Kết quả 1 đến 10 của 189
Threaded View
-
20-02-2019, 01:36 PM #11
” TƯỚNG QUÂN BÔI ” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2004
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 15
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )1 Quảng Đông 27 80 0 13 25 9 15 13 1 1 2 Hồ Bắc 18 66 0 7 14 7 15 7 4 4 3 Cát Lâm 17 64 0 5 14 6 15 5 7 3 4 Giang Tô 17 63 3 5 10 7 15 5 7 3 5 Hắc Long Giang 17 63 1 7 10 4 15 7 3 5 6 Chiết Giang 15 61 0 7 18 9 15 7 1 7 7 Bắc Kinh 14 61 0 7 14 9 15 7 0 8 8 Thẩm Dương 14 55 0 6 11 5 15 6 2 7 9 Thượng Hải 13 55 0 3 6 1 15 3 7 5 10 Hà Bắc 12 55 0 5 8 3 15 5 2 8 11 Khai Loan 11 56 0 2 10 5 15 2 7 6 12 Cam Túc 5 41 0 1 3 2 15 1 3 11
” TƯỚNG QUÂN BÔI ” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2004
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 15
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2
1 Lữ Khâm Quảng Đông 23 9 3 15 9 5 1 10 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 76.67 22 7 3 15 7 8 0 7 3 Lý Hồng Gia Quảng Đông 73.33 20 7 2 14 7 6 1 8 4 Đào Hán Minh Cát Lâm 71.43 19 5 3 15 5 9 1 5 5 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 63.33 19 5 1 15 5 9 1 10 6 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 63.33 15 3 1 12 3 9 0 4 7 Trang Ngọc Đình Khai Loan 62.50 16 4 3 13 4 8 1 7 8 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 61.54 18 6 3 15 6 6 3 7 9 Từ Thiên Hồng Giang Tô 60.00 18 4 3 15 4 10 1 4 10 Hồng Trí Cát Lâm 60.00 18 4 0 15 4 10 1 7 11 Trương Thân Hoằng Bắc Kinh 60.00 15 5 4 13 5 5 3 6 12 Lý Quần Giang Tô 57.69 15 2 1 13 2 11 0 4 13 Trần Hàn Phong Chiết Giang 57.69 16 4 4 14 4 8 2 5 14 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 57.14 17 3 1 15 3 11 1 5 15 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 56.67 13 2 1 12 2 9 1 3 16 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 54.17 16 4 0 15 4 8 3 4 17 Tống Quốc Cường Khai Loan 53.33 16 3 1 15 3 10 2 4 18 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 53.33 15 5 4 15 5 5 5 6 19 Trương Cường Bắc Kinh 50.00 15 3 2 15 3 9 3 3 19 Vu Ấu Hoa Hắc Long Giang 50.00 15 3 2 15 3 9 3 6 21 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50.00 15 3 1 15 3 9 3 4 22 Vương Bân Giang Tô 50.00 15 2 1 15 2 11 2 2 23 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 50.00 15 1 0 15 1 13 1 3 24 Uông Dương Hồ Bắc 50.00 14 3 3 14 3 8 3 7 25 Từ Siêu Giang Tô 50.00 14 2 2 15 2 10 3 4 26 Khâu Đông Chiết Giang 46.67 13 4 1 14 4 5 5 7 27 Tạ Vị Hắc Long Giang 46.43 13 1 1 14 1 11 2 1 28 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 46.43 13 1 0 14 1 11 2 2 29 Kim Ba Thẩm Dương 46.43 12 2 1 13 2 8 3 2 30 Miêu Lợi Minh Hà Bắc 46.15 12 2 0 13 2 8 3 2 31 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 46.15 13 3 2 15 3 7 5 4 32 Tạ Tĩnh Thượng Hải 43.33 13 2 0 15 2 9 4 3 33 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 43.33 11 2 1 13 2 7 4 4 34 Lưu Điện Trung Hà Bắc 42.31 11 1 1 13 1 9 3 4 35 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 42.31 11 1 0 13 1 9 3 1 36 Lý Gia Hoa Cam Túc 42.31 12 1 0 15 1 10 4 2 37 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 40.00 10 0 0 13 0 10 3 0 38 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 38.46 11 1 1 15 1 9 5 4 39 Lương Quân Cam Túc 36.67 10 1 1 15 1 8 6 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 20-02-2019 lúc 01:40 PM.
“Tương Quân Bôi” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2004
Đánh dấu