Kết quả 1 đến 10 của 56
Hybrid View
-
14-10-2018, 06:25 PM #1
Bốc thăm hệ số lần lượt là: Hệ số Búc gôn, số ván thắng, lũy tiến
Bảng xếp hạng chung cuộc:
Hạng STT Tên LĐ CLB Đ. BH. Vict LT1. 1 74 Vũ Văn Tuyến VIE Tràng An 6 29½ 5 25 2 81 Đào Văn Trọng VIE Uông Bí 6 27½ 5 25½ 3 7 Hoàng Minh Đức VIE Đông Anh 6 27 5 23 4 15 Lưu Mạnh Hà VIE Đông Anh 6 25½ 6 23 5 79 Đào Duy Khánh VIE Uông Bí 5½ 25½ 5 19 6 52 Nguyễn Đức Thái VIE Thái Nguyên 5 33½ 4 24½ 7 46 Nguyễn Văn Vịnh VIE Đông Anh 5 28½ 4 22½ 8 38 Nguyễn Văn Hoan VIE Đông Anh 5 28½ 4 21 9 21 Nguyễn Huy Hiệu VIE Thái Nguyên 5 27½ 5 23 10 8 Hoàng Thái Cường VIE Thái Nguyên 5 27½ 5 20 11 72 Tạ Hưng Hải VIE Tam Điệp 5 26 4 22½ 12 82 Đặng Hữu Tuân VIE Thường Tín 5 26 4 21 13 22 Nguyễn Hồng Thắng VIE Tràng An 5 25 5 20 14 18 Nguyễn Bảo Ngọc VIE Uông Bí 5 24 4 19 15 41 Nguyễn Văn Quỳnh VIE Thường Tín 5 22½ 5 19 16 56 Ngô Văn Tập VIE Yên Phong 5 22 5 19 17 16 Mạc Diên Thiện VIE Uông Bí 4½ 26 4 19 18 9 Hoàng Thái Sơn VIE Thái Nguyên 4½ 25 4 20½ 19 5 Hoàng Hà Phan VIE Đông Anh 4½ 25 4 20 20 17 Nghiêm Xuân Hưởng VIE Yên Phong 4½ 25 4 18 21 45 Nguyễn Văn Thụ VIE Thường Tín 4½ 25 4 17 22 51 Nguyễn Đức Thiện VIE Đông Anh 4½ 23 3 15½ 23 1 Bùi Trọng Bằng VIE Đông Anh 4½ 22½ 4 18 24 35 Nguyễn Tùng Lâm VIE Uông Bí 4 30 3 21 25 39 Nguyễn Văn Hải VIE Thường Tín 4 27 4 16 26 13 Lê Đăng Nghĩa VIE Yên Phong 4 26 3 18 27 80 Đào Duy Sỹ VIE Sóc Sơn 4 25 4 19 28 3 Dương Văn Tiến VIE Ngọc Thanh 4 25 4 16 29 85 Đỗ Kim Chung VIE TLKĐ 4 24 3 16½ 30 30 Nguyễn Tiến Vượng VIE Sóc Sơn 4 24 3 15½ 31 32 Nguyễn Trọng Ca VIE Sóc Sơn 4 23½ 4 17 32 63 Phạm Đức Vĩ VIE Thường Tín 4 23 3 16 33 78 Đàm Văn Long VIE Đông Anh 4 21½ 3 14½ 34 88 Đỗ Văn Đạt VIE Thường Tín 4 21 3 13 35 83 Đặng Văn Bảy VIE Đông Anh 4 20½ 4 12 36 61 Phạm Trung Hiếu VIE Uông Bí 4 20½ 3 13 37 57 Phan Thanh Trung VIE Thường Tín 4 20 4 12 38 84 Đỗ Hữu Tuấn VIE Thái Nguyên 4 17 4 11 39 42 Nguyễn Văn Thư VIE Sóc Sơn 3½ 26 3 16 