” TƯỚNG QUÂN BÔI ” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2004
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 12

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
1 Quảng Đông 21 62 0 10 19 7 12 10 1 1
2 Hồ Bắc 15 52 0 6 10 5 12 6 3 3
3 Giang Tô 14 51 0 4 9 6 12 4 6 2
4 Hắc Long Giang 14 50 0 6 6 3 12 6 2 4
5 Cát Lâm 13 51 0 4 11 4 12 4 5 3
6 Bắc Kinh 12 50 0 6 12 8 12 6 0 6
7 Thẩm Dương 12 47 0 5 9 4 12 5 2 5
8 Chiết Giang 11 44 0 5 11 5 12 5 1 6
9 Hà Bắc 10 46 0 4 6 2 12 4 2 6
10 Thượng Hải 9 42 0 2 3 0 12 2 5 5
11 Khai Loan 8 44 0 2 8 5 12 2 4 6
12 Cam Túc 5 37 0 1 3 2 12 1 3 8


” TƯỚNG QUÂN BÔI ” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2004
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 12
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 75.00 18 6 3 12 6 6 0 7
2 Lữ Khâm Quảng Đông 70.83 17 6 2 12 6 5 1 10
3 Lý Hồng Gia Quảng Đông 68.18 15 5 1 11 5 5 1 8
4 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 66.67 12 3 1 9 3 6 0 4
5 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 62.50 15 5 2 12 5 5 2 7
6 Trang Ngọc Đình Khai Loan 60.00 12 3 3 10 3 6 1 7
7 Lý Quần Giang Tô 60.00 12 2 1 10 2 8 0 4
8 Trương Thân Hoằng Bắc Kinh 59.09 13 4 3 11 4 5 2 6
9 Từ Thiên Hồng Giang Tô 58.33 14 3 2 12 3 8 1 4
10 Đào Hán Minh Cát Lâm 58.33 14 3 1 12 3 8 1 5
11 Hồng Trí Cát Lâm 58.33 14 3 0 12 3 8 1 7
12 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 55.56 10 2 1 9 2 6 1 3
12 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 55.56 10 2 1 9 2 6 1 4
14 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 54.17 13 3 0 12 3 7 2 4
15 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 54.17 13 2 1 12 2 9 1 10
16 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 54.17 13 2 0 12 2 9 1 5
17 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 54.17 13 1 0 12 1 11 0 3
18 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 50.00 12 4 3 12 4 4 4 6
19 Trương Cường Bắc Kinh 50.00 12 3 2 12 3 6 3 3
20 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50.00 12 3 1 12 3 6 3 4
21 Uông Dương Hồ Bắc 50.00 12 2 2 12 2 8 2 7
21 Từ Siêu Giang Tô 50.00 12 2 2 12 2 8 2 4
23 Vu Ấu Hoa Hắc Long Giang 50.00 12 2 1 12 2 8 2 6
23 Vương Bân Giang Tô 50.00 12 2 1 12 2 8 2 2
23 Tống Quốc Cường Khai Loan 50.00 12 2 1 12 2 8 2 4
26 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 50.00 12 1 0 12 1 10 1 2
27 Trần Hàn Phong Chiết Giang 50.00 11 2 2 11 2 7 2 5
28 Tạ Vị Hắc Long Giang 50.00 11 1 1 11 1 9 1 1
29 Kim Ba Thẩm Dương 50.00 10 1 1 10 1 8 1 2
30 Vương Dược Phi Cát Lâm 50.00 9 2 1 9 2 5 2 2
31 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 45.83 11 3 2 12 3 5 4 4
32 Lưu Điện Trung Hà Bắc 45.83 11 1 1 12 1 9 2 4
33 Miêu Lợi Minh Hà Bắc 45.00 9 1 0 10 1 7 2 2
33 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 45.00 9 1 0 10 1 7 2 1
35 Lương Quân Cam Túc 41.67 10 1 1 12 1 8 3 1
35 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 41.67 10 1 1 12 1 8 3 4
37 Lý Gia Hoa Cam Túc 41.67 10 1 0 12 1 8 3 2
38 Khâu Đông Chiết Giang 40.91 9 2 0 11 2 5 4 7
39 Phan Chấn Ba Cam Túc 40.91 9 1 1 11 1 7 3 1
40 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 40.00 8 1 1 10 1 6 3 4
41 Tạ Tĩnh Thượng Hải 37.50 9 0 0 12 0 9 3 3
42 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 36.36 8 0 0 11 0 8 3 0