĩa

Nguyễn Thăng Long vs Nguyễn Công Cử

Đào Cao Khoa vs Lê Hải Ninh

Đà Nẵng đang bám đuôi cho chiếc HCĐ trước 2 đơn vị cực mạnh là Bắc Ninh vs Hà Nội

Phùng Quang ĐIệp vs Phan Minh Hiếu

Nội dung U50 59 vẫn rất hấp dẫn với đoàn Cần Thơ; Thái Bình...


Vạn Lý ĐỘc Hành Lưu Quang Tuyên..

Lão Tướng Nguyễn Thanh Khiết vẫn vững vàng ở khu vực Nam 60 69


Phù Thủy Nguyễn Quốc Tiến đang miệt mài bám theo

Các khu vực khác

tất cả những diễn biến gay cấn nhất sẽ được chúng tôi chuyển tải đến quý vị và các bạn.....
Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
05-10-2018, 11:13 AM #2
NỮ U40 49
Bảng điểm xếp hạng sau ván 7Hạng Tên Rtg LĐ V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 Điểm HS1 HS2 HS3 1 Bùi Thị Hồng Thanh 1992 TNG 5b1 4w1 2b0 7w1 3w1 6b1 10b1 6,0 29,0 6 4 2 Trần Thị Tâm 1993 DAN 12w1 6b1 1w1 3b1 4w½ 5b0 11w1 5,5 24,5 5 3 3 Lê Thị Hồng 1989 DAN 8w1 7b1 10w1 2w0 1b0 4b1 5w1 5,0 29,0 5 3 4 Nguyễn Thị Chung 2000 TNG 10w1 1b0 7w1 5b1 2b½ 3w0 12b1 4,5 26,5 4 4 5 Nguyễn Thị Đào 1998 TNG 1w0 8b1 6w1 4w0 9b1 2w1 3b0 4,0 31,0 4 3 6 Đặng Thị Minh Hường 1990 DAN 9b1 2w0 5b0 12w1 11b1 1w0 8w1 4,0 22,5 4 3 7 Nguyễn Thị Thúy Hồng 1997 HNO 11b1 3w0 4b0 1b0 10w1 12w1 9b1 4,0 21,5 4 4 8 Mai Thị Hương Nam 1995 TNG 3b0 5w0 11b1 9w0 12b1 10w1 6b0 3,0 19,0 3 4 9 Nguyễn Thị Mơ 1996 HNO 6w0 10b0 12w1 8b1 5w0 11b1 7w0 3,0 18,0 3 3 10 Đậu Thị Nhân 1994 NAN 4b0 9w1 3b0 11w1 7b0 8b0 1w0 2,0 26,5 2 4 11 Vũ Thị Thu 1991 BN2 7w0 12b1 8w0 10b0 6w0 9w0 2b0 1,0 21,5 1 3 12 Phạm Thị Đào 1999 HNO 2b0 11w0 9b0 6b0 8w0 7b0 4w0 0,0 25,0 0 4 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
05-10-2018, 11:13 AM #3
NAM U60 60
Bốc thăm/Kết quả
7. Ván 7Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số 1 8 Nguyễn Duy Doanh 1993 4½ 0 - 1 5½ Nguyễn Thanh Khiet 1981 20 2 33 Nguyễn Văn Bằng 1968 4½ ½ - ½ 5 Bùi Văn Minh 1977 24 3 9 Nguyễn Huy Dũng 1992 4½ ½ - ½ 5 Nguyễn Quốc Tiến 1961 40 4 17 Đặng Văn Hưng 1984 4 ½ - ½ 4½ Nguyễn Văn Hưng 1985 16 5 26 Đinh Văn Nhân 1975 4 0 - 1 4 Nguyễn Đình Hằng 1989 12 6 25 Đỗ Minh Nga 1976 4 1 - 0 4 Nguyễn Thế Hinh 1987 14 7 37 Phạm Minh Thông 