“KHẢI TÂN CAO NHĨ PHU BÔI”
Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2005
XẾP HẠNG SAU VÒNG 5 ĐỒNG ĐỘI NAM

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
1 Thẩm Dương 10 27 5 8 4 0 5 5 0 0
2 Quảng Đông 8 23 3 4 0 0 5 3 2 0
3 Hồ Bắc 6 22 3 4 0 0 5 3 0 2
4 Tứ Xuyên 6 21 2 2 2 0 5 2 2 1
5 Bắc Kinh 6 21 1 3 1 0 5 1 4 0
6 Hắc Long Giang 5 20 2 6 2 0 5 2 1 2
7 Chiết Giang 5 19 2 3 2 0 5 2 1 2
8 Khai Loan 4 21 2 4 2 0 5 2 0 3
9 Hà Bắc 4 19 1 2 0 0 5 1 2 2
10 Hồ Nam 3 15 1 3 2 0 5 1 1 3
11 Thượng Hải 2 16 1 1 1 0 5 1 0 4
12 Giang Tô 1 16 0 0 0 0 5 0 1 4


“KHẢI TÂN CAO NHĨ PHU BÔI”
Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2005
XẾP HẠNG SAU VÒNG 5 CÁ NHÂN NAM
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

1 Kim Tùng Thẩm Dương 90.00 9 4 2 5 4 1 0 9
2 Thượng Uy Thẩm Dương 70.00 7 2 2 5 2 3 0 4
3 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 70.00 7 2 1 5 2 3 0 5
3 Trần Hàn Phong Chiết Giang 70.00 7 2 1 5 2 3 0 4
5 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 70.00 7 2 0 5 2 3 0 8
5 Uông Dương Hồ Bắc 70.00 7 2 0 5 2 3 0 7
7 Trần Phú Kiệt Quảng Đông 62.50 5 1 0 4 1 3 0 2
8 Tạ Vị Hồ Nam 60.00 6 2 1 5 2 2 1 5
9 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 60.00 6 1 1 5 1 4 0 6
9 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 60.00 6 1 1 5 1 4 0 5
9 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 60.00 6 1 1 5 1 4 0 7
9 Ngô Quý Lâm Tứ Xuyên 60.00 6 1 1 5 1 4 0 2
13 Trương Thân Hoằng Bắc Kinh 60.00 6 1 0 5 1 4 0 6
13 Lữ Khâm Quảng Đông 60.00 6 1 0 5 1 4 0 9
13 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 60.00 6 1 0 5 1 4 0 3
16 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 50.00 5 2 0 5 2 1 2 7
17 Vương Dược Phi Tứ Xuyên 50.00 5 1 1 5 1 3 1 6
17 Khâu Đông Chiết Giang 50.00 5 1 1 5 1 3 1 4
19 Trương Cường Bắc Kinh 50.00 5 1 0 5 1 3 1 5
19 Trương Giang Hà Bắc 50.00 5 1 0 5 1 3 1 5
19 Lý Trí Bình Hồ Bắc 50.00 5 1 0 5 1 3 1 6
19 Tống Quốc Cường Khai Loan 50.00 5 1 0 5 1 3 1 5
19 Kim Ba Thẩm Dương 50.00 5 1 0 5 1 3 1 2
24 Lý Hồng Gia Quảng Đông 50.00 5 0 0 5 0 5 0 1
24 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50.00 5 0 0 5 0 5 0 5
24 Lý Quần Giang Tô 50.00 5 0 0 5 0 5 0 2
24 Vương Bân Giang Tô 50.00 5 0 0 5 0 5 0 3
24 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 50.00 5 0 0 5 0 5 0 3
29 Thang Trác Quang Khai Loan 50.00 4 1 1 4 1 2 1 3
30 Trang Ngọc Đình Khai Loan 50.00 4 1 0 4 1 2 1 7
31 Miêu Lợi Minh Hà Bắc 50.00 4 0 0 4 0 4 0 2
31 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 50.00 4 0 0 4 0 4 0 1
31 Tạ Trác Miểu Tứ Xuyên 50.00 4 0 0 4 0 4 0 2
34 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 40.00 4 1 1 5 1 2 2 4
34 Trình Tấn Siêu Hồ Nam 40.00 4 1 1 5 1 2 2 3
36 Miêu Vĩnh Bằng Hắc Long Giang 40.00 4 1 0 5 1 2 2 4
37 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 40.00 4 0 0 5 0 4 1 0
37 Tạ Tĩnh Thượng Hải 40.00 4 0 0 5 0 4 1 4
37 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 40.00 4 0 0 5 0 4 1 2
40 Từ Thiên Hồng Giang Tô 37.50 3 0 0 4 0 3 1 1
41 Lưu Điện Trung Hà Bắc 30.00 3 0 0 5 0 3 2 2
41 Từ Siêu Giang Tô 30.00 3 0 0 5 0 3 2 4
41 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 30.00 3 0 0 5 0 3 2 3
44 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 20.00 2 0 0 5 0 2 3 0