” TƯỚNG QUÂN BÔI ” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2004
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 2

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
1 Thẩm Dương 4 11 0 2 3 2 2 2 0 0
2 Quảng Đông 4 11 0 2 3 0 2 2 0 0
3 Hắc Long Giang 4 10 0 2 2 1 2 2 0 0
4 Hồ Bắc 3 10 0 1 2 2 2 1 1 0
5 Cát Lâm 3 9 0 1 1 1 2 1 1 0
6 Hà Bắc 2 8 2 1 1 1 2 1 0 1
7 Chiết Giang 2 8 0 1 2 1 2 1 0 1
8 Giang Tô 2 8 0 0 0 0 2 0 2 0
9 Bắc Kinh 0 6 0 0 0 0 2 0 0 2
10 Cam Túc 0 5 0 0 1 0 2 0 0 2
11 Khai Loan 0 5 0 0 0 0 2 0 0 2
11 Thượng Hải 0 5 0 0 0 0 2 0 0 2


” TƯỚNG QUÂN BÔI ” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2004
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 2
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

1 Vu Ấu Hoa Hắc Long Giang 100 4 2 1 2 2 0 0 6
1 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 100 4 2 1 2 2 0 0 7
3 Lý Hồng Gia Quảng Đông 100 4 2 0 2 2 0 0 8
4 Lưu Điện Trung Hà Bắc 75.00 3 1 1 2 1 1 0 4
4 Lý Trí Bình Hồ Bắc 75.00 3 1 1 2 1 1 0 5
4 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 75.00 3 1 1 2 1 1 0 4
4 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 75.00 3 1 1 2 1 1 0 4
8 Lữ Khâm Quảng Đông 75.00 3 1 0 2 1 1 0 10
9 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 50.00 2 1 1 2 1 0 1 6
10 Lý Gia Hoa Cam Túc 50.00 2 1 0 2 1 0 1 2
11 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 50.00 2 0 0 2 0 2 0 1
11 Trương Thân Hoằng Bắc Kinh 50.00 2 0 0 2 0 2 0 6
11 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 50.00 2 0 0 2 0 2 0 3
11 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 50.00 2 0 0 2 0 2 0 7
11 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 50.00 2 0 0 2 0 2 0 1
11 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 50.00 2 0 0 2 0 2 0 3
11 Tạ Vị Hắc Long Giang 50.00 2 0 0 2 0 2 0 1
11 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 50.00 2 0 0 2 0 2 0 10
11 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50.00 2 0 0 2 0 2 0 4
11 Uông Dương Hồ Bắc 50.00 2 0 0 2 0 2 0 7
11 Hồng Trí Cát Lâm 50.00 2 0 0 2 0 2 0 7
11 Đào Hán Minh Cát Lâm 50.00 2 0 0 2 0 2 0 5
11 Lý Quần Giang Tô 50.00 2 0 0 2 0 2 0 4
11 Vương Bân Giang Tô 50.00 2 0 0 2 0 2 0 2
11 Từ Siêu Giang Tô 50.00 2 0 0 2 0 2 0 4
11 Từ Thiên Hồng Giang Tô 50.00 2 0 0 2 0 2 0 4
11 Tống Quốc Cường Khai Loan 50.00 2 0 0 2 0 2 0 4
11 Trang Ngọc Đình Khai Loan 50.00 2 0 0 2 0 2 0 7
11 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 50.00 2 0 0 2 0 2 0 5
11 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 50.00 2 0 0 2 0 2 0 0
11 Kim Ba Thẩm Dương 50.00 2 0 0 2 0 2 0 2
11 Khâu Đông Chiết Giang 50.00 2 0 0 2 0 2 0 7
33 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 25.00 1 0 0 2 0 1 1 4
33 Trương Cường Bắc Kinh 25.00 1 0 0 2 0 1 1 3
33 Tiêu Minh Lý Cam Túc 25.00 1 0 0 2 0 1 1 1
33 Lương Quân Cam Túc 25.00 1 0 0 2 0 1 1 1
33 Phan Chấn Ba Cam Túc 25.00 1 0 0 2 0 1 1 1
33 Miêu Lợi Minh Hà Bắc 25.00 1 0 0 2 0 1 1 2
33 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 25.00 1 0 0 2 0 1 1 4
33 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 25.00 1 0 0 2 0 1 1 2
33 Trần Hàn Phong Chiết Giang 25.00 1 0 0 2 0 1 1 5
42 Tạ Tĩnh Thượng Hải 0 0 0 0 2 0 0 2 3