1964 4 ½ - ½ 4 Đinh Thế Long 1978 23 8 4 Vũ Tấn Chung 1997 3½ ½ - ½ 3½ Phạm Chí Bình 1999 2 9 28 Nguyễn Văn Nhuận 1973 3½ 1 - 0 3½ Hoàng Gia Toàn 1960 41 10 3 Phùng Thế Bình 1998 3 0 - 1 3 Đỗ Văn Toan 1959 42 11 45 Nguyễn Văn Tung 1956 3 1 - 0 3 Tống Văn Đại 1995 6 12 10 Trương Văn Dũng 1991 3 0 - 1 3 Nguyễn Như Viến 0 47 13 36 Lê Văn Thanh 1965 3 0 - 1 3 Nguyễn Văn Hưởng 1983 18 14 21 Hà Tô Lai 1980 3 1 - 0 3 Trương Bách Nhu 1974 27 15 29 Nguyễn Hữu Phúc 1972 3 1 - 0 2½ Bùi Hồng Quang 1971 30 16 7 Nguyen Van Dien 1994 2½ 1 - 0 2½ Đặng Đức Quyết 1970 31 17 46 Lê Anh Tuấn 0 2½ 1 - 0 2½ Nguyễn Xuân Hợp 1986 15 18 39 Hồ Quang Tiến 1962 2 1 - 0 2 Trần Trọng Hiếu 1988 13 19 19 Trần Văn Huyên 1982 2 1 - 0 2 Dương Văn Lạo 1979 22 20 38 Phùng Văn Thuận 1963 2 0 - 1 2 Nguyễn Đình Truyền 1957 44 21 1 Trần Văn Tiến 2000 1 1 - 0 1½ Đào Văn Hạ 1990 11 22 43 Nguyễn Văn Toàn 1958 1½ 0 - 1 1 Dương Lam Sơn 1967 34 23 5 Vương Bá Cường 1996 1 1 miễn đấu Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
05-10-2018, 11:13 AM #4
NAM U60 69
Bảng điểm xếp hạng sau ván 7Hạng Tên Rtg LĐ V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 Điểm HS1 HS2 HS3 1 Nguyễn Thanh Khiet 1981 TBI 21b1 30w1 3b½ 28w1 2b1 4w1 9b1 5w 6,5 30,0 6 4 2 Bùi Văn Minh 1977 TBI 14w1 27b1 7w1 24b1 1w0 5w1 6b½ 3b 5,5 32,0 5 3 3 Nguyễn Quốc Tiến 1961 HNO 23w1 41b1 1w½ 11b1 6w1 10w½ 4b½ 2w 5,5 31,5 4 3 4 Nguyễn Huy Dũng 1992 BRV 37w1 5b1 10w1 6b½ 27w1 1b0 3w½ 7b 5,0 32,0 4 3 5 Đỗ Minh Nga 1976 STA 28b1 4w0 43b1 26w1 8w1 2b0 15w1 1b 5,0 27,5 5 3 6 Nguyễn Văn Bằng 1968 HNO 44b1 12w1 40b1 4w½ 3b0 29w1 2w½ 8b 5,0 27,0 4 3 7 Nguyễn Văn Hưng 1985 HNO 38b1 39w1 2b0 14b½ 18w1 24w1 12b½ 4w 5,0 25,5 4 4 8 Nguyễn Đình Hằng 1989 NAN 39b0 38w1 31b1 19w1 5b0 28w1 17b1 6w 5,0 23,0 5 4 9 Nguyễn Duy Doanh 1993 TBI 36b½ 25w1 19b½ 20w1 10b½ 16w1 1w0 11b 4,5 28,5 3 3 10 Đinh Thế Long 1978 HBI 42b1 16w1 4b0 40w1 9w½ 3b½ 11b½ 12w 4,5 26,5 3 4 11 Phạm Minh Thông 1964 QNI 35b½ 26w1 17b1 3w0 40b1 15b½ 10w½ 9w 4,5 26,0 3 4 12 Đặng Văn Hưng 1984 NAN 34w1 6b0 37w1 27b0 22w1 33b1 7w½ 10b 4,5 25,0 4 3 13 Nguyễn Văn Nhuận 1973 QNI 27w0 18b½ 