Hạng STT Tên V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 Điểm Vict BH. LT1. VĐK
1 10 Ngô Minh Cường VIE 12 b 1 3 w 1 7 b 1 2 w 1 4 b ½ 6 w 1 8 w 1 6 21½ 26½ 0
2 11 Phan Văn Khánh VIE 8 b 1 6 w 1 15 b 1 1 b 0 5 w 1 4 w 1 3 b 0 5 5 22 23 0
3 5 Lê Đại Diễn VIE 10 w 1 1 b 0 18 w 1 6 b 0 7 w 1 8 b 1 2 w 1 5 5 20 18 0
4 13 Phạm Thành Tâm VIE 16 b ½ 13 w 1 11 b 1 9 b 1 1 w ½ 2 b 0 6 w 1 5 4 19½ 21 0
5 17 Võ Thanh Tùng VIE 6 b 0 8 w ½ 16 b 1 15 w 1 2 b 0 9 w 1 10 w 1 4 17 15 0
6 7 Nguyễn Phố VIE 5 w 1 2 b 0 14 w 1 3 w 1 9 b 1 1 b 0 4 b 0 4 4 23 19 0
7 9 Nguyễn Sơn VIE 19 w 1 18 b 1 1 w 0 8 b 0 3 b 0 14 w 1 12 w 1 4 4 17 16 0
8 1 Huỳnh Phan Chí Dũng VIE 2 w 0 5 b ½ 10 w 1 7 w 1 11 b 1 3 w 0 1 b 0 3 22 15 0
9 8 Nguyễn Quang Phương VIE 20 b 1 11 w ½ 17 b 1 4 w 0 6 w 0 5 b 0 16 b 1 3 17 16 0
10 15 Trần Công Đức VIE 3 b 0 12 w ½ 8 b 0 18 w 1 17 b 1 16 w 1 5 b 0 3 16½ 12 0
11 12 Phùng Trung Tiến VIE 17 w 1 9 b ½ 4 w 0 14 b 1 8 w 0 12 b 0 18 w 1 3 16 15 0
12 20 Đỗ Phú Thanh VIE 1 w 0 10 b ½ 13 b ½ 17 w ½ 15 b 1 11 w 1 7 b 0 2 17 12½ 0
13 14 Trương Can VIE 15 w ½ 4 b 0 12 w ½ 19 b ½ 14 w 0 18 b 1 17 w 1 2 13½ 11 0
14 6 Nguyễn Lê Đông Vũ VIE 18 b 0 19 w 1 6 b 0 11 w 0 13 b 1 7 b 0 20 w 1 3 3 14½ 10 0
15 4 Lê Tấn Đức VIE 13 b ½ 16 w 1 2 w 0 5 b 0 12 w 0 20 b 0 19 w 1 2 15½ 10½ 1
16 3 Lê Công Trịnh VIE 4 w ½ 15 b 0 5 w 0 20 b 1 19 w 1 10 b 0 9 w 0 2 15½ 10½ 0
17 2 Huỳnh Phương Đỏ VIE 11 b 0 20 w 1 9 w 0 12 b ½ 10 w 0 19 b 1 13 b 0 2 15½ 10 0
18 16 Trần Trung Khoa VIE 14 w 1 7 w 0 3 b 0 10 b 0 20 w 1 13 w 0 11 b 0 2 2 17½ 10 0
19 19 Kiều Văn Tuấn VIE 7 b 0 14 b 0 20 w 1 13 w ½ 16 b 0 17 w 0 15 b 0 1 14 7 0
20 18 Võ Tám (Thanh) VIE 9 w 0 17 b 0 19 b 0 16 w 0 18 b 0 15 w 1 14 b 0 1 1 12½ 2 0