Xếp hạng chung cuộc:


Hạng STT Tên Đ. Vict BH. LT1.
1 14 Đào Duy Khánh VIE 5 4 22 18½
2 12 Trần Thanh Giang VIE 4 20½ 15
3 5 Nguyễn Thành Lâm VIE 4 18½ 13½
4 10 Trần Anh Dũng VIE 4 3 23 17½
5 9 Phạm Đức Quân VIE 4 3 21 15½
6 13 Đinh Xuân Phúc VIE 3 18½ 14½
7 1 Hoàng Văn Trọng VIE 3 3 17 11
8 3 Nguyễn Anh Tú VIE 3 3 17 8
9 7 Ngô Xuân Gia Huy VIE 3 3 14½ 9
10 8 Phùng Bảo Quyên VIE 2 16½
11 2 Mai Tiến Thịnh VIE 2 2 18 6
12 4 Nguyễn Ngọc Thái VIE 1 1 17½ 6
13 6 Nguyễn Đình Thanh VIE 1 1 15½ 5
14 11 Trần Quốc Thành VIE 1 1 12½ 2