42w1 29w½ 25b1 14b½ 24w1 15b 4,5 22,5 3 3 14 Phạm Chí Bình 1999 QNI 2b0 36w1 39b1 7w½ 17b½ 13w½ 18b½ 19w 4,0 27,5 2 4 15 Nguyễn Thế Hinh 1987 BN2 30b0 21w1 16b1 25w1 24b½ 11w½ 5b0 13w 4,0 26,5 3 4 16 Nguyễn Văn Tung 1956 NAN -1 10b0 15w0 32w1 20b1 9b0 27w1 26w 4,0 26,0 3 3 17 Đinh Văn Nhân 1975 HNO 18w1 29b½ 11w0 41b1 14w½ 27b1 8w0 23b 4,0 25,5 3 3 18 Vũ Tấn Chung 1997 NDI 17b0 13w½ 35b1 44w1 7b0 26w1 14w½ 22b 4,0 25,0 3 3 19 Nguyễn Hữu Phúc 1972 BN2 26b½ 35w1 9w½ 8b0 28b0 38w1 36w1 14b 4,0 23,0 3 3 20 Hà Tô Lai 1980 HYE 45w1 24b0 22w1 9b0 16w0 35b1 33w1 21b 4,0 22,0 4 3 21 Đỗ Văn Toan 1959 BN2 1w0 15b0 -1 43w1 29b0 40w1 28b1 20w 4,0 22,0 3 3 22 Nguyễn Như Viến 0 CAH 25b0 32w1 20b0 39w1 12b0 44w1 29b1 18w 4,0 21,5 4 4 23 Nguyễn Văn Hưởng 1983 BN1 3b0 31w0 38b0 42b1 39w1 34w1 30b1 17w 4,0 19,5 4 4 24 Hoàng Gia Toàn 1960 CBA 32b1 20w1 29b1 2w0 15w½ 7b0 13b0 25w 3,5 29,0 3 4 25 Lê Anh Tuấn 0 CAH 22w1 9b0 41w1 15b0 13w0 37b½ 35w1 24b 3,5 24,0 3 3 26 Nguyen Van Dien 1994 BN1 19w½ 11b0 45w1 5b0 36w1 18b0 37w1 16b 3,5 23,5 3 3 27 Tống Văn Đại 1995 BN1 13b1 2w0 30b1 12w1 4b0 17w0 16b0 32w 3,0 30,0 3 4 28 Phùng Thế Bình 1998 STA 5w0 47b1 33w1 1b0 19w1 8b0 21w0 31b 3,0 29,5 3 3 29 Trương Văn Dũng 1991 BRV 46b1 17w½ 24w0 13b½ 21w1 6b0 22w0 33b 3,0 27,5 2 3 30 Lê Văn Thanh 1965 STA 15w1 1b0 27w0 33b0 45w1 31b1 23w0 34b 3,0 24,5 3 3 31 Nguyễn Đình Truyền 1957 CBA 41w0 23b1 8w0 36b0 32b1 30w0 38b1 28w 3,0 21,5 3 4 32 Trần Văn Huyên 1982 BN2 24w0 22b0 34w1 16b0 31w0 39b1 41w1 27b 3,0 20,5 3 3 33 Trương Bách Nhu 1974 NDI 43b1 40w0 28b0 30w1 38b1 12w0 20b0 29w 3,0 20,0 3 4 34 Hồ Quang Tiến 1962 BN1 12b0 43w0 32b0 -1 41w1 23b0 40w1 30w 3,0 18,5 2 3 35 Nguyễn Xuân Hợp 1986 STA 11w½ 19b0 18w0 45b1 44b1 20w0 25b0 36w 2,5 22,5 2 4 36 Bùi Hồng Quang 1971 HYE 9w½ 14b0 44b0 31w1 26b0 42w1 19b0 35b 2,5 22,0 2 4 37 Đặng Đức Quyết 1970 NDI 4b0 42w1 12b0 38w0 43b1 25w½ 26b0 40b 2,5 21,5 2 4 38 Phùng Văn Thuận 1963 PYE 7w0 8b0 23w1 37b1 33w0 19b0 31w0 43b 2,0 26,5 2 3 39 Dương Lam Sơn 1967 HYE 8w1 7b0 14w0 22b0 23b0 32w0 45b1 42w 2,0 26,0 2 4 40 Trần Trọng Hiếu 1988 DBI 47w1 33b1 6w0 10b0 