” TƯỚNG QUÂN BÔI ” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2004
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 5

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
1 Quảng Đông 10 28 0 5 9 3 5 5 0 0
2 Hắc Long Giang 9 24 0 4 4 2 5 4 1 0
3 Hồ Bắc 8 25 0 3 5 3 5 3 2 0
4 Giang Tô 7 23 0 2 4 3 5 2 3 0
5 Thẩm Dương 6 22 0 3 5 3 5 3 0 2
6 Cát Lâm 6 21 0 1 3 2 5 1 4 0
7 Bắc Kinh 4 19 0 2 5 4 5 2 0 3
8 Hà Bắc 3 18 0 1 1 1 5 1 1 3
9 Khai Loan 2 16 0 0 2 1 5 0 2 3
10 Thượng Hải 2 16 0 0 1 0 5 0 2 3
11 Chiết Giang 2 14 0 1 3 2 5 1 0 4
12 Cam Túc 1 14 0 0 1 0 5 0 1 4

” TƯỚNG QUÂN BÔI ” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2004
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 5
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

1 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 80.00 8 3 2 5 3 2 0 7
2 Lý Hồng Gia Quảng Đông 80.00 8 3 1 5 3 2 0 8
2 Lữ Khâm Quảng Đông 80.00 8 3 1 5 3 2 0 10
2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 80.00 8 3 1 5 3 2 0 7
5 Vu Ấu Hoa Hắc Long Giang 70.00 7 2 1 5 2 3 0 6
5 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 70.00 7 2 1 5 2 3 0 10
5 Đào Hán Minh Cát Lâm 70.00 7 2 1 5 2 3 0 5
5 Vương Bân Giang Tô 70.00 7 2 1 5 2 3 0 2
9 Lý Trí Bình Hồ Bắc 62.50 5 1 1 4 1 3 0 5
10 Uông Dương Hồ Bắc 60.00 6 1 1 5 1 4 0 7
10 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 60.00 6 1 1 5 1 4 0 4
10 Từ Siêu Giang Tô 60.00 6 1 1 5 1 4 0 4
10 Từ Thiên Hồng Giang Tô 60.00 6 1 1 5 1 4 0 4
14 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 60.00 6 1 0 5 1 4 0 4
14 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 60.00 6 1 0 5 1 4 0 5
16 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 50.00 5 1 1 5 1 3 1 1
16 Trương Cường Bắc Kinh 50.00 5 1 1 5 1 3 1 3
16 Lưu Điện Trung Hà Bắc 50.00 5 1 1 5 1 3 1 4
16 Trang Ngọc Đình Khai Loan 50.00 5 1 1 5 1 3 1 7
16 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 50.00 5 1 1 5 1 3 1 4
16 Trần Hàn Phong Chiết Giang 50.00 5 1 1 5 1 3 1 5
22 Lý Gia Hoa Cam Túc 50.00 5 1 0 5 1 3 1 2
22 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50.00 5 1 0 5 1 3 1 4
24 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 50.00 5 0 0 5 0 5 0 1
24 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 50.00 5 0 0 5 0 5 0 3
24 Hồng Trí Cát Lâm 50.00 5 0 0 5 0 5 0 7
27 Kim Tùng Thẩm Dương 50.00 4 1 0 4 1 2 1 3
28 Tạ Vị Hắc Long Giang 50.00 4 0 0 4 0 4 0 1
29 Trương Thân Hoằng Bắc Kinh 40.00 4 1 1 5 1 2 2 6
30 Tống Quốc Cường Khai Loan 40.00 4 0 0 5 0 4 1 4
30 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 40.00 4 0 0 5 0 4 1 2
32 Phan Chấn Ba Cam Túc 37.50 3 0 0 4 0 3 1 1
32 Miêu Lợi Minh Hà Bắc 37.50 3 0 0 4 0 3 1 2
32 Trương Giang Hà Bắc 37.50 3 0 0 4 0 3 1 3
32 Kim Ba Thẩm Dương 37.50 3 0 0 4 0 3 1 2
36 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 30.00 3 1 1 5 1 1 3 6
37 Lương Quân Cam Túc 30.00 3 0 0 5 0 3 2 1
37 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 30.00 3 0 0 5 0 3 2 0
37 Tạ Tĩnh Thượng Hải 30.00 3 0 0 5 0 3 2 3
37 Khâu Đông Chiết Giang 30.00 3 0 0 5 0 3 2 7
41 Vương Dược Phi Cát Lâm 25.00 2 0 0 4 0 2 2 2