“KHẢI TÂN CAO NHĨ PHU BÔI”
Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2005
XẾP HẠNG SAU VÒNG 3 ĐỒNG ĐỘI NAM

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
1 Thẩm Dương 6 17 3 6 3 0 3 3 0 0
2 Quảng Đông 5 14 2 3 0 0 3 2 1 0
3 Khai Loan 4 15 2 4 2 0 3 2 0 1
4 Hồ Bắc 4 14 2 3 0 0 3 2 0 1
5 Hắc Long Giang 3 12 1 3 2 0 3 1 1 1
6 Tứ Xuyên 3 12 1 1 1 0 3 1 1 1
7 Bắc Kinh 3 12 0 2 1 0 3 0 3 0
8 Chiết Giang 3 11 1 1 1 0 3 1 1 1
9 Hà Bắc 2 11 1 1 0 0 3 1 0 2
10 Hồ Nam 2 8 1 1 1 0 3 1 0 2
11 Giang Tô 1 10 0 0 0 0 3 0 1 2
12 Thượng Hải 0 8 0 0 0 0 3 0 0 3


“KHẢI TÂN CAO NHĨ PHU BÔI”
Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2005
XẾP HẠNG SAU VÒNG 3 CÁ NHÂN NAM
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

1 Thượng Uy Thẩm Dương 83.33 5 2 2 3 2 1 0 4
2 Kim Tùng Thẩm Dương 83.33 5 2 1 3 2 1 0 9
3 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 66.67 4 1 1 3 1 2 0 6
3 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 66.67 4 1 1 3 1 2 0 5
3 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 66.67 4 1 1 3 1 2 0 4
3 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 66.67 4 1 1 3 1 2 0 5
3 Trần Hàn Phong Chiết Giang 66.67 4 1 1 3 1 2 0 4
8 Trương Thân Hoằng Bắc Kinh 66.67 4 1 0 3 1 2 0 6
8 Lữ Khâm Quảng Đông 66.67 4 1 0 3 1 2 0 9
8 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 66.67 4 1 0 3 1 2 0 8
8 Uông Dương Hồ Bắc 66.67 4 1 0 3 1 2 0 7
8 Tống Quốc Cường Khai Loan 66.67 4 1 0 3 1 2 0 5
8 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 66.67 4 1 0 3 1 2 0 3
14 Trình Tấn Siêu Hồ Nam 50.00 3 1 1 3 1 1 1 3
14 Vương Dược Phi Tứ Xuyên 50.00 3 1 1 3 1 1 1 6
16 Trương Giang Hà Bắc 50.00 3 1 0 3 1 1 1 5
16 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 50.00 3 1 0 3 1 1 1 7
16 Lý Trí Bình Hồ Bắc 50.00 3 1 0 3 1 1 1 6
16 Trang Ngọc Đình Khai Loan 50.00 3 1 0 3 1 1 1 7
16 Kim Ba Thẩm Dương 50.00 3 1 0 3 1 1 1 2
21 Lý Hồng Gia Quảng Đông 50.00 3 0 0 3 0 3 0 1
21 Miêu Lợi Minh Hà Bắc 50.00 3 0 0 3 0 3 0 2
21 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50.00 3 0 0 3 0 3 0 5
21 Lý Quần Giang Tô 50.00 3 0 0 3 0 3 0 2
21 Vương Bân Giang Tô 50.00 3 0 0 3 0 3 0 3
21 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 50.00 3 0 0 3 0 3 0 7
21 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 50.00 3 0 0 3 0 3 0 3
21 Ngô Quý Lâm Tứ Xuyên 50.00 3 0 0 3 0 3 0 2
21 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 50.00 3 0 0 3 0 3 0 2
30 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 33.33 2 0 0 3 0 2 1 0
30 Trương Cường Bắc Kinh 33.33 2 0 0 3 0 2 1 5
30 Lưu Điện Trung Hà Bắc 33.33 2 0 0 3 0 2 1 2
30 Tạ Vị Hồ Nam 33.33 2 0 0 3 0 2 1 5
30 Từ Siêu Giang Tô 33.33 2 0 0 3 0 2 1 4
30 Từ Thiên Hồng Giang Tô 33.33 2 0 0 3 0 2 1 1
30 Tạ Tĩnh Thượng Hải 33.33 2 0 0 3 0 2 1 4
30 Khâu Đông Chiết Giang 33.33 2 0 0 3 0 2 1 4
30 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 33.33 2 0 0 3 0 2 1 3
39 Miêu Vĩnh Bằng Hắc Long Giang 16.67 1 0 0 3 0 1 2 4
39 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 16.67 1 0 0 3 0 1 2 0