40 43 Nguyễn Văn Thảo VIE Thường Tín 3½ 26 3 15 41 26 Nguyễn Phương Sáng VIE Đông Anh 3½ 23½ 3 16 42 34 Nguyễn Tuấn Khi VIE Đông Anh 3½ 23½ 2 15½ 43 10 Khổng Minh Quyết VIE Sóc Sơn 3½ 23 2 16 44 11 Lê Minh Thanh VIE Đông Anh 3½ 22½ 1 15 45 36 Nguyễn Việt Hải VIE Đông Anh 3½ 21½ 3 14 46 2 Chu Hoài Nam VIE Tràng An 3½ 21 2 12½ 47 54 Ngô Văn Dõi VIE Yên Phong 3½ 18½ 3 12½ 48 77 Đoàn Ngọc Căn VIE Đông Anh 3½ 17 2 11 49 37 Nguyễn Văn Chiến VIE Sóc Sơn 3 27½ 3 15 50 33 Nguyễn Trọng Linh VIE Sóc Sơn 3 26 3 16 51 12 Lê Phương VIE Uông Bí 3 24 3 16 52 47 Nguyễn Văn Xuân VIE Đông Anh 3 23½ 3 13 53 27 Nguyễn Quốc Oai VIE Đông Anh 3 22½ 3 14 54 50 Nguyễn Đức Mạnh VIE Yên Phong 3 22 2 15 55 28 Nguyễn Thanh Hiệp VIE Thường Tín 3 21½ 3 12 56 40 Nguyễn Văn Phúc VIE Tràng An 3 21½ 2 11 57 29 Nguyễn Thế Vĩnh VIE Xuân Hòa 3 21 2 13 58 58 Phạm Hồng Thái VIE Đông Anh 3 21 2 12 59 25 Nguyễn Như Kim VIE Đông Anh 3 21 2 11 60 59 Phạm Quang Hòa VIE Tràng An 3 20½ 2 11 61 68 Trần Văn Công VIE Sóc Sơn 3 19 3 12 62 4 Dương Văn Việt VIE Ngọc Thanh 3 19 2 13 63 70 Trịnh Xuân Bình VIE Đông Anh 3 16½ 3 8 64 55 Ngô Văn Tuyên VIE Yên Phong 2½ 23 2 10½ 65 44 Nguyễn Văn Thật VIE Đông Anh 2½ 21½ 2 10½ 66 53 Ngô Quý Bích VIE Đông Anh 2½ 19 2 9 67 64 Trương Mạnh Toàn VIE Tam Điệp 2 22 0 10½ 68 86 Đỗ Quốc Soái VIE Đông Anh 2 21½ 2 11 69 48 Nguyễn Xuân Hùng VIE Đông Anh 2 20½ 2 7 70 62 Phạm Trung Kiên VIE Tràng An 2 20 2 8 71 75 Đinh Quang Tiến VIE Xuân Hòa 2 18½ 1 8½ 72 73 Vũ Lương Bằng VIE Đông Anh 2 18 1 9½ 73 24 Nguyễn Khắc Thành VIE Đông Anh 2 16½ 1 8½ 74 69 Trịnh Văn Cường VIE Đông Anh 1½ 23½ 1 10 75 66 Trần Quang Ngọc VIE Ngọc Thanh 1½ 21 0 4½ 76 60 Phạm Quang Phong VIE Ngọc Thanh 1½ 20 1 8 77 14 Lưu Minh Tâm VIE Xuân Hòa 1½ 18 0 3½ 78 65 Trương Quang Dụng VIE Ngọc Thanh 1½ 17½ 0 4½ 79 71 Tô Anh Tuấn VIE Đông Anh 1 21 1 7 80 6 Hoàng Minh Giám VIE Đông Anh 1 20½ 1 6 81 67 Trần Quốc Toản VIE Đông Anh 1 20 1 7 82 76 Đinh Trọng Xương VIE Đông Anh ½ 18½ 0 3 83 20 Nguyễn Duy Đông VIE Tam Điệp ½ 18 0 3½ 84 49 Nguyễn Đình Nhu VIE Đông Anh 0 17½ 0 0 85 31 Nguyễn Trường Gian VIE Thường Tín 0 16½ 0 0 86 19 Nguyễn Công Hưng VIE Đông Anh 0 16 0 0 87 Đỗ Văn Khoái VIE Đông Anh 0 16 0 0 88 23 Nguyễn Hữu Tuấn VIE Đông Anh 0 14 0 0
