“KHẢI TÂN CAO NHĨ PHU BÔI”
Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2005
XẾP HẠNG SAU VÒNG 6 ĐỒNG ĐỘI NAM

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
1 Thẩm Dương 12 32 6 9 4 0 6 6 0 0
2 Hồ Bắc 8 27 4 6 1 0 6 4 0 2
3 Quảng Đông 8 26 3 4 0 0 6 3 2 1
4 Tứ Xuyên 7 25 2 2 2 0 6 2 3 1
5 Bắc Kinh 7 25 1 3 1 0 6 1 5 0
6 Chiết Giang 7 24 3 4 2 0 6 3 1 2
7 Hắc Long Giang 5 23 2 7 3 0 6 2 1 3
8 Khai Loan 4 23 2 4 2 0 6 2 0 4
9 Hà Bắc 4 22 1 2 0 0 6 1 2 3
10 Hồ Nam 4 19 1 3 2 0 6 1 2 3
11 Giang Tô 3 22 1 2 1 0 6 1 1 4
12 Thượng Hải 3 20 1 1 1 0 6 1 1 4


“KHẢI TÂN CAO NHĨ PHU BÔI”
Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2005
XẾP HẠNG SAU VÒNG 6 CÁ NHÂN NAM
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

1 Kim Tùng Thẩm Dương 91.67 11 5 2 6 5 1 0 9
2 Uông Dương Hồ Bắc 75.00 9 3 0 6 3 3 0 7
3 Thượng Uy Thẩm Dương 66.67 8 2 2 6 2 4 0 4
4 Trần Hàn Phong Chiết Giang 66.67 8 2 1 6 2 4 0 4
5 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 66.67 8 2 0 6 2 4 0 8
6 Trần Phú Kiệt Quảng Đông 60.00 6 1 0 5 1 4 0 2
7 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 58.33 7 3 1 6 3 1 2 7
8 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 58.33 7 2 1 6 2 3 1 5
8 Lý Trí Bình Hồ Bắc 58.33 7 2 1 6 2 3 1 6
8 Tạ Vị Hồ Nam 58.33 7 2 1 6 2 3 1 5
11 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 58.33 7 1 1 6 1 5 0 6
11 Vương Bân Giang Tô 58.33 7 1 1 6 1 5 0 3
11 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 58.33 7 1 1 6 1 5 0 7
11 Ngô Quý Lâm Tứ Xuyên 58.33 7 1 1 6 1 5 0 2
15 Trương Thân Hoằng Bắc Kinh 58.33 7 1 0 6 1 5 0 6
15 Lữ Khâm Quảng Đông 58.33 7 1 0 6 1 5 0 9
15 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 58.33 7 1 0 6 1 5 0 3
18 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50.00 6 1 1 6 1 4 1 5
18 Vương Dược Phi Tứ Xuyên 50.00 6 1 1 6 1 4 1 6
18 Khâu Đông Chiết Giang 50.00 6 1 1 6 1 4 1 4
21 Trương Cường Bắc Kinh 50.00 6 1 0 6 1 4 1 5
21 Trương Giang Hà Bắc 50.00 6 1 0 6 1 4 1 5
21 Kim Ba Thẩm Dương 50.00 6 1 0 6 1 4 1 2
21 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 50.00 6 1 0 6 1 4 1 2
25 Lý Quần Giang Tô 50.00 6 0 0 6 0 6 0 2
25 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 50.00 6 0 0 6 0 6 0 3
27 Thang Trác Quang Khai Loan 50.00 5 1 1 5 1 3 1 3
28 Từ Thiên Hồng Giang Tô 50.00 5 1 0 5 1 3 1 1
28 Trang Ngọc Đình Khai Loan 50.00 5 1 0 5 1 3 1 7
30 Tạ Trác Miểu Tứ Xuyên 50.00 5 0 0 5 0 5 0 2
31 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 41.67 5 1 1 6 1 3 2 4
31 Trình Tấn Siêu Hồ Nam 41.67 5 1 1 6 1 3 2 3
33 Tống Quốc Cường Khai Loan 41.67 5 1 0 6 1 3 2 5
34 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 41.67 5 0 0 6 0 5 1 0
34 Lý Hồng Gia Quảng Đông 41.67 5 0 0 6 0 5 1 1
34 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 41.67 5 0 0 6 0 5 1 5
34 Tạ Tĩnh Thượng Hải 41.67 5 0 0 6 0 5 1 4
38 Miêu Vĩnh Bằng Hắc Long Giang 33.33 4 1 0 6 1 2 3 4
39 Từ Siêu Giang Tô 33.33 4 0 0 6 0 4 2 4
39 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 33.33 4 0 0 6 0 4 2 3
41 Lưu Điện Trung Hà Bắc 25.00 3 0 0 6 0 3 3 2
41 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 25.00 3 0 0 6 0 3 3 0