11w0 21b0 34b0 37w 2,0 25,5 2 4 41 Dương Văn Lạo 1979 PYE 31b1 3w0 25b0 17w0 34b0 43w1 32b0 45w 2,0 23,0 2 4 42 Trần Văn Tiến 2000 CAH 10w0 37b0 13b0 23w0 -1 36b0 44w1 39b 2,0 20,5 1 3 43 Vương Bá Cường 1996 CBA 33w0 34b1 5w0 21b0 37w0 41b0 -1 38w 2,0 19,5 1 3 44 Đào Văn Hạ 1990 PYE 6w0 45b½ 36w1 18b0 35w0 22b0 42b0 -0 1,5 20,5 1 4 45 Nguyễn Văn Toàn 1958 HBI 20b0 44w½ 26b0 35w0 30b0 -1 39w0 41b 1,5 17,5 0 3 46 Hà Văn Sinh 1969 HBI 29w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 16,5 0 0 47 Lê Văn Thanh 1966 HBI 40b0 28w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 15,0 0 1 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
05-10-2018, 11:14 AM #5
NAM U60 69
Bốc thăm/Kết quả
8. Ván 8Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
05-10-2018, 11:15 AM #6
NAM U70
Bốc thăm/Kết quả
7. Ván 7Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số 1 38 Nguyễn Gia Xuyên 1963 5 ½ - ½ 5½ Nguyễn Phương Đông 1993 8 2 37 Lê Thiên Vị 1964 5 ½ - ½ 5 Lưu Văn Sang 1980 21 3 7 Nguyễn Văn Đa 1994 4½ 1 - 0 4 Hoàng Đức Hiền 1989 12 4 1 Nguyễn Ngọc Phan An 2000 4 1 - 0 4 Nghiêm Tất Tin 1970 31 5 16 Hà Huy Nghệ 1985 4 1 - 0 4 Trịnh Hoàng Sâm 1981 20 6 19 Hoàng Công Quyền 1982 3½ 0 - 1 3½ Phùng Việt Hùng 1988 13 7 15 Nguyễn Trọng Khoan 1986 3½ 0 - 1 3½ Duong Van Phac 1984 17 8 32 Nguyễn Văn Tỉnh 1969 3½ 1 - 0 3½ Trần Anh Tư 1965 36 9 33 Nguyễn Văn Tòng 1968 3 0 - 1 3 Ung Van Thanh 1977 24 10 27 Lương Ngọc Tiêm 1974 3 1 - 0 3 Nguyễn Đức Tròn 1967 34 11 5 Nguyễn Bá Cốc 1996 2½ 0 - 1 3 Ngô Ngọc Phượng 1983 18 12 23 Nguyễn Văn Tấn 1978 2½ 0 - 1 2½ Hoàng Tiến 1973 28 13 25 Trần Quang Thọ 1976 2½ ½ - ½ 2 Đinh Sỹ Bái 1998 3 14 11 Nguyễn Quốc Oai 1990 2 1 - 0 2 Vũ Văn Ân 1999 2 15 26 Nguyễn Văn Thụ 1975 2 0 - 1 2 Nguyễn Văn Cổng 1995 6 16 14 Nguyễn Văn Khánh 1987 2 1 - 0 2 Ho Nghia Hai 1991 10 17 35 Phạm Văn Chuyền 1966 1 0 - 1 1½ Pham Van Cang 1997 4 18 9 Lưu Tiến Dư 1992 1½ 1 miễn đấu Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
05-10-2018, 11:15 AM #7
NAM U70
