Hạng STT Tên Đ.
1 17 Trần Anh Dũng VIE 6
2 21 Vũ Hồng Sơn VIE
3 15 Phạm Đức Quân VIE 5
4 9 Nguyễn Văn Hợp VIE 5
5 14 Phạm Tuấn Ngọc VIE 5
6 12 Phạm Công Thái VIE 4
7 8 Nguyễn Việt Tuấn VIE 4
8 18 Trần Duy Tuấn VIE 4
9 6 Nguyễn Ngọc Quân VIE 4
10 20 Võ Đức Hạnh VIE 4
11 4 Nguyễn Hợp Hải VIE
12 3 Mai Tiến Thịnh VIE
13 16 Triệu Sơn Tùng VIE 3
14 11 Phùng Bảo Quyên VIE 3
15 13 Phạm Danh Sơn VIE 3
16 2 Mai Quốc Lợi VIE 3
17 10 Nguyễn Đình Thanh VIE
18 5 Nguyễn Nam Khánh VIE
19 7 Nguyễn Thành Trung VIE 2
20 22 Dư Thanh Tuấn VIE 2
21 1 Hà Khả Uy VIE