“KHẢI TÂN CAO NHĨ PHU BÔI”
Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2005
XẾP HẠNG SAU VÒNG 4 ĐỒNG ĐỘI NAM

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
1 Thẩm Dương 8 22 4 7 3 0 4 4 0 0
2 Hồ Bắc 6 19 3 4 0 0 4 3 0 1
3 Quảng Đông 6 18 2 3 0 0 4 2 2 0
4 Hắc Long Giang 5 17 2 5 2 0 4 2 1 1
5 Khai Loan 4 18 2 4 2 0 4 2 0 2
6 Tứ Xuyên 4 16 1 1 1 0 4 1 2 1
7 Bắc Kinh 4 16 0 2 1 0 4 0 4 0
8 Hà Bắc 3 15 1 1 0 0 4 1 1 2
9 Chiết Giang 3 14 1 1 1 0 4 1 1 2
10 Thượng Hải 2 13 1 1 1 0 4 1 0 3
11 Hồ Nam 2 11 1 2 1 0 4 1 0 3
12 Giang Tô 1 13 0 0 0 0 4 0 1 3


“KHẢI TÂN CAO NHĨ PHU BÔI”
Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2005
XẾP HẠNG SAU VÒNG 4 CÁ NHÂN NAM
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

1 Kim Tùng Thẩm Dương 87.50 7 3 1 4 3 1 0 9
2 Thượng Uy Thẩm Dương 75.00 6 2 2 4 2 2 0 4
3 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 75.00 6 2 1 4 2 2 0 5
4 Uông Dương Hồ Bắc 75.00 6 2 0 4 2 2 0 7
5 Thang Trác Quang Khai Loan 66.67 4 1 1 3 1 2 0 3
6 Trần Phú Kiệt Quảng Đông 66.67 4 1 0 3 1 2 0 2
7 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 62.50 5 2 0 4 2 1 1 7
8 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 62.50 5 1 1 4 1 3 0 6
8 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 62.50 5 1 1 4 1 3 0 5
8 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 62.50 5 1 1 4 1 3 0 7
8 Trần Hàn Phong Chiết Giang 62.50 5 1 1 4 1 3 0 4
12 Trương Thân Hoằng Bắc Kinh 62.50 5 1 0 4 1 3 0 6
12 Lữ Khâm Quảng Đông 62.50 5 1 0 4 1 3 0 9
12 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 62.50 5 1 0 4 1 3 0 8
12 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 62.50 5 1 0 4 1 3 0 3
16 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 50.00 4 1 1 4 1 2 1 4
16 Vương Dược Phi Tứ Xuyên 50.00 4 1 1 4 1 2 1 6
18 Trương Giang Hà Bắc 50.00 4 1 0 4 1 2 1 5
18 Lý Trí Bình Hồ Bắc 50.00 4 1 0 4 1 2 1 6
18 Tạ Vị Hồ Nam 50.00 4 1 0 4 1 2 1 5
18 Tống Quốc Cường Khai Loan 50.00 4 1 0 4 1 2 1 5
18 Trang Ngọc Đình Khai Loan 50.00 4 1 0 4 1 2 1 7
18 Kim Ba Thẩm Dương 50.00 4 1 0 4 1 2 1 2
24 Lý Hồng Gia Quảng Đông 50.00 4 0 0 4 0 4 0 1
24 Miêu Lợi Minh Hà Bắc 50.00 4 0 0 4 0 4 0 2
24 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50.00 4 0 0 4 0 4 0 5
24 Lý Quần Giang Tô 50.00 4 0 0 4 0 4 0 2
24 Vương Bân Giang Tô 50.00 4 0 0 4 0 4 0 3
24 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 50.00 4 0 0 4 0 4 0 3
24 Ngô Quý Lâm Tứ Xuyên 50.00 4 0 0 4 0 4 0 2
31 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 50.00 3 0 0 3 0 3 0 1
31 Tạ Trác Miểu Tứ Xuyên 50.00 3 0 0 3 0 3 0 2
33 Trình Tấn Siêu Hồ Nam 37.50 3 1 1 4 1 1 2 3
34 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 37.50 3 0 0 4 0 3 1 0
34 Trương Cường Bắc Kinh 37.50 3 0 0 4 0 3 1 5
34 Lưu Điện Trung Hà Bắc 37.50 3 0 0 4 0 3 1 2
34 Từ Siêu Giang Tô 37.50 3 0 0 4 0 3 1 4
34 Tạ Tĩnh Thượng Hải 37.50 3 0 0 4 0 3 1 4
34 Khâu Đông Chiết Giang 37.50 3 0 0 4 0 3 1 4
34 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 37.50 3 0 0 4 0 3 1 3
34 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 37.50 3 0 0 4 0 3 1 2
42 Tôn Hạo Vũ Hồ Nam 33.33 2 0 0 3 0 2 1 1
42 Từ Thiên Hồng Giang Tô 33.33 2 0 0 3 0 2 1 1
44 Miêu Vĩnh Bằng Hắc Long Giang 25.00 2 0 0 4 0 2 2 4
45 Lâm Hồng Mẫn Thượng Hải 16.67 1 0 0 3 0 1 2 2
46 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 12.50 1 0 0 4 0 1 3 0