Bảng điểm xếp hạng sau ván 7Hạng Tên Rtg LĐ V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 Điểm HS1 HS2 HS3 1 Nguyễn Phương Đông 1993 TBI 14b1 25w1 4b1 6w1 3b½ 7w1 2b½ 5w 6,0 33,5 5 4 2 Nguyễn Gia Xuyên 1963 BN1 18b1 23w1 5b½ 12w1 6b1 3w½ 1w½ 4b 5,5 32,5 4 3 3 Lưu Văn Sang 1980 TNG 33w1 29b1 27b1 5w1 1w½ 2b½ 4b½ 6w 5,5 29,5 4 4 4 Lê Thiên Vị 1964 TBI 15w1 32b1 1w0 29b1 11w1 13b1 3w½ 2w 5,5 28,0 5 3 5 Nguyễn Văn Đa 1994 NAN 34w1 21b1 2w½ 3b0 24w1 8b1 11w1 1b 5,5 27,0 5 3 6 Nguyễn Ngọc Phan An 2000 HNO 13w1 24b1 7w1 1b0 2w0 21b1 12w1 3b 5,0 30,5 5 3 7 Hà Huy Nghệ 1985 HNO 35b1 28w1 6b0 22w1 19b1 1b0 13w1 10w 5,0 24,0 5 4 8 Duong Van Phac 1984 NAN 17w½ 11b0 10w1 32b1 18w1 5w0 19b1 9w 4,5 26,5 4 3 9 Phùng Việt Hùng 1988 HBI 10w½ 17b1 11w½ 13b0 20w½ 27w1 18b1 8b 4,5 25,5 3 3 10 Nguyễn Văn Tỉnh 1969 HNO 9b½ 12w0 8b0 30w1 29w1 33b1 17w1 7b 4,5 23,0 4 3 11 Hoàng Đức Hiền 1989 CBA 12b½ 8w1 9b½ 14w1 4b0 22w1 5b0 13w 4,0 31,0 3 4 12 Nghiêm Tất Tin 1970 TBI 11w½ 10b1 33w1 2b0 17w½ 15b1 6b0 14w 4,0 28,5 3 4 13 Trịnh Hoàng Sâm 1981 TNG 6b0 30w1 28b1 9w1 27b1 4w0 7b0 11b 4,0 26,5 4 4 14 Lương Ngọc Tiêm 1974 TBI 1w0 26b1 24w1 11b0 15w0 32b1 21w1 12b 4,0 24,5 4 3 15 Ngô Ngọc Phượng 1983 NDI 4b0 22w0 31b1 28w1 14b1 12w0 27b1 16w 4,0 23,0 4 4 16 Ung Van Thanh 1977 HYE 27b0 19w0 30b½ 31w½ 28b1 23w1 22b1 15b 4,0 18,0 3 4 17 Trần Anh Tư 1965 TNG 8b½ 9w0 26b1 25w1 12b½ 19w½ 10b0 20b 3,5 26,5 2 4 18 Hoàng Công Quyền 1982 HYE 2w0 34b1 21w1 27w½ 8b0 20b1 9w0 19w 3,5 25,0 3 3 19 Nguyễn Trọng Khoan 1986 BN2 21w0 16b1 35w1 20b1 7w0 17b½ 8w0 18b 3,5 24,0 3 3 20 Hoàng Tiến 1973 BN2 30b1 27w0 23b1 19w0 9b½ 18w0 31b1 17w 3,5 21,0 3 4 21 Nguyễn Đức Tròn 1967 DBI 19b1 5w0 18b0 23w1 25b1 6w0 14b0 24w 3,0 27,5 3 4 22 Nguyễn Văn Tòng 1968 BN1 24w0 15b1 32w1 7b0 33w1 11b0 16w0 26b 3,0 24,0 3 3 23 Nguyễn Quốc Oai 1990 PYE 36w1 2b0 20w0 21b0 26w1 16b0 33w1 25b 3,0 23,5 3 3 24 Nguyễn Văn Khánh 1987 BN1 22b1 6w0 14b0 35w1 5b0 31w0 32w1 21b 3,0 22,0 3 3 25 Trần Quang Thọ 1976 TNG 26w1 1b0 29w½ 17b0 21w0 30b1 28w½ 23w 3,0 21,5 2 3 26 Nguyễn Văn Cổng 1995 HBI 25b0 14w0 17w0 -1 23b0 35w1 34b1 22w 3,0 17,0 2 3 27 Nguyễn Bá Cốc 1996 BN2 16w1 20b1 3w0 18b½ 13w0 9b0 15w0 28b 2,5 29,0 2 3 28 Đinh Sỹ Bái 1998 