Kết quả 1 đến 10 của 189
Hybrid View
-
21-02-2019, 01:42 PM #1
” TƯỚNG QUÂN BÔI ” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2004
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 19
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )1 Quảng Đông 31 96 0 14 27 9 19 14 3 2 2 Hồ Bắc 26 87 0 11 20 9 19 11 4 4 3 Cát Lâm 22 81 0 6 18 8 19 6 10 3 4 Giang Tô 22 80 0 7 13 8 19 7 8 4 5 Hắc Long Giang 21 79 0 8 13 4 19 8 5 6 6 Chiết Giang 18 76 0 7 21 9 19 7 4 8 7 Bắc Kinh 17 76 0 7 16 10 19 7 3 9 8 Hà Bắc 17 72 0 6 12 5 19 6 5 8 9 Thượng Hải 17 71 0 4 7 1 19 4 9 6 10 Thẩm Dương 17 70 0 6 13 5 19 6 5 8 11 Khai Loan 13 70 0 2 12 7 19 2 9 8 12 Cam Túc 7 54 0 2 4 3 19 2 3 14
” TƯỚNG QUÂN BÔI ” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2004
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 19
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2
1 Lữ Khâm Quảng Đông 73.68 28 10 3 19 10 8 1 10 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 68.42 26 7 3 19 7 12 0 7 3 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 65.79 25 7 1 19 7 11 1 10 4 Lý Hồng Gia Quảng Đông 63.89 23 7 2 18 7 9 2 8 5 Hồng Trí Cát Lâm 63.16 24 6 1 19 6 12 1 7 6 Trang Ngọc Đình Khai Loan 61.76 21 5 4 17 5 11 1 7 7 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 59.38 19 4 1 16 4 11 1 4 8 Lý Quần Giang Tô 58.82 20 3 2 17 3 14 0 4 9 Uông Dương Hồ Bắc 58.33 21 6 5 18 6 9 3 7 10 Đào Hán Minh Cát Lâm 57.89 22 5 3 19 5 12 2 5 11 Trương Thân Hoằng Bắc Kinh 55.88 19 5 4 17 5 9 3 6 12 Từ Thiên Hồng Giang Tô 55.26 21 4 3 19 4 13 2 4 13 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 55.26 21 4 1 19 4 13 2 5 14 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 53.13 17 3 1 16 3 11 2 3 15 Vu Ấu Hoa Hắc Long Giang 52.78 19 4 2 18 4 11 3 6 16 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 52.63 20 6 3 19 6 8 5 7 17 Từ Siêu Giang Tô 52.63 20 4 2 19 4 12 3 4 18 Tống Quốc Cường Khai Loan 52.63 20 3 1 19 3 14 2 4 19 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 50.00 19 6 4 19 6 7 6 6 20 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50.00 19 4 0 19 4 11 4 4 21 Trần Hàn Phong Chiết Giang 50.00 18 4 4 18 4 10 4 5 22 Khâu Đông Chiết Giang 50.00 17 6 1 17 6 5 6 7 23 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 47.37 18 4 2 19 4 10 5 4 24 Vương Bân Giang Tô 47.37 18 2 1 19 2 14 3 2 25 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 47.37 18 1 0 19 1 16 2 3 26 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 47.22 17 1 0 18 1 15 2 2 27 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 47.06 16 3 2 17 3 10 4 4 28 Lưu Điện Trung Hà Bắc 47.06 16 2 2 17 2 12 3 4 29 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 44.74 17 4 3 19 4 9 6 4 30 Trương Cường Bắc Kinh 44.74 17 3 2 19 3 11 5 3 31 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 44.74 17 3 1 19 3 11 5 4 32 Tạ Tĩnh Thượng Hải 44.74 17 2 0 19 2 13 4 3 33 Kim Ba Thẩm Dương 43.33 13 2 1 15 2 9 4 2 34 Miêu Lợi Minh Hà Bắc 43.33 13 2 0 15 2 9 4 2 35 Lý Gia Hoa Cam Túc 42.11 16 1 0 19 1 14 4 2 36 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 41.18 14 0 0 17 0 14 3 0 37 Tạ Vị Hắc Long Giang 40.63 13 1 1 16 1 11 4 1 38 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 37.50 12 1 0 16 1 10 5 1 39 Lương Quân Cam Túc 34.21 13 1 1 19 1 11 7 1 40 Lương Quân Cam Túc 33.33 12 1 1 18 1 10 7 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 23-02-2019 lúc 09:55 AM.
“Tương Quân Bôi” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2004



Trả lời kèm Trích dẫn


Đánh dấu