Bảng xếp hạng nội bộ Đông Anh:
Hạng STT Tên LĐ CLB Đ. BH. Vict LT1. 3 7 Hoàng Minh Đức VIE Đông Anh 6 27 5 23 4 15 Lưu Mạnh Hà VIE Đông Anh 6 25½ 6 23 7 46 Nguyễn Văn Vịnh VIE Đông Anh 5 28½ 4 22½ 8 38 Nguyễn Văn Hoan VIE Đông Anh 5 28½ 4 21 19 5 Hoàng Hà Phan VIE Đông Anh 4½ 25 4 20 22 51 Nguyễn Đức Thiện VIE Đông Anh 4½ 23 3 15½ 23 1 Bùi Trọng Bằng VIE Đông Anh 4½ 22½ 4 18 33 78 Đàm Văn Long VIE Đông Anh 4 21½ 3 14½ 35 83 Đặng Văn Bảy VIE Đông Anh 4 20½ 4 12 41 26 Nguyễn Phương Sáng VIE Đông Anh 3½ 23½ 3 16 42 34 Nguyễn Tuấn Khi VIE Đông Anh 3½ 23½ 2 15½ 44 11 Lê Minh Thanh VIE Đông Anh 3½ 22½ 1 15 45 36 Nguyễn Việt Hải VIE Đông Anh 3½ 21½ 3 14 48 77 Đoàn Ngọc Căn VIE Đông Anh 3½ 17 2 11 52 47 Nguyễn Văn Xuân VIE Đông Anh 3 23½ 3 13 53 27 Nguyễn Quốc Oai VIE Đông Anh 3 22½ 3 14 58 58 Phạm Hồng Thái VIE Đông Anh 3 21 2 12 59 25 Nguyễn Như Kim VIE Đông Anh 3 21 2 11 63 70 Trịnh Xuân Bình VIE Đông Anh 3 16½ 3 8 65 44 Nguyễn Văn Thật VIE Đông Anh 2½ 21½ 2 10½ 66 53 Ngô Quý Bích VIE Đông Anh 2½ 19 2 9 68 86 Đỗ Quốc Soái VIE Đông Anh 2 21½ 2 11 69 48 Nguyễn Xuân Hùng VIE Đông Anh 2 20½ 2 7 72 73 Vũ Lương Bằng VIE Đông Anh 2 18 1 9½ 73 24 Nguyễn Khắc Thành VIE Đông Anh 2 16½ 1 8½ 74 69 Trịnh Văn Cường VIE Đông Anh 1½ 23½ 1 10 79 71 Tô Anh Tuấn VIE Đông Anh 1 21 1 7 80 6 Hoàng Minh Giám VIE Đông Anh 1 20½ 1 6 81 67 Trần Quốc Toản VIE Đông Anh 1 20 1 7 82 76 Đinh Trọng Xương VIE Đông Anh ½ 18½ 0 3 84 49 Nguyễn Đình Nhu VIE Đông Anh 0 17½ 0 0 86 19 Nguyễn Công Hưng VIE Đông Anh 0 16 0 0 87 Đỗ Văn Khoái VIE Đông Anh 0 16 0 0 88 23 Nguyễn Hữu Tuấn VIE Đông Anh 0 14 0 0
Giải cờ tướng Đông Anh mở rộng lần thứ VII 2018 !!!
Đánh dấu