HBI 37w1 7b0 13w0 15b0 16w0 -1 25b½ 27w 2,5 24,5 1 3 29 Pham Van Cang 1997 TBI 31b1 3w0 25b½ 4w0 10b0 34w0 35b1 30w 2,5 22,5 2 4 30 Lưu Tiến Dư 1992 VIE 20w0 13b0 16w½ 10b0 35b1 25w0 -1 29b 2,5 21,0 1 3 31 Nguyễn Văn Tấn 1978 HYE 29w0 33b0 15w0 16b½ -1 24b1 20w0 32b 2,5 20,5 1 3 32 Ho Nghia Hai 1991 NAN 38b1 4w0 22b0 8w0 34b1 14w0 24b0 31w 2,0 24,5 2 4 33 Vũ Văn Ân 1999 TBI 3b0 31w1 12b0 34w1 22b0 10w0 23b0 -0 2,0 23,5 2 4 34 Nguyễn Văn Thụ 1975 BN2 5b0 18w0 -1 33b0 32w0 29b1 26w0 35b 2,0 20,0 1 3 35 Phạm Văn Chuyền 1966 TBI 7w0 -1 19b0 24b0 30w0 26b0 29w0 34w 1,0 21,0 0 3 36 Trần Văn Tiến 1971 HNO 23b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 16,5 0 1 37 Nguyễn Đình Tâm 1979 DBI 28b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 15,5 0 1 38 Trần Văn Tiến 1972 CAH 32w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 0,0 15,5 0 0 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
05-10-2018, 11:15 AM #8
NAM U70
Bốc thăm/Kết quả
8. Ván 8Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số 1 8 Nguyễn Phương Đông 1993 6 5½ Nguyễn Văn Đa 1994 7 2 37 Lê Thiên Vị 1964 5½ 5½ Nguyễn Gia Xuyên 1963 38 3 21 Lưu Văn Sang 1980 5½ 5 Nguyễn Ngọc Phan An 2000 1 4 16 Hà Huy Nghệ 1985 5 4½ Nguyễn Văn Tỉnh 1969 32 5 17 Duong Van Phac 1984 4½ 4½ Phùng Việt Hùng 1988 13 6 12 Hoàng Đức Hiền 1989 4 4 Trịnh Hoàng Sâm 1981 20 7 18 Ngô Ngọc Phượng 1983 4 4 Ung Van Thanh 1977 24 8 31 Nghiêm Tất Tin 1970 4 4 Lương Ngọc Tiêm 1974 27 9 19 Hoàng Công Quyền 1982 3½ 3½ Nguyễn Trọng Khoan 1986 15 10 28 Hoàng Tiến 1973 3½ 3½ Trần Anh Tư 1965 36 11 6 Nguyễn Văn Cổng 1995 3 3 Nguyễn Văn Tòng 1968 33 12 25 Trần Quang Thọ 1976 3 3 Nguyễn Quốc Oai 1990 11 13 34 Nguyễn Đức Tròn 1967 3 3 Nguyễn Văn Khánh 1987 14 14 3 Đinh Sỹ Bái 1998 2½ 2½ Nguyễn Bá Cốc 1996 5 15 4 Pham Van Cang 1997 2½ 2½ Lưu Tiến Dư 1992 9 16 10 Ho Nghia Hai 1991 2 2½ Nguyễn Văn Tấn 1978 23 17 35 Phạm Văn Chuyền 1966 1 2 Nguyễn Văn Thụ 1975 26 18 2 Vũ Văn Ân 1999 2 0 miễn đấu Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
Giải cờ tướng trung cao tuổi toàn quốc 2018.



Trả lời kèm Trích dẫn


Đánh dấu